EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
"don t cover" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
don | bạn bạn có bạn có thể bất kỳ cho chúng tôi các có có thể cần của bạn gì hoặc họ không không có không phải liệu là muốn mọi một người nhiều phải sẽ trên tôi tạo và với điều đã đó được để ở |
cover | cho các có của một để |
EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Trùm Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Trùm Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Trùm Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN If you don?t have a car or are unable to drive, Medicaid will cover your transportation to and from routine medical visits.
VI Nếu bạn không có ô tô hoặc không thể lái xe, Medicaid sẽ chi trả cho việc đưa đón bạn đến và đi khám bệnh định kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
drive | lái xe |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
EN In this session, Intel will cover the key industry inflections that are shaping its data-centric product and portfolio strategy
VI Trong bài phát biểu chính tại hội nghị hôm nay, Intel sẽ trao đổi về những thay đổi trong ngành đang định hình nên chiến lược về sản phẩm và danh mục lấy dữ liệu làm trung tâm của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
strategy | chiến lược |
product | sản phẩm |
and | của |
EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.
VI Một số chương trình và tiêu chuẩn chứng nhận có sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối và ngành gỗ.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
available | có sẵn |
standards | chuẩn |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN What energy-efficient things can people do to cover that 10%?
VI Chúng ta có thể làm những việc có hiệu quả năng lượng gì để bù cho 10% đó?
inglês | vietnamita |
---|---|
things | là |
can | có thể làm |
that | chúng |
to | làm |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN If you have an old water heater tank, wrap it with an insulating jacket (be careful not to cover the air intake valve) to save up to 10% on water heating costs.
VI Nếu bạn có một bình nước nóng cũ, hãy quấn một lớp cách nhiệt (cẩn thận để không quấn vào van nạp khí) nhằm giúp tiết kiệm tới 10% chi phí làm nóng nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
water | nước |
it | nó |
not | không |
save | tiết kiệm |
be | là |
you | bạn |
EN Resume, Cover Letter Tutorials Resources & Tutorials | CakeResume
VI Hướng dẫn viết CV, Cover Letter Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
resources | tài nguyên |
EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation
VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
integrate | tích hợp |
would | cho |
allow | cho phép |
of | của |
these | này |
together | với |
all | tất cả các |
specific | các |
EN Each lesson is very focused, so they should not take too long to cover
VI Mỗi bài sẽ chỉ chú trọng vào chủ đề đó thôi, nên chúng sẽ tương đối súc tích
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
to | vào |
not | chúng |
each | mỗi |
EN There are five volunteer lawyer programs in the state that cover specific counties so some cases are referred to them
VI Có năm chương trình luật sư tình nguyện trong tiểu bang mà bao gồm các quận cụ thể như vậy một số trường hợp được gọi họ
inglês | vietnamita |
---|---|
five | năm |
programs | chương trình |
in | trong |
state | tiểu bang |
cases | trường hợp |
specific | các |
EN Pocket your Unlimint card to cover corporate expenses
VI Bỏ túi thẻ Unlimint để trang trải các chi phí của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
card | thẻ |
EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.
VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư và do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn có thể không có do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
or | hoặc |
to | đầu |
you | bạn |
EN Really! We cover all upfront costs of your system, so there is no need for any upfront payments.
VI Tất nhiên là không! Chúng tôi bao trả tất cả các chi phí trả trước cho hệ thống của bạn, vì vậy không cần bất kỳ khoản trả trước nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
payments | trả |
costs | phí |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
all | tất cả các |
for | cho |
no | không |
of | của |
EN If there is need for additional roof reinforcements before installation, these costs can be included in our project scope or you can choose to cover these costs yourself.
VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này có thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn có thể chọn tự trang trải các chi phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
included | bao gồm |
project | dự án |
scope | phạm vi |
choose | chọn |
costs | phí |
if | nếu |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
in | trong |
before | trước |
to | thêm |
EN Our contracts with EPC partners cover technical performance and we get compensated in case of underperformance of a solar system.
VI Các hợp đồng của chúng tôi với các đối tác EPC bao gồm hiệu suất kỹ thuật và chúng tôi được bồi thường trong trường hợp hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động kém hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
epc | epc |
technical | kỹ thuật |
performance | hiệu suất |
in | trong |
case | trường hợp |
system | hệ thống |
of | của |
we | chúng tôi |
solar | mặt trời |
EN No, it is not possible for us to cover any development expenses as part of our collaboration.
VI Không, chúng tôi không thể chi trả bất kỳ chi phí phát triển nào như một phần củasự hợp tác của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
part | phần |
of | của |
our | chúng tôi |
not | không |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
you | các |
EN Lasting up to three hours, the classes cover a different recipe each day, ranging from Vietnamese rice-paper rolls to cookies, cupcakes and pizzas.
VI Lớp học kéo dài đến ba giờ, mỗi ngày một công thức món khác nhau, từ món cuốn Việt Nam đến món bánh quy, bánh cupcake và pizza.
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
each | mỗi |
day | ngày |
different | khác |
EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.
VI Một số chương trình và tiêu chuẩn chứng nhận có sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối và ngành gỗ.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
available | có sẵn |
standards | chuẩn |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
you | các |
EN Pays a sum amount of money at the point of cancer diagnosis to cover cancer treatment
VI Bồi thường khoản bảo hiểm cố định để chi trả chi phí điều trị tại thời điểm phát hiện ung thư
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
a | trả |
point | điểm |
of | thường |
the | điều |
EN Temporary disability coverage to cover the more likely day-to-day injuries.
VI Chi trả chi phí thương tật tạm thời để kịp thời chi trả chi phí chữa trị phát sinh hàng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
temporary | tạm thời |
day | ngày |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN Cover part of the PDF page with a white rectangle so the contents is no longer visible.
VI Che phần của trang PDF bằng hình chữ nhật màu trắng để nội dung không còn hiển thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
of | của |
page | trang |
white | trắng |
no | không |
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN The policy can also cover your child who is under the age of 27 at the end of 2022 even if the child wasn't your dependent
VI Khế ước này cũng có thể đài thọ cho con của bạn dưới 27 tuổi vào cuối năm 2022 ngay cả khi đứa con đó không phải là người phụ thuộc của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
age | tuổi |
of | của |
also | cũng |
under | dưới |
your | bạn |
EN Medicaid does not cover over-the-counter medications, missed appointments or cosmetic procedures.
VI Medicaid không chi trả cho các loại thuốc mua tự do, các cuộc hẹn bị lỡ hoặc các thủ thuật thẩm mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
EN Jordan Valley can help you cover some or all of the cost of medications.*
VI Jordan Valley có thể giúp bạn trang trải một phần hoặc toàn bộ chi phí thuốc men.*
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Federal law allows any recipient to choose to have a flat 10% withheld from their benefits to cover part or all of their tax liability
VI Luật liên bang cho phép bất kỳ người nhận nào được chọn giữ lại mức cố định 10% từ tiền trợ cấp của họ để trang trải một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ thuế của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
allows | cho phép |
choose | chọn |
have | cho |
part | phần |
or | hoặc |
of | của |
EN Show off your work on a website that will cover all your design needs.
VI Trình bày thành quả của bạn trên một trang web có thể đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
needs | nhu cầu |
your | bạn |
website | trang |
all | của |
EN I also cover topics related to monetization, translation, apple, windows, servers, hosting, wordpress and more.
VI Tôi cũng bao gồm các chủ đề liên quan đến kiếm tiền, dịch thuật, apple, windows, server, hosting, wordpress và hơn thế nữa.
EN But maybe, some people don?t want to pay because they don?t know if the experience is really different
VI Nhưng có thể, một số người không muốn chi trả vì không biết trải nghiệm có thực sự khác biệt hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
want | muốn |
pay | trả |
because | như |
know | biết |
really | thực |
people | người |
different | khác |
EN We don’t have a physical address in Singapore. However, don?t hesitate to contact us via email and we?ll be happy to meet you! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org
VI Chúng tôi chưa có địa chỉ chính thức tại Singapore. Nhưng hãy liên lạc với chúng tôi qua địa chỉ email, chúng tôi rất vui được trao đổi với bạn! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org
inglês | vietnamita |
---|---|
singapore | singapore |
we | chúng tôi |
be | được |
and | như |
you | bạn |
EN You don't ask questions about income; you don't talk about religion, politics, or sex
VI Không đặt những câu hỏi về tiền lương; không bàn luận về tôn giáo, chính trị, tình dục
inglês | vietnamita |
---|---|
you | những |
or | không |
EN People who don't normally file a tax return and don't receive federal benefits may qualify for these Economic Impact Payments
VI Những người thường không khai thuế và không nhận trợ cấp liên bang có thể đủ điều kiện nhận các khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
federal | liên bang |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
EN Don't attempt to evade our anti-spam systems. For example, don’t use redirection to attempt to link to a site that is not permitted on Pinterest.
VI Không cố trốn tránh hệ thống chống spam của chúng tôi. Ví dụ: không sử dụng chuyển hướng để cố gắng liên kết đến một trang web không được cho phép trên Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
use | sử dụng |
link | liên kết |
not | không |
on | trên |
our | chúng tôi |
site | trang |
EN You don't have to agree to extend the statute of limitations date. However, if you don't agree, the auditor will be forced to make a determination based upon the information provided.
VI Bạn không cần phải đồng ý gia hạn ngày quy chế giới hạn. Tuy nhiên, nếu bạn không đồng ý thì kiểm xét viên sẽ phải lấy quyết định dựa theo thông tin đã cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
date | ngày |
however | tuy nhiên |
based | theo |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
have | phải |
EN Verify. Filter. Isolate. Inspect. On all devices you manage. Even devices you don’t.
VI Xác minh. Lọc. Cô lập. Kiểm tra. Trên tất cả các thiết bị mà bạn quản lý. Thậm chí trên cả thiết bị mà bạn không quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
all | tất cả các |
you | bạn |
EN Only you can access your wallet. We don’t collect any personal data.
VI Chỉ bạn có thể truy cập vào ví của bạn. Chúng tôi không thu thập bất kỳ dữ liệu cá nhân nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
wallet | vào |
your | của bạn |
any | của |
EN “Before vidIQ, I woke up at 2am worried about my views. Now I don’t get YouTube breakdowns and I’m
VI “Trước khi có vidIQ, tôi thức dậy lúc 2 giờ sáng và lo lắng về lượt xem của mình. Bây giờ tôi không gặp khó khăn với YouTube nữa và tôi
EN Don't hesitate to contact us in case you have any questions or queries.
VI Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi trong trường hợp bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
or | hoặc |
in | trong |
you | bạn |
EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.
VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
we | chúng tôi |
get | nhận |
your | và |
a | hoặc |
take | bạn |
with | với |
EN And even if you don't, you can simply follow these steps:
VI Ngay cả khi bạn không biết gì, bạn có thể chỉ cần làm theo các bước sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
follow | làm theo |
you | bạn |
and | các |
can | biết |
steps | bước |
if | không |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!
VI Hãy tắt bớt đèn và tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? có thể sẽ rất thú vị đấy!
EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance
VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
Mostrando 50 de 50 traduções