EN Climate change is already contributing to increased air pollution, more wildfires, droughts and sea-level rise
EN Climate change is already contributing to increased air pollution, more wildfires, droughts and sea-level rise
VI Biến đổi khí hậu đã và đang góp phần gia tăng ô nhiễm không khí, cháy rừng, hạn hán và mực nước biển dâng
inglês | vietnamita |
---|---|
climate | khí hậu |
is | đang |
change | biến đổi |
more | tăng |
to | phần |
EN Unfortunately, you can’t...PSPS are planned outages to help prevent wildfires so we have no control to prevent them.
VI Rất tiếc là không...PSPS là ngắt điện có chủ đíchnhằm phòng tránh cháy rừng, vì vậychúng ta không thể quyết định việc này.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
so | rất |
are | này |
Mostrando 2 de 2 traduções