Traduzir "rule of law" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "rule of law" de inglês para vietnamita

Traduções de rule of law

"rule of law" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

rule bạn quy tắc
law bạn chúng tôi các của một riêng để

Tradução de inglês para vietnamita de rule of law

inglês
vietnamita

EN NIST supports this alignment and has issued SP 800-66 An Introductory Resource Guide for Implementing the HIPAA Security Rule, which documents how NIST 800-53 aligns to the HIPAA Security Rule.

VI NIST hỗ trợ sự điều chỉnh này đã ban hành SP 800-66 Giới thiệu hướng dẫn tài nguyên về triển khai quy tắc bảo mật của HIPAA, ghi lại cách NIST 800-53 điều chỉnh theo Quy tắc bảo mật của HIPAA.

inglêsvietnamita
resourcetài nguyên
guidehướng dẫn
securitybảo mật
rulequy tắc
thisnày
fortheo

EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree

VI (sau đây gọi là Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi là Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý

inglêsvietnamita
sitetrang
beforetrước
ifnếu
thisnày
askhi
youbạn
readđọc

EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link

VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi thể từ chối liên kết

inglêsvietnamita
attại
asnhư
generalchung
sentgửi
introng
casestrường hợp
linkliên kết
wechúng tôi
butnhưng
notkhông
youbạn

EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.

VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI.

inglêsvietnamita
amazonamazon
consolebảng điều khiển
rulequy tắc
awsaws
lambdalambda
availablecó sẵn
sdksdk
clicli
anthể
setthiết lập
delivercung cấp
functionhàm
functionalitychức năng
youbạn
throughthông qua
thenhận

EN When you configure an Amazon S3 bucket to send messages to an AWS Lambda function, a resource policy rule will be created that grants access

VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập

inglêsvietnamita
youbạn
configurecấu hình
amazonamazon
sendgửi
awsaws
lambdalambda
functionhàm
resourcetài nguyên
policychính sách
rulequy tắc
createdtạo
accesstruy cập

EN 1 year from final rule (cGMP), 2 years

VI 1 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 2 năm

inglêsvietnamita
finalcuối cùng
rulequy tắc
yearnăm

EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for

VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với

inglêsvietnamita
yearsnăm
finalcuối cùng
rulequy tắc
forvới

EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.

VI Các quy định của 3PAC hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.

inglêsvietnamita
finalcuối cùng
rulequy tắc
butnhưng
ofcủa
standardschuẩn
aftersau

EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.

VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
ifnếu
rulequy tắc
increasetăng
wantbạn
twohai
want tomuốn

EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.

VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.

inglêsvietnamita
securitybảo mật
systemhệ thống
rulequy tắc
besttốt
ourchúng tôi
into
withvới
allcủa

EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.

VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI.

inglêsvietnamita
amazonamazon
consolebảng điều khiển
rulequy tắc
awsaws
lambdalambda
availablecó sẵn
sdksdk
clicli
anthể
setthiết lập
delivercung cấp
functionhàm
functionalitychức năng
youbạn
throughthông qua
thenhận

EN When you configure an Amazon S3 bucket to send messages to an AWS Lambda function, a resource policy rule will be created that grants access

VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập

inglêsvietnamita
youbạn
configurecấu hình
amazonamazon
sendgửi
awsaws
lambdalambda
functionhàm
resourcetài nguyên
policychính sách
rulequy tắc
createdtạo
accesstruy cập

EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree

VI (sau đây gọi là Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi là Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý

inglêsvietnamita
sitetrang
beforetrước
ifnếu
thisnày
askhi
youbạn
readđọc

EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link

VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi thể từ chối liên kết

inglêsvietnamita
attại
asnhư
generalchung
sentgửi
introng
casestrường hợp
linkliên kết
wechúng tôi
butnhưng
notkhông
youbạn

EN 1 year from final rule (cGMP), 2 years

VI 1 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 2 năm

inglêsvietnamita
finalcuối cùng
rulequy tắc
yearnăm

EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for

VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với

inglêsvietnamita
yearsnăm
finalcuối cùng
rulequy tắc
forvới

EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.

VI Các quy định của 3PAC hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.

inglêsvietnamita
finalcuối cùng
rulequy tắc
butnhưng
ofcủa
standardschuẩn
aftersau

EN The same rule applies to a right to claim tax credits such as the Earned Income Credit.

VI Quy tắc tương tự cũng được áp dụng cho quyền yêu cầu tín thuế như Tín Chỉ Lợi Tức do Lao Động (

inglêsvietnamita
rulequy tắc

EN We trust our employees and follow the rule: “Outcome matters!”

VI Chúng tôi tin tưởng nhân viên của mình làm việc với phương châm: "Kết quả cuối cùng mới thực quan trọng!"

EN Per the Transparency in Coverage Rule, please look over the machine-readable files that offer a review of our coverage details.

VI Theo Quy tắc về tính minh bạch trong phạm vi bảo hiểm, vui lòng xem qua tập tin thể đọc được bằng máy cung cấp đánh giá về chi tiết bảo hiểm của chúng tôi.

inglêsvietnamita
rulequy tắc
filestập tin
detailschi tiết
machinemáy
introng
offercấp
ourchúng tôi
reviewxem

EN The Security Rule sets rules for how your health information must be kept secure with administrative, technical and physical safeguards

VI Quy tắc Bảo mật đặt ra các quy tắc về cách thông tin sức khỏe của bạn phải được bảo mật bằng các biện pháp bảo vệ hành chính, kỹ thuật vật lý

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
informationthông tin
technicalkỹ thuật
beđược
securitybảo mật
yourcủa bạn
withbằng
rulesquy tắc
mustphải

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.

inglêsvietnamita
nokhông
rulequy tắc
usedùng
abovetrên
informationthông tin
guidelineshướng dẫn
nametên
yourbạn
alltất cả các
thesenày

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.

inglêsvietnamita
nokhông
rulequy tắc
usedùng
abovetrên
informationthông tin
guidelineshướng dẫn
nametên
yourbạn
alltất cả các
thesenày

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.

inglêsvietnamita
nokhông
rulequy tắc
usedùng
abovetrên
informationthông tin
guidelineshướng dẫn
nametên
yourbạn
alltất cả các
thesenày

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.

inglêsvietnamita
nokhông
rulequy tắc
usedùng
abovetrên
informationthông tin
guidelineshướng dẫn
nametên
yourbạn
alltất cả các
thesenày

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.

inglêsvietnamita
nokhông
rulequy tắc
usedùng
abovetrên
informationthông tin
guidelineshướng dẫn
nametên
yourbạn
alltất cả các
thesenày

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.

inglêsvietnamita
nokhông
rulequy tắc
usedùng
abovetrên
informationthông tin
guidelineshướng dẫn
nametên
yourbạn
alltất cả các
thesenày

EN To contact or communicate with minors in a manner prohibited by law.

VI Liên hệ hoặc giao tiếp với trẻ vị thành niên theo cách bị pháp luật cấm.

inglêsvietnamita
mannercách
lawluật
orhoặc
withvới
bytheo

EN California law strictly limits how personal information about those who are vaccinated can be shared

VI Luật pháp California giới hạn nghiêm ngặt cách thức chia sẻ thông tin cá nhân về những người đã được chủng ngừa

inglêsvietnamita
californiacalifornia
limitsgiới hạn
personalcá nhân
informationthông tin
lawluật

EN In June 2021, El Salvador's president announced the new law, allowing for bitcoin to be legal tender

VI Vào tháng 6 năm 2021, tổng thống El Salvador đã công bố luật mới, cho phép bitcoin được sử dụng hợp pháp

inglêsvietnamita
junetháng
allowingcho phép
bitcoinbitcoin
beđược
newmới
lawluật

EN The law is expected to come into effect from September 7, 2021

VI Luật này dự kiến hiệu lực từ ngày 7/9/2021

inglêsvietnamita
lawluật
fromngày
thenày

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglêsvietnamita
suppliersnhà cung cấp
reducegiảm
riskrủi ro
lawluật
thenày
andnhư
tocũng
foodcác

EN To the extent permitted by law, we exclude all warranties.

VI Trong phạm vi được luật pháp cho phép, chúng tôi loại trừ tất cả bảo đảm.

inglêsvietnamita
allđược
lawluật
wechúng tôi

EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood

VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên vẻ chúng sẽ khá khó hiểu chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất

inglêsvietnamita
informationthông tin
relatedliên quan đến
understandhiểu
trycố gắng
everythingmọi
wechúng tôi
theychúng

EN California law protects every person in the state from discrimination

VI Luật pháp California bảo vệ mọi người dân trong tiểu bang trước hành vi phân biệt đối xử

inglêsvietnamita
californiacalifornia
statetiểu bang
lawluật
introng
everyngười

EN California law also protects every person from violence related to discrimination.

VI Luật pháp California cũng bảo vệ mọi người dân trước hành vi bạo lực liên quan đến phân biệt đối xử.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
violencebạo lực
relatedliên quan đến
lawluật
everyngười
alsocũng

EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.

VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.

inglêsvietnamita
butnhưng
hateghét

EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance

VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền

inglêsvietnamita
guidelineshướng dẫn

EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012

VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền

inglêsvietnamita
requestyêu cầu
ofcủa

EN Circle K Vietnam may disclose your information when we believe in good faith that the law requires it

VI Circle K Việt Nam thể tiết lộ thông tin của bạn trong trường hợp pháp luật yêu cầu

inglêsvietnamita
kk
informationthông tin
introng
requiresyêu cầu
yourbạn

EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.

VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).

inglêsvietnamita
butnhưng
veryrất
largelớn
californiacalifornia
solarmặt trời
wechúng tôi
andcác
madelàm

EN No formal certification is available to (or distributable by) a cloud service provider within these law and regulatory domains.

VI Không chứng nhận chính thức nào cho (hoặc thể phân phối bởi) một nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây trong phạm vi các luật lĩnh vực pháp lý này.

inglêsvietnamita
nokhông
certificationchứng nhận
orhoặc
cloudmây
providernhà cung cấp
withintrong
thesenày
andcác

EN CUC does not advise on the application of law to an individual?s or company?s specific circumstances

VI CUC không tư vấn về việc áp dụng luật cho từng trường hợp cụ thể của cá nhân hoặc công ty

inglêsvietnamita
individualcá nhân
companycông ty
lawluật
thetrường
orhoặc
anthể
notkhông

EN Policy Brief: The Law on Gender Equality

VI Tóm tắt khuyến nghị chính sách: Một số khuyến nghị sửa đổi, bổ sung Luật Bình Đẳng Giới

inglêsvietnamita
policychính sách

EN This policy brief discusses the major issues identified in the independent Review of the Law on Gender Equality (GEL), which was undertaken between 2018 and 2020

VI Báo cáo Tóm tắt chính sách đưa ra những vấn đề chính được phát hiện trong quá trình rà soát độc lập 10 năm thực hiện Luật Bình đẳng giới được thực hiện từ năm 2018 đến năm 2020

inglêsvietnamita
policychính sách
majorchính
introng

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the consultation workshop on the amended domestic violence prevention and control law

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại hội thảo tham vấn về sửa đổi Luật Phòng, chống bạo lực gia đình

inglêsvietnamita
violencebạo lực
andcủa

EN LSA is the only nonprofit law firm providing free legal aid statewide

VI LSA là công ty luật phi lợi nhuận chỉ cung cấp viện trợ pháp lý miễn phí toàn tiểu bang

inglêsvietnamita
providingcung cấp
lawluật
statewidetoàn tiểu bang

EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, việc làm

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
introng
familygia đình
benefitslợi ích
educationgiáo dục
employmentviệc làm
ofcủa
suchcác

EN Use knowledge of substantive law to develop and enhance intake questionnaires, as well as self-help materials for our clients

VI Sử dụng kiến thức về luật nội dung để phát triển nâng cao bảng câu hỏi, cũng như các tài liệu tự giúp đỡ cho khách hàng của chúng tôi

inglêsvietnamita
usesử dụng
knowledgekiến thức
enhancenâng cao
ofcủa
developphát triển
wellcho
ourchúng tôi
clientskhách

EN Learn interviewing techniques, case analysis, and issue spotting in areas of public interest law

VI Tìm hiểu kỹ thuật phỏng vấn, phân tích trường hợp phát ra vấn đề trong các lĩnh vực pháp luật lợi ích công cộng

inglêsvietnamita
learnhiểu
techniqueskỹ thuật
casetrường hợp
analysisphân tích
andcác
introng

Mostrando 50 de 50 traduções