EN Bank statement Bank statement reflecting salary of 4 latest months at current company
EN Bank statement Bank statement reflecting salary of 4 latest months at current company
VI Sao kê ngân hàng Sao kê tài khoản có dấu mộc ngân hàng trong 4 tháng gần nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
bank | ngân hàng |
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN marketing professionals have already used Semrush
VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
used | sử dụng |
have | các |
EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.
VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
solution | giải pháp |
information | thông tin |
your | của bạn |
the | giải |
current | hiện tại |
new | mới |
all | của |
you | bạn |
with | với |
get | nhận |
EN Already have an account? Log in
VI Bạn đã có tài khoản chưa? Đăng nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
have | bạn |
account | tài khoản |
EN Climate change is already contributing to increased air pollution, more wildfires, droughts and sea-level rise
VI Biến đổi khí hậu đã và đang góp phần gia tăng ô nhiễm không khí, cháy rừng, hạn hán và mực nước biển dâng
inglês | vietnamita |
---|---|
climate | khí hậu |
is | đang |
change | biến đổi |
more | tăng |
to | phần |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.
VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu có 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | nguồn |
electricity | điện |
were | được |
on | trên |
of | chúng |
EN On exceeding the retry policy for stream based invocations, the data would have already expired and therefore rejected.
VI Khi vượt quá chính sách thử lại đối với các yêu cầu gọi từ luồng, dữ liệu có thể đã hết hạn và do đó, bị từ chối.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
data | dữ liệu |
the | khi |
for | với |
EN More than 40,000 customers already enjoy SWAP advantages! Learn more here.
VI Hơn 40.000 khách hàng đang tận hưởng những lợi ích của SWAP! Tìm hiểu thêm tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
here | đây |
more | thêm |
customers | khách hàng |
than | của |
EN Already have an account? Sign in here
VI Đã có tài khoản? Đăng nhập tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
here | đây |
EN We have already found multiple fits through CakeResume.
VI Chúng tôi đã tìm thấy nhiều ứng viên phù hợp thông qua CakeResume.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Odoo was chosen because of its already wide functional coverage and ease of extensibility.
VI Odoo được chọn vì phạm vi chức năng bao quát tất cả các nghiệp vụ quản lý và khả năng mở rộng dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
chosen | chọn |
and | các |
EN Join the thousands of investors already saving the world from climate change — and earning interest along the way.
VI Tham gia cùng hàng nghìn nhà đầu tư đã cứu thế giới khỏi biến đổi khí hậu - và kiếm tiền lãi trong suốt quá trình đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
the | đổi |
EN So far, thousands of investors have joined us already, raising millions of Euros for clean energy projects
VI Cho đến nay, hàng nghìn nhà đầu tư đã tham gia với chúng tôi, huy động hàng triệu Euro cho các dự án năng lượng sạch
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
projects | dự án |
thousands | nghìn |
EN ecoligo is already having a massive impact around the globe
VI ecoligo đã và đang có một tác động lớn trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
around | trên |
EN This makes it easy for you to share with other business partners how much you have already saved and the impact you've made
VI Điều này giúp bạn dễ dàng chia sẻ với các đối tác kinh doanh khác về số tiền bạn đã tiết kiệm được và tác động của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
other | khác |
business | kinh doanh |
you | bạn |
and | của |
EN The electricity grid prices typically have a “foreign exchange rate levy”, meaning that the utility tariff that businesses are paying today, is already linked to USD
VI Giá lưới điện thường có “phí tỷ giá hối đoái”, nghĩa là biểu giá điện mà các doanh nghiệp đang trả ngày nay, đã được liên kết với USD
EN All of your investment interest gains are subject to taxation. As of 2021, this tax is already deducted from the interest paid to our investors.
VI Tất cả các khoản lãi đầu tư của bạn đều phải chịu thuế. Kể từ năm 2021, khoản thuế này đã được khấu trừ từ tiền lãi trả cho các nhà đầu tư của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
tax | thuế |
paid | trả |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
as | nhà |
this | này |
EN What happens if the crowd finances an existing system or one that is already under construction?
VI Điều gì xảy ra nếu đám đông tài trợ cho một hệ thống hiện có hoặc một hệ thống đã được xây dựng?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
system | hệ thống |
or | hoặc |
construction | xây dựng |
EN In this case, the crowdinvestors are financing a project that is already in operation or construction
VI Trong trường hợp này, các nhà đầu tư cộng đồng đang tài trợ cho một dự án đã hoạt động hoặc đang xây dựng
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
case | trường hợp |
project | dự án |
or | hoặc |
construction | xây dựng |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN marketing professionals have already used Semrush
VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
used | sử dụng |
have | các |
EN marketing professionals have already used Semrush
VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
used | sử dụng |
have | các |
EN On exceeding the retry policy for stream based invocations, the data would have already expired and therefore rejected.
VI Khi vượt quá chính sách thử lại đối với các yêu cầu gọi từ luồng, dữ liệu có thể đã hết hạn và do đó, bị từ chối.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
data | dữ liệu |
the | khi |
for | với |
EN Log into the AWS Management Console and set up your root account. If you don’t already have an account, you will be prompted to create one.
VI Đăng nhập vào Bảng điều khiển quản lý AWS và thiết lập tài khoản gốc của bạn. Nếu chưa có tài khoản AWS, bạn sẽ được tạo một tài khoản ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
set | thiết lập |
if | nếu |
account | tài khoản |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN In accordance with the DoD Cloud Computing SRG, a DoD customer can achieve an Authorization to Operate(ATO) without a physical walkthrough of a service provider's data center that already has authorizations.
VI Theo SRG Điện toán đám mây DoD, khách hàng của DoD có thể có Cấp phép vận hành (ATO) mà không cần kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ đã có cấp phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
cloud | mây |
can | cần |
authorization | cấp phép |
operate | vận hành |
providers | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
an | thể |
that | liệu |
accordance | theo |
customer | khách hàng |
EN The covered AWS services that are already in scope of the FedRAMP and DoD SRG boundary can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Có thể tìm thấy các dịch vụ AWS được áp dụng thuộc phạm vi ranh giới của FedRAMP và DoD SRG ở Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chương trình tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
dod | dod |
program | chương trình |
of | của |
found | tìm |
EN The covered AWS services that are already in scope for the MTCS Certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Bạn có thể tìm thấy những dịch vụ AWS được áp dụng nằm trong phạm vi của Chứng nhận MTCS ở Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
certification | chứng nhận |
program | chương trình |
in | trong |
the | nhận |
EN The covered AWS services that are already in scope for C5 can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Bạn có thể tìm thấy những dịch vụ AWS được áp dụng nằm trong phạm vi cho C5 ở Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
program | chương trình |
in | trong |
EN marketing professionals have already used Semrush
VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
used | sử dụng |
have | các |
EN Most queries over large data sets that are not already in the buffer pool can expect to benefit
VI Hầu hết truy vấn trên bộ dữ liệu lớn chưa ở sẵn trong nhóm bộ đệm đều sẽ được hưởng lợi
inglês | vietnamita |
---|---|
over | trên |
data | dữ liệu |
not | liệu |
in | trong |
large | lớn |
most | hầu hết |
EN No. You aren’t charged for anything other than what you already pay for instances, I/O, and storage.
VI Không. Bạn không bị tính phí cho bất kỳ thứ gì trừ những khoản phí bạn vốn phải thanh toán cho phiên bản, I/O và dung lượng lưu trữ.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
storage | lưu |
you | bạn |
for | cho |
no | không |
EN If you already have an executed BAA, no action is necessary to begin using these services in the account(s) covered by your BAA
VI Nếu bạn đã thực thi BAA, không cần phải làm gì thêm để bắt đầu sử dụng các dịch vụ này trên (các) tài khoản áp dụng BAA của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
account | tài khoản |
if | nếu |
is | là |
using | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
to | đầu |
necessary | cần |
the | này |
EN marketing professionals have already used Semrush
VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
used | sử dụng |
have | các |
EN marketing professionals have already used Semrush
VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
used | sử dụng |
have | các |
EN Already have an account? Sign in here
VI Đã có tài khoản? Đăng nhập tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
here | đây |
EN We have already found multiple fits through CakeResume.
VI Chúng tôi đã tìm thấy nhiều ứng viên phù hợp thông qua CakeResume.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN More than 400 of our locations are already CO₂-neutral, yet we want to do more to reduce our impact on the climate
VI Hơn 400 địa điểm của chúng tôi đã thực hiện trung hòa CO₂, nhưng chúng tôi muốn làm nhiều hơn nữa để giảm tác động lên khí hậu
EN At Bosch, you have the chance to gain deep insights into different working fields already during your studies
VI Với kì thực tập tại Bosch, bạn sẽ có được trải nghiệm về các dự án mà bạn có thể ghi lại dấu ấn của bản thân
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
you | bạn |
EN We’re already using this approach today to network machines installed with IoT Gateways.
VI Chúng tôi hiện đang sử dụng phương pháp này cho các thiết bị mạng được cài đặt Cổng kết nối IoT.
inglês | vietnamita |
---|---|
were | được |
using | sử dụng |
network | mạng |
this | này |
installed | cài đặt |
to | cho |
EN Bosch Rexroth is already using this approach today to subsequently network machines installed with IoT gateways.
VI Bosch Rexroth hiện đang sử dụng cách tiếp cận này cho các thiết bị mạng được lắp đặt cổng kết nối IoT.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
network | mạng |
approach | tiếp cận |
this | này |
to | cho |
EN . - Use the rules and the words which you've already seen and learned in previous activities.
VI để từng bước đạt được mục tiêu của bài học. - Sử dụng các quy tắc, các từ đã thấy và đã được học trong các bài tập mà bạn đã làm.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
rules | quy tắc |
in | trong |
EN Since coupons cannot be applied to tickets that have been already purchased, you must refund with a refund fee and repurchase the ticket to apply the coupon.
VI Vì không thể áp dụng phiếu giảm giá cho vé đã mua, quý khách phải thanh toán phí hoàn vé và mua lại vé để áp dụng phiếu giảm giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
fee | phí |
the | không |
to | cho |
EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.
VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
solution | giải pháp |
information | thông tin |
your | của bạn |
the | giải |
current | hiện tại |
new | mới |
all | của |
you | bạn |
with | với |
get | nhận |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
Mostrando 50 de 50 traduções