EN Notice regarding the death of Audit & Supervisory Board Members and the appointment of Substitute Audit & Supervisory Board Members as Audit & Supervisory Board Members
"several family members" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
several | bạn cho chúng chúng tôi các có của của họ dịch họ khác liệu một một số như này số sử dụng trong tôi và vài vào với đang đã đó được để |
family | các gia đình một |
members | các người |
EN Notice regarding the death of Audit & Supervisory Board Members and the appointment of Substitute Audit & Supervisory Board Members as Audit & Supervisory Board Members
VI Thông báo về cái chết của Kiểm toán viên & Thành viên Ban Kiểm soát và việc bổ nhiệm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát thay thế làm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.
VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
often | thường |
family | gia đình |
but | nhưng |
difficult | khó khăn |
areas | khu vực |
in | trong |
people | người |
is | được |
EN Family-Based Treatment (FBT) puts family members at the center of the treatment team and allows the teen to stay at home
VI Phương pháp Điều trị Dựa vào Gia đình (FBT) đặt các thành viên trong gia đình vào vị trí trung tâm của nhóm điều trị và cho phép thanh thiếu niên ở nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
center | trung tâm |
team | nhóm |
allows | cho phép |
and | và |
home | nhà |
EN Family Caregiver provider services are implemented by the AAA to addresses the specific needs of family members who provide care to an elderly relative
VI Người chăm sóc gia đình Các dịch vụ của nhà cung cấp được AAA triển khai nhằm giải quyết các nhu cầu cụ thể của các thành viên trong gia đình chăm sóc người thân lớn tuổi
EN Several professional advertising platforms also give you the option to accept or block cookies used by companies that are members
VI Một số nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp cũng cho bạn tùy chọn chấp nhận hoặc chặn cookie của những công ty thành viên của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
advertising | quảng cáo |
platforms | nền tảng |
give | cho |
option | chọn |
block | chặn |
cookies | cookie |
companies | công ty |
also | cũng |
you | bạn |
or | hoặc |
accept | nhận |
EN Several professional advertising platforms also give you the option to accept or block cookies used by companies that are members
VI Một số nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp cũng cho bạn tùy chọn chấp nhận hoặc chặn cookie của những công ty thành viên của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
advertising | quảng cáo |
platforms | nền tảng |
give | cho |
option | chọn |
block | chặn |
cookies | cookie |
companies | công ty |
also | cũng |
you | bạn |
or | hoặc |
accept | nhận |
EN HOW TO UNITE WITH FAMILY MEMBERS IN CANADA
VI LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐOÀN TỤ VỚI CÁC THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH TẠI CANADA THỜI ĐIỂM NÀY?
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:
VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người có tư cách thường trú nhân,
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
canadian | canada |
citizens | công dân |
EN "Dunning letter, card loan 27 million won ($25,000)" ... Traces of hardships for missing family members = Korea
VI "Bức thư xảo quyệt, khoản vay 27 triệu won" ... Dấu vết gian khổ của người nhà mất tích = Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
loan | khoản vay |
million | triệu |
of | của |
EN Our teams in the US receive full coverage for personal individual benefits and 80% coverage for family members (spouse, children, etc.) monthly.
VI Hàng tháng, nhân viên làm việc tại Mỹ sẽ được đóng đầy đủ bảo hiểm nhân thọ, còn gia đình (vợ/chồng, con cái, v.v.) sẽ được đóng 80%.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
receive | được |
full | đầy |
monthly | hàng tháng |
the | cái |
EN You should keep records of your own and your family members' health care insurance coverage
VI Quý vị nên lưu giữ hồ sơ bao trả bảo hiểm chăm sóc sức khỏe của riêng mình và của gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
keep | giữ |
should | nên |
EN HOW TO UNITE WITH FAMILY MEMBERS IN CANADA
VI LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐOÀN TỤ VỚI CÁC THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH TẠI CANADA THỜI ĐIỂM NÀY?
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:
VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người có tư cách thường trú nhân,
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
canadian | canada |
citizens | công dân |
EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.
VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình và người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
need | cần |
decisions | quyết định |
in | trong |
the | khi |
and | các |
with | với |
EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.
VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình và người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
need | cần |
decisions | quyết định |
in | trong |
the | khi |
and | các |
with | với |
EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.
VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình và người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
need | cần |
decisions | quyết định |
in | trong |
the | khi |
and | các |
with | với |
EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.
VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình và người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
need | cần |
decisions | quyết định |
in | trong |
the | khi |
and | các |
with | với |
EN Staff members move at an unhurried pace, often taking time talk with the patient, visit with the family, and answer questions.
VI Nhân viên không di chuyển một cách hối hả, thường dành thời gian trò chuyện với bệnh nhân, ghé thăm cùng gia đình và trả lời các câu hỏi.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
move | di chuyển |
often | thường |
time | thời gian |
family | gia đình |
answer | trả lời |
and | các |
EN Day and night, family members and friends of all ages are welcome, and arrangements may be made for overnight stays.
VI Cả ngày lẫn đêm, các thành viên gia đình và bạn bè ở mọi độ tuổi đều được chào đón, và cơ sở có thể sắp xếp cho họ nghỉ qua đêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
family | gia đình |
made | cho |
all | các |
EN Staff members move at an unhurried pace, often taking time talk with the patient, visit with the family, and answer questions.
VI Nhân viên không di chuyển một cách hối hả, thường dành thời gian trò chuyện với bệnh nhân, ghé thăm cùng gia đình và trả lời các câu hỏi.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
move | di chuyển |
often | thường |
time | thời gian |
family | gia đình |
answer | trả lời |
and | các |
EN Day and night, family members and friends of all ages are welcome, and arrangements may be made for overnight stays.
VI Cả ngày lẫn đêm, các thành viên gia đình và bạn bè ở mọi độ tuổi đều được chào đón, và cơ sở có thể sắp xếp cho họ nghỉ qua đêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
family | gia đình |
made | cho |
all | các |
EN Staff members move at an unhurried pace, often taking time talk with the patient, visit with the family, and answer questions.
VI Nhân viên không di chuyển một cách hối hả, thường dành thời gian trò chuyện với bệnh nhân, ghé thăm cùng gia đình và trả lời các câu hỏi.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
move | di chuyển |
often | thường |
time | thời gian |
family | gia đình |
answer | trả lời |
and | các |
EN Day and night, family members and friends of all ages are welcome, and arrangements may be made for overnight stays.
VI Cả ngày lẫn đêm, các thành viên gia đình và bạn bè ở mọi độ tuổi đều được chào đón, và cơ sở có thể sắp xếp cho họ nghỉ qua đêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
family | gia đình |
made | cho |
all | các |
EN Staff members move at an unhurried pace, often taking time talk with the patient, visit with the family, and answer questions.
VI Nhân viên không di chuyển một cách hối hả, thường dành thời gian trò chuyện với bệnh nhân, ghé thăm cùng gia đình và trả lời các câu hỏi.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
move | di chuyển |
often | thường |
time | thời gian |
family | gia đình |
answer | trả lời |
and | các |
EN Day and night, family members and friends of all ages are welcome, and arrangements may be made for overnight stays.
VI Cả ngày lẫn đêm, các thành viên gia đình và bạn bè ở mọi độ tuổi đều được chào đón, và cơ sở có thể sắp xếp cho họ nghỉ qua đêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
family | gia đình |
made | cho |
all | các |
EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment
VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
family | gia đình |
benefits | lợi ích |
education | giáo dục |
employment | việc làm |
of | của |
such | các |
EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.
VI Bà Chín và gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
her | những |
family | gia đình |
amanoi | amanoi |
while | khi |
and | các |
life | sống |
EN Our doctors provide medical care for you and your family. View Adult & Family Medicine Services
VI Các bác sĩ của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho bạn và gia đình bạn. Xem Dịch vụ Y học Người lớn & Gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
view | xem |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN Family therapy looks at family dynamics and how those play into a patient’s behavioral health
VI Liệu pháp gia đình xem xét các động lực gia đình và cách những điều đó ảnh hưởng đến sức khỏe hành vi của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
health | sức khỏe |
those | những |
and | của |
EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help
VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
guide | hướng dẫn |
if | nếu |
our | chúng tôi |
is | được |
can | cần |
EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help
VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
guide | hướng dẫn |
if | nếu |
our | chúng tôi |
is | được |
can | cần |
EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help
VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
guide | hướng dẫn |
if | nếu |
our | chúng tôi |
is | được |
can | cần |
EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help
VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
guide | hướng dẫn |
if | nếu |
our | chúng tôi |
is | được |
can | cần |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN In fact, members of any sector (for example agriculture, industry, municipalities or airports) can apply for certification.
VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều có thể đăng ký chứng nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
industry | công nghiệp |
certification | chứng nhận |
or | hoặc |
EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng và tận hưởng nó như một nơi trao đổi giữa các thành viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
place | nơi |
you | bạn |
between | giữa |
and | các |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN TargetOfficer'sNumber of members (people)
VI Mục tiêuCán bộSố lượng thành viên (người)
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.
inglês | vietnamita |
---|---|
such | các |
also | hoặc |
EN Current human resources include more than 500 staff members.
VI Nguồn nhân sự hiện tại bao gồm hơn 500 cán bộ công nhân viên
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
resources | nguồn |
include | bao gồm |
staff | nhân viên |
more | hơn |
EN As long as the accelerators act honestly, network condition is good and 3/4 of the committee members are honest, transactions should always be quick
VI Miễn là các bộ tăng tốc hành động trung thực, điều kiện mạng là tốt và 3/4 thành viên ủy ban là trung thực, các giao dịch sẽ luôn diễn ra trên "đường dẫn nhanh"
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
good | tốt |
transactions | giao dịch |
always | luôn |
quick | nhanh |
and | các |
EN Amber Academy is focused on educating enthusiastic members and providing quality development strategies to those who need it most
VI Amber Academy tập trung vào việc đào tạo những cá nhân ham học hỏi và cung cấp cho họ các chiến lược phát triển bản thân phù hợp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
focused | tập trung |
providing | cung cấp |
development | phát triển |
strategies | chiến lược |
and | và |
it | những |
EN Members of the Affiliate Program get the advanced features: a wide range of tools for business & work, the ability to customize the profit, and fast feedback
VI Thành viên của Chương Trình Liên Kết sẽ nhận được những tính năng nâng cao: một loạt các công cụ cho kinh doanh & làm việc, khả năng tùy chỉnh lợi nhuận, và nhận phản hồi nhanh chóng
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
business | kinh doanh |
ability | khả năng |
customize | tùy chỉnh |
feedback | phản hồi |
of | của |
fast | nhanh |
get | nhận |
work | làm |
EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.
VI Food Coop là mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để có quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
france | pháp |
month | tháng |
hours | giờ |
is | là |
network | mạng |
products | sản phẩm |
work | làm việc |
buy | mua |
in | trong |
food | các |
right | quyền |
have | và |
EN Members management: registration, onboarding, work time scheduling, mass mailings
VI Quản lý thành viên: đăng ký, giới thiệu, lên lịch thời gian làm việc, gửi thư hàng loạt
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
work | làm việc |
EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
game | chơi |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
after | sau |
and | các |
EN I am very pleased to be here today to virtually witness the launch of the Network for Development of Business Services for Older Persons in Vietnam, whose members are representatives from many..
VI Tp Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 01 năm 2022, Mạng lưới đối tác phát triển ngành dịch vụ dành cho người cao tuổi tại Việt Nam ra đời với mong muốn tạo ra diễn đàn chuyên sâu để các đối tác liên quan..
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
network | mạng |
be | người |
from | ngày |
EN Amber Academy is focused on educating enthusiastic members and providing quality development strategies to those who need it most
VI Amber Academy tập trung vào việc đào tạo những cá nhân ham học hỏi và cung cấp cho họ các chiến lược phát triển bản thân phù hợp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
focused | tập trung |
providing | cung cấp |
development | phát triển |
strategies | chiến lược |
and | và |
it | những |
EN ' 794d), agencies must give disabled employees and members of the public access to information that is comparable to the access available to others.
VI , 794d), các cơ quan phải trao cho nhân viên khuyết tật và các thành viên của công chúng quyền truy cập thông tin có thể so sánh với sự truy cập khả dụng với những người khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
agencies | cơ quan |
must | phải |
employees | nhân viên |
information | thông tin |
others | khác |
access | truy cập |
available | quyền |
EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore
VI Đây là nỗ lực của ngành, đứng đầu là các thành viên tình nguyện trong ngành và nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore và IMDA Singapore
inglês | vietnamita |
---|---|
effort | nỗ lực |
singapore | singapore |
is | được |
by | đầu |
the | nhận |
Mostrando 50 de 50 traduções