EN Because AWS customers retain ownership and control over their content within the AWS environment, they also retain responsibilities relating to the security of that content as part of the AWS “shared responsibility” model
"retain your customers" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Because AWS customers retain ownership and control over their content within the AWS environment, they also retain responsibilities relating to the security of that content as part of the AWS “shared responsibility” model
VI Vì khách hàng của AWS nắm quyền sở hữu và kiểm soát nội dung của mình trong môi trường AWS nên họ cũng có trách nhiệm bảo mật nội dung đó theo mô hình “trách nhiệm chung” của AWS
EN Reward and retain your customers by leveraging on the GrabRewards loyalty programme.
VI Với chính sách ưu đãi thông qua điểm rewards, khách hàng sẽ có động lực quay trở lại mua hàng cho những lần tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
by | qua |
customers | khách |
EN Customers retain control and ownership over the data that they choose to store with AWS, they also choose the geographical region in which they store their content
VI Khách hàng nắm quyền kiểm soát và sở hữu dữ liệu mà họ muốn lưu trữ bằng AWS, đồng thời chọn khu vực địa lý nơi lưu trữ nội dung
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
region | khu vực |
data | dữ liệu |
choose | chọn |
customers | khách |
and | bằng |
EN Nurture and retain customers with data-driven automation
VI Nuôi dưỡng và giữ chân các khách hàng bằng các quyết định dựa trên dữ liệu khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
retain | giữ |
customers | khách hàng |
with | bằng |
and | các |
EN Ensure high relevancy in order to nurture relations, get new customers, and retain existing ones with powerful automation workflows.
VI Đảm bảo độ thích hợp cao để phát triển mối quan hệ, thu hút khách mới và giữ chân khách hiện có với quy trình tự động hóa hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
new | mới |
customers | khách |
and | với |
workflows | quy trình |
EN Retention report: Can you retain customers?
VI Quốc gia nào có tốc độ tải trang web nhanh nhất – Finteza infographics
EN Keep in touch with customers after they buy. Use ecommerce data to segment them and send an email blast with special deals for your most loyal customers.
VI Duy trì kết nối với khách hàng sau khi họ mua sản phẩm. Dùng dữ liệu thương mại điện tử để tạo phân khúc và gửi email với những ưu đãi đặc biệt cho khách hàng trung thành nhất của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
send | gửi |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
after | khi |
with | với |
EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
night | đêm |
home | nhà |
day | ngày |
in | trong |
and | và |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.
VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
in | trong |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN We work together with customers and partners to create an ecosystem that intuitively responds to the needs of people and helps customers to better use resources
VI Cùng với các khách hàng và đối tác, chúng tôi tạo ra một hệ sinh thái với khả năng sử dụng trực giác để đáp ứng nhu cầu của con người và giúp khách hàng sử dụng các nguồn lực hiệu quả hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
needs | nhu cầu |
helps | giúp |
better | hơn |
resources | nguồn |
we | chúng tôi |
of | của |
people | người |
use | sử dụng |
create | tạo |
customers | khách |
together | với |
EN It is important for each and every employee to always be grateful to our customers and to treat them with sincerity and sincerity, and to build a better relationship of trust with our customers with a “heart of hospitality”.
VI Điều quan trọng là mỗi nhân viên phải luôn biết ơn khách hàng và đối xử chân thành, chân thành và xây dựng mối quan hệ tin cậy tốt đẹp hơn với khách hàng bằng “tấm lòng hiếu khách”.
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN AWS Lambda assumes the role while executing your Lambda function, so you always retain full, secure control of exactly which AWS resources it can use
VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
always | luôn |
secure | bảo mật |
control | kiểm soát |
resources | tài nguyên |
use | sử dụng |
retain | giữ |
full | đầy |
you | bạn |
the | này |
while | các |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN AWS Lambda assumes the role while executing your Lambda function, so you always retain full, secure control of exactly which AWS resources it can use
VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
always | luôn |
secure | bảo mật |
control | kiểm soát |
resources | tài nguyên |
use | sử dụng |
retain | giữ |
full | đầy |
you | bạn |
the | này |
while | các |
EN You retain all ownership rights in your Customer Content subject to any license or other rights granted herein.
VI Bạn giữ lại tất cả các quyền sở hữu đối với Nội dung khách hàng, tuân theo mọi giấy phép hoặc quyền khác được cấp trong Thỏa thuận này.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
in | trong |
license | giấy phép |
other | khác |
or | hoặc |
your | bạn |
customer | khách |
all | tất cả các |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
EN We retain your Personal Information as needed for the purposes listed above and as permitted by law.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
needed | cần |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
law | luật |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
your | của bạn |
the | khi |
for | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções