Traduzir "redesign operational models" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "redesign operational models" de inglês para vietnamita

Traduções de redesign operational models

"redesign operational models" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

operational
models mô hình

Tradução de inglês para vietnamita de redesign operational models

inglês
vietnamita

EN Theta Fuel is the operational token of the Theta protocol

VI Theta Fuel là token giúp giao thức Theta hoạt động

inglêsvietnamita
protocolgiao thức

EN Operational responsibility implementation with on-the-site operator

VI Chịu trách nhiệm vận hành khóa học ngay tại doanh nghiệp

inglêsvietnamita
responsibilitytrách nhiệm

EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.

VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.

inglêsvietnamita
leveragetận dụng
awsaws
lambdalambda
buildxây dựng
applicationscác ứng dụng
ofcủa
customerskhách

EN Operational Security Attestation in Germany

VI Chứng nhận bảo mật có hiệu lực tại Đức

inglêsvietnamita
securitybảo mật

VI Tăng tối đa hiệu quả hoạt động

EN As of December 27, 2021 all send and receive systems are operational.Exchange status and more details about individual assets are listed below.

VI Kể từ December 27, 2021 tất cả hệ thống gửi nhận đi vào hoạt độngTrạng thái giao dịch những chi tiết khác về các tài sản cá nhân được liệt kê dưới đây.

inglêsvietnamita
sendgửi
systemshệ thống
exchangegiao dịch
morekhác
detailschi tiết
individualcá nhân
assetstài sản
belowdưới
receivenhận
and
allcác

EN Grab’s operational tools helped digitalise Bassment, a cafe in Selangor, Malaysia, started by a family looking to promote inclusivity.

VI Các công cụ vận hành của Grab đã giúp số hóa Bassment, một quán cà phê ở Selangor, Malaysia, được thành lập từ một gia đình muốn thúc đẩy tính toàn diện.

inglêsvietnamita
helpedgiúp
familygia đình

EN Our final checks make sure your system is commissioned and operational

VI Các kiểm tra cuối cùng của chúng tôi đảm bảo hệ thống của bạn đã được đưa vào sử dụng hoạt động

inglêsvietnamita
finalcuối cùng
checkskiểm tra
systemhệ thống
ourchúng tôi
yourbạn
and

EN We only start invoicing our clients after the solar PV system is operational

VI Chúng tôi chỉ bắt đầu lập hóa đơn cho khách hàng sau khi hệ thống điện mặt trời hoạt động

inglêsvietnamita
startbắt đầu
solarmặt trời
systemhệ thống
wechúng tôi
clientskhách
aftersau

EN We only start invoicing our clients after the system is operational

VI Chúng tôi chỉ bắt đầu lập hóa đơn cho khách hàng sau khi hệ thống hoạt động

inglêsvietnamita
startbắt đầu
systemhệ thống
wechúng tôi
clientskhách
aftersau

EN We can guarantee that you do not have to make a single payment until the project is fully installed and operational.

VI Chúng tôi có thể đảm bảo rằng bạn không phải thực hiện một khoản thanh toán nào cho đến khi dự án được lắp đặt hoàn chỉnh đi vào hoạt động.

inglêsvietnamita
notkhông
paymentthanh toán
projectdự án
wechúng tôi
youbạn
and

EN Further, with our performance guarantee we ensure that you only pay, if the solar system is operational and providing you with energy

VI Hơn nữa, với đảm bảo hiệu suất của chúng tôi, chúng tôi đảm bảo rằng bạn chỉ phải trả tiền, nếu hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động cung cấp năng lượng cho bạn

inglêsvietnamita
furtherhơn
performancehiệu suất
ifnếu
systemhệ thống
providingcung cấp
energynăng lượng
youbạn
wechúng tôi
solarmặt trời
andcủa

EN The ecoligo contract instead counts as operational expense, thereby reducing your taxable income and providing further tax benefits than a loan.

VI Thay vào đó, hợp đồng ecoligo được tính là chi phí hoạt động, do đó làm giảm thu nhập chịu thuế của bạn mang lại nhiều lợi ích về thuế hơn là một khoản vay.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
contracthợp đồng
reducinggiảm
incomethu nhập
benefitslợi ích
loankhoản vay
yourbạn
furtherhơn
and

EN Operational responsibility implementation with on-the-site operator

VI Chịu trách nhiệm vận hành khóa học ngay tại doanh nghiệp

inglêsvietnamita
responsibilitytrách nhiệm

EN Deliver enhanced customer experiences and operational efficiency.

VI Nâng cao trải nghiệm khách hàng hiệu quả hoạt động.

inglêsvietnamita
experiencestrải nghiệm
customerkhách

EN Both AWS Lambda and the functions running on the service deliver predictable and reliable operational performance

VI Cả AWS Lambda cũng như hàm chạy trên dịch vụ đều mang lại hiệu năng hoạt động có thể dự đoán được đáng tin cậy

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
anddịch
reliabletin cậy
functionshàm
ontrên
runningchạy

EN Integrate Lambda with your favorite operational tools

VI Tích hợp Lambda với các công cụ vận hành ưa thích của bạn

inglêsvietnamita
integratetích hợp
lambdalambda
yourcủa bạn
withvới

EN You can also integrate security agents within Lambda’s execution environment, all with no operational overhead and minimal impact to your function performance.

VI Bạn cũng có thể tích hợp các tác tử bảo mật trong môi trường thực thi của Lambda, tất cả đều không phải trả phí vận hành có tác động tối thiểu đến hiệu suất các hàm của bạn.

inglêsvietnamita
canphải
alsocũng
integratetích hợp
securitybảo mật
environmentmôi trường
nokhông
functionhàm
performancehiệu suất
withintrong
yourbạn
allcác
andcủa

EN Lambda also lowered the time required for image processing from several hours to just over 10 seconds, and reduced infrastructure and operational costs.

VI Lambda cũng giảm thời gian cần để xử lý hình ảnh từ vài giờ xuống chỉ còn hơn 10 giây, đồng thời giảm cả chi phí cơ sở hạ tầng vận hành.

inglêsvietnamita
lambdalambda
requiredcần
infrastructurecơ sở hạ tầng
costsphí
timethời gian
secondsgiây
and
hoursgiờ

EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.

VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.

inglêsvietnamita
leveragetận dụng
awsaws
lambdalambda
buildxây dựng
applicationscác ứng dụng
ofcủa
customerskhách

EN The result is a new hybrid cloud ready data center that delivers operational cost savings, strengthens disaster recovery (DR) and creates a platform for service innovation.

VI Từ đó xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây lai mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường khả năng khắc phục thảm họa (DR) tạo ra một nền tảng đổi mới dịch vụ.

inglêsvietnamita
newmới
cloudmây
datadữ liệu
centertrung tâm
savingstiết kiệm
anddịch
platformnền tảng
servicegiúp

VI Tăng tối đa hiệu quả hoạt động

EN We believe that for government customers, migration to the cloud is an opportunity to improve your level of security assurance and reduce your operational risk

VI Chúng tôi tin rằng đối với khách hàng của chính phủ, việc chuyển sang đám mây là một cơ hội để cải thiện cấp độ bảo đảm bảo mật giảm rủi ro tác nghiệp của bạn

inglêsvietnamita
cloudmây
improvecải thiện
securitybảo mật
reducegiảm
riskrủi ro
wechúng tôi
ofcủa
customerskhách
yourbạn

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards

VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02

inglêsvietnamita
cloudmây
securitybảo mật
singaporesingapore
baseddựa trên
ontrên
informationthông tin
systemhệ thống
standardtiêu chuẩn
standardschuẩn

EN The MTCS certification is specifically focused on the AWS operational deployment of the ISO 27001/02 ISMS and how AWS's internal processes comply with the MTCS Level 3 certification requirements

VI Chứng nhận MTCS tập trung cụ thể vào việc triển khai vận hành ISO 27001/02 ISMS của AWS cách các quy trình nội bộ của AWS tuân thủ yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
focusedtập trung
awsaws
deploymenttriển khai
processesquy trình
requirementsyêu cầu
ofcủa
and

EN Workloads of this type are often operational in nature.

VI Khối lượng công việc thuộc loại này về bản chất thường là hoạt động.

inglêsvietnamita
typeloại
oftenthường
workloadskhối lượng công việc

EN It also delivers operational simplicity and data freshness as you can issue a query directly over the current transactional data in your Aurora cluster

VI Parallel Query cũng mang lại khả năng hoạt động đơn giản đảm bảo dữ liệu mới vì bạn có thể truy vấn trực tiếp vào dữ liệu giao dịch hiện tại trong cụm Aurora

inglêsvietnamita
datadữ liệu
querytruy vấn
directlytrực tiếp
overvào
introng
alsocũng
currenthiện tại
yourbạn
and

EN Your work may be either operational or strategic in nature

VI Bản chất công việc của bạn có thể vừa mang tính tổ chức vừa mang tính chiến lược

inglêsvietnamita
workcông việc
yourcủa bạn
incủa

EN Simon (Bobby) Dussart is CEO of Adjust, overseeing all operational management

VI Simon (Bobby) Dussart hiện là CEO tại Adjust, chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ hoạt động quản lý

inglêsvietnamita
managementgiám sát

EN ● We will improve operational efficiency by sharing and visualizing information throughout the supply chain.

VI ● Chúng tôi sẽ cải thiện hiệu quả hoạt động bằng cách chia sẻ trực quan hóa thông tin trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

EN With years of operational expertise and service-focused backgrounds, our Community team is here to provide everything you need to keep your office running smoothly.

VI Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động chuyên về dịch vụ, nhóm Cộng đồng của chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu để văn phòng của bạn có thể hoạt động hiệu quả.

inglêsvietnamita
yearsnăm
teamnhóm
everythingmọi
ofcủa
ourchúng tôi
yourbạn
officevăn phòng

EN Keep your site operational at all times – Hostinger offers a 99.9% uptime guarantee.

VI Giữ cho trang của bạn hoạt động mọi lúc - Hostinger đảm bảo thời gian hoạt động 99.9%.

EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models

VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau tạo ra những hình kinh doanh mới

inglêsvietnamita
continuestiếp tục
newmới
creatingtạo
businesskinh doanh
modelsmô hình
usesử dụng
manynhiều
differentkhác
alltất cả các

EN In-depth models, dashboards, databases, and information about California’s COVID-19 data reporting

VI hình chuyên sâu, trang tổng quan, cơ sở dữ liệu thông tin về báo cáo dữ liệu COVID-19 của California

inglêsvietnamita
modelsmô hình
reportingbáo cáo
depthsâu
databasescơ sở dữ liệu
informationthông tin
datadữ liệu
andcủa

EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models

VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy có thể có các biến thể cũng như các hình lai khác nhau

inglêsvietnamita
owncũng
modelsmô hình
suchcác

EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.

VI Chúng tôi cung cấp các hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) giá cố định.

inglêsvietnamita
modelsmô hình
includingbao gồm
clicknhấp
wechúng tôi
permỗi
offercấp
andcác

EN When replacing exhaust fans, consider installing high-efficiency, low-noise models.

VI Khi thay thế quạt hút gió, hãy cân nhắc lắp đặt các mẫu ít tiếng ồn hiệu suất cao.

inglêsvietnamita
considercân nhắc
highcao
whenkhi

EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.

VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.

EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features

VI Tủ lạnh tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại

inglêsvietnamita
starsao
whilekhi
thanhơn
muchnhiều
andcác

EN ENERGY STAR®–certified room air purifiers are 40% more energy efficient than standard models, saving consumers about $25 annually on energy service costs

VI Máy lọc khí phòng được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® tiết kiệm hơn 40% năng lượng so với các mẫu máy tiêu chuẩn, giúp người dùng tiết kiệm được $25 hàng năm chi phí thiết bị

inglêsvietnamita
roomphòng
starsao
standardchuẩn
servicegiúp
costsphí
aređược
morehơn
onvới

EN You can save up to $75 each year by replacing your home’s five most frequently used light fixtures or bulbs with models that have earned the ENERGY STAR® rating.

VI Bằng cách thay thế năm thiết bị chiếu sáng hoặc bóng đèn thường dùng nhất trong nhà bằng các mẫu được dán nhãn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn có thể tiết kiệm lên đến $75 mỗi năm.

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
frequentlythường
orhoặc
bulbsbóng đèn
starsao
withbằng
useddùng
youbạn

EN “This will reduce the execution time of the scientific models that our customers run on the Alces Flight platform

VI “Điều này sẽ giảm thời gian thực hiện của các hình khoa học khách hàng đang chạy trên nền tảng Alces Flight

EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.

VI Đào tạo hình nhanh hơn có thể giúp các nhà khoa học dữ liệu các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều hình hơn gia tăng độ chính xác.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
andcác
increasetăng
morehơn
fasternhanh
learninghọc
modelmô hình

EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models

VI Amazon SageMaker là một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng dễ dàng xây dựng, huấn luyện triển khai các hình machine learning

inglêsvietnamita
amazonamazon
platformnền tảng
enablescho phép
easilydễ dàng
deploytriển khai
modelsmô hình
youbạn
buildxây dựng
quicklynhanh
andcác

EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.

VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb có thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các hình máy học tốt hơn giúp giảm chi phí.

inglêsvietnamita
amazonamazon
machinemáy
modelsmô hình
reducegiảm
costsphí
buildxây dựng
fasternhanh hơn
learninghọc
withvới
runchạy
bettertốt hơn
workloadskhối lượng công việc
andcác
morenhiều

EN With this compute power, Celgene can train deep learning models to distinguish between malignant cells and benign cells

VI Với công suất điện toán này, Celgene có thể đào tạo các hình deep learning để phân biệt tế bào ác tính với tế bào lành tính

inglêsvietnamita
modelsmô hình
powerđiện
thisnày
andcác
withvới

EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”

VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi có thể nhanh chóng phát triển hình tận dụng các thư viện có sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”

EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.

inglêsvietnamita
amazonamazon
enablecho phép
developersnhà phát triển
learninghọc
modelsmô hình
machinemáy
goalsmục tiêu
fasternhanh hơn
quicklynhanh
tocho

EN The fastest way to train and run machine learning models

VI Cách nhanh nhất để đào tạo chạy các hình machine learning

inglêsvietnamita
waycách
modelsmô hình
fastestnhanh nhất
runchạy
andcác

EN Amazon SageMaker is a fully-managed service for building, training, and deploying machine learning models

VI Amazon SageMaker là một dịch vụ được quản lý toàn phần nhằm xây dựng, đào tạo triển khai các hình machine learning

inglêsvietnamita
amazonamazon
buildingxây dựng
deployingtriển khai
modelsmô hình
andcác

Mostrando 50 de 50 traduções