EN Compare Support Plans | Developer, Business, Enterprise On-Ramp, Enterprise | AWS Support
"enterprise support" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Compare Support Plans | Developer, Business, Enterprise On-Ramp, Enterprise | AWS Support
VI So sánh các gói dịch vụ hỗ trợ | Nhà phát triển, Kinh doanh, Doanh nghiệp trẻ, Doanh nghiệp | AWS Support
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
plans | gói |
developer | nhà phát triển |
aws | aws |
business | kinh doanh |
enterprise | doanh nghiệp |
EN Amazon CloudWatch SDK Metrics for Enterprise Support
VI Số liệu của Amazon CloudWatch SDK về Hỗ trợ doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
sdk | sdk |
enterprise | doanh nghiệp |
for | của |
EN “GE uses AWS Identity Services to support their global enterprise and allow their businesses to operate securely in the cloud
VI “GE sử dụng Dịch vụ nhận dạng AWS để hỗ trợ doanh nghiệp toàn cầu của họ và cho phép doanh nghiệp hoạt động an toàn trên đám mây
EN Amazon CloudWatch SDK Metrics for Enterprise Support
VI Số liệu của Amazon CloudWatch SDK để hỗ trợ doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
sdk | sdk |
enterprise | doanh nghiệp |
for | của |
EN *Requires Business or Enterprise Plan
VI *Yêu cầu gói Business hoặc Enterprise Plan
inglês | vietnamita |
---|---|
requires | yêu cầu |
or | hoặc |
plan | gói |
EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.
VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
professionals | các chuyên gia |
global | toàn cầu |
about | của |
learn | hiểu |
network | mạng |
what | những |
EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
provide | cung cấp |
world | thế giới |
very | rất |
request | yêu cầu |
containing | chứa |
we | chúng tôi |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
the | này |
and | các |
response | phản hồi |
for | với |
EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
domains | miền |
or | hoặc |
account | tài khoản |
monitoring | giám sát |
configuration | cấu hình |
easy | dễ dàng |
changes | thay đổi |
customers | khách hàng |
settings | cài đặt |
EN Sandeep Mehra Enterprise Segment Leader Cisco ASEAN
VI Sandeep Mehra Giám đốc phụ trách Khối doanh nghiệp lớn Cisco ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
cisco | cisco |
asean | asean |
EN Our country leaders share the trends that are shaping the future of the modern enterprise and what the future of work will be.
VI Tổng giám đốc của Cisco Việt Nam sẽ chia sẻ về một số xu thế định hình nên doanh nghiệp hiện đại và tương lai của môi trường làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
modern | hiện đại |
enterprise | doanh nghiệp |
be | là |
of | của |
work | làm |
EN Sandeep Mehra Enterprise Segment Leader, ASEAN
VI Điều phối bởi Sandeep Mehra Lãnh đạo Khối Doanh nghiệp lớn, Cisco ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
asean | asean |
EN 4:10 – 5:20 pm | Breakout Track 2: Secure Enterprise
VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 2: An ninh bảo mật cho doanh nghiệp
EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.
VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thách thức |
large | lớn |
cost | phí |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
of | này |
enterprise | doanh nghiệp |
with | với |
EN Due to overwhelming global demand for the Enterprise trial, provisioning times are taking longer than normal
VI Do nhu cầu toàn cầu về bản dùng thử Enterprise đang gia tăng vượt trội, thời gian cung cấp dự kiến sẽ lâu hơn bình thường
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
demand | nhu cầu |
provisioning | cung cấp |
times | thời gian |
than | hơn |
EN VeChain aims to be a blockchain that can have real enterprise adoption
VI VeChain đặt mục tiêu trở thành một blockchain có thể được chấp nhận áp dụng bởi các doanh nghiệp thực sự
inglês | vietnamita |
---|---|
real | thực |
enterprise | doanh nghiệp |
EN ICON aims to solve the issue of “walled gardens” in the enterprise blockchain space
VI ICON nhằm mục đích giải quyết vấn đề "rào cản" trong không gian blockchain của doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
in | trong |
EN ICON works closely with an enterprise blockchain-as-a-service firm called ICONLOOP
VI ICON hợp tác chặt chẽ với một công ty cung cấp dịch vụ blockchain doanh nghiệp có tên ICONLOOP
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances
VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
enterprise | doanh nghiệp |
space | không gian |
networks | mạng |
between | giữa |
clients | khách |
EN You can start with either an AWS provided base images for Lambda or by using one of your preferred community or private enterprise images
VI Bạn có thể bắt đầu với hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp cho Lambda hoặc bằng cách sử dụng một trong những hình ảnh cộng đồng hoặc doanh nghiệp tư nhân ưa thích của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
aws | aws |
images | hình ảnh |
lambda | lambda |
enterprise | doanh nghiệp |
or | hoặc |
of | của |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
your | bạn |
EN Enterprise database fleet management NEW
VI Quản lý nhóm cơ sở dữ liệu doanh nghiệp MỚI
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
EN Talent Search plan + Job Posting (Enterprise Plan)
VI Gói Tìm kiếm ứng viên + Đăng tin tuyển dụng (Gói Enterprise)
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
plan | gói |
EN Hewlett Packard Enterprise solution
VI Giải pháp Hewlett Packard Enterprise
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
EN Ultimately Odoo was selected as the enterprise platform, and the project was a success.
VI Cuối cùng thì Odoo đã được chọn làm nền tảng doanh nghiệp và dự án đã thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
enterprise | doanh nghiệp |
platform | nền tảng |
project | dự án |
was | được |
a | làm |
EN About Consumer Driver Merchant Enterprise
VI Về Grab Người dùng Đối tác tài xế Hợp tác cùng Grab Doanh nghiệp / Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
EN POSTEF associate with H-enterprise Solutions to to develop the [...]
VI Thiết bị tải điện tử POTLOAD48V/300A/200A/100A/50A được thiết kế [...]
EN You can start with either an AWS provided base images for Lambda or by using one of your preferred community or private enterprise images
VI Bạn có thể bắt đầu với hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp cho Lambda hoặc bằng cách sử dụng một trong những hình ảnh cộng đồng hoặc doanh nghiệp tư nhân ưa thích của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
aws | aws |
images | hình ảnh |
lambda | lambda |
enterprise | doanh nghiệp |
or | hoặc |
of | của |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
your | bạn |
EN Increase value of enterprise applications by leveraging AWS services for integrated application modernization like Amazon S3
VI Gia tăng giá trị cho các ứng dụng doanh nghiệp bằng cách tận dụng các dịch vụ AWS cho hoạt động hiện đại hóa ứng dụng được tích hợp như Amazon S3
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
enterprise | doanh nghiệp |
aws | aws |
integrated | tích hợp |
amazon | amazon |
applications | các ứng dụng |
like | các |
EN Amazon Machine Images (AMIs) are preconfigured with an ever-growing list of operating systems, including Microsoft Windows and Linux distributions such as Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE and Debian
VI Amazon Machine Images (AMIs) được cấu hình sẵn với danh sách hệ điều hành ngày càng lớn, bao gồm các bản phân phối Microsoft Windows và Linux như Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE và Debian
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
list | danh sách |
including | bao gồm |
microsoft | microsoft |
linux | linux |
are | được |
with | với |
and | như |
of | điều |
EN The IT-Grundschutz Catalogues describe safeguards for typical business processes, IT systems, and applications and addresses the protection of an enterprise’s own information
VI Danh mục IT-Grundschutz mô tả biện pháp bảo vệ cho các quy trình kinh doanh, hệ thống CNTT và ứng dụng điển hình, đồng thời giải quyết vấn đề bảo vệ thông tin riêng của doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
systems | hệ thống |
information | thông tin |
the | giải |
business | kinh doanh |
enterprises | doanh nghiệp |
for | cho |
EN Customers may also have the option to enroll in an Enterprise Agreement with AWS, which may be further tailored to best suit specific customer needs
VI Khách hàng cũng có thể chọn tham gia một Thỏa thuận doanh nghiệp với AWS, thỏa thuận này có thể được điều chỉnh thêm sao cho phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
may | có thể được |
also | cũng |
have | cho |
enterprise | doanh nghiệp |
needs | nhu cầu |
aws | aws |
option | chọn |
which | của |
customers | khách |
EN For additional information on AWS Enterprise Agreements or the DPA, please contact your AWS sales representative.
VI Để biết thêm thông tin về Thỏa thuận doanh nghiệp hoặc DPA, vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng AWS của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
enterprise | doanh nghiệp |
or | hoặc |
information | thông tin |
your | của bạn |
sales | bán hàng |
EN AWS OpsWorks CM [Includes Chef Automate and Puppet Enterprise]
VI AWS OpsWorks CM [Gồm Chef Automate và Puppet Enterprise]
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
EN Join us on April 26 for .NET Enterprise Developer Day EMEA and learn how to migrate .NET applications to AWS >>
VI Ghé thăm trang Cộng đồng và kết nối với .NET trên cộng đồng nhà phát triển AWS >>
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
developer | nhà phát triển |
and | với |
aws | aws |
EN Enterprise database fleet management NEW
VI Quản lý nhóm cơ sở dữ liệu doanh nghiệp MỚI
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
EN Enterprise-grade security and performance for mission-critical applications
VI Bảo mật cấp doanh nghiệp và hiệu suất cho các ứng dụng quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
performance | hiệu suất |
applications | các ứng dụng |
and | các |
for | cho |
EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.
VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
professionals | các chuyên gia |
global | toàn cầu |
about | của |
learn | hiểu |
network | mạng |
what | những |
EN Talent Search plan + Job Posting (Enterprise Plan)
VI Gói Tìm kiếm ứng viên + Đăng tin tuyển dụng (Gói Enterprise)
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
plan | gói |
EN For large developers with enterprise growth goals
VI Dành cho nhà phát triển có quy mô lớn và mong muốn đẩy mạnh tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
developers | nhà phát triển |
enterprise | doanh nghiệp |
growth | tăng |
EN * Growth Solutions are available as add-ons for additional purchase for Core and Enterprise clients
VI * Giải pháp tăng trưởng được thêm sẵn dưới dạng add-on, khách hàng sử dụng gói dịch vụ Core và Enterprise có thể sử dụng add-on này để mua thêm tính năng
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
solutions | giải pháp |
purchase | mua |
clients | khách hàng |
for | thêm |
and | dịch |
EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
provide | cung cấp |
world | thế giới |
very | rất |
request | yêu cầu |
containing | chứa |
we | chúng tôi |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
the | này |
and | các |
response | phản hồi |
for | với |
EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
domains | miền |
or | hoặc |
account | tài khoản |
monitoring | giám sát |
configuration | cấu hình |
easy | dễ dàng |
changes | thay đổi |
customers | khách hàng |
settings | cài đặt |
EN At MTA 2019 - the Vietnam premier trade event for Precision Engineering, Machine tools and Metalworking, Siemens showcased its latest Digital Enterprise portfolio for Industry 4.0 in machine tool.
VI Tại MTA 2019, Siemens đã giới thiệu các giải pháp mới nhất của Doanh nghiệp Số cho lĩnh vực Máy công cụ và Cơ khí chính xác để đáp ứng nhu cầu Công nghiệp 4.0
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
latest | mới |
enterprise | doanh nghiệp |
industry | công nghiệp |
at | tại |
the | giải |
for | cho |
EN 16 October - VinFast selects Siemens’ innovation platform to create a connected digital enterprise
VI 16 tháng 10 - Vinfast lựa chọn nền tảng sáng tạo từ Siemens để tạo ra một doanh nghiệp số hoàn chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
platform | nền tảng |
enterprise | doanh nghiệp |
create | tạo |
EN 20 July - Conference: “Digital enterprise – on the way to Industry 4.0”
VI 20 tháng 7 - Hội thảo "Doanh nghiệp số - Đường tới Cách mạng Công nghiệp 4.0"
EN About Consumer Driver Merchant Enterprise
VI Về Grab Người dùng Đối tác tài xế Hợp tác cùng Grab Doanh nghiệp / Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
EN Enterprise Registration Certificate No. 0314960811 issued by the Department of Planning and Investment in Ho Chi Minh city dated 2 April 2018.
VI Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0314960811 do Sở kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 2/4/2018
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
minh | minh |
the | nhận |
EN Cloud Enterprise – $29.99/month
VI Cloud Doanh Nghiệp – 699.900 VNĐ/tháng
EN Anti captcha tool can help solves reCAPTCHA v2, v2 callback, v2 invisible, v3 and Enterprise. Also hCaptcha bypass supported.
VI Công cụ Anti captcha có thể giúp giải quyết reCAPTCHA v2, v2 callback, v2 invisible, v3 và Enterprise.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
EN Specialist staff will listen to your requests and provide support from proposals to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
provide | cung cấp |
after | sau |
your | của bạn |
EN Balancing support system (support for childcare and nursing care)
VI Hệ thống hỗ trợ cân bằng (hỗ trợ chăm sóc trẻ em và chăm sóc điều dưỡng)
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
and | bằng |
Mostrando 50 de 50 traduções