EN Wear a mask to keep from spreading the virus to those who are vulnerable. This includes those with weak immune systems, those who are pregnant, and the unvaccinated.
"service after those" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Wear a mask to keep from spreading the virus to those who are vulnerable. This includes those with weak immune systems, those who are pregnant, and the unvaccinated.
VI Các loại thuốc điều trị COVID-19 đều miễn phí, được cung cấp trên diện rộng và hiệu quả trong việc ngăn chặn tình trạng bệnh do COVID-19 trở nên nghiêm trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.
VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người có kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
as | như |
to | cũng |
are | được |
from | chúng |
EN iOS and Android devices also offer choices that are specific to those platforms. We summarise those choices below, but please read the disclosures in detail
VI Các thiết bị iOS và Android cũng cung cấp các lựa chọn dành riêng cho các nền tảng đó. Chúng tôi tóm tắt những lựa chọn đó dưới đây, nhưng vui lòng đọc chi tiết những thông tin này
inglês | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
android | android |
choices | chọn |
platforms | nền tảng |
detail | chi tiết |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
offer | cấp |
specific | các |
the | này |
also | cũng |
read | đọc |
EN There are other ways to get help from Pinterest for a few standard questions relating to those rights. We have listed a number of those ways here:
VI Có những cách khác để yêu cầu Pinterest trả lời về vài câu hỏi tiêu chuẩn liên quan đến các quyền đó. Chúng tôi đã liệt kê một số cách dưới đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
ways | cách |
few | vài |
standard | tiêu chuẩn |
rights | quyền |
we | chúng tôi |
get | các |
those | những |
EN With the need to secure stable employment for the elderly, we re-employ those who are willing to work at EDION after retirement
VI Với nhu cầu đảm bảo việc làm ổn định cho người cao tuổi, chúng tôi tuyển dụng lại những người sẵn sàng làm việc tại EDION sau khi nghỉ hưu
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
employment | việc làm |
re | lại |
we | chúng tôi |
at | tại |
work | làm việc |
those | là |
after | khi |
with | với |
EN For documents such as business registration certificate and tax declaration 08, the cooperation will be responsible to providing it for you those after your participation.
VI Các giấy tờ: Giấy phép kinh doanh, tờ khai thuế mẫu 08…sau khi gia nhập HTX sẽ chịu trách nhiệm cung cấp cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
responsible | chịu trách nhiệm |
providing | cung cấp |
such | các |
your | bạn |
after | sau |
EN Work isn’t just about you; it’s about those you live with, love and look after
VI Công việc không chỉ liên quan đến bạn; nó còn liên quan đến những người sống cùng bạn, những người bạn yêu quý và chăm sóc
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
live | sống |
you | bạn |
with | không |
EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies
VI Nhóm có thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán và những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
can | có thể làm |
or | hoặc |
of | của |
those | những |
work | làm |
EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies
VI Nhóm có thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán và những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
can | có thể làm |
or | hoặc |
of | của |
those | những |
work | làm |
EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies
VI Nhóm có thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán và những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
can | có thể làm |
or | hoặc |
of | của |
those | những |
work | làm |
EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies
VI Nhóm có thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán và những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
can | có thể làm |
or | hoặc |
of | của |
those | những |
work | làm |
EN All files you upload are deleted automatically after 24 hours or after 10 downloads, whichever comes first.
VI Tất cả các file bạn tải lên sẽ tự động bị xóa sau 24 tiếng hoặc sau 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
files | file |
upload | tải lên |
after | sau |
or | hoặc |
first | trước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN After we verify your claim, we will refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet after departure to use on future bookings on Travala.com.
VI Sau khi chúng tôi xác minh khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn sau khi khởi hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
we | chúng tôi |
to | tiền |
after | khi |
your | của bạn |
in | vào |
EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
is | là |
after | khi |
in | trong |
right | phải |
a | làm |
of | của |
EN Patients can enter our program from outpatient treatment, after a partial hospitalization or after inpatient treatment
VI Bệnh nhân có thể tham gia chương trình của chúng tôi sau khi điều trị ngoại trú, sau khi nhập viện một phần hoặc sau khi điều trị nội trú
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
after | sau |
EN This means you'll see conversions that happened one day after someone viewed your Pin and 30 days after someone engaged with or clicked on your Pin.
VI Điều này có nghĩa là bạn thấy các hành động xảy ra một ngày sau khi ai đó xem Ghim của bạn và 30 ngày sau khi ai đó tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
or | hoặc |
see | xem |
your | bạn |
and | và |
one | các |
after | sau |
days | ngày |
EN Google researchers claim that the likelihood of a visitor leaving a website increases by 90% after 5 seconds of loading. After 6 seconds, it increases by 106%.
VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.
EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.
VI Nộp đơn xin số EIN là dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận vì có các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
internet | mạng |
EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.
VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
lambda | lambda |
invoke | gọi |
function | hàm |
your | của bạn |
this | này |
EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.
VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
lambda | lambda |
invoke | gọi |
function | hàm |
your | của bạn |
this | này |
EN IRS suspends requirement to repay excess advance payments of the 2020 Premium Tax Credit; those claiming net Premium Tax Credit must file Form 8962 | Internal Revenue Service
VI Sở Thuế Vụ đình chỉ yêu cầu hoàn trả các khoản Tín Thuế Bảo Phí trả trước bị trả thừa năm 2020; những người yêu cầu khoản Tín Thuế Bảo Phí ròng phải nộp Mẫu 8962 | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
requirement | yêu cầu |
must | phải |
form | mẫu |
those | những |
EN Customer service brands, non-profit causes, charitable activities, and those in the educational industry use the Caregiver archetype for their brand storytelling.
VI Các thương hiệu dịch vụ khách hàng, tổ chức phi lợi nhuận, hoạt động từ thiện và những người trong ngành giáo dục sử dụng nguyên mẫu Người chăm sóc để kể chuyện về thương hiệu của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
use | sử dụng |
those | những |
customer | khách |
brand | thương hiệu |
and | của |
EN IRS working to help those without a permanent address get benefits including stimulus payments and tax credits | Internal Revenue Service
VI Sở Thuế Vụ làm việc để giúp những người không có địa chỉ thường trú nhận được trợ cấp bao gồm các khoản chi trả kích thích kinh tế và tín thuế | Internal Revenue Service
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
for | cho |
be | được |
all | của |
after | khi |
you | bạn |
EN We will use it to provide after-sales service related to purchased products
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để cung cấp dịch vụ hậu mãi liên quan đến các sản phẩm đã mua
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
related | liên quan đến |
purchased | mua |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
it | chúng |
EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.
VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.
inglês | vietnamita |
---|---|
receiving | nhận |
request | yêu cầu |
lambda | lambda |
http | http |
or | hoặc |
tcp | tcp |
sending | gửi |
them | chúng |
via | qua |
after | sau |
EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.
VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.
inglês | vietnamita |
---|---|
receiving | nhận |
request | yêu cầu |
lambda | lambda |
http | http |
or | hoặc |
tcp | tcp |
sending | gửi |
them | chúng |
via | qua |
after | sau |
EN PennyMac, a top national mortgage lender, is committed to providing each and every customer with the right home loan and superior service long after closing
VI PennyMac, công ty cho vay thế chấp hàng đầu quốc gia, cam kết cung cấp cho mọi khách hàng những khoản vay mua nhà phù hợp và dịch vụ nổi trội rất lâu sau khi hoàn tất giao dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
national | quốc gia |
and | dịch |
every | mọi |
home | những |
loan | khoản vay |
providing | cung cấp |
each | cho |
customer | khách |
after | sau |
EN We will use it to provide after-sales service related to purchased products
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để cung cấp dịch vụ hậu mãi liên quan đến các sản phẩm đã mua
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
related | liên quan đến |
purchased | mua |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
it | chúng |
EN ?Renewal Term? means the renewal subscription term for a Service commencing after the Initial Subscription Term or another Renewal Term as specified in an Order Form.
VI “Thời hạn gia hạn” có nghĩa là thời hạn gia hạn đăng ký cho Dịch vụ bắt đầu sau Thời hạn đăng ký ban đầu hoặc Thời hạn gia hạn khác như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
after | sau |
or | hoặc |
another | khác |
in | trong |
form | mẫu |
EN You can start participating on the 1st of the month after 30 days of service
VI Bạn có thể bắt đầu tham gia vào ngày đầu tiên của tháng sau 30 ngày sử dụng dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
month | tháng |
after | sau |
on | đầu |
EN Employees are fully vested after 3 years of service
VI Nhân viên được nhận đầy đủ sau 3 năm làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
are | được |
fully | đầy |
after | sau |
EN *After 30-day period, access to premium features will be limited. Visit Terms of Service to learn more.
VI *Sau giai đoạn 30 ngày, quyền truy cập các tính năng cao cấp sẽ bị giới hạn và, trong một số trường hợp, bị thu hồi. Hãy truy cập Điều khoản Dịch vụ để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
features | tính năng |
limited | giới hạn |
learn | hiểu |
more | thêm |
access | truy cập |
premium | cao cấp |
EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.
VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
help | giúp |
you | bạn |
EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
service | giúp |
if | nếu |
this | này |
with | với |
your | không |
need | cần |
and | dịch |
EN In connection with your use of the Service, we may send you service announcements, administrative notices, and other information. You may opt out of receiving some of these messages.
VI Liên quan đến việc bạn sử dụng Dịch vụ, chúng tôi có thể gửi cho bạn các thông báo dịch vụ, thông báo quản trị và thông tin khác. Bạn có thể chọn không nhận một số thông báo này.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
receiving | nhận |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
send | gửi |
your | bạn |
these | này |
and | các |
EN We are not responsible for any damages that result from using the service or downloading content from our service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào là kết quả của việc sử dụng dịch vụ hoặc tải xuống nội dung từ dịch vụ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
or | hoặc |
not | không |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
any | của |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.
VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản lý có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker và cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
easily | dễ dàng |
on | trên |
you | bạn |
run | chạy |
and | các |
EN Is AWS listed on the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List?
VI AWS có được liệt kê trong Đăng ký toàn cầu nhà cung cấp dịch vụ của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard không?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
list | danh sách |
is | được |
on | trong |
provider | nhà cung cấp |
EN Yes, AWS is listed on both the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List
VI Có, AWS có tên trong cả Danh sách đăng ký nhà cung cấp dịch vụ toàn cầu của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
list | danh sách |
on | trong |
provider | nhà cung cấp |
EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.
VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
in | trong |
EN Service de remplacement is a French nation-wide network of associations providing a service of replacement for human resources in agriculture companies.
VI Service de remplacement là một mạng lưới các hiệp hội trên toàn quốc của Pháp cung cấp dịch vụ thay thế nguồn nhân lực trong các công ty nông nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
de | de |
of | của |
providing | cung cấp |
resources | nguồn |
in | trong |
french | pháp |
network | mạng |
companies | công ty |
EN It depends on the city you are working in. GrabTaxi will apply the service fee. However, you don’t need to worry because this service fee is low & reasonable.
VI Tuỳ theo Thành phố bạn hoạt động, GrabTaxi sẽ áp dụng thu mức phí sử dụng ứng dụng. Nhưng bạn yên tâm, mức phí này rất thấp và đảm bảo hợp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
because | như |
low | thấp |
you | bạn |
EN Thank you for your interest in our delivery service. CK GO service operates from 7 AM to 9:00 PM.
VI Cảm ơn bạn đã quan tâm đến dịch vụ giao hàng, hiện nay CK GO phục vụ khách hàng từ 07 giờ sáng đến 21 giờ 00 tối.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
you | bạn |
EN Customer Service and Communities - 24x7 access to customer service, documentation, whitepapers, and AWS re:Post.
VI Dịch vụ khách hàng và cộng đồng – Quyền truy cập 24/7 vào dịch vụ khách hàng, tài liệu, bài nghiên cứu chuyên sâu và AWS re:Post.
inglês | vietnamita |
---|---|
documentation | tài liệu |
aws | aws |
and | và |
customer | khách |
access | truy cập |
EN Amazon OpenSearch (successor to Amazon Elasticsearch Service) Service FAQ
VI Câu hỏi thường gặp về Amazon OpenSearch Service (công cụ thay thế Amazon Elasticsearch Service)
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
EN › AWS Service Level Agreements - these service level agreements apply to your use of specific services
VI › Thỏa thuận cấp độ dịch vụ của AWS - những thỏa thuận cấp độ dịch vụ này áp dụng cho việc sử dụng các dịch vụ cụ thể
EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.
VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản lý có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker và cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
easily | dễ dàng |
on | trên |
you | bạn |
run | chạy |
and | các |
EN No, there is no increase in service costs for any service as a result of AWS’ compliance programs.
VI Không, chi phí dịch vụ không tăng đối với bất kỳ dịch vụ nào trong chương trình tuân thủ của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
aws | aws |
programs | chương trình |
costs | phí |
in | trong |
Mostrando 50 de 50 traduções