Traduzir "seat cover design" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "seat cover design" de inglês para vietnamita

Traduções de seat cover design

"seat cover design" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

cover cho các của một để
design cho các có thể liệu thiết kế trên tạo được

Tradução de inglês para vietnamita de seat cover design

inglês
vietnamita

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

inglês vietnamita
for cho
best tốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

inglês vietnamita
for cho
best tốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

inglês vietnamita
for cho
best tốt

EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Trùm Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
best tốt

EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Trùm Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
best tốt

EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Trùm Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
best tốt

EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...

VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...

EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...

VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...

EN Show off your work on a website that will cover all your design needs.

VI Trình bày thành quả của bạn trên một trang web thể đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu thiết kế.

inglês vietnamita
on trên
needs nhu cầu
your bạn
website trang
all của

EN The digital textile design system and e-material interface platform integrate virtual design and physical prototyping.

VI Hệ thống thiết kế dệt may kỹ thuật số nền tảng giao diện vật liệu điện tử tích hợp thiết kế ảo tạo...

inglês vietnamita
design tạo
system hệ thống
interface giao diện
platform nền tảng
integrate tích hợp
e điện

EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.

VI Bạn đang quyền chủ động để chọn dự án trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.

inglês vietnamita
pick chọn
project dự án
needs nhu cầu
and của
your bạn

EN Just beyond, an intimate, semi-enclosed boudoir sheathed in deep-buttoned silk walls and featuring a curvaceous classic love seat by Grifoni carries the romantic theme forward.

VI Ngoài ra, bên trong còn một không gian riêng tư, được thiết kế bao bọc bởi bức tường lụa chiếc ghế thư giãn cổ điển từ thương hiệu danh tiếng Grifoni.

inglês vietnamita
in trong
and riêng

EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Friday to Sunday (from 8pm to 11:45pm)

VI Bar & Café phong cách thuộc địa điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz vào mỗi cuối tuần (từ 8pm đến 11:45pm) Chỗ ngồi: 120

inglês vietnamita
style phong cách
and

EN Grab a seat at the counter and order a ‘pour-over’ or an ‘immersion’, and then sit back and enjoy the show.

VI Chọn một chỗ yêu thích gọi một ly ?pour-over? hoặc ?immersion?, sau đó chậm rãi thưởng thức hương vị cà phê thơm lừng.

inglês vietnamita
or hoặc
then sau

EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.

VI Bạn đang quyền chủ động để chọn dự án trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.

inglês vietnamita
pick chọn
project dự án
needs nhu cầu
and của
your bạn

EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Tuesday to Sunday (starting from 7pm onwards)

VI Bar & Café phong cách thuộc địa điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz từ thứ Ba đến Chủ Nhật (bắt đầu từ 7pm) Chỗ ngồi: 120

inglês vietnamita
style phong cách

EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.

VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân phát triển nhóm trong khi làm như vậy; luôn đạt hiệu suất cao nhất — với vai trò "cầm lái" của bạn.

EN Select your seat class and passengers

VI Chọn hạng ghế số hành khách

inglês vietnamita
select chọn
passengers khách

EN ※ For Upgrade Award, please check the award seat availability with the reservation center before proceeding.

VI ※ đối với phần thưởng nâng hạng, vui lòng kiểm tra tình trạng còn chỗ ghế thưởng với trung tâm đặt chỗ trước khi tiếp tục.

EN As of 2017.09.01 (date of issue), child fare will apply if 24 months or older as of each departure date, and a seat must be purchased in advance.

VI Vào 2017.09.01(ngày xuất vé), sẽ áp dụng giá vé trẻ em nếu trẻ từ 24 tháng tuổi trở lên tính đến mỗi ngày khởi hành, phải mua chỗ ngồi trước.

inglês vietnamita
if nếu
and
purchased mua
date ngày
months tháng
must phải
each mỗi
in vào
a trước

EN Seat arrangement by class varies by aircraft type.

VI Chọn ghế ngồi theo hạng khác nhau tùy theo loại máy bay.

inglês vietnamita
type loại
by theo

EN This means the patient and family make the decisions. They are in the driver?s seat, and VITAS is there to help.

VI Điều này nghĩa bệnh nhân gia đình họ toàn quyền ra mọi quyết định. Họ luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc VITAS luôn mặt để trợ giúp họ.

inglês vietnamita
means có nghĩa
family gia đình
decisions quyết định
to mọi
help giúp
this này

EN This means the patient and family make the decisions. They are in the driver?s seat, and VITAS is there to help.

VI Điều này nghĩa bệnh nhân gia đình họ toàn quyền ra mọi quyết định. Họ luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc VITAS luôn mặt để trợ giúp họ.

inglês vietnamita
means có nghĩa
family gia đình
decisions quyết định
to mọi
help giúp
this này

EN This means the patient and family make the decisions. They are in the driver?s seat, and VITAS is there to help.

VI Điều này nghĩa bệnh nhân gia đình họ toàn quyền ra mọi quyết định. Họ luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc VITAS luôn mặt để trợ giúp họ.

inglês vietnamita
means có nghĩa
family gia đình
decisions quyết định
to mọi
help giúp
this này

EN This means the patient and family make the decisions. They are in the driver?s seat, and VITAS is there to help.

VI Điều này nghĩa bệnh nhân gia đình họ toàn quyền ra mọi quyết định. Họ luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc VITAS luôn mặt để trợ giúp họ.

inglês vietnamita
means có nghĩa
family gia đình
decisions quyết định
to mọi
help giúp
this này

EN Hot desks seat one person. If you need space for more, try searching for offices

VI Chỗ ngồi linh hoạt dành cho 1 người. Nếu bạn cần không gian cho nhiều người, hãy thử tìm các văn phòng

inglês vietnamita
person người
try thử
if nếu
space không gian
for cho

EN Dedicated desks seat one person. If you need space for more, try searching for offices

VI Chỗ ngồi cố định dành cho 1 người. Nếu bạn cần không gian cho nhiều người, hãy thử tìm các văn phòng

inglês vietnamita
person người
try thử
if nếu
space không gian
for cho
dedicated các

EN Book a day pass for a seat in our co-working spaces with access to amenities

VI Đặt vé ngày để chỗ ngồi trong không gian văn phòng chung của chúng tôi được sử dụng các tiện nghi

inglês vietnamita
day ngày
our chúng tôi
in trong
for không
a chúng

EN In this session, Intel will cover the key industry inflections that are shaping its data-centric product and portfolio strategy

VI Trong bài phát biểu chính tại hội nghị hôm nay, Intel sẽ trao đổi về những thay đổi trong ngành đang định hình nên chiến lược về sản phẩm danh mục lấy dữ liệu làm trung tâm của công ty

inglês vietnamita
in trong
strategy chiến lược
product sản phẩm
and của

EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.

VI Một số chương trình tiêu chuẩn chứng nhận sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối ngành gỗ.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
available có sẵn
standards chuẩn

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

inglês vietnamita
way cách
learn học
we chúng tôi
in trong
best tốt

EN What energy-efficient things can people do to cover that 10%?

VI Chúng ta thể làm những việc hiệu quả năng lượng gì đểcho 10% đó?

inglês vietnamita
things
can có thể làm
that chúng
to làm

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

inglês vietnamita
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
cost phí
many nhiều
programs chương trình
customers khách hàng
offer cấp
help giúp
as như
to tiền
that liệu

EN If you have an old water heater tank, wrap it with an insulating jacket (be careful not to cover the air intake valve) to save up to 10% on water heating costs.

VI Nếu bạn một bình nước nóng cũ, hãy quấn một lớp cách nhiệt (cẩn thận để không quấn vào van nạp khí) nhằm giúp tiết kiệm tới 10% chi phí làm nóng nước.

inglês vietnamita
if nếu
water nước
it
not không
save tiết kiệm
be
you bạn

EN Resume, Cover Letter Tutorials Resources & Tutorials | CakeResume

VI Hướng dẫn viết CV, Cover Letter Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume

inglês vietnamita
tutorials hướng dẫn
resources tài nguyên

EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation

VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động

inglês vietnamita
needed cần
integrate tích hợp
would cho
allow cho phép
of của
these này
together với
all tất cả các
specific các

EN Each lesson is very focused, so they should not take too long to cover

VI Mỗi bài sẽ chỉ chú trọng vào chủ đề đó thôi, nên chúng sẽ tương đối súc tích

inglês vietnamita
should nên
to vào
not chúng
each mỗi

EN There are five volunteer lawyer programs in the state that cover specific counties so some cases are referred to them

VI năm chương trình luật sư tình nguyện trong tiểu bang mà bao gồm các quận cụ thể như vậy một số trường hợp được gọi họ

inglês vietnamita
five năm
programs chương trình
in trong
state tiểu bang
cases trường hợp
specific các

EN Pocket your Unlimint card to cover corporate expenses

VI Bỏ túi thẻ Unlimint để trang trải các chi phí của công ty

inglês vietnamita
corporate công ty
card thẻ

EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.

VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn thể không do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.

inglês vietnamita
allow cho phép
projects dự án
we chúng tôi
build xây dựng
or hoặc
to đầu
you bạn

EN Really! We cover all upfront costs of your system, so there is no need for any upfront payments.

VI Tất nhiên không! Chúng tôi bao trả tất cả các chi phí trả trước cho hệ thống của bạn, vì vậy không cần bất kỳ khoản trả trước nào.

inglês vietnamita
system hệ thống
payments trả
costs phí
we chúng tôi
your của bạn
all tất cả các
for cho
no không
of của

EN If there is need for additional roof reinforcements before installation, these costs can be included in our project scope or you can choose to cover these costs yourself.

VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn thể chọn tự trang trải các chi phí này.

inglês vietnamita
included bao gồm
project dự án
scope phạm vi
choose chọn
costs phí
if nếu
or hoặc
our chúng tôi
in trong
before trước
to thêm

EN Our contracts with EPC partners cover technical performance and we get compensated in case of underperformance of a solar system.

VI Các hợp đồng của chúng tôi với các đối tác EPC bao gồm hiệu suất kỹ thuật chúng tôi được bồi thường trong trường hợp hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động kém hiệu quả.

inglês vietnamita
epc epc
technical kỹ thuật
performance hiệu suất
in trong
case trường hợp
system hệ thống
of của
we chúng tôi
solar mặt trời

EN No, it is not possible for us to cover any development expenses as part of our collaboration.

VI Không, chúng tôi không thể chi trả bất kỳ chi phí phát triển nào như một phần củasự hợp tác của chúng tôi.

inglês vietnamita
development phát triển
part phần
of của
our chúng tôi
not không

EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.

VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.

inglês vietnamita
and của
you các

EN Lasting up to three hours, the classes cover a different recipe each day, ranging from Vietnamese rice-paper rolls to cookies, cupcakes and pizzas.

VI Lớp học kéo dài đến ba giờ, mỗi ngày một công thức món khác nhau, từ món cuốn Việt Nam đến món bánh quy, bánh cupcake pizza.

inglês vietnamita
three ba
each mỗi
day ngày
different khác

EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.

VI Một số chương trình tiêu chuẩn chứng nhận sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối ngành gỗ.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
available có sẵn
standards chuẩn

EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.

VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.

inglês vietnamita
and của
you các

EN Pays a sum amount of money at the point of cancer diagnosis to cover cancer treatment

VI Bồi thường khoản bảo hiểm cố định để chi trả chi phí điều trị tại thời điểm phát hiện ung thư

inglês vietnamita
at tại
a trả
point điểm
of thường
the điều

EN Temporary disability coverage to cover the more likely day-to-day injuries.

VI Chi trả chi phí thương tật tạm thời để kịp thời chi trả chi phí chữa trị phát sinh hàng ngày.

inglês vietnamita
temporary tạm thời
day ngày

Mostrando 50 de 50 traduções