EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
"wait days after" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
wait | bạn các có là một |
days | bạn bạn có chúng chúng tôi các có có thể của của bạn hoặc khi không là một ngày những năm tháng tôi từ và điều đã đó được đến |
after | bạn bằng cao cho chuyển đổi chúng chúng tôi cung cấp các có cũng của của bạn của chúng tôi dịch dịch vụ dữ liệu hoặc hơn họ khi không liệu là làm lên lần mọi một mở ngày nhiều những nó năm ra sau sử dụng theo trang trang web trong trên trước từ tự và vào vì về với đi điều đã đó được đến để đổi ở |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:
VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:
EN This means you'll see conversions that happened one day after someone viewed your Pin and 30 days after someone engaged with or clicked on your Pin.
VI Điều này có nghĩa là bạn thấy các hành động xảy ra một ngày sau khi ai đó xem Ghim của bạn và 30 ngày sau khi ai đó tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
or | hoặc |
see | xem |
your | bạn |
and | và |
one | các |
after | sau |
days | ngày |
EN Wait 90 days to get the vaccine if:
VI Chờ 90 ngày để tiêm vắc-xin nếu:
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
if | nếu |
EN You no longer need to wait 14 days between different vaccinations
VI Quý vị không cần phải đợi 14 ngày giữa các vắc-xin khác nhau nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
days | ngày |
need | cần |
need to | phải |
between | giữa |
to | các |
different | khác nhau |
EN How long should I wait to get the vaccine after I’ve had COVID-19?
VI Tôi phải đợi bao lâu để được tiêm vắc-xin sau khi nhiễm COVID-19?
inglês | vietnamita |
---|---|
should | phải |
get | được |
after | khi |
EN If you wait for a while, after installation is complete you will be able to access your account directly from here.
VI Nếu bạn đợi một lúc, sau khi việc cài đặt được hoàn tất bạn sẽ có thể truy cập vào tài khoản của bạn trực tiếp từ đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
installation | cài đặt |
complete | hoàn tất |
account | tài khoản |
directly | trực tiếp |
access | truy cập |
your | bạn |
after | sau |
EN If you wait for a while, after installation is complete you will be able to access your account directly from here.
VI Nếu bạn đợi một lúc, sau khi việc cài đặt được hoàn tất bạn sẽ có thể truy cập vào tài khoản của bạn trực tiếp từ đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
installation | cài đặt |
complete | hoàn tất |
account | tài khoản |
directly | trực tiếp |
access | truy cập |
your | bạn |
after | sau |
EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)
VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)
inglês | vietnamita |
---|---|
school | học |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)
VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)
inglês | vietnamita |
---|---|
school | học |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN In France, the paternity leave (11 days, added to the 3 days allotted at the time of birth) is in effect since 2002
VI Tại Pháp, thời gian nghỉ của bố (11 ngày cộng thêm 3 ngày nghỉ lúc vợ sinh) được đưa ra từ năm 2002
inglês | vietnamita |
---|---|
france | pháp |
at | tại |
days | ngày |
time | thời gian |
of | của |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Your side effects are worrying you or do not seem to be going away after a few days
VI Các tác dụng phụ khiến quý vị lo lắng hoặc có vẻ sẽ không hết sau một vài ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
few | vài |
days | ngày |
your | và |
after | sau |
EN If you can’t get it at the recommended interval, you can get your second dose up to 6 weeks (42 days) after the first dose
VI Nếu không thể tiêm trong thời hạn khuyến cáo, quý vị có thể tiêm liều thứ hai sau tối đa 6 tuần (42 ngày) kể từ liều đầu tiên
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
if | nếu |
after | sau |
second | thứ hai |
the | không |
to | đầu |
EN But if you get the second dose after 42 days, there is no need to start over.
VI Nhưng nếu quý vị tiêm liều thứ hai sau khi qua 42 ngày thì không cần tiêm lại từ đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
need | cần |
but | nhưng |
if | nếu |
to | đầu |
second | thứ hai |
after | khi |
EN It is determined after considering the size, characteristics, number of audit days, etc.
VI Nó được xác định sau khi xem xét quy mô, đặc điểm, số ngày kiểm toán, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
days | ngày |
is | được |
after | khi |
EN 20 days after a project is fully funded we will process your bonus payment directly to your bank account.
VI 20 ngày sau khi một dự án được cấp vốn đầy đủ, chúng tôi sẽ xử lý khoản thanh toán tiền thưởng của bạn trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
project | dự án |
payment | thanh toán |
directly | trực tiếp |
we | chúng tôi |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
your | bạn |
after | sau |
EN The amount will be paid to your bank account 20 days after the project which you have invested in is successfully funded.
VI Số tiền sẽ được thanh toán vào tài khoản ngân hàng của bạn 20 ngày sau khi dự án mà bạn đã đầu tư được tài trợ thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
project | dự án |
account | tài khoản |
paid | thanh toán |
bank | ngân hàng |
your | của bạn |
after | khi |
is | được |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN It is determined after considering the size, characteristics, number of audit days, etc.
VI Nó được xác định sau khi xem xét quy mô, đặc điểm, số ngày kiểm toán, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
days | ngày |
is | được |
after | khi |
EN Dear Users, Phemex is delisting TRIBE/USDT and GTO/USDT from the spot market at 02:00 UTC on November 28, 2022. All pending trade orders will be automatically removed roughly 1-3 days after the ……
VI Phemexers thân mến, Hãy sẵn sàng để bị thổi bay bởi những điều bất ngờ đáng giá trong tháng tại Phemex! Sự kiện Hộp Vàng May Mắn Giao Dịch Sao Chép của ……
EN Coverage for care related to your pregnancy and delivery extends 60 days after delivery
VI Bảo hiểm chăm sóc liên quan đến việc mang thai và sinh nở của bạn kéo dài 60 ngày sau khi sinh
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
days | ngày |
your | của bạn |
after | khi |
EN Medicaid also covers comprehensive dental care during and 90 days after pregnancy.
VI Medicaid cũng chi trả cho dịch vụ chăm sóc nha khoa toàn diện trong và 90 ngày sau khi mang thai.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
comprehensive | toàn diện |
and | dịch |
days | ngày |
during | trong |
after | khi |
EN After you walk-in or are referred, you will get an appointment for MAT within two days, if not the same day
VI Sau khi bạn bước vào hoặc được giới thiệu, bạn sẽ nhận được một cuộc hẹn cho MAT trong vòng hai ngày, nếu không phải cùng ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
within | trong |
two | hai |
if | nếu |
not | không |
get | nhận |
you | bạn |
after | sau |
days | ngày |
EN You can start participating on the 1st of the month after 30 days of service
VI Bạn có thể bắt đầu tham gia vào ngày đầu tiên của tháng sau 30 ngày sử dụng dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
month | tháng |
after | sau |
on | đầu |
EN Review this information to learn what happens in the first few first days after a patient is enrolled in hospice care at home.
VI Xem thông tin này để biết điều gì sẽ xảy ra trong vài ngày đầu tiên sau khi bệnh nhân đăng ký chăm sóc cuối đời tại gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
few | vài |
days | ngày |
information | thông tin |
at | tại |
to | đầu |
in | trong |
after | khi |
this | này |
EN Review this information to learn what happens in the first few first days after a patient is enrolled in hospice care at home.
VI Xem thông tin này để biết điều gì sẽ xảy ra trong vài ngày đầu tiên sau khi bệnh nhân đăng ký chăm sóc cuối đời tại gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
few | vài |
days | ngày |
information | thông tin |
at | tại |
to | đầu |
in | trong |
after | khi |
this | này |
EN Review this information to learn what happens in the first few first days after a patient is enrolled in hospice care at home.
VI Xem thông tin này để biết điều gì sẽ xảy ra trong vài ngày đầu tiên sau khi bệnh nhân đăng ký chăm sóc cuối đời tại gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
few | vài |
days | ngày |
information | thông tin |
at | tại |
to | đầu |
in | trong |
after | khi |
this | này |
EN Review this information to learn what happens in the first few first days after a patient is enrolled in hospice care at home.
VI Xem thông tin này để biết điều gì sẽ xảy ra trong vài ngày đầu tiên sau khi bệnh nhân đăng ký chăm sóc cuối đời tại gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
few | vài |
days | ngày |
information | thông tin |
at | tại |
to | đầu |
in | trong |
after | khi |
this | này |
EN For 10 days after having a significant exposure to someone who has tested positive for COVID-19
VI Trong 10 ngày sau khi tiếp xúc nhiều với người có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
after | khi |
EN If you are not 100% satisfied, you can request a refund of your payment within a period of 30 days after your purchase. The process is seamless and risk-free.
VI Nếu bạn không hài lòng 100%, bạn có thể yêu cầu hoàn tiền trong vòng 30 ngày kể từ lúc mua. Không rắc rối, không rủi ro.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
days | ngày |
purchase | mua |
if | nếu |
within | trong |
the | không |
you | bạn |
EN Note: After the first 30 days, you lose access to the premium features.
VI Lưu ý: Sau 30 ngày đầu tiên, bạn sẽ mất quyền truy cập các tính năng cao cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
days | ngày |
features | tính năng |
access | truy cập |
to | đầu |
premium | cao cấp |
you | bạn |
EN Please note that after the first 30 days, you lose access to the premium features
VI Xin lưu ý rằng sau 30 ngày đầu, bạn sẽ mất quyền truy cập tính năng cao cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
days | ngày |
features | tính năng |
to | đầu |
access | truy cập |
premium | cao cấp |
you | bạn |
EN Read this article to see what limitations your account will have if you don’t upgrade after the first 30 days from the moment you set up your free account.
VI Đọc bài viết này để xem tài khoản của bạn có những hạn chế gì nếu bạn không nâng cấp sau 30 ngày đầu kể từ thời điểm bạn thiết lập tài khoản miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
upgrade | nâng cấp |
set | thiết lập |
if | nếu |
after | sau |
your | của bạn |
to | đầu |
this | này |
EN For the bounty program, we pay commissions within 30 days, after a 60-day sales verification period. For both programs, you must exceed the minimum threshold of $50 to receive payment.
VI Với chương trình thưởng, chúng tôi trả hoa hồng trong 30 ngày, sau 60 ngày giao dịch được xác minh. Với cả hai chương trình, bạn phải vượt ngưỡng tối thiểu là $50 để nhận tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
we | chúng tôi |
after | sau |
program | chương trình |
must | phải |
day | ngày |
to | tiền |
you | bạn |
the | nhận |
EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed
VI Một LLC có thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp
Mostrando 50 de 50 traduções