Traduzir "cover the cost" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "cover the cost" de inglês para vietnamita

Traduções de cover the cost

"cover the cost" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

cover cho các của một để
cost chi phí cho giá miễn phí sử dụng trên với đến để

Tradução de inglês para vietnamita de cover the cost

inglês
vietnamita

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

inglêsvietnamita
energynăng lượng
providersnhà cung cấp
costphí
manynhiều
programschương trình
customerskhách hàng
offercấp
helpgiúp
asnhư
totiền
thatliệu

EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Trùm Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglêsvietnamita
besttốt

EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Trùm Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglêsvietnamita
besttốt

EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Trùm Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglêsvietnamita
besttốt

EN Jordan Valley can help you cover some or all of the cost of medications.*

VI Jordan Valley thể giúp bạn trang trải một phần hoặc toàn bộ chi phí thuốc men.*

inglêsvietnamita
helpgiúp
orhoặc
youbạn

EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.

VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) giá cố định.

inglêsvietnamita
modelsmô hình
includingbao gồm
clicknhấp
wechúng tôi
permỗi
offercấp
andcác

EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money

VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng tiền bạc

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
energynăng lượng
costphí
lowthấp
solutionsgiải pháp
homenhà
andcác
yourbạn
fortiền

EN In our savings projections, we also compare our cost with the cost for the utility power without VAT

VI Trong dự báo tiết kiệm của chúng tôi, chúng tôi cũng so sánh chi phí của chúng tôi với chi phí cho điện năng chưa VAT

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
compareso sánh
costphí
powerđiện
alsocũng
introng
wechúng tôi
withvới

EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.

VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống bảo hiểm tài sản.

inglêsvietnamita
includesbao gồm
interestlãi
bankngân hàng
systemhệ thống
monitoringgiám sát
assettài sản
insurancebảo hiểm
paytrả
alsomà còn
costphí
pricinggiá
youbạn

EN Please contact us for the actual review cost due to the cost may vary from application to application.

VI Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi phí rà soát cho hồ sơ của bạn do chi phí thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của từng hồ sơ.

inglêsvietnamita
pleasexin vui lòng
duevới

EN How much does it cost to run a Facebook ad? The cost of running a Facebook ad will vary depending on your target audience, ad format, and advertising objective

VI Chi phí chạy quảng cáo Facebook là bao nhiêu? Chi phí chạy Facebook Ads sẽ thay đổi tùy theo khách hàng mục tiêu, định dạng quảng cáo mục tiêu quảng cáo

inglêsvietnamita
facebookfacebook
dependingtheo
costphí
targetmục tiêu
advertisingquảng cáo
runchạy
tođổi

EN In this session, Intel will cover the key industry inflections that are shaping its data-centric product and portfolio strategy

VI Trong bài phát biểu chính tại hội nghị hôm nay, Intel sẽ trao đổi về những thay đổi trong ngành đang định hình nên chiến lược về sản phẩm danh mục lấy dữ liệu làm trung tâm của công ty

inglêsvietnamita
introng
strategychiến lược
productsản phẩm
andcủa

EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.

VI Một số chương trình tiêu chuẩn chứng nhận sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối ngành gỗ.

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
availablecó sẵn
standardschuẩn

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

inglêsvietnamita
waycách
learnhọc
wechúng tôi
introng
besttốt

EN What energy-efficient things can people do to cover that 10%?

VI Chúng ta thể làm những việc hiệu quả năng lượng gì đểcho 10% đó?

inglêsvietnamita
things
cancó thể làm
thatchúng
tolàm

EN If you have an old water heater tank, wrap it with an insulating jacket (be careful not to cover the air intake valve) to save up to 10% on water heating costs.

VI Nếu bạn một bình nước nóng cũ, hãy quấn một lớp cách nhiệt (cẩn thận để không quấn vào van nạp khí) nhằm giúp tiết kiệm tới 10% chi phí làm nóng nước.

inglêsvietnamita
ifnếu
waternước
it
notkhông
savetiết kiệm
be
youbạn

EN Resume, Cover Letter Tutorials Resources & Tutorials | CakeResume

VI Hướng dẫn viết CV, Cover Letter Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume

inglêsvietnamita
tutorialshướng dẫn
resourcestài nguyên

EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation

VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động

inglêsvietnamita
neededcần
integratetích hợp
wouldcho
allowcho phép
ofcủa
thesenày
togethervới
alltất cả các
specificcác

EN Each lesson is very focused, so they should not take too long to cover

VI Mỗi bài sẽ chỉ chú trọng vào chủ đề đó thôi, nên chúng sẽ tương đối súc tích

inglêsvietnamita
shouldnên
tovào
notchúng
eachmỗi

EN There are five volunteer lawyer programs in the state that cover specific counties so some cases are referred to them

VI năm chương trình luật sư tình nguyện trong tiểu bang mà bao gồm các quận cụ thể như vậy một số trường hợp được gọi họ

inglêsvietnamita
fivenăm
programschương trình
introng
statetiểu bang
casestrường hợp
specificcác

EN Pocket your Unlimint card to cover corporate expenses

VI Bỏ túi thẻ Unlimint để trang trải các chi phí của công ty

inglêsvietnamita
corporatecông ty
cardthẻ

EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.

VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn thể không do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.

inglêsvietnamita
allowcho phép
projectsdự án
wechúng tôi
buildxây dựng
orhoặc
tođầu
youbạn

EN Really! We cover all upfront costs of your system, so there is no need for any upfront payments.

VI Tất nhiên là không! Chúng tôi bao trả tất cả các chi phí trả trước cho hệ thống của bạn, vì vậy không cần bất kỳ khoản trả trước nào.

inglêsvietnamita
systemhệ thống
paymentstrả
costsphí
wechúng tôi
yourcủa bạn
alltất cả các
forcho
nokhông
ofcủa

EN If there is need for additional roof reinforcements before installation, these costs can be included in our project scope or you can choose to cover these costs yourself.

VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn thể chọn tự trang trải các chi phí này.

inglêsvietnamita
includedbao gồm
projectdự án
scopephạm vi
choosechọn
costsphí
ifnếu
orhoặc
ourchúng tôi
introng
beforetrước
tothêm

EN Our contracts with EPC partners cover technical performance and we get compensated in case of underperformance of a solar system.

VI Các hợp đồng của chúng tôi với các đối tác EPC bao gồm hiệu suất kỹ thuật chúng tôi được bồi thường trong trường hợp hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động kém hiệu quả.

inglêsvietnamita
epcepc
technicalkỹ thuật
performancehiệu suất
introng
casetrường hợp
systemhệ thống
ofcủa
wechúng tôi
solarmặt trời

EN No, it is not possible for us to cover any development expenses as part of our collaboration.

VI Không, chúng tôi không thể chi trả bất kỳ chi phí phát triển nào như một phần củasự hợp tác của chúng tôi.

inglêsvietnamita
developmentphát triển
partphần
ofcủa
ourchúng tôi
notkhông

EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.

VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.

inglêsvietnamita
andcủa
youcác

EN Lasting up to three hours, the classes cover a different recipe each day, ranging from Vietnamese rice-paper rolls to cookies, cupcakes and pizzas.

VI Lớp học kéo dài đến ba giờ, mỗi ngày một công thức món khác nhau, từ món cuốn Việt Nam đến món bánh quy, bánh cupcake pizza.

inglêsvietnamita
threeba
eachmỗi
dayngày
differentkhác

EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.

VI Một số chương trình tiêu chuẩn chứng nhận sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối ngành gỗ.

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
availablecó sẵn
standardschuẩn

EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.

VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.

inglêsvietnamita
andcủa
youcác

EN Pays a sum amount of money at the point of cancer diagnosis to cover cancer treatment

VI Bồi thường khoản bảo hiểm cố định để chi trả chi phí điều trị tại thời điểm phát hiện ung thư

inglêsvietnamita
attại
atrả
pointđiểm
ofthường
theđiều

EN Temporary disability coverage to cover the more likely day-to-day injuries.

VI Chi trả chi phí thương tật tạm thời để kịp thời chi trả chi phí chữa trị phát sinh hàng ngày.

inglêsvietnamita
temporarytạm thời
dayngày

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

inglêsvietnamita
waycách
learnhọc
wechúng tôi
introng
besttốt

EN Cover part of the PDF page with a white rectangle so the contents is no longer visible.

VI Che phần của trang PDF bằng hình chữ nhật màu trắng để nội dung không còn hiển thị.

inglêsvietnamita
partphần
ofcủa
pdfpdf
pagetrang
whitetrắng
nokhông

EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services

VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn

inglêsvietnamita
insurancebảo hiểm
longdài
youbạn
orhoặc
forcho
thatđiều

EN The policy can also cover your child who is under the age of 27 at the end of 2022 even if the child wasn't your dependent

VI Khế ước này cũng thể đài thọ cho con của bạn dưới 27 tuổi vào cuối năm 2022 ngay cả khi đứa con đó không phải là người phụ thuộc của bạn

inglêsvietnamita
canphải
agetuổi
ofcủa
alsocũng
underdưới
yourbạn

EN Medicaid does not cover over-the-counter medications, missed appointments or cosmetic procedures.

VI Medicaid không chi trả cho các loại thuốc mua tự do, các cuộc hẹn bị lỡ hoặc các thủ thuật thẩm mỹ.

inglêsvietnamita
orhoặc
notkhông

EN If you don?t have a car or are unable to drive, Medicaid will cover your transportation to and from routine medical visits.

VI Nếu bạn không ô tô hoặc không thể lái xe, Medicaid sẽ chi trả cho việc đưa đón bạn đến đi khám bệnh định kỳ.

inglêsvietnamita
carxe
drivelái xe
ifnếu
orhoặc
youbạn

EN Federal law allows any recipient to choose to have a flat 10% withheld from their benefits to cover part or all of their tax liability

VI Luật liên bang cho phép bất kỳ người nhận nào được chọn giữ lại mức cố định 10% từ tiền trợ cấp của họ để trang trải một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ thuế của họ

inglêsvietnamita
federalliên bang
allowscho phép
choosechọn
havecho
partphần
orhoặc
ofcủa

EN Show off your work on a website that will cover all your design needs.

VI Trình bày thành quả của bạn trên một trang web thể đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu thiết kế.

inglêsvietnamita
ontrên
needsnhu cầu
yourbạn
websitetrang
allcủa

EN I also cover topics related to monetization, translation, apple, windows, servers, hosting, wordpress and more.

VI Tôi cũng bao gồm các chủ đề liên quan đến kiếm tiền, dịch thuật, apple, windows, server, hosting, wordpress hơn thế nữa.

EN You will be debited the hourly pro-rata cost of the Business plan until the end of the billing cycle

VI Bạn sẽ được ghi nợ chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Doanh nghiệp cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
plangói
costphí
untilcho đến khi
endcủa
beđược
youbạn
thekhi

EN You will be credited the hourly pro-rata cost of the Pro plan until the end of the billing cycle

VI Bạn sẽ được ghi chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Pro cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán

inglêsvietnamita
plangói
costphí
propro
untilcho đến khi
endcủa
beđược
youbạn
thekhi

EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan

VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan

inglêsvietnamita
plangói
ofcủa
youbạn
nexttiếp theo

EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.

VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
baseddựa trên
datadữ liệu
optimizetối ưu hóa
costphí
yourcủa bạn
ontrên
andnhư
tocũng
getcác

EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost

VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads

inglêsvietnamita
datadữ liệu
googlegoogle
costphí
countsố lượng

EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost

VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads

inglêsvietnamita
datadữ liệu
googlegoogle
costphí
countsố lượng

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí quy mô phù hợp.

inglêsvietnamita
challengesthách thức
largelớn
costphí
wechúng tôi
thegiải
solutionsgiải pháp
ofnày
enterprisedoanh nghiệp
withvới

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

inglêsvietnamita
enablescho phép
financialtài chính
institutionstổ chức
buildingxây dựng
networkmạng
globaltoàn cầu
sendgửi
totiền
ontrên
paymentthanh toán
andcác

EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin

VI Điều đó nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
realthực
energynăng lượng
otherkhác
systemshệ thống
bitcoinbitcoin

Mostrando 50 de 50 traduções