Traduzir "statement already" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "statement already" de inglês para vietnamita

Traduções de statement already

"statement already" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

already bạn bạn có cho chúng chúng tôi các có thể của không những sử dụng thay đổi tôi đã đó được đến đổi

Tradução de inglês para vietnamita de statement already

inglês
vietnamita

EN Bank statement Bank statement reflecting salary of 4 latest months at current company

VI Sao kê ngân hàng Sao kê tài khoản dấu mộc ngân hàng trong 4 tháng gần nhất

inglês vietnamita
months tháng
bank ngân hàng

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

inglês vietnamita
save tiết kiệm
team nhóm
work làm việc
we chúng tôi
when khi
were
with với

EN marketing professionals have already used Semrush

VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush

inglês vietnamita
professionals các chuyên gia
used sử dụng
have các

EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.

VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.

inglês vietnamita
analytics phân tích
solution giải pháp
information thông tin
your của bạn
the giải
current hiện tại
new mới
all của
you bạn
with với
get nhận

EN Already have an account? Log in

VI Bạn đã tài khoản chưa? Đăng nhập

inglês vietnamita
have bạn
account tài khoản

EN Climate change is already contributing to increased air pollution, more wildfires, droughts and sea-level rise

VI Biến đổi khí hậu đã đang góp phần gia tăng ô nhiễm không khí, cháy rừng, hạn hán mực nước biển dâng

inglês vietnamita
climate khí hậu
is đang
change biến đổi
more tăng
to phần

EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.

VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.

inglês vietnamita
if nếu
into vào
then sau
you bạn
assets tài sản
and

EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.

VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.

inglês vietnamita
resources nguồn
electricity điện
were được
on trên
of chúng

EN On exceeding the retry policy for stream based invocations, the data would have already expired and therefore rejected.

VI Khi vượt quá chính sách thử lại đối với các yêu cầu gọi từ luồng, dữ liệu thể đã hết hạn do đó, bị từ chối.

inglês vietnamita
policy chính sách
data dữ liệu
the khi
for với

EN More than 40,000 customers already enjoy SWAP advantages! Learn more here.

VI Hơn 40.000 khách hàng đang tận hưởng những lợi ích của SWAP! Tìm hiểu thêm tại đây.

inglês vietnamita
learn hiểu
here đây
more thêm
customers khách hàng
than của

EN Already have an account? Sign in here

VI Đã tài khoản? Đăng nhập tại đây

inglês vietnamita
account tài khoản
here đây

EN We have already found multiple fits through CakeResume.

VI Chúng tôi đã tìm thấy nhiều ứng viên phù hợp thông qua CakeResume.

inglês vietnamita
multiple nhiều
we chúng tôi
through thông qua

EN Odoo was chosen because of its already wide functional coverage and ease of extensibility.

VI Odoo được chọn vì phạm vi chức năng bao quát tất cả các nghiệp vụ quản lý khả năng mở rộng dễ dàng.

inglês vietnamita
chosen chọn
and các

EN Join the thousands of investors already saving the world from climate change — and earning interest along the way.

VI Tham gia cùng hàng nghìn nhà đầu tư đã cứu thế giới khỏi biến đổi khí hậu - kiếm tiền lãi trong suốt quá trình đó.

inglês vietnamita
interest lãi
the đổi

EN So far, thousands of investors have joined us already, raising millions of Euros for clean energy projects

VI Cho đến nay, hàng nghìn nhà đầu tư đã tham gia với chúng tôi, huy động hàng triệu Euro cho các dự án năng lượng sạch

inglês vietnamita
energy năng lượng
projects dự án
thousands nghìn

EN ecoligo is already having a massive impact around the globe

VI ecoligo đã đang một tác động lớn trên toàn cầu

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
around trên

EN This makes it easy for you to share with other business partners how much you have already saved and the impact you've made

VI Điều này giúp bạn dễ dàng chia sẻ với các đối tác kinh doanh khác về số tiền bạn đã tiết kiệm được tác động của bạn

inglês vietnamita
easy dễ dàng
other khác
business kinh doanh
you bạn
and của

EN The electricity grid prices typically have a “foreign exchange rate levy”, meaning that the utility tariff that businesses are paying today, is already linked to USD

VI Giá lưới điện thường “phí tỷ giá hối đoái”, nghĩa biểu giá điện mà các doanh nghiệp đang trả ngày nay, đã được liên kết với USD

EN All of your investment interest gains are subject to taxation. As of 2021, this tax is already deducted from the interest paid to our investors.

VI Tất cả các khoản lãi đầu tư của bạn đều phải chịu thuế. Kể từ năm 2021, khoản thuế này đã được khấu trừ từ tiền lãi trả cho các nhà đầu tư của chúng tôi.

inglês vietnamita
interest lãi
tax thuế
paid trả
your của bạn
our chúng tôi
all tất cả các
as nhà
this này

EN What happens if the crowd finances an existing system or one that is already under construction?

VI Điều gì xảy ra nếu đám đông tài trợ cho một hệ thống hiện hoặc một hệ thống đã được xây dựng?

inglês vietnamita
happens xảy ra
if nếu
system hệ thống
or hoặc
construction xây dựng

EN In this case, the crowdinvestors are financing a project that is already in operation or construction

VI Trong trường hợp này, các nhà đầu tư cộng đồng đang tài trợ cho một dự án đã hoạt động hoặc đang xây dựng

inglês vietnamita
in trong
case trường hợp
project dự án
or hoặc
construction xây dựng

EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.

VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.

inglês vietnamita
if nếu
into vào
then sau
you bạn
assets tài sản
and

EN marketing professionals have already used Semrush

VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush

inglês vietnamita
professionals các chuyên gia
used sử dụng
have các

EN marketing professionals have already used Semrush

VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush

inglês vietnamita
professionals các chuyên gia
used sử dụng
have các

EN On exceeding the retry policy for stream based invocations, the data would have already expired and therefore rejected.

VI Khi vượt quá chính sách thử lại đối với các yêu cầu gọi từ luồng, dữ liệu thể đã hết hạn do đó, bị từ chối.

inglês vietnamita
policy chính sách
data dữ liệu
the khi
for với

EN Log into the AWS Management Console and set up your root account. If you don’t already have an account, you will be prompted to create one.

VI Đăng nhập vào Bảng điều khiển quản lý AWS thiết lập tài khoản gốc của bạn. Nếu chưa tài khoản AWS, bạn sẽ được tạo một tài khoản ngay lập tức.

inglês vietnamita
aws aws
console bảng điều khiển
set thiết lập
if nếu
account tài khoản
your bạn
and
create tạo

EN In accordance with the DoD Cloud Computing SRG, a DoD customer can achieve an Authorization to Operate(ATO) without a physical walkthrough of a service provider's data center that already has authorizations.

VI Theo SRG Điện toán đám mây DoD, khách hàng của DoD thể Cấp phép vận hành (ATO) mà không cần kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ đã cấp phép.

inglês vietnamita
dod dod
cloud mây
can cần
authorization cấp phép
operate vận hành
providers nhà cung cấp
data dữ liệu
center trung tâm
an thể
that liệu
accordance theo
customer khách hàng

EN The covered AWS services that are already in scope of the FedRAMP and DoD SRG boundary can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program

VI thể tìm thấy các dịch vụ AWS được áp dụng thuộc phạm vi ranh giới của FedRAMP DoD SRG ở Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chương trình tuân thủ

inglês vietnamita
aws aws
scope phạm vi
dod dod
program chương trình
of của
found tìm

EN The covered AWS services that are already in scope for the MTCS Certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program

VI Bạn thể tìm thấy những dịch vụ AWS được áp dụng nằm trong phạm vi của Chứng nhận MTCS ở Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ

inglês vietnamita
aws aws
scope phạm vi
certification chứng nhận
program chương trình
in trong
the nhận

EN The covered AWS services that are already in scope for C5 can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program

VI Bạn thể tìm thấy những dịch vụ AWS được áp dụng nằm trong phạm vi cho C5 ở Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ

inglês vietnamita
aws aws
scope phạm vi
program chương trình
in trong

EN marketing professionals have already used Semrush

VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush

inglês vietnamita
professionals các chuyên gia
used sử dụng
have các

EN Most queries over large data sets that are not already in the buffer pool can expect to benefit

VI Hầu hết truy vấn trên bộ dữ liệu lớn chưa ở sẵn trong nhóm bộ đệm đều sẽ được hưởng lợi

inglês vietnamita
over trên
data dữ liệu
not liệu
in trong
large lớn
most hầu hết

EN No. You aren’t charged for anything other than what you already pay for instances, I/O, and storage.

VI Không. Bạn không bị tính phí cho bất kỳ thứ gì trừ những khoản phí bạn vốn phải thanh toán cho phiên bản, I/O dung lượng lưu trữ.

inglês vietnamita
pay thanh toán
storage lưu
you bạn
for cho
no không

EN If you already have an executed BAA, no action is necessary to begin using these services in the account(s) covered by your BAA

VI Nếu bạn đã thực thi BAA, không cần phải làm gì thêm để bắt đầu sử dụng các dịch vụ này trên (các) tài khoản áp dụng BAA của bạn

inglês vietnamita
begin bắt đầu
account tài khoản
if nếu
is
using sử dụng
your của bạn
you bạn
to đầu
necessary cần
the này

EN marketing professionals have already used Semrush

VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush

inglês vietnamita
professionals các chuyên gia
used sử dụng
have các

EN marketing professionals have already used Semrush

VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush

inglês vietnamita
professionals các chuyên gia
used sử dụng
have các

EN Already have an account? Sign in here

VI Đã tài khoản? Đăng nhập tại đây

inglês vietnamita
account tài khoản
here đây

EN We have already found multiple fits through CakeResume.

VI Chúng tôi đã tìm thấy nhiều ứng viên phù hợp thông qua CakeResume.

inglês vietnamita
multiple nhiều
we chúng tôi
through thông qua

EN More than 400 of our locations are already CO₂-neutral, yet we want to do more to reduce our impact on the climate

VI Hơn 400 địa điểm của chúng tôi đã thực hiện trung hòa CO₂, nhưng chúng tôi muốn làm nhiều hơn nữa để giảm tác động lên khí hậu

EN At Bosch, you have the chance to gain deep insights into different working fields already during your studies

VI Với kì thực tập tại Bosch, bạn sẽ được trải nghiệm về các dự án mà bạn thể ghi lại dấu ấn của bản thân

inglês vietnamita
at tại
you bạn

EN We’re already using this approach today to network machines installed with IoT Gateways.

VI Chúng tôi hiện đang sử dụng phương pháp này cho các thiết bị mạng được cài đặt Cổng kết nối IoT.

inglês vietnamita
were được
using sử dụng
network mạng
this này
installed cài đặt
to cho

EN Bosch Rexroth is already using this approach today to subsequently network machines installed with IoT gateways.

VI Bosch Rexroth hiện đang sử dụng cách tiếp cận này cho các thiết bị mạng được lắp đặt cổng kết nối IoT.

inglês vietnamita
using sử dụng
network mạng
approach tiếp cận
this này
to cho

EN . - Use the rules and the words which you've already seen and learned in previous activities.  

VI để từng bước đạt được mục tiêu của bài học. - Sử dụng các quy tắc, các từ đã thấy đã được học trong các bài tập mà bạn đã làm.  

inglês vietnamita
use sử dụng
rules quy tắc
in trong

EN Since coupons cannot be applied to tickets that have been already purchased, you must refund with a refund fee and repurchase the ticket to apply the coupon.

VI không thể áp dụng phiếu giảm giá chođã mua, quý khách phải thanh toán phí hoàn vé mua lại vé để áp dụng phiếu giảm giá.

inglês vietnamita
purchased mua
fee phí
the không
to cho

EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.

VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.

inglês vietnamita
analytics phân tích
solution giải pháp
information thông tin
your của bạn
the giải
current hiện tại
new mới
all của
you bạn
with với
get nhận

EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

inglês vietnamita
rules quy tắc
if nếu
to các
these này
by theo

EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

inglês vietnamita
rules quy tắc
if nếu
to các
these này
by theo

EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

inglês vietnamita
rules quy tắc
if nếu
to các
these này
by theo

EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

inglês vietnamita
rules quy tắc
if nếu
to các
these này
by theo

EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

inglês vietnamita
rules quy tắc
if nếu
to các
these này
by theo

Mostrando 50 de 50 traduções