EN Getting Started Guides How-To Guides
EN Getting Started Guides How-To Guides
VI Hướng dẫn bắt đầu Hướng dẫn thực hành
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
guides | hướng dẫn |
to | đầu |
EN Getting Started Guides AWS Cloud Essentials How-To Guides
VI Hướng dẫn bắt đầu Hướng dẫn thực hành
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
guides | hướng dẫn |
to | đầu |
EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Trùm Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Trùm Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Trùm Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Read our Marketing Research in our Blog, Ebook Guides and How-to’s in the Knowledge Base
VI Đọc Nghiên cứu thị trường trên blog của chúng tôi, Ebook và Tài liệu hướng dẫn có trong mục 'Kiến thức cơ sở'
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
blog | blog |
guides | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
our | chúng tôi |
EN Read our Marketing Research in our Blog, Ebook Guides and How-to’s in the Knowledge Base
VI Đọc Nghiên cứu thị trường trên blog của chúng tôi, Ebook và Tài liệu hướng dẫn có trong mục 'Kiến thức cơ sở'
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
blog | blog |
guides | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
our | chúng tôi |
EN Learn the ins and outs of mobile app marketing with whitepapers, ebooks, industry guides and more.
VI Tìm hiểu mọi khía cạnh của marketing ứng dụng với sách trắng, ebook, hướng dẫn, và nhiều tài liệu khác của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
marketing | marketing |
ebooks | ebook |
guides | hướng dẫn |
with | với |
EN Our exclusive Affiliate Marketing platform empowers you with all the tools, content and selling guides you need to create successful affiliate campaigns
VI Nền tảng Tiếp thị Liên kết độc quyền của chúng tôi đem lại cho bạn công cụ, nội dung và hướng dẫn bán hàng cần thiết để tạo chiến dịch liên kết thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
guides | hướng dẫn |
campaigns | chiến dịch |
you | bạn |
need | cần |
create | tạo |
our | chúng tôi |
EN Begin building with step-by-step guides to help you launch your AWS project.
VI Bắt đầu xây dựng với các hướng dẫn từng bước giúp bạn khởi tạo dự án AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
building | xây dựng |
guides | hướng dẫn |
aws | aws |
project | dự án |
help | giúp |
step | bước |
to | đầu |
with | với |
you | bạn |
EN Launch your AWS project with step-by-step guides.
VI Khởi tạo dự án AWS của bạn bằng hướng dẫn từng bước.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
project | dự án |
guides | hướng dẫn |
your | của bạn |
with | bằng |
by | của |
step | bước |
EN Developer Center Quick Starts Reference Architecture Diagrams Solutions Implementations Whitepapers & Guides
VI Trung tâm nhà phát triển Hướng dẫn bắt đầu nhanh Sơ đồ kiến trúc tham khảo Triển khai giải pháp Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu và hướng dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
center | trung tâm |
quick | nhanh |
architecture | kiến trúc |
solutions | giải pháp |
guides | hướng dẫn |
EN A short video that guides you through the steps to deploy Django with Lightsail in 6 minutes.
VI Một video ngắn cung cấp hướng dẫn từng bước để bạn có thể triển khai Django bằng Lightsail trong 6 phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
guides | hướng dẫn |
you | bạn |
steps | bước |
deploy | triển khai |
in | trong |
minutes | phút |
through | cung cấp |
EN For instructions on how to access the service, see Setting the Time sections of the Linux and Windows User Guides.
VI Để biết chỉ dẫn cách truy cập dịch vụ này, hãy xem phần Cài đặt thời gian của Hướng dẫn người dùng Linux và Windows.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
linux | linux |
time | thời gian |
user | dùng |
the | này |
guides | hướng dẫn |
to | phần |
see | xem |
EN To date, ASD has developed a number of useful guides for organisations to undertake the appropriate security assessments in relation to cloud services
VI Đến nay, ASD đã phát triển một số hướng dẫn hữu ích cho các tổ chức để thực hiện các đánh giá bảo mật phù hợp liên quan đến các dịch vụ đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
guides | hướng dẫn |
security | bảo mật |
cloud | mây |
EN A range of downloadable guides in PDF format that can help you broaden your knowledge and improve your skills.
VI Các bộ sách hướng dẫn có thể tải xuống ở định dạng PDF có thể giúp bạn mở rộng kiến thức vốn có và cải thiện kỹ năng chính mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
guides | hướng dẫn |
help | giúp |
improve | cải thiện |
skills | kỹ năng |
your | bạn |
and | các |
EN A range of downloadable guides in PDF format that can help you broaden your knowledge and improve your skills.
VI Các bộ sách hướng dẫn có thể tải xuống ở định dạng PDF có thể giúp bạn mở rộng kiến thức vốn có và cải thiện kỹ năng chính mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
guides | hướng dẫn |
help | giúp |
improve | cải thiện |
skills | kỹ năng |
your | bạn |
and | các |
EN Product Guides FAQs Contact Support Chat with us
VI Hướng dẫn về Sản phẩm Câu hỏi thường gặp Liên hệ Hỗ trợ Trò chuyện với chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
guides | hướng dẫn |
chat | trò chuyện |
with | với |
us | tôi |
EN A range of downloadable guides in PDF format that can help you broaden your knowledge and improve your skills.
VI Các bộ sách hướng dẫn có thể tải xuống ở định dạng PDF có thể giúp bạn mở rộng kiến thức vốn có và cải thiện kỹ năng chính mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
guides | hướng dẫn |
help | giúp |
improve | cải thiện |
skills | kỹ năng |
your | bạn |
and | các |
EN A range of downloadable guides in PDF format that can help you broaden your knowledge and improve your skills.
VI Các bộ sách hướng dẫn có thể tải xuống ở định dạng PDF có thể giúp bạn mở rộng kiến thức vốn có và cải thiện kỹ năng chính mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
guides | hướng dẫn |
help | giúp |
improve | cải thiện |
skills | kỹ năng |
your | bạn |
and | các |
EN Explore Cloudflare white papers, webinars, videos, product guides, and more.
VI Khám phá sách trắng, hội thảo online, video, hướng dẫn sản phẩm và hơn thế nữa của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
videos | video |
product | sản phẩm |
guides | hướng dẫn |
and | của |
more | hơn |
EN Detailed guides about Cloudflare's products and solutions.
VI Hướng dẫn chi tiết về các sản phẩm và giải pháp của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
detailed | chi tiết |
guides | hướng dẫn |
solutions | giải pháp |
products | sản phẩm |
EN Topas Travel has been operating in Vietnam since the early 1990s and our guides have extensive knowledge of the areas they work within.
VI Nếu bạn có bất kì yêu cầu đặc biệt nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi hoặc ghé thăm trang web của Topas Travel để có nhiều thông tin chi tiết hơn về các tour trọn gói của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
of the | trang |
EN A range of downloadable guides in PDF format that can help you broaden your knowledge and improve your skills.
VI Các bộ sách hướng dẫn có thể tải xuống ở định dạng PDF có thể giúp bạn mở rộng kiến thức vốn có và cải thiện kỹ năng chính mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
guides | hướng dẫn |
help | giúp |
improve | cải thiện |
skills | kỹ năng |
your | bạn |
and | các |
EN Follow step-by-step video walkthroughs and guides.
VI Làm theo video và hướng dẫn từng bước.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
and | từ |
guides | hướng dẫn |
by | theo |
follow | làm theo |
step | bước |
EN It's not easy to talk about dying, but it's incredibly important. Take a look at VITAS' guides about having conversations about the end of life.
VI Nói về cái chết không phải là điều dễ dàng nhưng đây là một chuyện cực kỳ quan trọng. Hãy xem lại hướng dẫn của VITAS về việc có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
easy | dễ dàng |
but | nhưng |
important | quan trọng |
look | xem |
guides | hướng dẫn |
having | phải |
of | của |
EN It's not easy to talk about dying, but it's incredibly important. Take a look at VITAS' guides about having conversations about the end of life.
VI Nói về cái chết không phải là điều dễ dàng nhưng đây là một chuyện cực kỳ quan trọng. Hãy xem lại hướng dẫn của VITAS về việc có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
easy | dễ dàng |
but | nhưng |
important | quan trọng |
look | xem |
guides | hướng dẫn |
having | phải |
of | của |
EN It's not easy to talk about dying, but it's incredibly important. Take a look at VITAS' guides about having conversations about the end of life.
VI Nói về cái chết không phải là điều dễ dàng nhưng đây là một chuyện cực kỳ quan trọng. Hãy xem lại hướng dẫn của VITAS về việc có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
easy | dễ dàng |
but | nhưng |
important | quan trọng |
look | xem |
guides | hướng dẫn |
having | phải |
of | của |
EN It's not easy to talk about dying, but it's incredibly important. Take a look at VITAS' guides about having conversations about the end of life.
VI Nói về cái chết không phải là điều dễ dàng nhưng đây là một chuyện cực kỳ quan trọng. Hãy xem lại hướng dẫn của VITAS về việc có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
easy | dễ dàng |
but | nhưng |
important | quan trọng |
look | xem |
guides | hướng dẫn |
having | phải |
of | của |
EN All Crypto Articles Tutorials Guides
VI Tất cả các bài viết về tiền mã hóa Tài liệu hướng dẫn Hướng dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
all | tất cả các |
guides | hướng dẫn |
articles | các |
EN Feeling adventurous? Follow along with our step-by-step video walkthroughs and guides.
VI Cảm thấy phân vân? Làm theo video hướng dẫn từng bước của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
guides | hướng dẫn |
follow | làm theo |
our | chúng tôi |
and | của |
step | bước |
EN Guides, videos, webinars, infographics – all full of insightful tips and best practices.
VI Hướng dẫn, video, hội thảo trên web, infographics - tất cả các bí quyết chi tiết và phương thức hay nhất đầy đủ.
EN Guides and real-time support in 8 languages
VI Hướng dẫn và hỗ trợ theo thời gian thực bằng 8 ngôn ngữ
inglês | vietnamita |
---|---|
guides | hướng dẫn |
and | bằng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
EN What are some common types of lead magnets? Common types of lead magnets include ebooks, guides, templates, webinars, and email courses
VI Các loại nam châm hút khách phổ biến là gì? Các loại lead magnet phổ biến bao gồm ebook, hướng dẫn, template, webinar, và các khóa học qua email
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
ebooks | ebook |
guides | hướng dẫn |
and | các |
types | loại |
EN Full suite of banner ads, content materials and selling guides
VI Bộ sưu tập đầy đủ các banner quảng cáo, tài liệu về nội dung và hướng dẫn bán hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
and | các |
guides | hướng dẫn |
EN Depending on the issues in your audit, IRS examiners may use one of these Audit Techniques Guides to assist them
VI Tùy theo vấn đề trong quá trình kiểm xét, thẩm định viên của IRS có thể sử dụng một trong những Hướng dẫn kỹ thuật Kiểm xét (tiếng Anh) này để trợ giúp họ
inglês | vietnamita |
---|---|
depending | theo |
in | trong |
use | sử dụng |
techniques | kỹ thuật |
guides | hướng dẫn |
of | của |
these | này |
EN These guides will give you an idea of what to expect.
VI Những hướng dẫn này sẽ cho bạn biết cần phải dự trù điều gì.
inglês | vietnamita |
---|---|
guides | hướng dẫn |
you | bạn |
of | này |
will | phải |
EN Be the first to get access to the early release, news, and guides of the best Android games and apps.
VI Hãy là người đầu tiên có quyền truy cập vào bản phát hành, tin tức và hướng dẫn sớm của các trò chơi và ứng dụng Android tốt nhất.
EN Our travel section provides destination guides, travel tips, and unique experiences that will make your journeys truly remarkable.
VI Của chúng tôi phần du lịch cung cấp hướng dẫn điểm đến, mẹo du lịch và trải nghiệm độc đáo sẽ khiến hành trình của bạn thực sự đáng chú ý.
EN In this session, Intel will cover the key industry inflections that are shaping its data-centric product and portfolio strategy
VI Trong bài phát biểu chính tại hội nghị hôm nay, Intel sẽ trao đổi về những thay đổi trong ngành đang định hình nên chiến lược về sản phẩm và danh mục lấy dữ liệu làm trung tâm của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
strategy | chiến lược |
product | sản phẩm |
and | của |
EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.
VI Một số chương trình và tiêu chuẩn chứng nhận có sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối và ngành gỗ.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
available | có sẵn |
standards | chuẩn |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN What energy-efficient things can people do to cover that 10%?
VI Chúng ta có thể làm những việc có hiệu quả năng lượng gì để bù cho 10% đó?
inglês | vietnamita |
---|---|
things | là |
can | có thể làm |
that | chúng |
to | làm |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN If you have an old water heater tank, wrap it with an insulating jacket (be careful not to cover the air intake valve) to save up to 10% on water heating costs.
VI Nếu bạn có một bình nước nóng cũ, hãy quấn một lớp cách nhiệt (cẩn thận để không quấn vào van nạp khí) nhằm giúp tiết kiệm tới 10% chi phí làm nóng nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
water | nước |
it | nó |
not | không |
save | tiết kiệm |
be | là |
you | bạn |
EN Resume, Cover Letter Tutorials Resources & Tutorials | CakeResume
VI Hướng dẫn viết CV, Cover Letter Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
resources | tài nguyên |
EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation
VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
integrate | tích hợp |
would | cho |
allow | cho phép |
of | của |
these | này |
together | với |
all | tất cả các |
specific | các |
EN Each lesson is very focused, so they should not take too long to cover
VI Mỗi bài sẽ chỉ chú trọng vào chủ đề đó thôi, nên chúng sẽ tương đối súc tích
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
to | vào |
not | chúng |
each | mỗi |
EN There are five volunteer lawyer programs in the state that cover specific counties so some cases are referred to them
VI Có năm chương trình luật sư tình nguyện trong tiểu bang mà bao gồm các quận cụ thể như vậy một số trường hợp được gọi họ
inglês | vietnamita |
---|---|
five | năm |
programs | chương trình |
in | trong |
state | tiểu bang |
cases | trường hợp |
specific | các |
EN Pocket your Unlimint card to cover corporate expenses
VI Bỏ túi thẻ Unlimint để trang trải các chi phí của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
card | thẻ |
Mostrando 50 de 50 traduções