EN Even if you are a non-PCI DSS customer, our PCI DSS compliance demonstrates our commitment to information security at every level
EN Even if you are a non-PCI DSS customer, our PCI DSS compliance demonstrates our commitment to information security at every level
VI Kể cả khi bạn là khách hàng không theo PCI DSS, việc tuân thủ PCI DSS của chúng tôi cũng minh chứng cam kết của chúng tôi về bảo mật thông tin trên mọi cấp độ
inglês | vietnamita |
---|---|
even | cũng |
dss | dss |
pci | pci |
information | thông tin |
security | bảo mật |
every | mọi |
you | bạn |
customer | khách |
our | chúng tôi |
EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
and | và |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
the | nhận |
EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary are available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
and | và |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
the | nhận |
EN AWS PCI DSS 3.2.1 Attestation of Compliance (AOC)
VI Chứng nhận tuân thủ (AOC) AWS PCI DSS 3.2.1
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
EN PCI Attestation of Compliance and PCI Responsibility Summary.
VI Chứng nhận tuân thủ PCI và Tóm tắt trách nhiệm PCI.
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
responsibility | trách nhiệm |
EN Customers must manage their own PCI DSS compliance certification, and additional testing will be required to verify that your environment satisfies all PCS DSS requirements
VI Khách hàng phải quản lý chứng chỉ tuân thủ PCI DSS của họ và việc kiểm tra bổ sung sẽ được yêu cầu để xác minh rằng môi trường của bạn thỏa mãn tất cả các yêu cầu của PCS DSS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
additional | bổ sung |
environment | môi trường |
your | của bạn |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
must | phải |
all | tất cả các |
be | được |
EN For the list of AWS services that are PCI DSS compliant, see the PCI tab on the AWS Services in Scope by Compliance Program webpage
VI Để biết danh sách các dịch vụ AWS tuân thủ PCI DSS, hãy xem tab PCI trên trang web Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình Tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
see | xem |
scope | phạm vi |
program | chương trình |
in | trong |
on | trên |
EN AWS’s C5 attestation lays the foundation for them to achieve their own C5 attestation for their cloud applications from their auditor
VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
EN The PCI DSS is mandated by the card brands and administered by the Payment Card Industry Security Standards Council.
VI PCI DSS được hãng thẻ ủy nhiệm và do Hội đồng Tiêu chuẩn Bảo mật Thẻ thanh toán quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
payment | thanh toán |
security | bảo mật |
standards | chuẩn |
EN Yes, Amazon Web Services (AWS) is certified as a PCI DSS Level 1 Service Provider, the highest level of assessment available
VI Có, Amazon Web Services (AWS) được chứng nhận là Nhà cung cấp dịch vụ PCI DSS cấp 1, là cấp độ đánh giá cao nhất hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
certified | chứng nhận |
pci | pci |
dss | dss |
provider | nhà cung cấp |
EN Which AWS services are PCI DSS compliant?
VI Những dịch vụ AWS nào tuân thủ PCI DSS?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
are | những |
which | dịch |
EN What does this mean to me as a PCI DSS merchant or service provider?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi nếu tôi là thương gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ theo PCI DSS?
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
provider | nhà cung cấp |
this | này |
me | tôi |
or | hoặc |
to | với |
as | nhà |
EN What does this mean to me as a non-PCI DSS merchant customer?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi trong tư cách thương nhân không theo PCI DSS?
inglês | vietnamita |
---|---|
dss | dss |
this | này |
me | tôi |
does | không |
as | theo |
EN Because the PCI DSS standard is validated by an external independent third party, it confirms that our security management program is comprehensive and follows leading industry practices.
VI Vì tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản lý bảo mật của chúng tôi là toàn diện và theo biện pháp thực hành đầu ngành.
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
standard | tiêu chuẩn |
by | qua |
security | bảo mật |
program | chương trình |
comprehensive | toàn diện |
practices | thực hành |
and | của |
external | ngoài |
our | chúng tôi |
EN What does the AWS PCI DSS Compliance Package contain?
VI Gói tuân thủ PCI DSS của AWS bao gồm những gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
package | gói |
EN AWS PCI DSS 3.2.1 Responsibility Summary
VI Bản tóm tắt trách nhiệm AWS PCI DSS 3.2.1
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
EN Does the PCI DSS standard require single-tenant environments in order to be compliant?
VI Tiêu chuẩn PCI DSS có yêu cầu môi trường một đối tượng thuê để tuân thủ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
pci | pci |
dss | dss |
standard | tiêu chuẩn |
environments | môi trường |
require | yêu cầu |
EN This secure architecture has been validated by an independent QSA and was found to be in compliance with all applicable requirements of PCI DSS.
VI Kiến trúc bảo mật này đã được xác thực bởi một QSA độc lập và được cho là phù hợp với tất cả các yêu cầu được áp dụng của PCI DSS.
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
has | ở |
requirements | yêu cầu |
pci | pci |
dss | dss |
of | của |
secure | bảo mật |
all | tất cả các |
EN Is there a special PCI DSS compliant environment I need to specify when connecting servers or uploading objects to store?
VI Tôi có cần xác định rõ môi trường tuân thủ PCI DSS đặc biệt khi kết nối máy chủ hoặc tải lên các đối tượng để lưu trữ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
environment | môi trường |
need | cần |
i | tôi |
store | lưu |
when | khi |
or | hoặc |
to | lên |
special | các |
EN Yes. Please refer to the latest PCI DSS AOC in AWS Artifact to get the full list of locations that are compliant.
VI Có. Vui lòng tham khảo PCI DSS AOC mới nhất trong AWS Artifact để xem danh sách đầy đủ các địa điểm tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
aws | aws |
list | danh sách |
full | đầy |
in | trong |
latest | mới |
get | các |
EN Is the PCI DSS standard public?
VI Tiêu chuẩn PCI DSS có được công khai không?
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
is | được |
the | không |
standard | tiêu chuẩn |
EN Has anyone achieved PCI DSS certification on the AWS platform?
VI Đã có ai đã đạt được chứng chỉ PCI DSS trên nền tảng AWS chưa?
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
aws | aws |
platform | nền tảng |
has | được |
on | trên |
EN How do companies comply with PCI DSS?
VI Các công ty tuân thủ PCI DSS như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
how | như |
companies | công ty |
EN There are two primary approaches that companies take to validate their PCI DSS compliance on an annual basis
VI Có hai phương pháp chính mà các công ty sử dụng để xác thực việc tuân thủ PCI DSS hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
primary | chính |
validate | xác thực |
pci | pci |
dss | dss |
annual | hàng năm |
companies | công ty |
two | hai |
to | năm |
EN What are the requirements for PCI DSS compliance?
VI Những yêu cầu đối với việc tuân thủ PCI DSS là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
pci | pci |
dss | dss |
for | với |
the | những |
EN Below is a high-level overview of the PCI DSS requirements.
VI Dưới đây là tổng quan cấp cao về các yêu cầu PCI DSS.
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
requirements | yêu cầu |
high | cao |
the | các |
EN PCI DSS Virtualization Guidelines
VI Hướng dẫn điện toán đám mây PCI DSS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
guidelines | hướng dẫn |
EN PCI DSS Cloud Computing Guidelines
VI Bản đánh giá bảo mật của Amazon GuardDuty: Mức độ tuân thủ PCI DSS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
EN The Service Provider listings further demonstrate that AWS successfully validated PCI DSS compliance and has met all applicable Visa and MasterCard program requirements.
VI Danh sách nhà cung cấp dịch vụ chứng minh thêm rằng AWS đã xác thực thành công việc tuân thủ PCI DSS và đáp ứng tất cả các yêu cầu được áp dụng của chương trình Visa và MasterCard.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
program | chương trình |
requirements | yêu cầu |
all | tất cả các |
has | được |
EN Our platform is full compliance and PCI DSS Level 1 certified.
VI Nền tảng của chúng tôi tuân thủ đầy đủ và được chứng nhận bảo mật cao nhất PCI DSS Level 1.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
pci | pci |
dss | dss |
certified | chứng nhận |
full | đầy |
is | được |
our | chúng tôi |
and | của |
EN AWS also supports more security standards and certifications than any other cloud provider, including PCI-DSS, HIPAA/HITECH, FedRAMP, GDPR, FIPS 140-2, and NIST800-171.
VI AWS cũng hỗ trợ nhiều tiêu chuẩn và chứng chỉ bảo mật hơn bất kỳ nhà cung cấp đám mây nào khác, bao gồm PCI-DSS, HIPAA / HITECH, FedRAMP, GDPR, FIPS 140-2 và NIST800-171.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
provider | nhà cung cấp |
including | bao gồm |
fips | fips |
aws | aws |
also | cũng |
other | khác |
cloud | mây |
EN AWS also enables a high level of security and maintains certification with robust security standards, such as ISO 27001, SOC 1/2/3 and PCI DSS Level 1
VI AWS cũng cho phép mức độ bảo mật cao và duy trì chứng nhận với các tiêu chuẩn bảo mật mạnh mẽ, chẳng hạn như ISO 27001, SOC 1/2/3 và PCI DSS Cấp 1
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
also | cũng |
enables | cho phép |
high | cao |
security | bảo mật |
certification | chứng nhận |
pci | pci |
dss | dss |
standards | chuẩn |
such | các |
EN The vault has the highest PCI-DSS Level 1 compliance to ensure the highest security standards are met.
VI Kho dữ liệu này tuân thủ quy định cấp cao nhất: PCI-DSS cấp 1 để đảm bảo tiêu chuẩn bảo mật cao nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
highest | cao |
the | này |
EN We use a domain-validated certificate compliant with Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS), so it’s a standard SSL that is excellent for protecting all types of websites.
VI Chúng tôi dùng chứng chỉ xác thực tên miền tuân theo Tiêu Chuẩn Bảo Mật Dữ Liệu Thẻ Thanh Toán (PCI DSS), cho nên đó là SSL tiêu chuẩn tuyệt vời để bảo vệ tất cả các loại trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
data | dữ liệu |
security | bảo mật |
pci | pci |
dss | dss |
domain | miền |
card | thẻ |
we | chúng tôi |
all | tất cả các |
websites | trang web |
that | liệu |
standard | tiêu chuẩn |
for | cho |
types | loại |
EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
report | báo cáo |
or | hoặc |
certification | chứng nhận |
EN Operational Security Attestation in Germany
VI Chứng nhận bảo mật có hiệu lực tại Đức
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
report | báo cáo |
or | hoặc |
certification | chứng nhận |
EN As an AWS customer, can I rely on the AWS Attestation of Compliance (AOC) or will additional testing be required for to be fully compliant?
VI Với tư cách khách hàng của AWS, tôi có thể dựa vào Chứng nhận tuân thủ (AOC) của AWS được không, hay tôi sẽ cần phải kiểm tra bổ sung để tuân thủ hoàn toàn?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
additional | bổ sung |
fully | hoàn toàn |
an | thể |
customer | khách hàng |
be | được |
can | cần |
EN The AWS Attestation of Compliance (AOC) demonstrates an extensive assessment of physical security controls of AWS data centers
VI Chứng nhận Tuân thủ (AOC) AWS thể hiện đánh giá bao quát về các biện pháp kiểm soát an ninh vật lý của các trung tâm dữ liệu AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | an ninh |
controls | kiểm soát |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
an | thể |
the | nhận |
EN For federal authorities, a C5 attestation is a basic requirement in the procurement process.
VI Đối với các cơ quan liên bang, chứng thực C5 là một yêu cầu cơ bản trong quá trình cung ứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
basic | cơ bản |
requirement | yêu cầu |
in | trong |
process | quá trình |
EN How will AWS support me in receiving the C5 attestation for my SaaS and PaaS applications?
VI AWS sẽ hỗ trợ tôi như thế nào để nhận được chứng thực C5 cho các ứng dụng SaaS và PaaS của tôi?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
will | được |
my | của tôi |
and | như |
the | nhận |
for | cho |
EN In November 2016, AWS was the first Cloud Service Provider in Germany to receive the C5 attestation at the infrastructure level
VI Vào tháng 11/2016, AWS là Nhà cung cấp dịch vụ đám mây đầu tiên ở Đức nhận được chứng thực C5 ở cấp cơ sở hạ tầng
inglês | vietnamita |
---|---|
november | tháng |
provider | nhà cung cấp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
cloud | mây |
to | đầu |
in | vào |
the | nhận |
EN Customers in Germany and other European countries can use AWS’s attestation report to help them meet local security requirements of the C5 framework
VI Khách hàng ở Đức và những quốc gia châu Âu khác có thể sử dụng báo cáo chứng thực của AWS để giúp họ đáp ứng các yêu cầu về bảo mật địa phương theo khung C5
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
report | báo cáo |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
framework | khung |
customers | khách hàng |
help | giúp |
EN What is the difference between a certification and an attestation?
VI Sự khác biệt giữa chứng chỉ và chứng thực là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
between | giữa |
EN An attestation can be received during a compliance audit or an accounting audit by qualified personnel
VI Bạn có thể nhận được chứng thực khi được kiểm toán tuân thủ hoặc kiểm tra kế toán bởi người có đủ trình độ
inglês | vietnamita |
---|---|
during | khi |
or | hoặc |
accounting | kế toán |
received | nhận |
audit | kiểm tra |
EN An attestation focuses more on the continuous implementation aspect, which means that the re-audit cycle is much shorter – down to 6 months
VI Chứng thực thiên về khía cạnh thực hiện liên tục, có nghĩa rằng chu kỳ kiểm toán lại ngắn hơn nhiều – giảm còn 6 tháng
EN Device Identity: Protected by device attestation
VI Nhận dạng thiết bị: Được bảo vệ bởi chứng nhận thiết bị
EN How can I obtain the AWS PCI Compliance Package?
VI Làm thế nào để tôi nhận Gói tuân thủ AWS PCI?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
package | gói |
the | nhận |
EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
package | gói |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
customers | khách |
through | qua |
EN The AWS PCI Compliance Package includes:
VI Gói tuân thủ AWS PCI bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
package | gói |
includes | bao gồm |
Mostrando 50 de 50 traduções