Traduzir "current balance" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "current balance" de inglês para vietnamita

Traduções de current balance

"current balance" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

current bạn bạn có bạn có thể các của bạn hiện tại liệu một mới sẽ tôi đang đây đây là được

Tradução de inglês para vietnamita de current balance

inglês
vietnamita

EN Load balance layer 4 traffic across multiple servers

VI Lưu lượng cân bằng tải layer 4 trên nhiều máy chủ

inglêsvietnamita
acrosstrên
multiplenhiều

EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)

VI Số dư của nhà cung cấp / khách hàng theo tài khoản sổ cái (S31-DN)

inglêsvietnamita
accounttài khoản
customerkhách hàng
bytheo

EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.

VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.

inglêsvietnamita
relatedliên quan đến
employeesnhân viên
wechúng tôi
ofcủa
annualnăm

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglêsvietnamita
employeenhân viên
benefitslợi ích
systemhệ thống
wechúng tôi
withbằng
variouskhác nhau
tolàm
worklàm việc
eachmỗi

EN System to support work-life balance

VI Hệ thống hỗ trợ cân bằng cuộc sống-công việc

inglêsvietnamita
systemhệ thống

EN B. Number of issues and amount on balance sheet

VI B. Số lượng vấn đề số tiền trên bảng cân đối kế toán

inglêsvietnamita
ontrên
numbersố lượng

EN On the balance sheetTotal amount (million yen)

VI Trên bảng cân đối kế toánTổng số tiền (triệu yên)

inglêsvietnamita
milliontriệu
ontrên

EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet

VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể cổ phiếu được coi nắm giữ của từng vấn đề số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán

inglêsvietnamita
informationthông tin
sharescổ phiếu
numbersố lượng
ontrên

EN Balance sheetRecorded amount (million yen)

VI Bảng cân đối kế toánSố tiền đã ghi (triệu yên)

inglêsvietnamita
milliontriệu

EN The treasury balance is a 10% fee from each Callisto block

VI Số dư kho bạc một khoản phí 10% từ mỗi khối Callisto

inglêsvietnamita
eachmỗi
blockkhối

EN Make intentional choices every day. Design your life to have a balance between what you need and what you need to do to preserve and protect the environment.

VI Hãy chủ ý khi lựa chọn hàng ngày. Sắp xếp cuộc sống của bạn sao cho cân bằng nhu cầu của bạn với những gì bạn cần làm để gìn giữ bảo vệ môi trường.

inglêsvietnamita
choiceschọn
dayngày
environmentmôi trường
needcần
yourbạn
andcủa
everyvới
lifesống

EN However, you should also balance time for social media and real life.

VI Tuy nhiên, bạn cũng nên cân bằng thời gian cho mạng xã hội cuộc sống thực.

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
alsocũng
timethời gian
mediamạng
realthực
lifesống
youbạn
shouldnên

EN It is also important to keep a balance between survival stats and constantly find valuable items on the way, or kill zombies to accumulate points

VI Quan trọng nữa giữ được sự cân bằng giữa các chỉ số sinh tồn liên tục tìm ra các vật phẩm giá trị trên đường, hoặc tiêu diệt zombie để tích điểm

inglêsvietnamita
importantquan trọng
findtìm
pointsđiểm
keepgiữ
orhoặc
betweengiữa
ontrên
itemscác

EN In the pool map, you need to balance between terrestrial and aquatic plants

VI Ở bản đồ bể bơi, bạn cần cân bằng giữa cây trồng trên cạn cây trồng dưới nước

inglêsvietnamita
betweengiữa
totrên

EN You can optimize availability, costs, or a balance of both

VI Bạn thể tối ưu hóa độ khả dụng, chi phí hoặc cân bằng cả hai yếu tố này

inglêsvietnamita
youbạn
optimizetối ưu hóa
orhoặc

EN AWS Auto Scaling makes scaling simple with recommendations that allow you to optimize performance, costs, or balance between them

VI AWS Auto Scaling đơn giản hóa việc thay đổi quy mô bằng các đề xuất cho phép bạn tối ưu hóa hiệu năng, chi phí hoặc cân bằng cả hai yếu tố này

inglêsvietnamita
awsaws
allowcho phép
optimizetối ưu hóa
orhoặc
costsphí
youbạn
withbằng
thatnày

EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)

VI Số dư của nhà cung cấp / khách hàng theo tài khoản sổ cái (S31-DN)

inglêsvietnamita
accounttài khoản
customerkhách hàng
bytheo

EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.

VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.

inglêsvietnamita
relatedliên quan đến
employeesnhân viên
wechúng tôi
ofcủa
annualnăm

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglêsvietnamita
employeenhân viên
benefitslợi ích
systemhệ thống
wechúng tôi
withbằng
variouskhác nhau
tolàm
worklàm việc
eachmỗi

EN System to support work-life balance

VI Hệ thống hỗ trợ cân bằng cuộc sống-công việc

inglêsvietnamita
systemhệ thống

EN B. Number of issues and amount on balance sheet

VI B. Số lượng vấn đề số tiền trên bảng cân đối kế toán

inglêsvietnamita
ontrên
numbersố lượng

EN On the balance sheetTotal amount (million yen)

VI Trên bảng cân đối kế toánTổng số tiền (triệu yên)

inglêsvietnamita
milliontriệu
ontrên

EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet

VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể cổ phiếu được coi nắm giữ của từng vấn đề số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán

inglêsvietnamita
informationthông tin
sharescổ phiếu
numbersố lượng
ontrên

EN Balance sheetRecorded amount (million yen)

VI Bảng cân đối kế toánSố tiền đã ghi (triệu yên)

inglêsvietnamita
milliontriệu

EN Work takes a lot out of us so, if you want to achieve a healthy balance, you need to put a lot back in

VI Công việc lấy đi nhiều thứ từ chúng ta, vì vậy nếu bạn muốn đạt được sự cân bằng lành mạnh, bạn cần phải bù đắp lại nhiều thứ

inglêsvietnamita
workcông việc
uschúng ta
ifnếu
wantbạn
want tomuốn

EN Support your personal work-life-balance

VI Hỗ trợ cân bằng công việc-cuộc sống cá nhân của bạn

inglêsvietnamita
personalcá nhân
yourbạn

EN We‘re interested in developing the ‘whole’ you, not just the ‘9-5’ you, because life is all about balance

VI Chúng tôi mong muốn phát triển bạn ‘toàn diện’, chứ không chỉ bạn ‘9-5’ vì cân bằng mấu chốt của cuộc sống

inglêsvietnamita
developingphát triển
notkhông
lifesống
youbạn
allcủa

EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.

VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ quản lý tài sản cố định.

inglêsvietnamita
otherkhác
includebao gồm
generalchung
accountstài khoản
assettài sản
controlskiểm soát
customerskhách
suchcác

EN “To balance security vs ease of use is a real tightrope act, and I think the team has done a great job at doing that well.”

VI “Cân bằng giữa bảo mật tính tiện dụng một thử thách đầy khó khăn, nhưng đội ngũ của các bạn đã hoàn thành tốt nhiệm vụ này”.

EN Our benefits are designed to encourage a healthy work-life balance.

VI Phúc lợi của chúng tôi được thiết kế để khuyến khích sự cân bằng lành mạnh giữa công việc cuộc sống.

inglêsvietnamita
ourchúng tôi

EN Our most recent study delved into the realm of email etiquette. We invite you to join us as we explore the balance between formality and friendliness, identify common email mistakes, and evaluate the strategy behind CC-ing our bosses in our work emails.

VI Tổng quan về các trang tiếp thị liên kết tốt nhất dễ kiếm tiền như GetResponse, Binance, Wise, Shopee, Lazada, Canva, Fiverr.

inglêsvietnamita
andthị
asnhư
totiền
thecác
mosttốt

EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.

VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mớibạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.

inglêsvietnamita
analyticsphân tích
solutiongiải pháp
informationthông tin
yourcủa bạn
thegiải
currenthiện tại
newmới
allcủa
youbạn
withvới
getnhận

EN Current Custom Opera 66 with Windows 7

VI Hiện tại Tùy chỉnh Opera 66 with Windows 7

inglêsvietnamita
currenthiện tại
customtùy chỉnh

EN In the "Get the addon" section above click on the browser icon corresponding to your current browser.

VI Trong phần "Tải addon" ở trên, nhấp vào biểu tượng trình duyệt tương ứng với trình duyệt hiện tại của bạn.

inglêsvietnamita
clicknhấp
currenthiện tại
browsertrình duyệt
introng
ontrên
yourcủa bạn
tophần
thecủa

EN Estimated earnings from current APR

VI Thu nhập ước tính từ mức trả lãi hiện tại

inglêsvietnamita
currenthiện tại

EN Accordingly, the percentages reported for each group should be viewed only as estimates based on the most current data available

VI Theo đó, tỷ lệ phần trăm được báo cáo đối với mỗi nhóm chỉ nên được xem số liệu ước tính dựa trên dữ liệu mới nhất hiện

inglêsvietnamita
reportedbáo cáo
groupnhóm
shouldnên
currentmới
datadữ liệu
baseddựa trên
ontrên
asliệu
beđược
eachmỗi
forvới

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglêsvietnamita
introng
eachmỗi
groupnhóm
havephải
notkhông
currenthiện tại
residentscư dân
numberlượng

EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.

VI Hoạt động kinh doanh các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
otherkhác
risksrủi ro
grouptập đoàn
introng
baseddựa trên
ontrên
currenthiện tại
yearnăm
ofcủa
and

EN Current or past executives of the Company or its subsidiaries

VI Giám đốc điều hành hiện tại hoặc trong quá khứ của Công ty hoặc các công ty con

inglêsvietnamita
currenthiện tại
orhoặc
companycông ty

EN (Issues whose shares increased in the current fiscal year)

VI (Các vấn đề cổ phiếu tăng trong năm tài chính hiện tại)

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
increasedtăng
currenthiện tại
yearnăm
thecác
introng

EN (Issues whose shares decreased during the current fiscal year)

VI (Các vấn đề cổ phiếu giảm trong năm tài chính hiện tại)

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
currenthiện tại
yearnăm
thecác
duringtrong

EN Current consolidated fiscal year

VI Năm tài chính hợp nhất hiện tại

inglêsvietnamita
currenthiện tại
yearnăm

EN Even 1 yen is cheap! We will review your current plan and help you reduce costs.

VI Thậm chí 1 yên rẻ! Chúng tôi sẽ xem xét kế hoạch hiện tại của bạn giúp bạn giảm chi phí.

inglêsvietnamita
currenthiện tại
plankế hoạch
helpgiúp
reducegiảm
reviewxem
costsphí
wechúng tôi
yourcủa bạn
andcủa
youbạn

EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate

VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin tài liệu trên trang Web này hiện hành chính xác

inglêsvietnamita
kk
informationthông tin
accuratechính xác
thatliệu
sitetrang web
ontrên
andcác
thisnày

EN You are currently connected to the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi. By accessing this site, the user commits to the current conditions of use.

VI Bạn hiện đang kết nối với khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội. Khi truy cập trang này, người dùng đồng ý với điều khoản sử dụng hiện hành.

inglêsvietnamita
youbạn
connectedkết nối
hotelkhách sạn
sitetrang
usesử dụng
userdùng

EN Current human resources include more than 500 staff members.

VI Nguồn nhân sự hiện tại bao gồm hơn 500 cán bộ công nhân viên

inglêsvietnamita
currenthiện tại
resourcesnguồn
includebao gồm
staffnhân viên
morehơn

EN By default, each AWS Lambda function has a single, current version of the code

VI Theo mặc định, mỗi hàm AWS Lambda một phiên bản mã mới nhất, duy nhất

inglêsvietnamita
defaultmặc định
eachmỗi
awsaws
lambdalambda
functionhàm
currentmới
versionphiên bản

EN AWS Lambda allows you to change the architecture (‘x86_64’ or ‘arm64’) of your function’s current version

VI AWS Lambda cho phép bạn thay đổi kiến trúc (‘x86_64’ hoặc ‘arm64’) cho phiên bản mới nhất của hàm

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
allowscho phép
architecturekiến trúc
orhoặc
functionshàm
currentmới
versionphiên bản
changethay đổi
youbạn

EN “Hyperconnect uses AI-based image classification on its video communication app to recognize the current environment wherein a user is situated

VI “Hyperconnect sử dụng phương pháp phân loại hình ảnh dựa trên AI trên ứng dụng giao tiếp video của mình để nhận ra môi trường hiện tại trong đó người dùng

EN In the To Do list, you can see your work progress in the current day based on a progress bar at the top of the task list

VI Trong danh sách To Do, bạn thể thấy tiến độ công việc của bạn trong ngày hiện tại dựa vào một thanh tiến độ ở phía trên danh sách công việc

inglêsvietnamita
introng
listdanh sách
workcông việc
currenthiện tại
dayngày
attại
ofcủa
ontrên
yourbạn

Mostrando 50 de 50 traduções