Traduzir "fee from each" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "fee from each" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de fee from each

inglês
vietnamita

EN Customers are responsible for the recycling fee and collection / transportation fee when collecting 4 items of household appliances and small household appliances that are no longer needed. Inquiries and applications are accepted at each EDION

VI Khách hàng chịu phí tái chế phí thu gom / vận chuyển khi thu gom 4 món đồ gia dụng đồ gia dụng nhỏ không còn cần thiết. Các yêu cầu đơn đăng ký được chấp nhận tại mỗi EDION

inglês vietnamita
fee phí
small nhỏ
inquiries yêu cầu
at tại
customers khách hàng
needed cần thiết
are được
accepted chấp nhận
items các
each mỗi

EN Customers are responsible for the recycling fee and collection / transportation fee when collecting 4 items of household appliances and small household appliances that are no longer needed. Inquiries and applications are accepted at each EDION

VI Khách hàng chịu phí tái chế phí thu gom / vận chuyển khi thu gom 4 món đồ gia dụng đồ gia dụng nhỏ không còn cần thiết. Các yêu cầu đơn đăng ký được chấp nhận tại mỗi EDION

inglês vietnamita
fee phí
small nhỏ
inquiries yêu cầu
at tại
customers khách hàng
needed cần thiết
are được
accepted chấp nhận
items các
each mỗi

EN It depends on the city you are working in. GrabTaxi will apply the service fee. However, you don’t need to worry because this service fee is low & reasonable.

VI Tuỳ theo Thành phố bạn hoạt động, GrabTaxi sẽ áp dụng thu mức phí sử dụng ứng dụng. Nhưng bạn yên tâm, mức phí này rất thấp đảm bảo hợp lý.

inglês vietnamita
because như
low thấp
you bạn

EN The treasury balance is a 10% fee from each Callisto block

VI Số dư kho bạc một khoản phí 10% từ mỗi khối Callisto

inglês vietnamita
each mỗi
block khối

EN When a transportation contract is concluded, in principle, the consideration for transportation (freight) and the consideration for services other than transportation (fee) are contracted separately.

VI Khi một hợp đồng vận chuyển được ký kết, về nguyên tắc, việc xem xét vận chuyển (vận chuyển hàng hóa) xem xét các dịch vụ khác ngoài vận chuyển (phí) được ký hợp đồng riêng.

inglês vietnamita
contract hợp đồng
other khác
and các

EN The administrative fee for responding to personal information disclosure sentences will be ¥ 1,100 (including tax).Other specific procedures will be announced when you contact us individually.

VI Lệ phí hành chính để trả lời các câu công bố thông tin cá nhân sẽ 100 1.100 (bao gồm thuế).Các thủ tục cụ thể khác sẽ được thông báo khi bạn liên hệ với chúng tôi.

inglês vietnamita
information thông tin
including bao gồm
other khác
fee phí
tax thuế
personal cá nhân
specific các
be được
to với
you bạn
the khi

EN * Free home delivery within 5km is available for minimum orders of VND 1,500,000. Delivery fee of VND 100,000/order for 5km and above.

VI * Miễn phí giao hàng tận nhà trong phạm vi 5km đối với đơn hàng từ 1,500,000 VNĐ. Chi phí giao hàng 100,000 VNĐ/đơn hàng từ 5km trở lên.

inglês vietnamita
fee phí
home nhà

EN On most other blockchain platforms with network fees, the fee is incurred by the sender of the transaction

VI Trên hầu hết các nền tảng blockchain khác chi phí cho mạng lưới, phí phát sinh bởi người gửi giao dịch

inglês vietnamita
platforms nền tảng
transaction giao dịch
other khác
most hầu hết
network mạng
on trên
fees phí

EN Developers can set a fee-share percentage, anywhere from 0% - 100%, for those that interact with the contract

VI Các nhà phát triển thể đặt tỷ lệ chia sẻ phí, bất kỳ đâu từ 0% - 100%, cho những người tương tác với hợp đồng

inglês vietnamita
developers nhà phát triển
contract hợp đồng
fee phí
with với

EN More information on Virtual Step can be found in our Transaction Fee Yellow Paper.

VI Thông tin thêm về "Virtual Step" thể được tìm thấy trong Transaction Fee Yellow Paper của dự án.

inglês vietnamita
information thông tin
more thêm
in trong
be được

EN SegWit. Lightning Network; which gives almost ZERO fee transactions, instant payments, scalability and Atomic Swaps.

VI SegWit. Lightning Network với phí giao dịch gần như bằng KHÔNG, thanh toán ngay lập tức, khả năng mở rộng hoán đổi mức nguyên tử.

inglês vietnamita
transactions giao dịch
payments thanh toán
and dịch

EN Fast transfer via TRON smart contract with no transaction fee

VI Chuyển tiền nhanh chóng thông qua hợp đồng thông minh TRON mà không mất phí

inglês vietnamita
smart thông minh
contract hợp đồng
fee phí
fast nhanh chóng
via thông qua

EN APK Editor has two versions for users to choose from: a free regular version and a Pro version without a monthly fee

VI APK Editor hai phiên bản để người dùng lựa chọn: bản thường miễn phí bản Pro trái phí hàng tháng

inglês vietnamita
apk apk
users người dùng
regular thường
pro pro
without người
fee phí
version phiên bản
monthly hàng tháng
two hai

EN The more cumbersome and complicated the package and the longer the distance and the faster the request time, the higher the fee.

VI Kiện hàng càng cồng kềnh, phức tạp, đường đi xa, thời gian yêu cầu gấp rút thì tiền công càng cao.

inglês vietnamita
request yêu cầu
time thời gian
higher cao

EN Crowdinvesting is an alternative, fee-free way to put your money to work

VI Đầu tư cộng đồng một cách thay thế, miễn phí để đưa tiền của bạn vào hoạt động

inglês vietnamita
way cách
money tiền
your bạn

EN You pay ecoligo a monthly fee for the energy, while your utility bills start to fall.

VI Bạn phải trả cho ecoligo một khoản phí năng lượng hàng tháng, trong khi hóa đơn điện nước của bạn bắt đầu giảm.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
energy năng lượng
bills hóa đơn
start bắt đầu
while khi
monthly tháng
your bạn

EN Investing in ecoligo's solar projects is easy, fast and fee free.

VI Đầu tư vào các dự án năng lượng mặt trời của ecoligo rất dễ dàng, nhanh chóng miễn phí.

inglês vietnamita
projects dự án
easy dễ dàng
fee phí
and
solar mặt trời
fast nhanh chóng
in vào

EN Single bedded room: maximum 02 companions allowed with extra fee

VI Trường hợp bệnh nhi dưới 12 tuổi hoặc bệnh nhân trên 60 tuổi: miễn phí cho 01 người thân lại

inglês vietnamita
fee phí

EN Other rooms: maximum 01 companion allow with extra fee

VI Đối với phòng 1 giường: tối đa 02 người ( tính phí)

inglês vietnamita
rooms phòng
maximum tối đa
with với
fee phí

EN Click here to edit and pay visa fee for processing

VI Vui lòng click vào đây để chỉnh sửa nộp phí để chuyển cơ quan xét duyệt.

inglês vietnamita
edit chỉnh sửa
and

EN The cost of full representation is a flat rate fee and it would be different from application to application. Please contact us to get our best offer to your case.

VI Chúng tôi áp dụng một mức phí cố định cho dịch vụ tư vấn trọn gói. Mức phí này sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng chương trình định cư độ phức tạp của hồ sơ của bạn.

inglês vietnamita
of của
our chúng tôi
different khác
offer cho
your bạn
and

EN Parking fee: At the cultural house next door.

VI Phí giữ xe: Bãi xe dịch vụ bên cạnh

inglês vietnamita
fee phí
the dịch

EN Access to Infrastructure Event Management for additional fee

VI Truy cập vào dịch vụ Infrastructure Event Management tính phụ phí

inglês vietnamita
fee phí
access truy cập

EN When a transportation contract is concluded, in principle, the consideration for transportation (freight) and the consideration for services other than transportation (fee) are contracted separately.

VI Khi một hợp đồng vận chuyển được ký kết, về nguyên tắc, việc xem xét vận chuyển (vận chuyển hàng hóa) xem xét các dịch vụ khác ngoài vận chuyển (phí) được ký hợp đồng riêng.

inglês vietnamita
contract hợp đồng
other khác
and các

EN The administrative fee for responding to personal information disclosure sentences will be ¥ 1,100 (including tax).Other specific procedures will be announced when you contact us individually.

VI Lệ phí hành chính để trả lời các câu công bố thông tin cá nhân sẽ 100 1.100 (bao gồm thuế).Các thủ tục cụ thể khác sẽ được thông báo khi bạn liên hệ với chúng tôi.

inglês vietnamita
information thông tin
including bao gồm
other khác
fee phí
tax thuế
personal cá nhân
specific các
be được
to với
you bạn
the khi

EN Notice of the start of handling of the cheap SIM "Center Mobile" that can discount the monthly fee up to 0 yen

VI Thông báo về việc bắt đầu xử lý SIM giá rẻ "Center Mobile" thể giảm cước hàng tháng lên đến 0 yên

inglês vietnamita
start bắt đầu
monthly hàng tháng
to đầu
the đến

EN All tuition fee and facilities are sponsored by Bosch; it is a valuable opportunity for those who want to have a practical and holistic studying experience.

VI Toàn bộ học phí cơ sở vật chất được Bosch tài trợ; đây cơ hội quý giá cho những ai muốn trải nghiệm học tập thực tế toàn diện.

inglês vietnamita
want muốn
have cho
those những

EN In this case, a separate overseas transaction fee and exchange rate difference may incur.

VI Trong trường hợp này, quý khách phải chịu phí giao dịch nước ngoài riêng chênh lệch tỷ giá.

inglês vietnamita
case trường hợp
may phải
fee phí
this này
in trong
transaction giao dịch
and dịch

EN Since coupons cannot be applied to tickets that have been already purchased, you must refund with a refund fee and repurchase the ticket to apply the coupon.

VI không thể áp dụng phiếu giảm giá chođã mua, quý khách phải thanh toán phí hoàn vé mua lại vé để áp dụng phiếu giảm giá.

inglês vietnamita
purchased mua
fee phí
the không
to cho

EN You can also subscribe to Premium Audio rates for toll-free and fee-based toll calling for 100+ countries

VI Bạn cũng thể đăng ký gói Âm thanh cao cấp để được gọi đường dài miễn cước tính cước tại hơn 100 quốc gia

inglês vietnamita
countries quốc gia
you bạn
premium cao cấp
also cũng

EN Invite your friends for fee disccount and more

VI Mời bạn bè cùng chia sẻ tiền hoa hồng

inglês vietnamita
for tiền
your bạn

EN We accept most payment methods and offer a sliding fee program to qualifying patients.

VI Chúng tôi chấp nhận hầu hết các phương thức thanh toán cung cấp chương trình giảm phí cho những bệnh nhân đủ điều kiện.

inglês vietnamita
payment thanh toán
program chương trình
fee phí
we chúng tôi
most hầu hết
accept chấp nhận
offer cấp
and các
a chúng

EN Our sliding fee program is for patients who do not have health insurance

VI Chương trình phí trượt của chúng tôi dành cho những bệnh nhân không bảo hiểm y tế

inglês vietnamita
program chương trình
insurance bảo hiểm
fee phí
our chúng tôi
not không
for cho

EN Based on your income, you will pay a fee when you visit, similar to a co-pay.

VI Dựa trên thu nhập của bạn, bạn sẽ trả một khoản phí khi bạn truy cập, tương tự như một khoản đồng thanh toán.

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
income thu nhập
pay thanh toán
your bạn

EN Jordan Valley charges a fee of $6.50 for all completed records requests.

VI Jordan Valley tính phí $6,50 cho tất cả các yêu cầu hồ sơ đã hoàn thành.

inglês vietnamita
completed hoàn thành
requests yêu cầu
all tất cả các
for cho

EN High quality photos that can be used freely for creative projects without fee

VI Ảnh chất lượng caobạn thể sử dụng miễn phí cho các dự án sáng tạo

inglês vietnamita
high cao
quality chất lượng
used sử dụng
projects dự án
fee phí
for cho

EN register for program and pay the program fee

VI đăng ký đóng phí tham gia chương trình

inglês vietnamita
program chương trình
fee phí

EN Is there a fee to join the GetResponse MAX Partnership program?

VI mức phí nào khi tham gia Chương trình Đối Tác GetResponse MAX không?

inglês vietnamita
join tham gia
program chương trình
fee phí

EN You may have to pay a fee to electronically file the returns.

VI Bạn thể phải trả một khoản phí để nộp tờ khai bằng điện tử.

inglês vietnamita
you bạn

EN pay online, by phone or with your mobile device using your debit or credit card for a fee charged by the card processor;

VI trả tiền trực tuyến, qua điện thoại hoặc qua thiết bị di động của quý vị bằng thẻ ghi nợ hoặc thẻ tín dụng, trả phí cho nhà điều hành thẻ

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng sốthể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.

VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được chúng tôi thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.

inglês vietnamita
help giúp
save tiết kiệm
energy năng lượng
we chúng tôi
but tuy nhiên
want muốn
to trong
is được
each mỗi
all người

EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.

VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.

EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.

VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.

inglês vietnamita
business kinh doanh
model mô hình
project dự án
control kiểm soát
of của
our chúng tôi
each mỗi
giving cho

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

Mostrando 50 de 50 traduções