Traduzir "startups programme" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "startups programme" de inglês para vietnamita

Traduções de startups programme

"startups programme" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

programme chương trình

Tradução de inglês para vietnamita de startups programme

inglês
vietnamita

EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises

VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng

inglês vietnamita
continuously liên tục
latest mới
quality chất lượng
enterprises doanh nghiệp
provides cung cấp
jobs việc làm

EN Unlimint banking: Choice of tech enterprises and startups

VI Ngân hàng Unlimint: Lựa chọn cho công ty công nghệ và khởi nghiệp

inglês vietnamita
banking ngân hàng
of cho
choice lựa chọn

EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises

VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng

inglês vietnamita
continuously liên tục
latest mới
quality chất lượng
enterprises doanh nghiệp
provides cung cấp
jobs việc làm

EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.

VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.

inglês vietnamita
programme chương trình
practices thực hành
offers cung cấp
secure an toàn
good tốt
and như

EN 60-minute lifestyle consultation on arrival to determine spa and movement programme

VI Một buổi tư vấn về lối sống 60 phút trong ngày đầu tiên để xác định liệu trình spa và chương trình vận động

inglês vietnamita
spa spa
programme chương trình

EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registr...

VI Xây dựng nền tảng vững chắc cho việc làm cha trách nhiệm và tạo dựng các mối quan hệ lành mạnh (Tài...

inglês vietnamita
to làm
the cho

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the Conference on the Review of Five-Year Implementation of Viet Nam’s CRVS National Action Programme, 2017-2024

VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024

inglês vietnamita
of của
implementation thực hiện
viet việt
national quốc gia
programme chương trình

EN I am pleased to be here today for the conference to review the five-year implementation of the 2017-2024 National Action Programme on Civil...

VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch là nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư và luôn được các quốc gia quan tâm thực...

inglês vietnamita
today ngày
national quốc gia

EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics, 2017-2024

VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024

inglês vietnamita
implementation thực hiện
viet việt
nam nam
national quốc gia
programme chương trình
of của

EN In Viet Nam, the National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics (CRVS) (..

VI Tại Việt Nam, Chương trình hành động quốc gia..

inglês vietnamita
viet việt
nam nam
national quốc gia
programme chương trình

EN Power-up your innovation bar with the Unlimint partnership programme

VI Tăng cường sức mạnh sáng tạo của bạn bằng chương trình đối tác của Unlimint.

inglês vietnamita
programme chương trình
your của bạn
with bằng
the của

EN In 2019, Grab and Microsoft partnered to offer Microsoft’s Digital Literacy certification programme via Grab Academy, Grab’s learning platform for driver- and delivery-partners

VI Trong năm 2019, Grab và Microsoft đã hợp tác để cung cấp chứng chỉ Kiến thức kỹ thuật số của Microsoft thông qua GrabAcademy, nền tảng học tập của Grab dành cho Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng

inglês vietnamita
microsoft microsoft
platform nền tảng
offer cấp
in trong

EN Grab, Microsoft and Generation, a global non-profit organisation, partnered to create a training programme for driver-partners looking to pursue tech-enabled careers.

VI Grab, Microsoft và Generation, một tổ chức toàn cầu phi lợi nhuận, đã hợp tác để tạo ra một chương trình đào tạo cho các Đối tác tài xế muốn theo đuổi nghề nghiệp liên quan đến công nghệ.

inglês vietnamita
microsoft microsoft
and các
global toàn cầu
programme chương trình
create tạo

EN Run by Temasek Polytechnic and funded by the Singapore government, the 8-month long programme trained a total of 18 people, four of whom were Grab driver-partners

VI Được điều hành bởi Temasek Polytechnic và tài trợ bởi chính phủ Singapore, chương trình kéo dài 8 tháng đã đào tạo tổng cộng 18 người, trong đó 4 người là Đối tác tài xế của Grab

inglês vietnamita
singapore singapore
long dài
programme chương trình
of của
people người

EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills

VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích và đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm

inglês vietnamita
programme chương trình
provided cung cấp
skills kỹ năng
training học
develop phát triển
the trường
their họ
workplace nơi làm việc
in trong
and các

EN At the end of the programme, Grab facilitated industry placement for the driver-partners who completed the course

VI Cuối chương trình, Grab tạo điều kiện thuận lợi để sắp xếp việc làm cho các Đối tác tài xế đã hoàn thành khóa học

inglês vietnamita
programme chương trình
completed hoàn thành

EN unique Grab partners completed at least one topic in the financial literacy programme

VI Hơn 128.000 Đối tác tài xế Grab đã hoàn thành ít nhất một trong những nội dung trong chương trình phổ cập kiến thức tài chính.

inglês vietnamita
completed hoàn thành
in trong
financial tài chính
programme chương trình

EN Reward and retain your customers by leveraging on the GrabRewards loyalty programme.

VI Với chính sách ưu đãi thông qua điểm rewards, khách hàng sẽ có động lực quay trở lại mua hàng cho những lần tiếp theo

inglês vietnamita
and với
by qua
customers khách

EN Amanoi’s programme of craft activities includes traditional coconut-leaf weaving – the intricate but easy-to-learn process by which the region’s children make their own toys

VI Các hoạt động thủ công của Amanoi, bao gồm đan lá dừa truyền thống - quy trình phức tạp nhưng dễ học mà trẻ em địa phương thường tự làm đồ chơi cho mình

EN Amanoi operates a tennis coaching programme specifically designed to help children aged 4–10 develop their racquet skills and improve their game

VI Amanoi tổ chức chương trình huấn luyện chơi tennis được thiết kế đặc biệt để giúp trẻ em 4 -10 tuổi phát triển kỹ năng sử dụng vợt và điều khiển bóng

inglês vietnamita
to điều
help giúp
game chơi

EN Throughout the year, Amanoi’s residency programme draws an international roster of holistic health experts and wellbeing practitioners to the spa

VI Amanoi thu hút một đội ngũ các chuyên gia khách mời tham gia chăm sóc sức khỏe toàn diện đến với spa hàng năm

inglês vietnamita
year năm
health sức khỏe
experts các chuyên gia
spa spa
and các

EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.

VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.

inglês vietnamita
programme chương trình
practices thực hành
offers cung cấp
secure an toàn
good tốt
and như

EN I learned so much at PNC programme and having this on my resume has put me light years ahead of the competition

VI Tôi đã học được rất nhiều điều từ chương trình đào tạo của PNC, và điều này đã mang đến cho tôi nhiều lợi thế trong hồ sơ tuyển dụng

inglês vietnamita
programme chương trình
has được
so rất
much nhiều
on trong
this này

EN I would not be where I am today if it was not thanks to the training programme in Information Technology I was part of

VI Tôi đã không thể trở thành tôi của ngày hôm nay nếu không tham gia chương trình đào tạo về Công nghệ thông tin của PN Campuchia

inglês vietnamita
programme chương trình
information thông tin
today hôm nay
if nếu

EN Thanks to all the teachers, staffs and partners who make the programme a true success: thank PNC!

VI Cảm ơn tất cả các giáo viên, nhân viên và đối tác đã làm nên một chương trình thật sự thành công: Cảm ơn PNC!

inglês vietnamita
programme chương trình
thank cảm ơn
make làm
all tất cả các

EN Affiliate programmes can however be targeted by spammers trying to make money by abusing the programme and manipulating the Pinterest platform.

VI Tuy nhiên, những kẻ gửi spam có thể lợi dụng các chương trình liên kết cố gắng kiếm tiền bằng cách lạm dụng chương trình và thao túng nền tảng Pinterest.

inglês vietnamita
however tuy nhiên
programme chương trình
platform nền tảng
to tiền
the những
and các

EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
programme chương trình
account tài khoản
you bạn
when khi
as như

EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;

VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;

inglês vietnamita
programme chương trình
including bao gồm
card thẻ
information thông tin
data dữ liệu

EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
programme chương trình
account tài khoản
you bạn
when khi
as như

EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;

VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;

inglês vietnamita
programme chương trình
including bao gồm
card thẻ
information thông tin
data dữ liệu

EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
programme chương trình
account tài khoản
you bạn
when khi
as như

EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;

VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;

inglês vietnamita
programme chương trình
including bao gồm
card thẻ
information thông tin
data dữ liệu

EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
programme chương trình
account tài khoản
you bạn
when khi
as như

EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;

VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;

inglês vietnamita
programme chương trình
including bao gồm
card thẻ
information thông tin
data dữ liệu

EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
programme chương trình
account tài khoản
you bạn
when khi
as như

EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;

VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;

inglês vietnamita
programme chương trình
including bao gồm
card thẻ
information thông tin
data dữ liệu

EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
programme chương trình
account tài khoản
you bạn
when khi
as như

EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;

VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;

inglês vietnamita
programme chương trình
including bao gồm
card thẻ
information thông tin
data dữ liệu

EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
programme chương trình
account tài khoản
you bạn
when khi
as như

EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;

VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;

inglês vietnamita
programme chương trình
including bao gồm
card thẻ
information thông tin
data dữ liệu

EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
programme chương trình
account tài khoản
you bạn
when khi
as như

EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;

VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;

inglês vietnamita
programme chương trình
including bao gồm
card thẻ
information thông tin
data dữ liệu

EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
programme chương trình
account tài khoản
you bạn
when khi
as như

EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;

VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;

inglês vietnamita
programme chương trình
including bao gồm
card thẻ
information thông tin
data dữ liệu

EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
programme chương trình
account tài khoản
you bạn
when khi
as như

EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;

VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;

inglês vietnamita
programme chương trình
including bao gồm
card thẻ
information thông tin
data dữ liệu

EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
programme chương trình
account tài khoản
you bạn
when khi
as như

EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;

VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;

inglês vietnamita
programme chương trình
including bao gồm
card thẻ
information thông tin
data dữ liệu

EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
programme chương trình
account tài khoản
you bạn
when khi
as như

EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;

VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;

inglês vietnamita
programme chương trình
including bao gồm
card thẻ
information thông tin
data dữ liệu

Mostrando 50 de 50 traduções