EN Customer service with expertise and expertise
EN Customer service with expertise and expertise
VI Dịch vụ khách hàng có chuyên môn và chuyên môn
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách hàng |
and | dịch |
EN Customer service with expertise and expertise
VI Dịch vụ khách hàng có chuyên môn và chuyên môn
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách hàng |
and | dịch |
EN With years of operational expertise and service-focused backgrounds, our Community team is here to provide everything you need to keep your office running smoothly.
VI Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động và chuyên về dịch vụ, nhóm Cộng đồng của chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu để văn phòng của bạn có thể hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
team | nhóm |
everything | mọi |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ và tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
human | người |
why | tại sao |
views | lượt xem |
were | được |
your | chúng tôi |
you | bạn |
more | nhiều |
EN Project managing every detail ? we have a proven record of expertise and experience.
VI Quản lý chi tiết dự án ? Chuyên môn và kinh nghiệm đã được kiểm chứng
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
detail | chi tiết |
experience | kinh nghiệm |
have | được |
EN Goals and value management and expertise in curriculum
VI Giám sát mục tiêu, chuyên môn và giá trị tạo ra trong chương trình giảng dạy
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
value | giá |
management | giám sát |
in | trong |
EN Get certified to prove your Semrush expertise.
VI Nhận chứng nhận nhằm xác thực kiến thức chuyên môn về Semrush của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
certified | chứng nhận |
your | bạn |
EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.
VI Hệ thống giao dịch chuyên nghiệp được phát triển độc lập, kiểm soát nhiều rủi ro để đảm bảo an ninh tài sản, hoạt động ổn định trong hơn 10 năm và không có sự cố bảo mật nào xảy ra。
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
security | bảo mật |
EN Goals and value management and expertise in curriculum
VI Giám sát mục tiêu, chuyên môn và giá trị tạo ra trong chương trình giảng dạy
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
value | giá |
management | giám sát |
in | trong |
EN Get certified to prove your Semrush expertise.
VI Nhận chứng nhận nhằm xác thực kiến thức chuyên môn về Semrush của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
certified | chứng nhận |
your | bạn |
EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ và tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
human | người |
why | tại sao |
views | lượt xem |
were | được |
your | chúng tôi |
you | bạn |
more | nhiều |
EN Delivering expertise in everything we do for you
VI Cung cấp những kỹ năng chuyên môn về mọi việc chúng tôi thực hiện cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
everything | mọi |
for | cho |
you | bạn |
EN World's leading inspection company with expertise in all industries
VI Công ty kiểm định hàng đầu thế giới với chuyên môn về tất cả các ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
all | tất cả các |
with | với |
EN Expertise on at least one of these area: characters, environments, vehicles, concept art
VI Chuyên môn về ít nhất một trong các lĩnh vực sau: nhân vật, môi trường, xe cộ, mỹ thuật ý tưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
environments | môi trường |
these | các |
EN Bosch brings together comprehensive expertise in vehicle technology with hardware, software, and services to offer complete mobility solutions.
VI Bosch kết hợp chuyên môn toàn diện về công nghệ cho xe, bao gồm: giải pháp phần cứng, phần mềm và dịch vụ để cung cấp các giải pháp mobility hoàn chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
complete | hoàn chỉnh |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
and | các |
to | phần |
EN Our vision: all employees contribute their expertise and passion and make a difference for the benefit of Bosch; in line with our mission “Invented for Life”
VI Tầm nhìn của chúng tôi: tất cả nhân viên đóng góp chuyên môn và đam mê của họ và tạo nên sự khác biệt có lợi cho Bosch theo sứ mệnh của chúng ta “Phát minh vì Cuộc sống”
EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.
VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân và phát triển nhóm trong khi làm như vậy; và luôn đạt hiệu suất cao nhất — với vai trò "cầm lái" của bạn.
EN For every employee, we take into account your individual achievement, your specific role, and expertise
VI Với mọi nhân viên, chúng tôi tính đến thành tích riêng của bạn, vai trò và chuyên môn cụ thể của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
take | bạn |
for | với |
EN Get certified to prove your Semrush expertise.
VI Nhận chứng nhận nhằm xác thực kiến thức chuyên môn về Semrush của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
certified | chứng nhận |
your | bạn |
EN We will foster and maintain key community relationships to leverage our expertise and improve the health of our communities.
VI Chúng tôi sẽ thúc đẩy và duy trì các mối quan hệ cộng đồng quan trọng để tận dụng chuyên môn của mình và cải thiện sức khỏe của cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
improve | cải thiện |
health | sức khỏe |
of | của |
we | chúng tôi |
EN Our reputation is distinguished by our deep expertise in hospice and palliative care.
VI Uy tín của chúng tôi được tạo dựng qua tri thức chuyên sâu về lĩnh vực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
deep | sâu |
is | được |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Our reputation is distinguished by our deep expertise in hospice and palliative care.
VI Uy tín của chúng tôi được tạo dựng qua tri thức chuyên sâu về lĩnh vực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
deep | sâu |
is | được |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Our reputation is distinguished by our deep expertise in hospice and palliative care.
VI Uy tín của chúng tôi được tạo dựng qua tri thức chuyên sâu về lĩnh vực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
deep | sâu |
is | được |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Our reputation is distinguished by our deep expertise in hospice and palliative care.
VI Uy tín của chúng tôi được tạo dựng qua tri thức chuyên sâu về lĩnh vực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
deep | sâu |
is | được |
our | chúng tôi |
and | của |
EN With most builders, it can take anywhere from a few days to a couple of weeks to make a store online, depending on your level of expertise.
VI Với hầu hết website builder, có thể mất từ vài ngày đến vài tuần để xây dựng xong và đưa cửa hàng vào hoạt động tùy theo mức độ kinh nghiệm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
store | cửa hàng |
depending | theo |
of | của |
few | vài |
your | bạn |
EN Get certified to prove your Semrush expertise.
VI Nhận chứng nhận nhằm xác thực kiến thức chuyên môn về Semrush của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
certified | chứng nhận |
your | bạn |
EN Build a following, engage them with content, and turn your expertise into a profitable business.
VI Xây dựng cộng đồng người theo dõi, thu hút họ bằng nội dung, và biến những hiểu biết của bạn thành một hoạt động kinh doanh sinh lời.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
business | kinh doanh |
and | của |
your | bạn |
EN With your audience engaged, use integrated selling tools to start monetizing your expertise
VI Với đối tượng khán giả đã thu hút được, hãy dùng các công cụ bán hàng tích hợp để bắt đầu tạo thu nhập từ chuyên môn của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
start | bắt đầu |
your | của bạn |
to | đầu |
with | với |
use | dùng |
EN Connect with your audience and build trust in your brand by sharing knowledge and expertise via live and on-demand webinars.
VI Kết nối với đối tượng của bạn và xây dựng sự tin tưởng thương hiệu bằng cách chia sẻ kiến thức và chuyên môn thông qua webinar trực tiếp và theo yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
build | xây dựng |
brand | thương hiệu |
knowledge | kiến thức |
live | trực tiếp |
your | của bạn |
and | của |
with | với |
by | theo |
EN Run live and on-demand webinars to share your expertise with your audience
VI Chạy các hội thảo trên web theo yêu cầu và trực tiếp để chia sẻ kinh nghiệm của bạn với đối tượng khán giả
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN Build relationships and turn your expertise into revenue with free or paid webinars.
VI Xây dựng mối quan hệ và biến chuyên môn của bạn thành doanh thu với hội thảo trên web có trả tiền hoặc miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
or | hoặc |
paid | trả tiền |
and | của |
your | bạn |
EN Build relationships and turn your expertise into a commodity with free or paid webinars – without having to pay extra for a webinar service.
VI Xây dựng các mối quan hệ và biến chuyên môn của bạn thành một sản phẩm bằng các hội thảo trên web có trả phí hoặc miễn phí – mà không cần trả thêm tiền cho dịch vụ hội thảo trên web.
EN And with over 100+ responsive website builder templates, you’re sure to find a page setup perfect for your business or area of expertise.
VI Và với hơn 100 mẫu website đáp ứng, bạn chắc chắn sẽ tìm được một trang website hoàn hảo cho doanh nghiệp hay lĩnh vực chuyên môn của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
perfect | hoàn hảo |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
of | của |
over | hơn |
EN Brands that should use the Sage archetypes include those who provide expertise and encourage others to think like CNN, Google, and the Discovery Channel.
VI Các thương hiệu nên sử dụng nguyên mẫu Sage bao gồm những thương hiệu cung cấp kiến thức chuyên môn và khuyến khích người khác suy nghĩ như CNN, Google và Discovery Channel.
inglês | vietnamita |
---|---|
brands | thương hiệu |
should | nên |
use | sử dụng |
include | bao gồm |
provide | cung cấp |
others | khác |
think | nghĩ |
and | như |
the | những |
to | các |
EN Theta Fuel is the operational token of the Theta protocol
VI Theta Fuel là token giúp giao thức Theta hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
EN Operational responsibility implementation with on-the-site operator
VI Chịu trách nhiệm vận hành khóa học ngay tại doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.
VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt và sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt và đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
of | của |
customers | khách |
EN Operational Security Attestation in Germany
VI Chứng nhận bảo mật có hiệu lực tại Đức
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
EN Maximize operational efficiency
VI Tăng tối đa hiệu quả hoạt động
EN As of December 27, 2021 all send and receive systems are operational.Exchange status and more details about individual assets are listed below.
VI Kể từ December 27, 2021 tất cả hệ thống gửi và nhận đi vào hoạt độngTrạng thái giao dịch và những chi tiết khác về các tài sản cá nhân được liệt kê dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
systems | hệ thống |
exchange | giao dịch |
more | khác |
details | chi tiết |
individual | cá nhân |
assets | tài sản |
below | dưới |
receive | nhận |
and | và |
all | các |
EN Grab’s operational tools helped digitalise Bassment, a cafe in Selangor, Malaysia, started by a family looking to promote inclusivity.
VI Các công cụ vận hành của Grab đã giúp số hóa Bassment, một quán cà phê ở Selangor, Malaysia, được thành lập từ một gia đình muốn thúc đẩy tính toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
family | gia đình |
EN Our final checks make sure your system is commissioned and operational
VI Các kiểm tra cuối cùng của chúng tôi đảm bảo hệ thống của bạn đã được đưa vào sử dụng và hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
checks | kiểm tra |
system | hệ thống |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | và |
EN We only start invoicing our clients after the solar PV system is operational
VI Chúng tôi chỉ bắt đầu lập hóa đơn cho khách hàng sau khi hệ thống điện mặt trời hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
solar | mặt trời |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
clients | khách |
after | sau |
EN We only start invoicing our clients after the system is operational
VI Chúng tôi chỉ bắt đầu lập hóa đơn cho khách hàng sau khi hệ thống hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
clients | khách |
after | sau |
EN We can guarantee that you do not have to make a single payment until the project is fully installed and operational.
VI Chúng tôi có thể đảm bảo rằng bạn không phải thực hiện một khoản thanh toán nào cho đến khi dự án được lắp đặt hoàn chỉnh và đi vào hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
payment | thanh toán |
project | dự án |
we | chúng tôi |
you | bạn |
and | và |
EN Further, with our performance guarantee we ensure that you only pay, if the solar system is operational and providing you with energy
VI Hơn nữa, với đảm bảo hiệu suất của chúng tôi, chúng tôi đảm bảo rằng bạn chỉ phải trả tiền, nếu hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động và cung cấp năng lượng cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
further | hơn |
performance | hiệu suất |
if | nếu |
system | hệ thống |
providing | cung cấp |
energy | năng lượng |
you | bạn |
we | chúng tôi |
solar | mặt trời |
and | của |
EN The ecoligo contract instead counts as operational expense, thereby reducing your taxable income and providing further tax benefits than a loan.
VI Thay vào đó, hợp đồng ecoligo được tính là chi phí hoạt động, do đó làm giảm thu nhập chịu thuế của bạn và mang lại nhiều lợi ích về thuế hơn là một khoản vay.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
contract | hợp đồng |
reducing | giảm |
income | thu nhập |
benefits | lợi ích |
loan | khoản vay |
your | bạn |
further | hơn |
and | và |
EN Operational responsibility implementation with on-the-site operator
VI Chịu trách nhiệm vận hành khóa học ngay tại doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
EN Deliver enhanced customer experiences and operational efficiency.
VI Nâng cao trải nghiệm khách hàng và hiệu quả hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
customer | khách |
EN Both AWS Lambda and the functions running on the service deliver predictable and reliable operational performance
VI Cả AWS Lambda cũng như hàm chạy trên dịch vụ đều mang lại hiệu năng hoạt động có thể dự đoán được và đáng tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
and | dịch |
reliable | tin cậy |
functions | hàm |
on | trên |
running | chạy |
Mostrando 50 de 50 traduções