Traduzir "self management" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "self management" de inglês para vietnamita

Traduções de self management

"self management" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

self bạn cho các có thể của không một những tự để
management cung cấp các công ty của dịch vụ giám sát hệ thống hỗ trợ kiểm soát nhóm qua quản lý theo trang trên vị trí với điều khiển

Tradução de inglês para vietnamita de self management

inglês
vietnamita

EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.

VI Mục tiêu chính của Callisto là nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản tự tài trợ.

inglêsvietnamita
mainchính
goalmục tiêu
researchnghiên cứu
implementationtriển khai
ecosystemhệ sinh thái
environmentmôi trường
ofcủa
developmentphát triển

EN English Self Help Books for sale - Self-Help Books best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines

VI Sách Nghệ Thuật Sống Tiếng Việt Hay Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

inglêsvietnamita
bookssách
pricesgiá

EN English Self Help Books for sale - Self-Help Books best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines

VI Sách Nghệ Thuật Sống Tiếng Việt Hay Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

inglêsvietnamita
bookssách
pricesgiá

EN If you are self-employed, visit the Self-Employed Individuals Tax Center page for information about your tax obligations.

VI Nếu quý vị tự kinh doanh thì nên đến trang Trung Tâm Thuế Vụ dành cho Người Tự Kinh Doanh để biết thông tin về nghĩa vụ thuế của mình.

inglêsvietnamita
centertrung tâm
pagetrang
taxthuế
ifnếu
informationthông tin

EN Negative self-talk and insensitive humour about self-harming behaviour

VI Tự đối thoại theo cách tiêu cực đùa giỡn vô cảm về hành vi tự hành xác

EN If you're self-employed and have a net profit for the year, you may be eligible for the self-employed health insurance deduction

VI Nếu bạn tự kinh doanh tiền lời ròng trong năm thì bạn thể đủ tiêu chuẩn được khấu trừ bảo hiểm sức khỏe tư doanh

inglêsvietnamita
ifnếu
healthsức khỏe
insurancebảo hiểm
fortiền
beđược
andkhấu
youbạn
yearnăm

EN If you want to become self-employed in Germany, you should know and be able to contextualise the most important terms relating to the subject of “self-employment” and “starting up”

VI Nếu bạn muốn tự kinh doanh ở Đức, bạn nên biết thể phân loại các thuật ngữ quan trọng nhất liên quan đến chủ đề "tự kinh doanh" "thành lập doanh nghiệp"

EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions

VI Ngoài ra, các cuộc họp quản cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản hàng đầu từ lao động quản tổ chức các cuộc thảo luận

inglêsvietnamita
alsocũng
tophàng đầu
regularlythường
andcác

EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions

VI Ngoài ra, các hội đồng quản được tổ chức thường xuyên, lãnh đạo cao nhất về lao động quản tổ chức các cuộc thảo luận

inglêsvietnamita
andcác
topcao
regularlythường

EN Self Check-up List Management Speaking 1:1 Feedbacks with Mobile App, SNS

VI Kiểm tra danh sách quản Phản hồi 1:1 thông qua Mobile App, SNS

inglêsvietnamita
listdanh sách
withqua

EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring

VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát quản khóa học.

inglêsvietnamita
systemhệ thống
checkkiểm tra
studyhọc
monitoringgiám sát
regularthường xuyên
withvới
thecủa

EN Self Check-up List Management Speaking 1:1 Feedbacks with Mobile App, SNS

VI Kiểm tra danh sách quản Phản hồi 1:1 thông qua Mobile App, SNS

inglêsvietnamita
listdanh sách
withqua

EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring

VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát quản khóa học.

inglêsvietnamita
systemhệ thống
checkkiểm tra
studyhọc
monitoringgiám sát
regularthường xuyên
withvới
thecủa

EN Self-motivated, creative and optimistic problem solver, solid time management

VI Năng động, sáng tạo lạc quan giải quyết vấn đề, quản thời gian hiệu quả

inglêsvietnamita
timethời gian

EN There are many different types of eCommerce solutions, including self-coded, content management system plugins, to online store website makers

VI rất nhiều loại giải pháp dành cho thương mại điện tử, bao gồm cả tự viết code cho cửa hàng plugin hệ thống quản trị nội dung (giống như cho WordPress)

inglêsvietnamita
solutionsgiải pháp
includingbao gồm
systemhệ thống
storecửa hàng
typesloại
manynhiều

EN Labor-management time management council held monthly

VI Hội đồng quản thời gian quản lao động được tổ chức hàng tháng

inglêsvietnamita
timethời gian
monthlytháng

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

inglêsvietnamita
encryptionmã hóa
awsaws
buildxây dựng
securebảo mật
infrastructurecơ sở hạ tầng
aređược
keykhóa
thekhông
andcác

EN Management Automation - Management operations

VI Quản trị tự động hóa Quản trị vận hành

EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.

VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling các dịch vụ Công cụ quản AWS khác.

inglêsvietnamita
blogblog
awsaws
otherkhác
morethêm
andcác

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

inglêsvietnamita
encryptionmã hóa
awsaws
buildxây dựng
securebảo mật
infrastructurecơ sở hạ tầng
aređược
keykhóa
thekhông
andcác

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards

VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02

inglêsvietnamita
cloudmây
securitybảo mật
singaporesingapore
baseddựa trên
ontrên
informationthông tin
systemhệ thống
standardtiêu chuẩn
standardschuẩn

EN Labor-management time management council held monthly

VI Hội đồng quản thời gian quản lao động được tổ chức hàng tháng

inglêsvietnamita
timethời gian
monthlytháng

EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions

VI Trong các bộ phận kế toán quản trị tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức

inglêsvietnamita
financialtài chính
accountingkế toán
jobcông việc
teamnhóm
informationthông tin
businesskinh doanh
decisionsquyết định
introng
yourbạn
alltất cả các
necessarycần
andcủa

EN You will also prepare monthly management reports and present them to other management teams

VI Bạn cũng sẽ chuẩn bị các báo cáo quản hàng tháng trình bày chúng tới các nhóm quản khác

inglêsvietnamita
reportsbáo cáo
otherkhác
teamsnhóm
monthlyhàng tháng
youbạn
alsocũng
andcác

EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.

VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ quản tài sản cố định.

inglêsvietnamita
otherkhác
includebao gồm
generalchung
accountstài khoản
assettài sản
controlskiểm soát
customerskhách
suchcác

EN Device Management: Remote monitoring and management via Logitech Sync

VI Quản thiết bị: Quản theo dõi từ xa qua Logitech Sync

inglêsvietnamita
remotexa
viaqua

EN Patients participating in the Pain Management Program at Jordan Valley attend PAINLESS groups as part of their overall pain management plan

VI Bệnh nhân tham gia Chương trình Quản Đau tại Jordan Valley tham gia các nhóm KHÔNG ĐAU như một phần trong kế hoạch quản cơn đau tổng thể của họ

inglêsvietnamita
introng
programchương trình
attại
partphần
plankế hoạch
ofcủa
groupsnhóm

EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system

VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án

EN Enforce consistent role-based access controls across all SaaS and self-hosted applications -- cloud, hybrid, or on-premises.

VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.

inglêsvietnamita
accesstruy cập
controlskiểm soát
saassaas
applicationscác ứng dụng
cloudmây
alltất cả các
orhoặc
ontrên
andcác

EN Circle K self-operated DC Launch

VI Trung tâm phân phối do Circle K tự vận hành đi vào hoạt động

inglêsvietnamita
kk

EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.

VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.

inglêsvietnamita
networkmạng
differentkhác
canphải
thekhông
tođổi
twohai

EN Improve your campaign’s organic momentum and create a self sustaining community of fans

VI Tăng độ thu hút tự nhiên của chiến dịch tạo một cộng đồng fan tự bền vững

inglêsvietnamita
improvetăng
campaignschiến dịch
createtạo
ofcủa

EN We have a self-reporting system for all employees every year

VI Chúng tôi một hệ thống tự báo cáo cho tất cả nhân viên hàng năm

inglêsvietnamita
systemhệ thống
employeesnhân viên
yearnăm
wechúng tôi

EN Upgrade your self-care routine and regimen with the best spa Hanoi has to offer to recharge, rewind and refresh yourself

VI Thư giãn tự thưởng bản thân sau những giây phút căng thẳng, mệt mỏi bằng những liệu trình làm đẹp cao cấp đến từ các spa nổi tiếng uy tín hàng đầu Hà Nội

inglêsvietnamita
bestnhững
spaspa
offercấp
andcác
has

EN Self-Validating Transactions allow for the separation of consensus and storage to enhance the efficiency and logical structure of the Algorand blockchain

VI Giao dịch tự xác thực cho phép tách sự đồng thuận việc lưu trữ để nâng cao hiệu quả cấu trúc logic của chuỗi khối Algorand

inglêsvietnamita
transactionsgiao dịch
allowcho phép
enhancenâng cao
structurecấu trúc
storagelưu

EN A diligent self-assessment can help you pinpoint problem areas and prioritize your energy-efficiency upgrades

VI Tuy nhiên, bản tự đánh giá chi tiết thể giúp bạn chỉ ra những khía cạnh vấn đề sắp xếp các ưu tiên về nâng cấp sử dụng năng lượng hiệu quả của bạn

inglêsvietnamita
helpgiúp
yourcủa bạn
youbạn

EN Learn more about how to perform a self-assessment below.

VI Tìm hiểu thêm về cách thực hiệntự đánh giá ở dưới đây.

inglêsvietnamita
learnhiểu
morethêm

EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style

VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty

inglêsvietnamita
timethời gian
wechúng tôi

EN Self-oriented learning design and coaching

VI Thiết kế chương trình học tập định hướng

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

inglêsvietnamita
pcipci
dssdss
responsibilitytrách nhiệm
awsaws
reportsbáo cáo
accesstruy cập
and
customerskhách hàng
throughthông qua
thenhận

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary are available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

inglêsvietnamita
pcipci
dssdss
responsibilitytrách nhiệm
awsaws
reportsbáo cáo
accesstruy cập
and
customerskhách hàng
throughthông qua
thenhận

EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

inglêsvietnamita
awsaws
pcipci
packagegói
reportsbáo cáo
accesstruy cập
customerskhách
throughqua

EN The second approach is to perform a Self-Assessment Questionnaire (SAQ); this approach is most common for entities that handle smaller volumes of transaction.

VI Phương pháp thứ hai là tiến hành Bảng câu hỏi tự đánh giá (SAQ); phương pháp này phổ biến nhất với các chủ thể xử khối lượng giao dịch nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
transactiongiao dịch
secondthứ hai
tovới
thisnày

EN Built on distributed, fault-tolerant, self-healing Aurora storage with 6-way replication to protect against data loss.

VI Dịch vụ được xây dựng trên hệ thống lưu trữ Aurora phân tán, dung sai cao tự phục hồi với tính năng sao chép 6 hướng để phòng chống mất dữ liệu.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
storagelưu
ontrên
withvới

EN Your self-managed Redis applications can work seamlessly with ElastiCache for Redis without any code changes

VI Ứng dụng Redis tự quản của bạn thể hoạt động liền mạch với ElastiCache cho Redis mà không cần thay đổi mã

inglêsvietnamita
cancần
changesthay đổi
withoutkhông
yourbạn
anycủa

EN You can migrate your self-managed Redis workloads to ElastiCache for Redis without any code change

VI Bạn thể di chuyển khối lượng công việc Redis tự quản sang ElastiCache for Redis mà không cần thay đổi mã

inglêsvietnamita
cancần
changethay đổi
workloadskhối lượng công việc
tođổi
youbạn

EN Smartnet (a subsidiary of FE Credit) specializes in personal financial services and insurance including referrals, consulting self-directed credit products, consumer loans, and insurance.

VI Smartnet (một công ty con của FE Credit) chuyên về các dịch vụ tài chính cá nhân bảo hiểm bao gồm giới thiệu, tư vấn các sản phẩm tín dụng tự điều tiết, cho vay tiêu dùng bảo hiểm.

inglêsvietnamita
fefe
credittín dụng
financialtài chính
insurancebảo hiểm
includingbao gồm
ofcủa
personalcá nhân
productssản phẩm

EN Your goat still needs to find food, drink, go around to observe everything, look for self-defense items, and then he can confidently face zombies.

VI Tìm thức ăn, thức uống, đi loanh quanh khắp nơi để quan sát mọi thứ, tìm kiếm những món đồ tự vệ cho mình rồi sau đó mới tự tin đối mặt với zombie.

inglêsvietnamita
facemặt
yournhững
findtìm
thensau

EN You can create any self-defense item you?re thinking of, as long as you gather enough items and materials.

VI Bất cứ món phòng thân nào bạn đang nghĩ tới miễn là gom đủ đồ nguyên vật liệu.

inglêsvietnamita
asliệu
youbạn

EN Information about ways to become self-sufficient

VI Thông tin về các cách để trở thành tự túc

inglêsvietnamita
informationthông tin
wayscách
tocác

Mostrando 50 de 50 traduções