EN The second approach is to perform a Self-Assessment Questionnaire (SAQ); this approach is most common for entities that handle smaller volumes of transaction.
EN The second approach is to perform a Self-Assessment Questionnaire (SAQ); this approach is most common for entities that handle smaller volumes of transaction.
VI Phương pháp thứ hai là tiến hành Bảng câu hỏi tự đánh giá (SAQ); phương pháp này phổ biến nhất với các chủ thể xử lý khối lượng giao dịch nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
second | thứ hai |
to | với |
this | này |
EN Standardized security risk assessment questionnaire
VI Bảng câu hỏi chuẩn hóa để đánh giá rủi ro bảo mật
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
risk | rủi ro |
EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.
VI Mục tiêu chính của Callisto là nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái và môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý và tự tài trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
goal | mục tiêu |
research | nghiên cứu |
implementation | triển khai |
ecosystem | hệ sinh thái |
environment | môi trường |
of | của |
development | phát triển |
EN Amazon Web Services (AWS) has completed a Trusted Information Security Assessment Exchange (TISAX) assessment
VI Amazon Web Services (AWS) đã hoàn thành quy trình đánh giá về Trao đổi đánh giá bảo mật thông tin đáng tin cậy (TISAX)
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
completed | hoàn thành |
trusted | tin cậy |
information | thông tin |
security | bảo mật |
a | đổi |
EN Due to the regional nature of the assessment, the assessment scope is limited to the EU.
VI Do tính chất khu vực của đánh giá, phạm vi đánh giá được giới hạn ở Châu Âu.
inglês | vietnamita |
---|---|
regional | khu vực |
scope | phạm vi |
limited | giới hạn |
is | được |
EN A diligent self-assessment can help you pinpoint problem areas and prioritize your energy-efficiency upgrades
VI Tuy nhiên, bản tự đánh giá chi tiết có thể giúp bạn chỉ ra những khía cạnh vấn đề và sắp xếp các ưu tiên về nâng cấp sử dụng năng lượng hiệu quả của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Learn more about how to perform a self-assessment below.
VI Tìm hiểu thêm về cách thực hiệntự đánh giá ở dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
EN English Self Help Books for sale - Self-Help Books best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Sách Nghệ Thuật Sống Tiếng Việt Hay Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN English Self Help Books for sale - Self-Help Books best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Sách Nghệ Thuật Sống Tiếng Việt Hay Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN If you are self-employed, visit the Self-Employed Individuals Tax Center page for information about your tax obligations.
VI Nếu quý vị tự kinh doanh thì nên đến trang Trung Tâm Thuế Vụ dành cho Người Tự Kinh Doanh để biết thông tin về nghĩa vụ thuế của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
page | trang |
tax | thuế |
if | nếu |
information | thông tin |
EN Negative self-talk and insensitive humour about self-harming behaviour
VI Tự đối thoại theo cách tiêu cực và đùa giỡn vô cảm về hành vi tự hành xác
EN If you're self-employed and have a net profit for the year, you may be eligible for the self-employed health insurance deduction
VI Nếu bạn tự kinh doanh và có tiền lời ròng trong năm thì bạn có thể đủ tiêu chuẩn được khấu trừ bảo hiểm sức khỏe tư doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
for | tiền |
be | được |
and | khấu |
you | bạn |
year | năm |
EN If you want to become self-employed in Germany, you should know and be able to contextualise the most important terms relating to the subject of “self-employment” and “starting up”
VI Nếu bạn muốn tự kinh doanh ở Đức, bạn nên biết và có thể phân loại các thuật ngữ quan trọng nhất liên quan đến chủ đề "tự kinh doanh" và "thành lập doanh nghiệp"
EN A home energy assessment will help you understand the whole picture of your home’s energy use
VI Đánh giá sử dụng năng lượng trong gia đình giúp bạn nắm được toàn cảnh việc sử dụng năng lượng trong gia đình bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
help | giúp |
use | sử dụng |
will | được |
you | bạn |
EN See how a simple energy assessment turned Stephanie’s home into an energy-efficient, money-saving abode.
VI Xem cách một bản đánh giá năng lượng đơn giản giúp gia đình Stephanie trở thành gia đình sử dụng năng lượng hiệu quả và tiết kiệm tiền bạc.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
energy | năng lượng |
into | sử dụng |
EN 13, 2020) - Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels,...
VI Mỗi dịp Tết cổ truyền, các cô, các chị lại áo quần rình rang rủ nhau đi chơi chợ Tết để mua sắm các nhu yếu phẩm ch[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
a | chơi |
the | các |
EN 13, 2020) ? Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels, restaurants and spas in Vietnam.
VI Quá trình đánh giá độc lập của Forbes Travel Guide dựa trên cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ hoàn hảo của các khách sạn, nhà hàng và spa dành cho khách hàng.
EN You could save 5% to 30% on your energy bills by making efficiency improvements as identified in your home energy assessment.
VI Bạn cũng có thể tiết kiệm 5%–30% chi phí điện năng bằng cách tạo ra những cải tiến trong sử dụng năng lượng được nêu trong đánh giá sử dụng điện trong gia đình bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
improvements | cải tiến |
in | trong |
your | bạn |
EN A comprehensive home assessment can save you even more!
VI Đánh giá trong gia đình toàn diện có thể giúp bạn tiết kiệm nhiều hơn!
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
save | tiết kiệm |
you | bạn |
more | nhiều |
even | hơn |
EN Do-It-Yourself Home Energy Assessment | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Tự Đánh Giá | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
EN Do-It-Yourself Home Energy Assessment
VI Tự Đánh Giá Sử Dụng Điện Năng trong Nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.
VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
also | loại |
various | khác nhau |
our | chúng tôi |
each | ra |
goals | mục tiêu |
EN Assessment Planning and Tool Development
VI Lập kế hoạch đánh giá, đưa ra các công cụ phân tích
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
and | các |
EN Satisfaction Assessment and Training Sum-up
VI Đánh giá sự hài lòng và tổng hợp quá trình đào tạo
EN Actual-work Application Assessment
VI Đánh giá việc áp dụng thực tế
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
inglês | vietnamita |
---|---|
such | những |
language | học |
EN Yes, Amazon Web Services (AWS) is certified as a PCI DSS Level 1 Service Provider, the highest level of assessment available
VI Có, Amazon Web Services (AWS) được chứng nhận là Nhà cung cấp dịch vụ PCI DSS cấp 1, là cấp độ đánh giá cao nhất hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
certified | chứng nhận |
pci | pci |
dss | dss |
provider | nhà cung cấp |
EN The compliance assessment was conducted by Coalfire Systems Inc., an independent Qualified Security Assessor (QSA)
VI Đánh giá tuân thủ được thực hiện bởi Coalfire Systems Inc., một Chuyên gia đánh giá bảo mật (QSA) độc lập
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
EN The AWS Attestation of Compliance (AOC) demonstrates an extensive assessment of physical security controls of AWS data centers
VI Chứng nhận Tuân thủ (AOC) AWS thể hiện đánh giá bao quát về các biện pháp kiểm soát an ninh vật lý của các trung tâm dữ liệu AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | an ninh |
controls | kiểm soát |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
an | thể |
the | nhận |
EN We conduct a thorough structural assessment on your existing roof, before the installation of the solar system, to ensure its load bearing capabilities.
VI Chúng tôi tiến hành đánh giá kết cấu kỹ lưỡng trên mái nhà hiện tại của bạn, trước khi lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, để đảm bảo khả năng chịu tải của nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
solar | mặt trời |
on | trên |
the | khi |
to | của |
EN You can submit a non-assessment certificate at any time, only if your total income does not exceed the statutory basic tax-free amount.
VI Bạn có thể nộp chứng chỉ không đánh giá bất cứ lúc nào, chỉ khi tổng thu nhập của bạn không vượt quá số tiền miễn thuế cơ bản theo luật định.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
basic | cơ bản |
not | không |
your | bạn |
any | của |
EN LMIA – Labour Market Information Assessment For Work Permits
VI Đánh Giá Thông Tin Thị Trường Lao Động
EN Contact us to have a free Initial Assessment for your case.
VI Hãy liên lạc ngay với chúng tôi để nhận được bản Đánh Giá Sơ Bộ miễn phí cho trường hợp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
your | bạn |
EN Contact us to get a free Initial Assessment for your case.
VI Hãy liên lạc ngay với chúng tôi để nhận được bản Đánh Giá Sơ Bộ miễn phí cho trường hợp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
get | nhận |
your | bạn |
EN Assessment Planning and Tool Development
VI Lập kế hoạch đánh giá, đưa ra các công cụ phân tích
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
and | các |
EN Satisfaction Assessment and Training Sum-up
VI Đánh giá sự hài lòng và tổng hợp quá trình đào tạo
EN Actual-work Application Assessment
VI Đánh giá việc áp dụng thực tế
EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.
VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
also | loại |
various | khác nhau |
our | chúng tôi |
each | ra |
goals | mục tiêu |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
inglês | vietnamita |
---|---|
such | những |
language | học |
EN Every Wellness Immersion begins with a pre-arrival assessment, an initial orientation and an in-depth consultation on arrival
VI Mỗi chương trình Trị liệu sức khỏe đều bắt đầu với việc đánh giá trước khi đến, buổi định hướng ban đầu và tư vấn chuyên sâu khi đến nơi
inglês | vietnamita |
---|---|
depth | sâu |
with | với |
a | đầu |
EN The CSP must be assessed by an approved third-party assessment organization (3PAO).
VI CSP phải được đánh giá bởi một tổ chức đánh giá bên thứ ba (3PAO).
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
organization | tổ chức |
EN The completed security assessment package must be posted in the FedRAMP secure repository.
VI Gói đánh giá bảo mật đã hoàn thành phải được công bố trong kho lưu trữ bảo mật của FedRAMP.
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
package | gói |
must | phải |
be | được |
security | bảo mật |
in | trong |
the | của |
EN Within the FedRAMP Concept of Operations (CONOPS), after an authorization has been granted, the CSP’s security posture is monitored according to the assessment and authorization process
VI Trong Khái niệm hoạt động (CONOPS) của FedRAMP, sau khi đã được cấp phép, tình trạng bảo mật của CSP được giám sát theo quy trình đánh giá và cấp phép
inglês | vietnamita |
---|---|
authorization | cấp phép |
security | bảo mật |
according | theo |
process | quy trình |
of | của |
within | trong |
after | sau |
EN If the service is marked as "JAB Review" or "DISA Review", the service has completed the 3PAO assessment and is currently in our regulator's queue
VI Nếu dịch vụ được đánh dấu là "JAB xem xét" hoặc "DISA xem xét", tức là 3PAO đã đánh giá xong và dịch vụ đó hiện đang trong hàng đợi của bộ phận quy định của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
in | trong |
and | của |
our | chúng tôi |
EN The certification assessment requires us to:
VI Bài đánh giá chứng nhận yêu cầu chúng tôi:
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
requires | yêu cầu |
the | nhận |
EN Certification means a third-party CB has performed an assessment of AWS processes and controls, and confirms they are operating in alignment with the comprehensive MTCS Level 3 certification requirements.
VI Chứng nhận có nghĩa là một CB bên thứ ba đã thực hiện đánh giá quy trình và biện pháp kiểm soát của AWS và xác nhận tuân thủ các yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3 toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
means | có nghĩa |
aws | aws |
processes | quy trình |
controls | kiểm soát |
comprehensive | toàn diện |
requirements | yêu cầu |
of | của |
EN It is recommended that any assessment clearly addresses the security controls in the ISM, and ASD cloud security guidance, including:
VI Mọi đánh giá đều được đề xuất đề cập rõ các biện pháp kiểm soát bảo mật trong ISM và hướng dẫn bảo mật đám mây ASD, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
cloud | mây |
guidance | hướng dẫn |
including | bao gồm |
is | được |
in | trong |
and | các |
EN The assessment examined the security controls of Amazon’s people, process, and technology
VI Bài đánh giá này kiểm tra các kiểm soát bảo mật con người, quy trình và công nghệ của Amazon
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
process | quy trình |
people | người |
the | này |
Mostrando 50 de 50 traduções