EN This causes the memory to become full early, unable to store more data or cause the device to become sluggish.
"programme could become" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN This causes the memory to become full early, unable to store more data or cause the device to become sluggish.
VI Điều này khiến bộ nhớ sớm bị đầy, không thể lưu trữ được thêm dữ liệu hoặc khiến thiết bị trở nên ì ạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.
VI Nếu sản phẩm không có sẵn khi bạn đặt hàng, chúng tôi có thể giữ toàn bộ đơn đặt hàng cho đến khi tất cả các sản phẩm có sẵn hoặc gửi từng sản phẩm khi có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
available | có sẵn |
or | hoặc |
send | gửi |
we | chúng tôi |
your | bạn |
products | sản phẩm |
all | tất cả các |
EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
and | các |
global | toàn cầu |
currency | tiền |
EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
and | các |
global | toàn cầu |
currency | tiền |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.
VI Có. Một website bán hàng có thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn có thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
view | xem |
or | hoặc |
media | truyền thông |
sales | bán hàng |
EN The corporate perimeter has become more difficult to control with complex, conflicting configurations across your VPNs, firewalls, proxies, and identity providers.
VI Chu vi doanh nghiệp trở nên khó kiểm soát hơn với các cấu hình phức tạp, xung đột trên các VPN, tường lửa, proxy và nhà cung cấp danh tính của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
more | hơn |
control | kiểm soát |
complex | phức tạp |
identity | danh tính |
providers | nhà cung cấp |
across | trên |
your | bạn |
and | của |
EN In the first 5 years of RockContent's existence Semrush has helped us to become Brazil's biggest digital marketing blog.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | chúng tôi |
helped | giúp |
blog | blog |
the | trường |
of | chúng |
us | tôi |
biggest | lớn nhất |
in | trong |
EN Become a part of our community to get assistance, learn, and keep up with the industry
VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi và bắt kịp các xu thế ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
learn | học |
our | chúng tôi |
and | và |
get | các |
EN Learn digital marketing with Semrush, take Academy courses and become a certified professional
VI Học tiếp thị kỹ thuật số với Semrush, tham gia các khóa học và trở thành một chuyên gia được chứng nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
take | nhận |
certified | chứng nhận |
and | các |
EN Where Good Marketers Become Great
VI Nơi các nhà tiếp thị giỏi trở nên đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
where | các |
EN All across California, residents are doing their part to become more energy efficient
VI Trên khắp California, người dân đang có cách làm riêng của mình để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
are | đang |
all | của |
EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.
VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
must | phải |
become | được |
companies | công ty |
standard | tiêu chuẩn |
in | trong |
the | nhận |
EN As more people are vaccinated, the virus is less likely to spread, mutate, and potentially become even more dangerous
VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí có khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
more | hơn |
EN Also, they are more likely than younger kids to spread the virus and become seriously ill
VI Trẻ cũng có nhiều khả năng lây lan vi-rút và bị bệnh nặng hơn trẻ nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
more | nhiều |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | là |
as | như |
but | nhưng |
the | khi |
we | tôi |
EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.
VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies và nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
years | năm |
versions | phiên bản |
popular | phổ biến |
of | của |
very | rất |
more | hơn |
such | các |
and | và |
EN After all, by staking, you’re helping to make that project become a success.
VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
make | bạn |
project | dự án |
EN Decentralized applications (DApps) that have been vetted and optimized for Trust Wallet become a part of the Marketplace
VI Các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã được chỉnh sửa và tối ưu hóa cho Ví Trust để trở thành một phần của thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
have | cho |
optimized | tối ưu hóa |
part | phần |
of | của |
EN See how Sierra Nevada Brewing has become nearly independent from the grid, operating with clean and renewable energy sources.
VI Xem cách Sierra Nevada Brewing trở nên gần như độc lập với lưới điện, vận hành với các nguồn năng lượng sạch và có thể tái tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
has | nên |
grid | lưới |
energy | năng lượng |
sources | nguồn |
and | các |
EN As rain patterns change, forests will become drier and susceptible to more frequent and intense fires
VI Cháy rừng nhiều hơn: Khi cấu trúc mưa thay đổi, rừng sẽ trở nên khô hơn và có nguy cơ xảy ra cháy rừng với tần suất dày hơn và nghiêm trọng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
will | nên |
as | khi |
more | nhiều |
EN If you become aware of any unauthorized use of your password or APKMODY Account, please change your password and report it to us.
VI Nếu bạn biết được bất kỳ hành vi sử dụng trái phép nào đối với mật khẩu hoặc Tài khoản APKMODY của mình, hãy thay đổi mật khẩu và báo cáo lại với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
account | tài khoản |
report | báo cáo |
become | được |
if | nếu |
use | sử dụng |
or | hoặc |
change | thay đổi |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN Ease into a new gambling adventure by perusing the reviews and also become aware of rogue casinos
VI Dễ dàng bước vào một cuộc phiêu lưu cờ bạc mới bằng cách xem xét các bài đánh giá và nhận biết các sòng bạc lừa đảo
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
and | và |
into | vào |
EN Join the team where you can grow and become ready for anything tomorrow brings.
VI Hãy tham gia đội ngũ của chúng tôi, nơi bạn có thể phát triển và sẵn sàng đón nhận mọi thứ mà tương lai mang đến.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
grow | phát triển |
ready | sẵn sàng |
you | bạn |
and | của |
EN Become fluent in these languages
VI Trở nên thành thạo các ngôn ngữ sau
inglês | vietnamita |
---|---|
languages | các |
EN We share our experience and joys together and we are happy to learn from each other to become great citizens
VI Chúng tôi chia sẻ với nhau những kinh nghiệm, niềm vui và luôn sẵn lòng học hỏi lẫn nhau để trở thành những công dân có ích
inglês | vietnamita |
---|---|
citizens | công dân |
experience | kinh nghiệm |
learn | học |
we | chúng tôi |
to | với |
EN The SoFIT by Sofitel gym in the hotel?s inner garden is directly accessible from the pool and has been completely redesigned to become a prominent luxury fitness centre in Hanoi.
VI Phòng tập SoFIT by Sofitel nằm sâu trong khu vực vườn khách sạn, có lối vào từ bể bơi và đã được hoàn toàn thiết kế lại để trở thành trung tâm thể hình sang trọng nổi bật ở Hà Nội.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
completely | hoàn toàn |
luxury | sang trọng |
centre | trung tâm |
and | và |
EN Launched by the French Ministry of Culture in 1982 to ring in the Summer Solstice, Fete de la Musique has become an international phenomenon all over the world
VI Bắt nguồn từ Pháp vào năm 1982, Fete de la Musique đã trở thành một sự kiện âm nhạc quốc tế thường niên lớn nhất thế giới được diễn ra vào ngày 21 tháng 6 hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
de | de |
la | la |
has | và |
world | thế giới |
over | ra |
EN The required deposit to become a masternode candidate is set at 50.000 TOMO
VI Khoản tiền gửi cần thiết để trở thành ứng cử viên masternode được đặt ở mức 50.000 TOMO
inglês | vietnamita |
---|---|
to | tiền |
is | được |
required | cần thiết |
EN When I made movies 10 years ago, we were energy pigs; it was very difficult to avoid, but it’s become possible now.
VI Khi tôi làm phim 10 năm trước, chúng tôi là những kẻ ngốc về năng lượng; điều đó là khó tránh khỏi, nhưng giờ đây chúng tôi đã có thể làm được điều đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
movies | phim |
ago | trước |
energy | năng lượng |
now | giờ |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
i | tôi |
when | khi |
was | được |
to | làm |
EN What other kinds of things have you done to become more energy efficient at home?
VI Những việc nào khác bạn đã làm để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn ở nhà?
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
other | khác |
you | bạn |
to | làm |
have | là |
home | nhà |
of | những |
EN What advice do you have for others looking to become more energy savvy?
VI Bạn có lời khuyên gì dành cho những ai muốn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
you | bạn |
EN Help your community become more energy efficient.
VI Giúp cộng đồng của bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
more | hơn |
energy | năng lượng |
your | bạn |
EN Become a part of our success, join the Semrush Affiliate Program now.
VI Hãy tham gia Chương trình liên kết Semrush ngay bây giờ và trở thành một phần trong sự thành công của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
join | tham gia |
program | chương trình |
of | của |
our | chúng tôi |
EN This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid
VI Thường xuyên được khử trùng và lau cánh cửa và tất cả các nơi có thể chạm vào
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
of | thường |
EN In the coming years, Generation Z (roughly born between 1997 to 2012) will become the..
VI Xây dựng được chân dung ứng viên chất lượng cao có thể tốn nhiều thời..
inglês | vietnamita |
---|---|
will | được |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN To become a leader, observe your opponent?s favorite posture and save the medicine for the most dangerous injuries
VI Để trở thành người dẫn đầu, hãy quan sát tư thế ưa thích của đối thủ và để dành thuốc trị thương phòng khi nguy cấp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đầu |
the | khi |
and | của |
EN Along with that, this app also uses Cinemagragh, a trend that has become quite popular among young people today
VI Cùng với đó, ứng dụng này còn sử dụng xu hướng mới nhất của Cinemagragh, một xu hướng đã trở nên khá phổ biến trong giới trẻ hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
has | nên |
popular | phổ biến |
uses | sử dụng |
along | với |
EN This trend has recently become quite popular on social networking sites and is highly regarded by people.
VI Xu hướng này gần đây đã trở nên khá phổ biến trên các trang mạng xã hội và được mọi người hết sức quan tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | nên |
popular | phổ biến |
on | trên |
networking | mạng |
sites | trang |
and | các |
people | người |
EN Color: With a number of colors available, this filter helps your photos become warmer.
VI Color: Với một số gam màu có sẵn, bộ lọc này giúp bức ảnh của bạn trở nên ấm áp hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
of | của |
available | có sẵn |
helps | giúp |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções