EN We are the first generation to feel the effects of climate change and the last generation who can do something about it
EN We are the first generation to feel the effects of climate change and the last generation who can do something about it
VI Chúng tôi là thế hệ đầu tiên cảm nhận được tác động của biến đổi khí hậu và là thế hệ cuối cùng có thể làm được điều gì đó với nó
inglês | vietnamita |
---|---|
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
last | cuối cùng |
can | có thể làm |
we | chúng tôi |
of | của |
first | là |
EN HTTP/3 is the latest generation of the protocol that powers the web
VI HTTP/3 là thế hệ mới nhất của giao thức hỗ trợ web
inglês | vietnamita |
---|---|
http | http |
latest | mới |
protocol | giao thức |
web | web |
the | của |
EN News about Lead Generation tool | Semrush
VI Tin tức về Lead Generation tool | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes
VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
business | kinh doanh |
EN Learn how Cisco’s collaboration devices support the next-generation workplace.
VI Hãy tìm hiểu cách giải pháp cộng tác Cisco hỗ trợ không gian làm việc thế hệ mới thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
workplace | làm việc |
EN Industrial photovoltaic power generation system, all electrification, reform business
VI Hệ thống phát điện quang điện công nghiệp, tất cả điện khí hóa, cải cách kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
system | hệ thống |
business | kinh doanh |
power | điện |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN Installation of solar power generation system
VI Lắp đặt hệ thống phát điện mặt trời
inglês | vietnamita |
---|---|
solar | mặt trời |
system | hệ thống |
power | điện |
EN Security products for our hash generation section
VI Các sản phẩm bảo mật cho phần tạo hàm băm của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
hash | băm |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
for | cho |
section | của |
EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès
EN Latest generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Công nghệ tiên tiến nhất gồm hệ thống âm thanh vòm Digital Bose và TV Plasma cỡ lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
large | lớn |
EN VeChain is a blockchain that aims to improve on second-generation blockchains like Ethereum
VI Mục đích của VeChain là nhằm cải thiện các blockchain thế hệ thứ hai như Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
improve | cải thiện |
ethereum | ethereum |
like | như |
to | của |
EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances
VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
new | mới |
provide | cho |
up | cao |
EN C5 and C5d instances feature either the 1st or 2nd generation Intel Xeon Platinum 8000 series processor (Skylake-SP or Cascade Lake) with a sustained all core Turbo CPU clock speed of up to 3.6 GHz
VI Phiên bản C5 và C5d có bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8000 series (Skylake-SP hoặc Cascade Lake) thế hệ thứ 1 hoặc thứ 2 với tốc độ xung nhịp Turbo CPU lên đến 3,6 GHz ổn định trên toàn nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
cpu | cpu |
up | lên |
or | hoặc |
all | với |
EN The new C5 and C5d 12xlarge, 24xlarge, and metal instance sizes feature the 2nd generation Intel Xeon Scalable Processors (Cascade Lake) with a sustained all-core Turbo CPU frequency of 3.6GHz
VI Các kích cỡ phiên bản C5 và C5d 12xlarge, 24xlarge và metal mới có Bộ xử lý Intel Xeon có thể mở rộng thế hệ thứ 2 (Cascade Lake) với tần số Turbo CPU 3,6GHz ổn định trên toàn nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
cpu | cpu |
and | các |
EN The company runs their HPC workloads for next-generation genomic sequencing and chemical simulations on Amazon EC2 P3 instances
VI Công ty này chạy khối lượng công việc HPC cho các mô phỏng hóa học và quá trình giải trình tự gen thế hệ mới trên các phiên bản Amazon EC2 P3
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
amazon | amazon |
their | họ |
the | giải |
for | cho |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
and | các |
EN Support virtually any workload with the secure, resizable compute capacity of Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) and the latest-generation processors.
VI Hỗ trợ hầu hết mọi khối lượng công việc với năng lực điện toán an toàn, có quy mô linh hoạt của Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) và các bộ xử lý thế hệ mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
workload | khối lượng công việc |
amazon | amazon |
of | của |
secure | an toàn |
EN RECRUITING GENERATION Z IN 2021: WHAT TO EXPECT?
VI Quy trình xây dựng chân dung ứng viên (Phần 1)
inglês | vietnamita |
---|---|
to | phần |
EN In the coming years, Generation Z (roughly born between 1997 to 2012) will become the..
VI Xây dựng được chân dung ứng viên chất lượng cao có thể tốn nhiều thời..
inglês | vietnamita |
---|---|
will | được |
EN CakeResume is the next generation’s talent matching platform.
VI CakeResume là nền tảng kết nối ứng viên vô cùng tuyệt vời.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
EN Generation of the QR codes associated with the products.
VI Tạo mã QR được liên kết với các sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
the | các |
with | với |
EN If you belong to gen Alpha who are the young generation playing FINAL FANTASY for the first time on mobile, then it must feel even more interesting
VI Nếu bạn là genZ, gen Alpha, thế hệ trẻ lần đầu chơi FINAL FANTASY trên di động, thì hẳn cảm giác thú vị còn nhiều hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
playing | chơi |
time | lần |
on | trên |
more | hơn |
EN Next-generation education support
VI Hỗ trợ giáo dục thế hệ tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
EN The myths about the generation peel away as millennials become a larger part of the workforce, grow in affluence, and start their own families...
VI Những đồn đoán về thế hệ này biến mất khi thế hệ millennial trở thành lực lượng lao động lớn nhất, dần trở nên giàu có và bắt đầu lập gia đình v.v...
inglês | vietnamita |
---|---|
larger | lớn |
start | bắt đầu |
their | những |
EN Grab, Microsoft and Generation, a global non-profit organisation, partnered to create a training programme for driver-partners looking to pursue tech-enabled careers.
VI Grab, Microsoft và Generation, một tổ chức toàn cầu phi lợi nhuận, đã hợp tác để tạo ra một chương trình đào tạo cho các Đối tác tài xế muốn theo đuổi nghề nghiệp liên quan đến công nghệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
and | các |
global | toàn cầu |
programme | chương trình |
create | tạo |
EN When it comes to electricity generation, we can invest into the following technologies:
VI Khi nói đến phát điện, chúng ta có thể đầu tư vào các công nghệ sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nói |
electricity | điện |
it | nó |
following | sau |
to | đầu |
the | khi |
EN I was a student who studied web programming generation 2012 and currently, I am working in a private company with acceptable income to support my family
VI Thuộc lứa sinh viên học về lập trình web năm 2012, em hiện đang làm việc tại một công ty tư nhân với mức lương khá ổn đủ để hỗ trợ cho gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
programming | lập trình |
and | với |
company | công ty |
family | gia đình |
working | làm |
EN Matrix F series: The latest generation of franking systems [...]
VI Frama Matrix F82 là dòng sản phẩm mới nhất [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
EN Amazon EC2 instances running AWS Graviton2 provide up to 40 percent better price performance over comparable current generation x86-based instances."
VI Các phiên bản Amazon EC2 chạy AWS Graviton2 cung cấp hiệu suất với mức giá tốt hơn lên đến 40 phần trăm so với các phiên bản dựa trên x86 cùng thế hệ hiện tại".
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
performance | hiệu suất |
current | hiện tại |
price | giá |
provide | cung cấp |
better | tốt hơn |
to | phần |
EN Support virtually any workload with the secure, resizable compute capacity of Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) and the latest-generation processors.
VI Hỗ trợ hầu hết mọi khối lượng công việc với năng lực điện toán an toàn, có quy mô linh hoạt của Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) và các bộ xử lý thế hệ mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
workload | khối lượng công việc |
amazon | amazon |
of | của |
secure | an toàn |
EN Industrial photovoltaic power generation system, all electrification, reform business
VI Hệ thống phát điện quang điện công nghiệp, tất cả điện khí hóa, cải cách kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
system | hệ thống |
business | kinh doanh |
power | điện |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN Next-generation education support
VI Hỗ trợ giáo dục thế hệ tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
EN Installation of solar power generation system
VI Lắp đặt hệ thống phát điện mặt trời
inglês | vietnamita |
---|---|
solar | mặt trời |
system | hệ thống |
power | điện |
EN We have installed solar power generation systems at 72 stores and service centers nationwide
VI Chúng tôi đã lắp đặt hệ thống phát điện bằng năng lượng mặt trời tại 72 cửa hàng và trung tâm bảo hành trên toàn quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
centers | trung tâm |
we | chúng tôi |
systems | hệ thống |
at | tại |
solar | mặt trời |
EN The maximum power generation capacity in 2020 will reach a total of 4,600,000 kwh, contributing to the reduction of CO 2 by more than 1,500 tons per year.
VI Công suất phát điện tối đa vào năm 2020 đạt tổng cộng 4.600.000 kwh, góp phần giảm lượng CO 2 hơn 1.500 tấn mỗi năm.
EN The myths about the generation peel away as millennials become a larger part of the workforce, grow in affluence, and start their own families...
VI Những đồn đoán về thế hệ này biến mất khi thế hệ millennial trở thành lực lượng lao động lớn nhất, dần trở nên giàu có và bắt đầu lập gia đình v.v...
inglês | vietnamita |
---|---|
larger | lớn |
start | bắt đầu |
their | những |
EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès
EN Latest generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Công nghệ tiên tiến nhất gồm hệ thống âm thanh vòm Digital Bose và TV Plasma cỡ lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
large | lớn |
EN “South Korea has one of the most vibrant food cultures in the world, and Chef Anh is part of a new generation of chefs gaining recognition for elevating the cuisine
VI “Hàn Quốc là một trong những đất nước có nền văn hóa ẩm thực đặc sắc nhất thế giới, và Chef Anh là một trong những đầu bếp trẻ được phong sao Michelin vì đã góp phần nâng tầm ẩm thực
EN HTTP/3 is the latest generation of the protocol that powers the web
VI HTTP/3 là thế hệ mới nhất của giao thức hỗ trợ web
inglês | vietnamita |
---|---|
http | http |
latest | mới |
protocol | giao thức |
web | web |
the | của |
EN CakeResume is the next generation’s talent matching platform.
VI CakeResume là nền tảng kết nối ứng viên vô cùng tuyệt vời.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
EN Generation of the QR codes associated with the products.
VI Tạo mã QR được liên kết với các sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
the | các |
with | với |
EN News about Lead Generation tool | Semrush
VI Tin tức về Lead Generation tool | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN There will always be a new generation of bots built to bypass yesterday’s filters
VI Kẻ gian sẽ không ngừng cho ra đời thế hệ bot mới, để vô hiệu hóa bộ lọc hiện dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
bots | bot |
EN This new generation of switching, protection and monitoring devices can be planned and built into control cabinets and distributed systems in a simple and flexible way.
VI Có thể lên kế hoạch và tích hợp thế hệ mới của các thiết bị chuyển mạch, bảo vệ và giám sát này vào tủ điều khiển và hệ thống phân tán một cách đơn giản và linh hoạt.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
systems | hệ thống |
flexible | linh hoạt |
way | cách |
of | của |
monitoring | giám sát |
and | và |
EN 15 August 2019 | Application of co-generation for industrial steam turbines
VI 20 tháng 9 năm 2019 | Hội thảo "Giải pháp số hóa của Siemens cho ngành nước"
inglês | vietnamita |
---|---|
august | tháng |
of | của |
EN 24 November - Hanoi University of Science & Technology (HUST) and Siemens ink MoU to foster the next generation of digital talent
VI 24 tháng 11 - Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội và Siemens ký kết Biên bản ghi nhớ phát triển tài năng tương lai về kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
november | tháng |
EN We have installed solar power generation systems at 70 stores and service centers nationwide
VI Chúng tôi đã lắp đặt hệ thống phát điện bằng năng lượng mặt trời tại 70 cửa hàng và trung tâm bảo hành trên toàn quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
centers | trung tâm |
we | chúng tôi |
systems | hệ thống |
at | tại |
solar | mặt trời |
EN Renovation work, photovoltaic power generation, eco-cute work
VI Công việc cải tạo, sản xuất năng lượng quang điện, công việc dễ thương sinh thái
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
Mostrando 50 de 50 traduções