EN Customers are responsible for the recycling fee and collection / transportation fee when collecting 4 items of household appliances and small household appliances that are no longer needed. Inquiries and applications are accepted at each EDION
"fee from each" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Customers are responsible for the recycling fee and collection / transportation fee when collecting 4 items of household appliances and small household appliances that are no longer needed. Inquiries and applications are accepted at each EDION
VI Khách hàng chịu phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi thu gom 4 món đồ gia dụng và đồ gia dụng nhỏ không còn cần thiết. Các yêu cầu và đơn đăng ký được chấp nhận tại mỗi EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
fee | phí |
small | nhỏ |
inquiries | yêu cầu |
at | tại |
customers | khách hàng |
needed | cần thiết |
are | được |
accepted | chấp nhận |
items | các |
each | mỗi |
EN Customers are responsible for the recycling fee and collection / transportation fee when collecting 4 items of household appliances and small household appliances that are no longer needed. Inquiries and applications are accepted at each EDION
VI Khách hàng chịu phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi thu gom 4 món đồ gia dụng và đồ gia dụng nhỏ không còn cần thiết. Các yêu cầu và đơn đăng ký được chấp nhận tại mỗi EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
fee | phí |
small | nhỏ |
inquiries | yêu cầu |
at | tại |
customers | khách hàng |
needed | cần thiết |
are | được |
accepted | chấp nhận |
items | các |
each | mỗi |
EN It depends on the city you are working in. GrabTaxi will apply the service fee. However, you don’t need to worry because this service fee is low & reasonable.
VI Tuỳ theo Thành phố bạn hoạt động, GrabTaxi sẽ áp dụng thu mức phí sử dụng ứng dụng. Nhưng bạn yên tâm, mức phí này rất thấp và đảm bảo hợp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
because | như |
low | thấp |
you | bạn |
EN The treasury balance is a 10% fee from each Callisto block
VI Số dư kho bạc là một khoản phí 10% từ mỗi khối Callisto
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
block | khối |
EN When a transportation contract is concluded, in principle, the consideration for transportation (freight) and the consideration for services other than transportation (fee) are contracted separately.
VI Khi một hợp đồng vận chuyển được ký kết, về nguyên tắc, việc xem xét vận chuyển (vận chuyển hàng hóa) và xem xét các dịch vụ khác ngoài vận chuyển (phí) được ký hợp đồng riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
other | khác |
and | các |
EN The administrative fee for responding to personal information disclosure sentences will be ¥ 1,100 (including tax).Other specific procedures will be announced when you contact us individually.
VI Lệ phí hành chính để trả lời các câu công bố thông tin cá nhân sẽ là 100 1.100 (bao gồm thuế).Các thủ tục cụ thể khác sẽ được thông báo khi bạn liên hệ với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
including | bao gồm |
other | khác |
fee | phí |
tax | thuế |
personal | cá nhân |
specific | các |
be | được |
to | với |
you | bạn |
the | khi |
EN * Free home delivery within 5km is available for minimum orders of VND 1,500,000. Delivery fee of VND 100,000/order for 5km and above.
VI * Miễn phí giao hàng tận nhà trong phạm vi 5km đối với đơn hàng từ 1,500,000 VNĐ. Chi phí giao hàng 100,000 VNĐ/đơn hàng từ 5km trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
fee | phí |
home | nhà |
EN On most other blockchain platforms with network fees, the fee is incurred by the sender of the transaction
VI Trên hầu hết các nền tảng blockchain khác có chi phí cho mạng lưới, phí phát sinh bởi người gửi giao dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
transaction | giao dịch |
other | khác |
most | hầu hết |
network | mạng |
on | trên |
fees | phí |
EN Developers can set a fee-share percentage, anywhere from 0% - 100%, for those that interact with the contract
VI Các nhà phát triển có thể đặt tỷ lệ chia sẻ phí, ở bất kỳ đâu từ 0% - 100%, cho những người tương tác với hợp đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
developers | nhà phát triển |
contract | hợp đồng |
fee | phí |
with | với |
EN More information on Virtual Step can be found in our Transaction Fee Yellow Paper.
VI Thông tin thêm về "Virtual Step" có thể được tìm thấy trong Transaction Fee Yellow Paper của dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
more | thêm |
in | trong |
be | được |
EN SegWit. Lightning Network; which gives almost ZERO fee transactions, instant payments, scalability and Atomic Swaps.
VI SegWit. Lightning Network với phí giao dịch gần như bằng KHÔNG, thanh toán ngay lập tức, có khả năng mở rộng và hoán đổi ở mức nguyên tử.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
payments | thanh toán |
and | dịch |
EN Fast transfer via TRON smart contract with no transaction fee
VI Chuyển tiền nhanh chóng thông qua hợp đồng thông minh TRON mà không mất phí
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
fee | phí |
fast | nhanh chóng |
via | thông qua |
EN APK Editor has two versions for users to choose from: a free regular version and a Pro version without a monthly fee
VI APK Editor có hai phiên bản để người dùng lựa chọn: bản thường miễn phí và bản Pro trái phí hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
users | người dùng |
regular | thường |
pro | pro |
without | người |
fee | phí |
version | phiên bản |
monthly | hàng tháng |
two | hai |
EN The more cumbersome and complicated the package and the longer the distance and the faster the request time, the higher the fee.
VI Kiện hàng càng cồng kềnh, phức tạp, đường đi xa, thời gian yêu cầu gấp rút thì tiền công càng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
time | thời gian |
higher | cao |
EN Crowdinvesting is an alternative, fee-free way to put your money to work
VI Đầu tư cộng đồng là một cách thay thế, miễn phí để đưa tiền của bạn vào hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
money | tiền |
your | bạn |
EN You pay ecoligo a monthly fee for the energy, while your utility bills start to fall.
VI Bạn phải trả cho ecoligo một khoản phí năng lượng hàng tháng, trong khi hóa đơn điện nước của bạn bắt đầu giảm.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
energy | năng lượng |
bills | hóa đơn |
start | bắt đầu |
while | khi |
monthly | tháng |
your | bạn |
EN Investing in ecoligo's solar projects is easy, fast and fee free.
VI Đầu tư vào các dự án năng lượng mặt trời của ecoligo rất dễ dàng, nhanh chóng và miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
easy | dễ dàng |
fee | phí |
and | và |
solar | mặt trời |
fast | nhanh chóng |
in | vào |
EN Single bedded room: maximum 02 companions allowed with extra fee
VI Trường hợp bệnh nhi dưới 12 tuổi hoặc bệnh nhân trên 60 tuổi: miễn phí cho 01 người thân ở lại
inglês | vietnamita |
---|---|
fee | phí |
EN Other rooms: maximum 01 companion allow with extra fee
VI Đối với phòng 1 giường: tối đa 02 người (có tính phí)
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
maximum | tối đa |
with | với |
fee | phí |
EN Click here to edit and pay visa fee for processing
VI Vui lòng click vào đây để chỉnh sửa và nộp phí để chuyển cơ quan xét duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
and | và |
EN The cost of full representation is a flat rate fee and it would be different from application to application. Please contact us to get our best offer to your case.
VI Chúng tôi áp dụng một mức phí cố định cho dịch vụ tư vấn trọn gói. Mức phí này sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng chương trình định cư và độ phức tạp của hồ sơ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
different | khác |
offer | cho |
your | bạn |
and | và |
EN Parking fee: At the cultural house next door.
VI Phí giữ xe: Bãi xe dịch vụ bên cạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
fee | phí |
the | dịch |
EN Access to Infrastructure Event Management for additional fee
VI Truy cập vào dịch vụ Infrastructure Event Management có tính phụ phí
inglês | vietnamita |
---|---|
fee | phí |
access | truy cập |
EN When a transportation contract is concluded, in principle, the consideration for transportation (freight) and the consideration for services other than transportation (fee) are contracted separately.
VI Khi một hợp đồng vận chuyển được ký kết, về nguyên tắc, việc xem xét vận chuyển (vận chuyển hàng hóa) và xem xét các dịch vụ khác ngoài vận chuyển (phí) được ký hợp đồng riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
other | khác |
and | các |
EN The administrative fee for responding to personal information disclosure sentences will be ¥ 1,100 (including tax).Other specific procedures will be announced when you contact us individually.
VI Lệ phí hành chính để trả lời các câu công bố thông tin cá nhân sẽ là 100 1.100 (bao gồm thuế).Các thủ tục cụ thể khác sẽ được thông báo khi bạn liên hệ với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
including | bao gồm |
other | khác |
fee | phí |
tax | thuế |
personal | cá nhân |
specific | các |
be | được |
to | với |
you | bạn |
the | khi |
EN Notice of the start of handling of the cheap SIM "Center Mobile" that can discount the monthly fee up to 0 yen
VI Thông báo về việc bắt đầu xử lý SIM giá rẻ "Center Mobile" có thể giảm cước hàng tháng lên đến 0 yên
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
monthly | hàng tháng |
to | đầu |
the | đến |
EN All tuition fee and facilities are sponsored by Bosch; it is a valuable opportunity for those who want to have a practical and holistic studying experience.
VI Toàn bộ học phí và cơ sở vật chất được Bosch tài trợ; đây là cơ hội quý giá cho những ai muốn có trải nghiệm học tập thực tế và toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
have | cho |
those | những |
EN In this case, a separate overseas transaction fee and exchange rate difference may incur.
VI Trong trường hợp này, quý khách phải chịu phí giao dịch nước ngoài riêng và chênh lệch tỷ giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
may | phải |
fee | phí |
this | này |
in | trong |
transaction | giao dịch |
and | dịch |
EN Since coupons cannot be applied to tickets that have been already purchased, you must refund with a refund fee and repurchase the ticket to apply the coupon.
VI Vì không thể áp dụng phiếu giảm giá cho vé đã mua, quý khách phải thanh toán phí hoàn vé và mua lại vé để áp dụng phiếu giảm giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
fee | phí |
the | không |
to | cho |
EN You can also subscribe to Premium Audio rates for toll-free and fee-based toll calling for 100+ countries
VI Bạn cũng có thể đăng ký gói Âm thanh cao cấp để được gọi đường dài miễn cước và có tính cước tại hơn 100 quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
you | bạn |
premium | cao cấp |
also | cũng |
EN Invite your friends for fee disccount and more
VI Mời bạn bè cùng chia sẻ tiền hoa hồng
inglês | vietnamita |
---|---|
for | tiền |
your | bạn |
EN We accept most payment methods and offer a sliding fee program to qualifying patients.
VI Chúng tôi chấp nhận hầu hết các phương thức thanh toán và cung cấp chương trình giảm phí cho những bệnh nhân đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
program | chương trình |
fee | phí |
we | chúng tôi |
most | hầu hết |
accept | chấp nhận |
offer | cấp |
and | các |
a | chúng |
EN Our sliding fee program is for patients who do not have health insurance
VI Chương trình phí trượt của chúng tôi dành cho những bệnh nhân không có bảo hiểm y tế
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
insurance | bảo hiểm |
fee | phí |
our | chúng tôi |
not | không |
for | cho |
EN Based on your income, you will pay a fee when you visit, similar to a co-pay.
VI Dựa trên thu nhập của bạn, bạn sẽ trả một khoản phí khi bạn truy cập, tương tự như một khoản đồng thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
income | thu nhập |
pay | thanh toán |
your | bạn |
EN Jordan Valley charges a fee of $6.50 for all completed records requests.
VI Jordan Valley tính phí $6,50 cho tất cả các yêu cầu hồ sơ đã hoàn thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
requests | yêu cầu |
all | tất cả các |
for | cho |
EN High quality photos that can be used freely for creative projects without fee
VI Ảnh chất lượng cao mà bạn có thể sử dụng miễn phí cho các dự án sáng tạo
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
used | sử dụng |
projects | dự án |
fee | phí |
for | cho |
EN register for program and pay the program fee
VI đăng ký và đóng phí tham gia chương trình
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
fee | phí |
EN Is there a fee to join the GetResponse MAX Partnership program?
VI Có mức phí nào khi tham gia Chương trình Đối Tác GetResponse MAX không?
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
fee | phí |
EN You may have to pay a fee to electronically file the returns.
VI Bạn có thể phải trả một khoản phí để nộp tờ khai bằng điện tử.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN pay online, by phone or with your mobile device using your debit or credit card for a fee charged by the card processor;
VI trả tiền trực tuyến, qua điện thoại hoặc qua thiết bị di động của quý vị bằng thẻ ghi nợ hoặc thẻ tín dụng, trả phí cho nhà điều hành thẻ
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
not | không |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
number | lượng |
EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.
VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được và chúng tôi có thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
but | tuy nhiên |
want | muốn |
to | trong |
is | được |
each | mỗi |
all | người |
EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.
VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.
EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.
VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi có trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát và kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
model | mô hình |
project | dự án |
control | kiểm soát |
of | của |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
giving | cho |
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.
VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
total | người |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
not | không |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
Mostrando 50 de 50 traduções