EN TLC's fabric is selected as the 2020 SS PERFORMANCEDAYS Digital Fabric Fair. Only the best fabrics are selected.
EN TLC's fabric is selected as the 2020 SS PERFORMANCEDAYS Digital Fabric Fair. Only the best fabrics are selected.
VI Vải của TLC được chọn là Hội chợ vải kỹ thuật số SS PERFORMANCEDAYS 2020. Chỉ những loại vải tốt nhất được chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
only | của |
best | tốt |
EN Enter your Hero destination URL and optional tracking URL.
VI Nhập URL đích của nội dung quảng cáo chính và URL theo dõi tùy chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
url | url |
and | của |
EN Based on your needs and requirements, Control Union auditors will be selected in the countries which provide the ingredients for your products.
VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
requirements | yêu cầu |
countries | quốc gia |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
EN Companies that would have selected SAP, Oracle or Microsoft 5 years ago
VI Các công ty đã chọn SAP, Oracle hoặc Microsoft từ 5 năm trước
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
or | hoặc |
microsoft | microsoft |
ago | trước |
companies | công ty |
years | năm |
EN Hermès selected The Sofitel Legend Metropole Hanoi for the launch of its first shop in Vietnam
VI Hermès đã lựa chọn Sofitel Legend Metropole Hà Nội để khai trương cửa hàng đầu tiên của thương hiệu này tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
shop | cửa hàng |
of | của |
EN Users are randomly and secretly selected to both propose blocks and vote on block proposals
VI Người dùng được chọn ngẫu nhiên và bí mật để cả hai đề xuất khối và bỏ phiếu cho các đề xuất khối
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
selected | chọn |
are | được |
to | cho |
and | các |
EN All online users have the chance to be selected to propose and to vote
VI Tất cả người dùng trực tuyến có cơ hội được chọn để đề xuất và bỏ phiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
all | người |
online | trực tuyến |
users | người dùng |
selected | chọn |
EN The nodes are selected through measuring their I_Score, which is a metric that quantifies one’s contribution to the network via the ICON Incentives Scoring System (IISS)
VI Các nút được chọn thông qua việc đo I_Score của chúng, đây là một số liệu định lượng một đóng góp trên mạng thông qua Hệ thống chấm điểm ưu đãi của ICON (IISS)
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
system | hệ thống |
selected | chọn |
through | qua |
their | của |
which | các |
EN Customers have an opportunity to choose Bitcoin, Ethereum, XRP and other altcoins from an extensive cryptocurrency list. The search function and a display of the selected currency make it convenient for smartphone users to find the desired crypto pair.
VI Khách hàng có thể chọn Bitcoin, Ethereum, XRP hoặc các loại tiền điện tử khác từ danh sách các loại tiền. Chức năng tìm kiếm và chọn các cặp tiền định sẵn có trên ứng dụng điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
other | khác |
list | danh sách |
function | chức năng |
search | tìm kiếm |
choose | chọn |
find | tìm |
an | thể |
a | hoặc |
customers | khách hàng |
to | tiền |
and | các |
EN Ultimately Odoo was selected as the enterprise platform, and the project was a success.
VI Cuối cùng thì Odoo đã được chọn làm nền tảng doanh nghiệp và dự án đã thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
enterprise | doanh nghiệp |
platform | nền tảng |
project | dự án |
was | được |
a | làm |
EN Once you have selected a project you would like to invest in simply click the Invest Now button
VI Khi bạn đã chọn một dự án bạn muốn đầu tư, chỉ cần nhấp vào nút Đầu tư ngay
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
selected | chọn |
click | nhấp |
you | bạn |
EN At AWS, our highest priority is securing our customers’ data, and we implement rigorous technical and organizational measures to protect its confidentiality, integrity, and availability regardless of which AWS Region a customer has selected
VI Tại AWS, mối quan tâm lớn nhất của chúng tôi là bảo vệ dữ liệu của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
at | tại |
aws | aws |
we | chúng tôi |
which | liệu |
customers | khách hàng |
EN Based on your needs and requirements, Control Union auditors will be selected in the countries which provide the ingredients for your products.
VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
requirements | yêu cầu |
countries | quốc gia |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
EN Companies that would have selected SAP, Oracle or Microsoft 5 years ago
VI Các công ty đã chọn SAP, Oracle hoặc Microsoft từ 5 năm trước
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
or | hoặc |
microsoft | microsoft |
ago | trước |
companies | công ty |
years | năm |
EN Cross-region replicas using logical replication will be influenced by the change/apply rate and delays in network communication between the specific regions selected
VI Bản sao liên khu vực sử dụng tính năng sao chép logic sẽ chịu ảnh hưởng của tốc độ thay đổi/áp dụng và độ trễ trong kết nối mạng giữa các khu vực cụ thể đã chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
replicas | bản sao |
using | sử dụng |
in | trong |
regions | khu vực |
selected | chọn |
change | thay đổi |
network | mạng |
between | giữa |
specific | các |
and | của |
EN Hermès selected The Sofitel Legend Metropole Hanoi for the launch of its first shop in Vietnam
VI Hermès đã lựa chọn Sofitel Legend Metropole Hà Nội để khai trương cửa hàng đầu tiên của thương hiệu này tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
shop | cửa hàng |
of | của |
EN 20, 2021) - Sofitel Legend Metropole Hanoi earned two distinctive honours this month, being named one of “Asia’s Top 30 Hotels” by readers of Condé Nast Traveler magazine and also being selected as...
VI Giữa nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của vô vàn danh sách[...]
EN JANDI - Asia's No.1 collaboration tool selected by 300,000+ teams
VI JANDI - Công cụ cộng tác số 1 Châu Á được hơn 300.000 nhóm lựa chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
teams | nhóm |
EN Congratulations! You are among selected few customers eligible for VND 100,000 worth of Got it E-Voucher from FE CREDIT!
VI XĂNG TĂNG GIÁ? ƯU ĐÃI TIẾT KIỆM GIẢM ĐẾN 50% ? DI CHUYỂN THOẢI MÁI TRÊN GRAB
EN Publish immediately, schedule for later, multi-schedule selected posts or save them as drafts.
VI Đăng bài ngay lập tức, lên lịch để đăng sau, lên lịch cho nhiều bài đối với các bài đăng đã chọn hoặc lưu chúng dưới dạng bản nháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
later | sau |
selected | chọn |
or | hoặc |
save | lưu |
multi | nhiều |
for | cho |
EN Well-organized records make it easier to prepare a tax return and help provide answers if your return is selected for examination or if you receive an IRS notice.
VI Hồ sơ ngăn nắp thì sẽ khai thuế dễ dàng hơn và dễ chuẩn bị các câu trả lời nếu đơn của quý vị bị kiểm tra hoặc nếu quý vị nhận được một thông báo của
inglês | vietnamita |
---|---|
easier | dễ dàng |
answers | câu trả lời |
if | nếu |
or | hoặc |
receive | nhận |
and | của |
you | các |
EN Export Your Selected Keywords to Other Semrush Tools
VI Xuất các từ khóa đã chọn sang các công cụ Semrush khác
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
other | khác |
keywords | từ khóa |
to | các |
EN The best items that are selected by our editors.
VI Những mục tốt nhất được lựa chọn bởi biên tập viên của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
our | chúng tôi |
are | được |
EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe
VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
selected | chọn |
real | thực |
this | này |
your | của bạn |
for | cho |
EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe
VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
selected | chọn |
real | thực |
this | này |
your | của bạn |
for | cho |
EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe
VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
selected | chọn |
real | thực |
this | này |
your | của bạn |
for | cho |
EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe
VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
selected | chọn |
real | thực |
this | này |
your | của bạn |
for | cho |
EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe
VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
selected | chọn |
real | thực |
this | này |
your | của bạn |
for | cho |
EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe
VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
selected | chọn |
real | thực |
this | này |
your | của bạn |
for | cho |
EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe
VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
selected | chọn |
real | thực |
this | này |
your | của bạn |
for | cho |
EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe
VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
selected | chọn |
real | thực |
this | này |
your | của bạn |
for | cho |
EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe
VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
selected | chọn |
real | thực |
this | này |
your | của bạn |
for | cho |
EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe
VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
selected | chọn |
real | thực |
this | này |
your | của bạn |
for | cho |
EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe
VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
selected | chọn |
real | thực |
this | này |
your | của bạn |
for | cho |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
Mostrando 50 de 50 traduções