EN For additional information on estimated tax, refer to Publication 505, Tax Withholding and Estimated Tax and Am I Required to Make Estimated Tax Payments?
EN For additional information on estimated tax, refer to Publication 505, Tax Withholding and Estimated Tax and Am I Required to Make Estimated Tax Payments?
VI Muốn biết thêm thông tin về thuế ước tính, xem Ấn Phẩm 505, Khấu Lưu Thuế và Thuế Ước Tính (tiếng Anh) và Tôi Có Cần Trả Tiền Thuế Ước Tính Không? (tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
required | cần |
tax | thuế |
payments | trả |
information | thông tin |
and | khấu |
i | tôi |
to | tiền |
EN When purchasing a ticket departing Philippines, PH tax payers must pay the tax separately at the local airport travel tax office in accordance with the Philippines government regulations
VI Khi mua vé khởi hành từ Philippines, người nộp thuế ph phải nộp thuế riêng tại văn phòng thuế du lịch ở sân bay địa phương theo quy định của chính phủ Philippines
inglês | vietnamita |
---|---|
purchasing | mua |
must | phải |
at | tại |
travel | du lịch |
accordance | theo |
regulations | quy định |
office | văn phòng |
EN The Earned Income Tax Credit (EITC) helps low to moderate-income workers and families get a tax break. Claiming the credit can reduce the tax you owe and may also give you a larger refund.
VI Tín Thuế Thu Nhập Kiếm Được
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
tax | thuế |
EN Advance Child Tax Credit payments are advance payments of your tax year 2021 Child Tax Credit.
VI Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em là tiền ứng trước của Tín Thuế Trẻ Em cho năm thuế 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
tax | thuế |
EN The IRS will process tax returns without Form 8962 for tax year 2020 by reducing the excess advance premium tax credit repayment amount to zero.
VI IRS sẽ xử lý các tờ khai thuế không có Mẫu 8962 cho niên thuế 2020 bằng cách giảm số tiền hoàn trả tín thuế bảo phí trả trước bị trả thừa xuống bằng 0.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
reducing | giảm |
tax | thuế |
to | tiền |
the | không |
EN Because it's a refundable credit, those who qualify and claim the credit could pay less federal tax, no tax, or even get a tax refund
VI Bởi vì đó là một khoản tín thuế khả bồi hoàn, những người đủ điều kiện và yêu cầu khoản tín thuế có thể trả ít thuế liên bang hơn, không phải trả thuế hoặc thậm chí được hoàn thuế
EN Your Recovery Rebate Credit on your 2020 tax return will reduce the amount of tax you owe for 2020 or be included in your tax refund
VI Khoản Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi của quý vị trên tờ khai thuế năm 2020 sẽ giảm số thuế quý vị nợ cho năm 2020 hoặc được bao gồm trong tiền hoàn thuế của quý vị
EN Bank statement Bank statement reflecting salary of 4 latest months at current company
VI Sao kê ngân hàng Sao kê tài khoản có dấu mộc ngân hàng trong 4 tháng gần nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
bank | ngân hàng |
EN W-2, Wage and Tax Statement (to employee)
VI W-2, Báo cáo Tiền lương và Thuế (tiếng Anh) (gửi cho nhân viên)
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
tax | thuế |
to | tiền |
EN For this purpose, the church tax characteristics are queried in accordance with data protection regulations at the Federal Central Tax Office and transmitted to the platform
VI Vì mục đích này, các đặc điểm thuế nhà thờ được yêu cầu từ Văn phòng Thuế Trung ương Liên bang tuân theo các quy định bảo vệ dữ liệu và được truyền tới nền tảng
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
data | dữ liệu |
regulations | quy định |
federal | liên bang |
platform | nền tảng |
tax | thuế |
accordance | theo |
office | văn phòng |
and | các |
this | này |
EN Investors whose church affiliation was not recorded must declare the income tax to be paid in the course of the income tax return
VI Các nhà đầu tư có liên kết với nhà thờ chưa được ghi nhận phải chỉ ra KiSt sẽ được thanh toán trong quá trình khai thuế thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
income | thu nhập |
tax | thuế |
paid | thanh toán |
be | được |
the | nhận |
not | với |
in | trong |
to | đầu |
EN We hold income tax refunds in cases where our records show that one or more income tax returns are past due
VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế lợi tức trong trường hợp hồ sơ của chúng tôi cho thấy có một hoặc nhiều khai thuế đã trễ hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
or | hoặc |
due | cho |
more | nhiều |
we | chúng tôi |
one | của |
EN You will have 90 days to file your past due tax return or file a petition in Tax Court
VI Quý vị sẽ có 90 ngày để khai thuế trễ hạn hoặc gửi khiếu nại lên Tòa Án Thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
tax | thuế |
to | lên |
or | hoặc |
EN The paid leave credits under the ARP are tax credits against the employer's share of the Medicare tax
VI Các khoản tín thuế nghỉ phép được trả lương theo đạo luật ARP là các khoản tín thuế đối với phần thuế Medicare của chủ lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
share | phần |
of | của |
under | theo |
against | với |
EN The tax credits are refundable, which means that the employer is entitled to payment of the full amount of the credits if it exceeds the employer's share of the Medicare tax.
VI Các khoản tín thuế này là khả bồi hoàn, có nghĩa là chủ lao độngđược chi trả toàn bộ số tiền của các khoản tín thuế nếu nó vượt quá phần thuế Medicare của chủ lao động.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
if | nếu |
share | phần |
of | của |
which | các |
EN There's no wage base limit for Medicare tax. All covered wages are subject to Medicare tax.
VI Không có hạn mức cơ sở lương bổng tối đa đối với thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
to | với |
EN You should refer to your tax software or tax professional for ways to file and pay electronically using e-file services
VI Quý vị nên tham khảo nhu liệu thuế hay chuyên viên thuế để biết cách nộp và trả tiền bằng điện tử sử dụng dịch vụ e-file
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
ways | cách |
file | file |
using | sử dụng |
and | dịch |
EN If you have employees, you must keep all your employment tax records for at least 4 years after the tax becomes due or is paid, whichever is later.
VI Nếu có thuê nhân viên, quý vị phải lưu giữ tất cả hồ sơ thuế làm việc ít nhất 4 năm sau khi thuế đáo hạn hoặc được trả xong, tùy theo ngày nào đến sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
tax | thuế |
if | nếu |
is | là |
paid | trả |
or | hoặc |
keep | giữ |
after | khi |
EN For information on how to correct your state tax return, contact your state tax agency.
VI Muốn biết thông tin về cách chỉnh sửa tờ khai thuế tiểu bang, liên lạc cơ quan thuế tiểu bang (tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
agency | cơ quan |
tax | thuế |
your | anh |
information | thông tin |
EN If you are self-employed, visit the Self-Employed Individuals Tax Center page for information about your tax obligations.
VI Nếu quý vị tự kinh doanh thì nên đến trang Trung Tâm Thuế Vụ dành cho Người Tự Kinh Doanh để biết thông tin về nghĩa vụ thuế của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
page | trang |
tax | thuế |
if | nếu |
information | thông tin |
EN Understand the various types of taxes you need to deposit and report such as, federal income tax, social security and Medicare taxes and Federal Unemployment (FUTA) Tax.
VI Hãy hiểu rõ nhiều loại thuế phải ký gởi và báo cáo, chẳng hạn như thuế lợi tức liên bang, thuế an sinh xã hội và Medicare, và Thuế Thất Nghiệp Liên Bang (FUTA).
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
need | phải |
report | báo cáo |
federal | liên bang |
types | loại |
various | nhiều |
EN To find out what your tax obligations are, visit the Self-Employed Individuals Tax Center.
VI Muốn biết mình có những nghĩa vụ nộp thuế như nào thì nên đến Trung Tâm Thuế cho Cá Nhân Tự Kinh Doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
center | trung tâm |
EN However, your earnings as an employee may be subject to FICA (social security tax and Medicare) and income tax withholding.
VI Tuy nhiên, thu nhập của quý vị trong diện nhân viên có thể phải chịu FICA (An Sinh Xã Hội và Medicare) và khấu lưu thuế thu nhập.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
employee | nhân viên |
may | phải |
and | của |
income | thu nhập |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN Most employers must also file Form 940, Employer’s Annual Federal Unemployment (FUTA) Tax Return, to report the wages paid subject to FUTA, and to compute the tax
VI Hầu hết các chủ lao động cũng phải nộp Mẫu 940, Tờ khai thuế Thất nghiệp Liên bang (FUTA) hàng năm của Chủ lao động, để báo cáo mức lương được trả chịu FUTA và để tính thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
also | cũng |
form | mẫu |
federal | liên bang |
report | báo cáo |
annual | năm |
and | của |
most | các |
EN You must use the Electronic Federal Tax Payment System (EFTPS) to make all federal tax deposits
VI Bạn phải sử dụng Hệ thống thanh toán thuế Liên bang bằng điện tử (EFTPS (tiếng Anh)) để thực hiện tất cả các khoản ký gửi thuế liên bang
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
use | sử dụng |
federal | liên bang |
payment | thanh toán |
system | hệ thống |
tax | thuế |
electronic | điện |
all | tất cả các |
the | anh |
you | bạn |
to | các |
EN Federal Income Tax Withholding, Social Security, and Medicare Tax Deposits
VI Ký gửi tiền khấu lưu thuế thu nhập Liên bang, An sinh Xã hội, và thuế Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
income | thu nhập |
EN You must determine when to deposit your FUTA tax based on the amount of your tax liability as determined on a quarterly basis
VI Bạn phải xác định thời điểm nộp FUTA dựa trên số tiền nợ thuế của bạn được xác định hàng quý
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
of | của |
must | phải |
your | bạn |
EN IRS: Unemployment compensation is taxable; have tax withheld now and avoid a tax-time surprise | Internal Revenue Service
VI IRS: Trợ cấp thất nghiệp phải chịu thuế; hãy khấu lưu thuế ngay bây giờ và tránh bất ngờ khi khai thuế | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
have | phải |
tax | thuế |
and | khấu |
now | giờ |
EN IRS: Unemployment compensation is taxable; have tax withheld now and avoid a tax-time surprise
VI IRS: Trợ cấp thất nghiệp phải chịu thuế; hãy khấu lưu thuế ngay bây giờ và tránh bất ngờ khi khai thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
have | phải |
tax | thuế |
and | khấu |
now | giờ |
EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.
VI Chủ lao động có thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
their | của |
EN For the current year social security wage base limit and Social Security and Medicare tax rates refer to Publication 15, (Circular E), Employer's Tax Guide.
VI Đối với giới hạn cơ bản về tiền lương an sinh xã hội của năm hiện tại và tỷ suất thuế an sinh xã hội và
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
year | năm |
limit | giới hạn |
and | của |
EN The law requires you to keep all records you used to prepare your tax return – for at least three years from the date the tax return was filed.
VI Luật pháp đòi hỏi bạn phải giữ tất cả các hồ sơ sử dụng để khai thuế – trong ít nhất ba năm kể từ ngày khai thuế.
EN 2021 Child Tax Credit and Advance Child Tax Credit Payments — Topic A: General Information | Internal Revenue Service
VI Tín Thuế Trẻ Em Và Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021 - Chủ Đề A: Thông Tin Chung | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
child | trẻ |
a | năm |
EN 2021 Child Tax Credit and Advance Child Tax Credit Payments — Topic A: General Information
VI Tín Thuế Trẻ Em Và Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021 - Chủ Đề A: Thông Tin Chung
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
child | trẻ |
a | năm |
EN Topic B: Eligibility for Advance Child Tax Credit Payments and the 2021 Child Tax Credit
VI Chủ Đề B: Tính Đủ Điều Kiện Để Nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em và Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
the | nhận |
for | trước |
tax | thuế |
EN For information regarding eligibility, see Topic B: Eligibility for Advance Child Tax Credit Payments and the 2021 Child Tax Credit.
VI Để biết thông tin về yêu cầu đủ điều kiện, hãy xem Chủ Đề B: Yêu Cầu Đủ Điều Kiện Để Nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Và Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
for | trước |
tax | thuế |
information | thông tin |
the | nhận |
EN For more information regarding how advance Child Tax Credit payments were disbursed, see Topic E: Advance Payment Process of the Child Tax Credit.
VI Để biết thêm thông tin về phương thức giải ngân các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em, hãy xem Chủ Đề E: Quy Trình Đăng Ký Nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
process | quy trình |
tax | thuế |
information | thông tin |
the | giải |
more | thêm |
of | các |
EN For information on how the amount of your Child Tax Credit could be reduced based on the amount of your income, see Topic C: Calculation of the 2021 Child Tax Credit.
VI Để biết thông tin về mức giảm trừ khoản Tín Thuế Trẻ Em của quý vị dựa trên thu nhập, hãy xem Chủ Đề C: Cách Tính Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
income | thu nhập |
tax | thuế |
information | thông tin |
see | xem |
on | trên |
the | của |
EN Q A9. Will receiving advance Child Tax Credit payments cause a delay in my refund when I file my 2021 tax return? (updated May 20, 2022)
VI Q A9. Việc nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em có làm chậm việc nhận tiền hoàn thuế của tôi khi nộp tờ khai thuế năm 2021 không? (cập nhật Ngày 20 Tháng 5 Năm 2022)
inglês | vietnamita |
---|---|
receiving | nhận |
child | trẻ em |
my | của tôi |
updated | cập nhật |
may | là |
Mostrando 50 de 50 traduções