EN For instructions on how to enable Enhanced Networking on EC2 instances, see the Enhanced Networking on Linux and Enhanced Networking on Windows tutorials
"deliver enhanced customer" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
deliver | bạn cung cấp các có của bạn giao sử dụng trên được |
customer | có của bạn của chúng tôi dịch vụ hoặc hỗ trợ khách khách hàng là mọi một qua ra sử dụng trên với |
EN For instructions on how to enable Enhanced Networking on EC2 instances, see the Enhanced Networking on Linux and Enhanced Networking on Windows tutorials
VI Để biết chỉ dẫn cách kích hoạt Enhanced Networking trên các phiên bản EC2, hãy xem hướng dẫn Kết nối mạng nâng cao trên Linux và Kết nối mạng nâng cao trên Windows
inglês | vietnamita |
---|---|
linux | linux |
networking | kết nối |
on | trên |
instructions | hướng dẫn |
and | các |
EN Deliver enhanced customer experiences and operational efficiency.
VI Nâng cao trải nghiệm khách hàng và hiệu quả hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
customer | khách |
EN For workforces larger than 50 people that want the full stack of security with enhanced visibility and customer support.
VI Dành cho doanh nghiệp có lượng nhân viên trên 50 người với yêu cầu hệ thống bảo mật toàn vẹn cùng khả năng hiển thị và hỗ trợ khách hàng nâng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
security | bảo mật |
and | thị |
customer | khách hàng |
with | với |
EN We will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI Chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu khách hàng ra ngoài (các) vùng khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN AWS will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
region | khu vực |
aws | aws |
customers | khách hàng |
EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.
VI Nội dung khách hàng không phải là Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
however | tuy nhiên |
accordance | theo |
customer | khách |
section | phần |
EN Enhanced security with Web Application Firewall (WAF)
VI Bảo mật nâng cao với Web Application Firewall (WAF)
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
web | web |
with | với |
EN The date range for hospitalization data begins on July 24, 2021, as a result of enhanced reporting by hospitals
VI Phạm vi ngày của dữ liệu ca nhập viện bắt đầu từ ngày 24 tháng 7 năm 2021, là kết quả của báo cáo tăng cường của bệnh viện
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
as | liệu |
data | dữ liệu |
july | tháng |
the | của |
a | đầu |
EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches
VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn
EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
allow | cho phép |
in | trong |
cases | trường hợp |
primary | chính |
EN Local storage and enhanced networking options available with instance types further help optimize performance for workloads that are disk or network I/O bound
VI Lưu trữ cục bộ và các tùy chọn mạng nâng cao có sẵn với các loại phiên bản giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các khối lượng công việc bị ràng buộc vào đĩa hoặc mạng I/O
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
help | giúp |
optimize | tối ưu hóa |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
and | và |
options | chọn |
types | loại |
network | mạng |
workloads | khối lượng công việc |
EN High Packet-Per-Second Performance and Low Latency with Enhanced Networking
VI Hiệu suất gói cao trên giây và độ trễ thấp với Enhanced Networking
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
and | với |
low | thấp |
EN Enhanced Networking enables you to get significantly higher packet per second (PPS) performance, lower network jitter and lower latencies
VI Enhanced Networking cho phép bạn đạt hiệu năng gói mỗi giây (PPS) cao hơn đáng kể, giảm độ biến động mạng và độ trễ cũng thấp hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
second | giây |
you | bạn |
per | mỗi |
network | mạng |
EN For availability of this feature by instance, or to learn more, visit the Enhanced Networking FAQ section.
VI Để biết độ khả dụng của tính năng này theo phiên bản, hoặc để tìm hiểu thêm, hãy xem Câu hỏi thường gặp về Enhanced Networking.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
or | hoặc |
learn | hiểu |
more | thêm |
of | của |
EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
allow | cho phép |
in | trong |
cases | trường hợp |
primary | chính |
EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches
VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn
EN Enhanced authenticity comes from lustrous Vietnamese fabrics, a Victorian day bed and careful touches of colour.
VI Những chiếc rèm lụa Việt Nam óng ả, chiếc giường nghỉ trưa kiểu Victoria và những nét chấm phá màu sắc ấn tượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
of | những |
EN Level-up with more power and enhanced features
VI Tối ưu cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | cho |
EN New From Zoom: Enhanced Language Support, Improved Contact Center Analytics, Expanded Whiteboard Access, and More!
VI Tính năng mới của Zoom: Dễ dàng đặt chỗ trong Không gian làm việc, cộng tác tốt hơn trên Bảng trắng và nhiều tính năng khác!
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
and | của |
more | hơn |
EN Look forward to enhanced vision after your eye exam, contact fitting, or vision care appointment at Jordan Valley
VI Mong muốn được cải thiện thị lực sau khi khám mắt, lắp kính áp tròng hoặc cuộc hẹn chăm sóc thị lực tại Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
at | tại |
after | sau |
EN Level-up with more power and enhanced features
VI Nâng cấp với nhiều sức mạnh hơn và các tính năng nâng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
power | sức mạnh |
features | tính năng |
with | với |
up | cao |
and | các |
more | nhiều |
EN However, keep in mind that opting for paid hosting services will give you higher-level features, like an AI website builder, WordPress-optimized servers, enhanced security, and more.
VI Chúng tôi cũng tin rằng bạn không cần phải bỏ ra nhiều tiền để có được điều này.
inglês | vietnamita |
---|---|
for | tiền |
you | bạn |
will | được |
more | nhiều |
EN Create Google and Meta ads with a step-by-step creator enhanced with AI Assistant to help you generate engaging content.
VI Tạo quảng cáo Google và Meta với trình tạo từng bước được cải tiến bởi trợ lý AI để giúp bạn tạo ra nội dung hấp dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
step-by-step | bước |
ai | ai |
help | giúp |
you | bạn |
create | tạo |
EN According to Forrester, ‘Cloudflare protects against DDoS from the edge, and fast,’ and that ‘customer references view Cloudflare’s edge network as a compelling way to protect and deliver applications.’
VI Theo Forrester, 'Cloudflare bảo vệ chống DDoS ngay từ vành đai của mạng 1 cách nhanh chóng,' và 'khách hàng coi mạng biên của Cloudflare như một giải pháp bắt buộc để bảo vệ và truyền phát ứng dụng.'
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
ddos | ddos |
network | mạng |
way | cách |
fast | nhanh |
and | và |
customer | khách |
EN struggled to quickly deliver agile solutions to its global customer base.
VI có trụ sở tại Miami phải gồng mình để nhanh chóng đưa ra các giải pháp nhạy bén cho cơ sở khách hàng toàn cầu của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
quickly | nhanh chóng |
solutions | giải pháp |
customer | khách hàng |
EN Deliver personalized customer experiences with campaigns across channels and increase engagement by 30%.
VI Đem lại trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa với các chiến dịch chéo kênh và tăng tương tác tới 30%.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
campaigns | chiến dịch |
channels | kênh |
increase | tăng |
customer | khách hàng |
with | với |
and | các |
EN Customer Service and Communities - 24x7 access to customer service, documentation, whitepapers, and AWS re:Post.
VI Dịch vụ khách hàng và cộng đồng – Quyền truy cập 24/7 vào dịch vụ khách hàng, tài liệu, bài nghiên cứu chuyên sâu và AWS re:Post.
inglês | vietnamita |
---|---|
documentation | tài liệu |
aws | aws |
and | và |
customer | khách |
access | truy cập |
EN For services that have components that are deployed within the customer environment (Storage Gateway, Snowball), what is the customer responsibility for ensuring CJIS Compliance?
VI Đối với các dịch vụ có thành phần được triển khai trong môi trường của khách hàng (Storage Gateway, Snowball), trách nhiệm của khách hàng trong việc đảm bảo Tuân thủ CJIS là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
components | phần |
environment | môi trường |
responsibility | trách nhiệm |
the | trường |
customer | khách hàng |
within | của |
for | với |
is | được |
EN What is the customer's role in securing their customer content?
VI Khách hàng có vai trò gì trong việc bảo vệ nội dung khách hàng của mình?
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
their | của |
customers | khách |
EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content
VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu và kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình và lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
of | của |
select | chọn |
customers | khách |
EN In its agreements with customers, AWS makes specific security and privacy commitments that apply broadly to customer content in each Region the customer chooses to store its data
VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật và quyền riêng tư được áp dụng chung cho nội dung khách hàng ở mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
region | khu vực |
security | bảo mật |
customers | khách |
specific | các |
each | mỗi |
and | của |
apply | với |
EN Customer responsibility will be determined by the AWS Cloud services that a customer selects
VI Trách nhiệm của khách hàng sẽ tùy thuộc vào dịch vụ Đám mây AWS mà khách hàng lựa chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
cloud | mây |
customer | khách |
EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, HIA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business.
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, HIA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh của Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
other | khác |
canadian | canada |
requirements | yêu cầu |
depending | theo |
business | kinh doanh |
privacy | riêng |
and | của |
customers | khách |
EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, PHIPA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, PHIPA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh tại Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
other | khác |
canadian | canada |
requirements | yêu cầu |
depending | theo |
business | kinh doanh |
privacy | riêng |
and | của |
customers | khách |
EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:
VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:
EN UNAUTHORIZED ACCESS TO, LOSS OF, DELETION OF, OR ALTERATION OF SYSTEM DATA, CUSTOMER CONTENT, OR CUSTOMER DATA;
VI TRUY CẬP TRÁI PHÉP VÀO, MẤT, XÓA HOẶC THAY ĐỔI DỮ LIỆU HỆ THỐNG, NỘI DUNG KHÁCH HÀNG HOẶC DỮ LIỆU KHÁCH HÀNG;
EN Why is customer engagement so important?Customer engagement measures how connected people are with your brand
VI Tại sao tương tác với khách hàng lại trở nên vô cùng quan trọng?Tương tác khách hàng có thể đo lượng được mối liên hệ giữa khách hàng và thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
brand | thương hiệu |
why | tại sao |
your | của bạn |
customer | khách hàng |
with | với |
is | được |
EN The Loyalty stage is where a customer becomes a repeat customer and engages with the brand in the long term
VI Giai đoạn Trung thành là khi khách hàng trở thành khách hàng trung thành và gắn bó lâu dài với thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
the | khi |
long | dài |
customer | khách hàng |
with | với |
EN You can also conduct customer research and use data and analytics to understand the customer journey and identify opportunities for optimization and improvement.
VI Bạn cũng có thể tiến hành nghiên cứu khách hàng và sử dụng dữ liệu phân tích để hiểu hành trình khách hàng và xác định các cơ hội để tối ưu hóa và cải thiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
research | nghiên cứu |
use | sử dụng |
data | dữ liệu |
analytics | phân tích |
understand | hiểu |
identify | xác định |
optimization | tối ưu hóa |
improvement | cải thiện |
you | bạn |
customer | khách |
and | các |
EN You'll get 33% of a referred customer's payment each month or a one-time $500 bonus for referring a GetResponse MAX customer.
VI Bạn sẽ nhận về 33% hoa hồng mỗi tháng hoặc một lần trả $500 cho mỗi khách hàng đăng ký GetResponse Max thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
month | tháng |
or | hoặc |
customers | khách |
each | mỗi |
EN Argo is a service that uses optimized routes across the Cloudflare network to deliver responses to your users more quickly, reliably, and securely
VI Argo là một dịch vụ sử dụng định tuyến được tối ưu hóa trên mạng Cloudflare để cung cấp phản hồi cho người dùng của bạn nhanh chóng, đáng tin cậy và an toàn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
network | mạng |
users | người dùng |
more | hơn |
uses | sử dụng |
deliver | cung cấp |
across | trên |
securely | an toàn |
your | bạn |
quickly | nhanh |
and | của |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN Today, we have helped 7 million marketers all over the world do their job more effectively and deliver superior results
VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
million | triệu |
world | thế giới |
job | công việc |
we | chúng tôi |
and | thị |
do | làm |
have | là |
all | của |
EN Cisco and Radware: Protecting Applications and the Networks that Deliver Them
VI Cisco và Radware: Bảo vệ các ứng dụng và mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
applications | các ứng dụng |
networks | mạng |
and | các |
EN We will deliver the shortest next day
VI Chúng tôi sẽ giao hàng ngắn nhất vào ngày hôm sau
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
next | vào |
day | ngày |
we | chúng tôi |
EN I really want to make a quick arrangement. Even in such a case, we will deliver in the shortest time.
VI Tôi thực sự muốn sắp xếp nhanh chóng. Ngay cả trong trường hợp như vậy, chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian ngắn nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
case | trường hợp |
deliver | giao |
time | thời gian |
such | như |
we | chúng tôi |
the | trường |
i | tôi |
a | chúng |
quick | nhanh chóng |
in | trong |
EN How we deliver impact to the communities we serve
VI Chúng tôi đã tạo ra những tác động tích cực tới cộng đồng như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Deliver food and earn when you want
VI Kiếm thêm thu nhập với dịch vụ giao thức ăn.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
and | dịch |
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.
VI Người gửi hàng sẽ được yêu cầu điền trên ứng dụng các thông tin của người nhận như tên, số điện thoại để các bác tài có thể liên lạc trực tiếp trước khi đi giao hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
deliver | giao |
after | khi |
will | được |
on | trên |
and | như |
all | của |
Mostrando 50 de 50 traduções