EN It is also possible to receive SimpleSwap Coins as a reward for bounty campaigns, social media contests, and other activities.
"social media campaigns" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
social | xã hội được |
media | cho các trang web công cụ của marketing mạng phương tiện truyền thông tiếp thị trang trang web truyền thông trên trực tuyến về với web để |
campaigns | chiến dịch quảng cáo |
EN It is also possible to receive SimpleSwap Coins as a reward for bounty campaigns, social media contests, and other activities.
VI Cũng có thể nhận được Đồng SimpleSwap như là một phần thưởng của các chiến dịch săn thưởng, các cuộc thi trên mạng xã hội, hay các hoạt động khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
reward | phần thưởng |
campaigns | chiến dịch |
media | mạng |
other | khác |
receive | nhận |
and | của |
EN The app is amazing! If you’re a business owner and you’re not using it for social media campaigns you are seriously missing out!
VI Ứng dụng này quả thực rất tuyệt! Nếu bạn là chủ doanh nghiệp và không sử dụng công cụ này cho các chiến dịch trên mạng xã hội, bạn thực sự đang bỏ lỡ rất nhiều đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
business | doanh nghiệp |
not | không |
media | mạng |
campaigns | chiến dịch |
using | sử dụng |
you | bạn |
and | các |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN Caritas Vietnam’s social service activities include campaigns to help dioceses boost education and life skills for young people, water projects to improve the health of leprosy patients and support to people living with disabilities
VI Ngoài ra, Caritas Việt Nam tổ chức các dự án về nguồn nước nhằm cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân mắc bệnh phong và hỗ trợ người khuyết tật
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
water | nước |
improve | cải thiện |
health | sức khỏe |
projects | dự án |
and | các |
EN Promote your pages on social with hyper-targeted ad campaigns to get more traffic and conversions.
VI Quảng cáo các trang của bạn trên mạng xã hội với chiến dịch quảng cáo siêu nhắm mục tiêu để thu hút thêm lưu lượng truy cập và chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
pages | trang |
on | trên |
more | thêm |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
your | bạn |
and | của |
get | các |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
strategies | chiến lược |
campaigns | chiến dịch |
better | hơn |
and | các |
EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
growing | tăng |
campaigns | chiến dịch |
and | và |
their | của |
EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality
VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
increase | tăng |
your | của bạn |
on | trên |
EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks
VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất và chiến dịch của đối thủ cạnh tranh và đặt điểm tiêu chuẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
performance | hiệu suất |
campaigns | chiến dịch |
detail | chi tiết |
EN A hosting server is not meant to be an email server. If used as such, you can harm your campaigns. Check out these email marketing software recommendations.
VI Máy chủ lưu trữ không có nghĩa là một máy chủ email. Nếu sử dụng như vậy, bạn có thể gây hại cho các chiến dịch của mình. Kiểm tra các đề xuất phần mềm tiếp thị qua email này.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
if | nếu |
used | sử dụng |
campaigns | chiến dịch |
check | kiểm tra |
software | phần mềm |
such | các |
your | bạn |
out | của |
these | này |
EN 20+ Must-Know Email Marketing Statistics (Use Data to Boost Your Email Campaigns)
VI Hơn 20 thống kê tiếp thị qua email phải biết (Sử dụng dữ liệu để tăng chiến dịch email của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
boost | tăng |
campaigns | chiến dịch |
must | phải |
know | biết |
use | sử dụng |
your | của bạn |
to | của |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
strategies | chiến lược |
campaigns | chiến dịch |
better | hơn |
and | các |
EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
growing | tăng |
campaigns | chiến dịch |
and | và |
their | của |
EN Get unrestricted access to features that make it easier to measure ad performance, identify your best users, and optimize your campaigns
VI Khai thác tối đa tính năng của Adjust, qua đó dễ dàng đo lường hiệu quả quảng cáo, nhận diện người dùng trung thành và tối ưu hóa chiến dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
easier | dễ dàng |
users | người dùng |
optimize | tối ưu hóa |
get | nhận |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Protect your campaigns with solutions that prevent fraudsters from distorting your data and draining your budgets.
VI Bảo vệ thành quả của chiến dịch, qua việc ngăn kẻ gian lận làm sai lệch dữ liệu và hao hụt ngân sách.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
data | dữ liệu |
that | liệu |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Explore Any Company’s Offering, Campaigns, and Conversion with Top Pages
VI Khám phá dịch vụ cung cấp, chiến dịch và giá trị chuyển đổi của bất kỳ công ty nào bằng các trang trang hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
offering | cung cấp |
campaigns | chiến dịch |
pages | trang |
conversion | chuyển đổi |
with | bằng |
top | hàng đầu |
EN Reveal focus of your competitors’ digital campaigns
VI Khám phá điểm chủ chốt trong các chiến dịch kỹ thuật từ đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
campaigns | chiến dịch |
of | dịch |
EN Monitor your and competitors’ positions and measure the success of your SEO campaigns.
VI Theo dõi vị trí của bạn cùng đối thủ cạnh tranh và đo lường sự thành công của các chiến dịch SEO.
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
seo | seo |
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality
VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
increase | tăng |
your | của bạn |
on | trên |
EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks
VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất và chiến dịch của đối thủ cạnh tranh và đặt điểm tiêu chuẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
performance | hiệu suất |
campaigns | chiến dịch |
detail | chi tiết |
EN See your low-performing ads to be able to quickly optimize your campaigns and ad spend.
VI Xem các quảng cáo có hiệu suất kém để có thể nhanh chóng tối ưu hóa các chiến dịch và mức chi tiêu quảng cáo của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
spend | tiêu |
your | của bạn |
campaigns | chiến dịch |
quickly | nhanh chóng |
ads | quảng cáo |
see | bạn |
EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
strategies | chiến lược |
campaigns | chiến dịch |
better | hơn |
and | các |
EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
growing | tăng |
campaigns | chiến dịch |
and | và |
their | của |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN We make measuring campaigns across mobile and non-mobile touchpoints easy.
VI Adjust biến công việc đo lường chiến dịch qua các điểm chạm trên thiết bị di động và không di động trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
easy | dễ dàng |
across | trên |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções