Traduzir "service after those" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "service after those" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de service after those

inglês
vietnamita

EN Wear a mask to keep from spreading the virus to those who are vulnerable. This includes those with weak immune systems, those who are pregnant, and the unvaccinated.

VI Các loại thuốc điều trị COVID-19 đều miễn phí, được cung cấp trên diện rộng hiệu quả trong việc ngăn chặn tình trạng bệnh do COVID-19 trở nên nghiêm trọng.

inglês vietnamita
and các

EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.

VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
we chúng tôi
as như
to cũng
are được
from chúng

EN iOS and Android devices also offer choices that are specific to those platforms. We summarise those choices below, but please read the disclosures in detail 

VI Các thiết bị iOS Android cũng cung cấp các lựa chọn dành riêng cho các nền tảng đó. Chúng tôi tóm tắt những lựa chọn đó dưới đây, nhưng vui lòng đọc chi tiết những thông tin này 

inglês vietnamita
ios ios
android android
choices chọn
platforms nền tảng
detail chi tiết
we chúng tôi
but nhưng
offer cấp
specific các
the này
also cũng
read đọc

EN There are other ways to get help from Pinterest for a few standard questions relating to those rights. We have listed a number of those ways here:

VI những cách khác để yêu cầu Pinterest trả lời về vài câu hỏi tiêu chuẩn liên quan đến các quyền đó. Chúng tôi đã liệt kê một số cách dưới đây:

inglês vietnamita
other khác
ways cách
few vài
standard tiêu chuẩn
rights quyền
we chúng tôi
get các
those những

EN With the need to secure stable employment for the elderly, we re-employ those who are willing to work at EDION after retirement

VI Với nhu cầu đảm bảo việc làm ổn định cho người cao tuổi, chúng tôi tuyển dụng lại những người sẵn sàng làm việc tại EDION sau khi nghỉ hưu

inglês vietnamita
need nhu cầu
employment việc làm
re lại
we chúng tôi
at tại
work làm việc
those
after khi
with với

EN For documents such as business registration certificate and tax declaration 08, the cooperation will be responsible to providing it for you those after your participation.

VI Các giấy tờ: Giấy phép kinh doanh, tờ khai thuế mẫu 08…sau khi gia nhập HTX sẽ chịu trách nhiệm cung cấp cho bạn.​

inglês vietnamita
business kinh doanh
responsible chịu trách nhiệm
providing cung cấp
such các
your bạn
after sau

EN Work isn’t just about you; it’s about those you live with, love and look after

VI Công việc không chỉ liên quan đến bạn; còn liên quan đến những người sống cùng bạn, những người bạn yêu quý chăm sóc

inglês vietnamita
work công việc
live sống
you bạn
with không

EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies

VI Nhóm thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị

inglês vietnamita
team nhóm
can có thể làm
or hoặc
of của
those những
work làm

EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies

VI Nhóm thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị

inglês vietnamita
team nhóm
can có thể làm
or hoặc
of của
those những
work làm

EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies

VI Nhóm thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị

inglês vietnamita
team nhóm
can có thể làm
or hoặc
of của
those những
work làm

EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies

VI Nhóm thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị

inglês vietnamita
team nhóm
can có thể làm
or hoặc
of của
those những
work làm

EN All files you upload are deleted automatically after 24 hours or after 10 downloads, whichever comes first.

VI Tất cả các file bạn tải lên sẽ tự động bị xóa sau 24 tiếng hoặc sau 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.

inglês vietnamita
files file
upload tải lên
after sau
or hoặc
first trước
you bạn
all tất cả các

EN After we verify your claim, we will refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet after departure to use on future bookings on Travala.com.

VI Sau khi chúng tôi xác minh khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn sau khi khởi hành.

inglês vietnamita
directly trực tiếp
we chúng tôi
to tiền
after khi
your của bạn
in vào

EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglês vietnamita
room phòng
is
after khi
in trong
right phải
a làm
of của

EN Patients can enter our program from outpatient treatment, after a partial hospitalization or after inpatient treatment

VI Bệnh nhân thể tham gia chương trình của chúng tôi sau khi điều trị ngoại trú, sau khi nhập viện một phần hoặc sau khi điều trị nội trú

inglês vietnamita
program chương trình
or hoặc
our chúng tôi
after sau

EN This means you'll see conversions that happened one day after someone viewed your Pin and 30 days after someone engaged with or clicked on your Pin.

VI Điều này nghĩa bạn thấy các hành động xảy ra một ngày sau khi ai đó xem Ghim của bạn 30 ngày sau khi ai đó tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn.

inglês vietnamita
means có nghĩa
or hoặc
see xem
your bạn
and
one các
after sau
days ngày

EN Google researchers claim that the likelihood of a visitor leaving a website increases by 90% after 5 seconds of loading. After 6 seconds, it increases by 106%.

VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.

EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.

VI Nộp  đơn xin số EIN dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.

inglês vietnamita
on trên
internet mạng

EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.

VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.

inglês vietnamita
contains chứa
lambda lambda
invoke gọi
function hàm
your của bạn
this này

EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.

VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.

inglês vietnamita
contains chứa
lambda lambda
invoke gọi
function hàm
your của bạn
this này

EN IRS suspends requirement to repay excess advance payments of the 2020 Premium Tax Credit; those claiming net Premium Tax Credit must file Form 8962 | Internal Revenue Service

VI Sở Thuế Vụ đình chỉ yêu cầu hoàn trả các khoản Tín Thuế Bảo Phí trả trước bị trả thừa năm 2020; những người yêu cầu khoản Tín Thuế Bảo Phí ròng phải nộp Mẫu 8962 | Internal Revenue Service

inglês vietnamita
requirement yêu cầu
must phải
form mẫu
those những

EN Customer service brands, non-profit causes, charitable activities, and those in the educational industry use the Caregiver archetype for their brand storytelling.

VI Các thương hiệu dịch vụ khách hàng, tổ chức phi lợi nhuận, hoạt động từ thiện những người trong ngành giáo dục sử dụng nguyên mẫu Người chăm sóc để kể chuyện về thương hiệu của họ.

inglês vietnamita
in trong
use sử dụng
those những
customer khách
brand thương hiệu
and của

EN IRS working to help those without a permanent address get benefits including stimulus payments and tax credits | Internal Revenue Service

VI Sở Thuế Vụ làm việc để giúp những người không địa chỉ thường trú nhận được trợ cấp bao gồm các khoản chi trả kích thích kinh tế tín thuế | Internal Revenue Service

EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.

VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.

inglês vietnamita
if nếu
our chúng tôi
your của bạn
for cho
be được
all của
after khi
you bạn

EN We will use it to provide after-sales service related to purchased products

VI Chúng tôi sẽ sử dụng để cung cấp dịch vụ hậu mãi liên quan đến các sản phẩm đã mua

inglês vietnamita
use sử dụng
provide cung cấp
related liên quan đến
purchased mua
we chúng tôi
products sản phẩm
it chúng

EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.

VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.

inglês vietnamita
receiving nhận
request yêu cầu
lambda lambda
http http
or hoặc
tcp tcp
sending gửi
them chúng
via qua
after sau

EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.

VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.

inglês vietnamita
receiving nhận
request yêu cầu
lambda lambda
http http
or hoặc
tcp tcp
sending gửi
them chúng
via qua
after sau

EN PennyMac, a top national mortgage lender, is committed to providing each and every customer with the right home loan and superior service long after closing

VI PennyMac, công ty cho vay thế chấp hàng đầu quốc gia, cam kết cung cấp cho mọi khách hàng những khoản vay mua nhà phù hợp dịch vụ nổi trội rất lâu sau khi hoàn tất giao dịch

inglês vietnamita
top hàng đầu
national quốc gia
and dịch
every mọi
home những
loan khoản vay
providing cung cấp
each cho
customer khách
after sau

EN We will use it to provide after-sales service related to purchased products

VI Chúng tôi sẽ sử dụng để cung cấp dịch vụ hậu mãi liên quan đến các sản phẩm đã mua

inglês vietnamita
use sử dụng
provide cung cấp
related liên quan đến
purchased mua
we chúng tôi
products sản phẩm
it chúng

EN ?Renewal Term? means the renewal subscription term for a Service commencing after the Initial Subscription Term or another Renewal Term as specified in an Order Form.

VI “Thời hạn gia hạn” nghĩa thời hạn gia hạn đăng ký cho Dịch vụ bắt đầu sau Thời hạn đăng ký ban đầu hoặc Thời hạn gia hạn khác như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.

inglês vietnamita
means có nghĩa
after sau
or hoặc
another khác
in trong
form mẫu

EN You can start participating on the 1st of the month after 30 days of service

VI Bạn thể bắt đầu tham gia vào ngày đầu tiên của tháng sau 30 ngày sử dụng dịch vụ

inglês vietnamita
start bắt đầu
month tháng
after sau
on đầu

EN Employees are fully vested after 3 years of service

VI Nhân viên được nhận đầy đủ sau 3 năm làm việc

inglês vietnamita
employees nhân viên
are được
fully đầy
after sau

EN *After 30-day period, access to premium features will be limited. Visit Terms of Service to learn more.

VI *Sau giai đoạn 30 ngày, quyền truy cập các tính năng cao cấp sẽ bị giới hạn , trong một số trường hợp, bị thu hồi. Hãy truy cập Điều khoản Dịch vụ để tìm hiểu thêm.

inglês vietnamita
after sau
features tính năng
limited giới hạn
learn hiểu
more thêm
access truy cập
premium cao cấp

EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.

VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.

inglês vietnamita
using sử dụng
help giúp
you bạn

EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.

VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ thể đặt dịch vụ này giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
service giúp
if nếu
this này
with với
your không
need cần
and dịch

EN In connection with your use of the Service, we may send you service announcements, administrative notices, and other information. You may opt out of receiving some of these messages.

VI Liên quan đến việc bạn sử dụng Dịch vụ, chúng tôi thể gửi cho bạn các thông báo dịch vụ, thông báo quản trị thông tin khác. Bạn thể chọn không nhận một số thông báo này.

inglês vietnamita
other khác
information thông tin
receiving nhận
use sử dụng
we chúng tôi
send gửi
your bạn
these này
and các

EN We are not responsible for any damages that result from using the service or downloading content from our service.

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào kết quả của việc sử dụng dịch vụ hoặc tải xuống nội dung từ dịch vụ của chúng tôi.

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
or hoặc
not không
using sử dụng
we chúng tôi
any của

EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.

VI Mang kiến thức kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh kiểm tra.

inglês vietnamita
home nhà

EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.

VI Amazon EC2 Container Service dịch vụ quản quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản .

inglês vietnamita
amazon amazon
allows cho phép
easily dễ dàng
on trên
you bạn
run chạy
and các

EN Is AWS listed on the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List?

VI AWS được liệt kê trong Đăng ký toàn cầu nhà cung cấp dịch vụ của Visa Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard không?

inglês vietnamita
aws aws
global toàn cầu
list danh sách
is được
on trong
provider nhà cung cấp

EN Yes, AWS is listed on both the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List

VI , AWS tên trong cả Danh sách đăng ký nhà cung cấp dịch vụ toàn cầu của Visa Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard

inglês vietnamita
aws aws
global toàn cầu
list danh sách
on trong
provider nhà cung cấp

EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.

VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology  trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
customers khách hàng
in trong

EN Service de remplacement is a French nation-wide network of associations providing a service of replacement for human resources in agriculture companies.

VI Service de remplacement một mạng lưới các hiệp hội trên toàn quốc của Pháp cung cấp dịch vụ thay thế nguồn nhân lực trong các công ty nông nghiệp.

inglês vietnamita
de de
of của
providing cung cấp
resources nguồn
in trong
french pháp
network mạng
companies công ty

EN It depends on the city you are working in. GrabTaxi will apply the service fee. However, you don’t need to worry because this service fee is low & reasonable.

VI Tuỳ theo Thành phố bạn hoạt động, GrabTaxi sẽ áp dụng thu mức phí sử dụng ứng dụng. Nhưng bạn yên tâm, mức phí này rất thấp đảm bảo hợp .

inglês vietnamita
because như
low thấp
you bạn

EN Thank you for your interest in our delivery service. CK GO service operates from 7 AM to 9:00 PM.

VI Cảm ơn bạn đã quan tâm đến dịch vụ giao hàng, hiện nay CK GO phục vụ khách hàng từ 07 giờ sáng đến 21 giờ 00 tối.

inglês vietnamita
thank cảm ơn
you bạn

EN Customer Service and Communities - 24x7 access to customer service, documentation, whitepapers, and AWS re:Post.

VI Dịch vụ khách hàng cộng đồng – Quyền truy cập 24/7 vào dịch vụ khách hàng, tài liệu, bài nghiên cứu chuyên sâu AWS re:Post.

inglês vietnamita
documentation tài liệu
aws aws
and
customer khách
access truy cập

EN Amazon OpenSearch (successor to Amazon Elasticsearch Service) Service FAQ

VI Câu hỏi thường gặp về Amazon OpenSearch Service (công cụ thay thế Amazon Elasticsearch Service)

inglês vietnamita
amazon amazon

EN › AWS Service Level Agreements - these service level agreements apply to your use of specific services

VI › Thỏa thuận cấp độ dịch vụ của AWS - những thỏa thuận cấp độ dịch vụ này áp dụng cho việc sử dụng các dịch vụ cụ thể

EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.

VI Amazon EC2 Container Service dịch vụ quản quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản .

inglês vietnamita
amazon amazon
allows cho phép
easily dễ dàng
on trên
you bạn
run chạy
and các

EN No, there is no increase in service costs for any service as a result of AWS’ compliance programs.

VI Không, chi phí dịch vụ không tăng đối với bất kỳ dịch vụ nào trong chương trình tuân thủ của AWS.

inglês vietnamita
increase tăng
aws aws
programs chương trình
costs phí
in trong

Mostrando 50 de 50 traduções