Traduzir "operational excellence" para vietnamita

Mostrando 43 de 43 traduções da frase "operational excellence" de inglês para vietnamita

Traduções de operational excellence

"operational excellence" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

operational

Tradução de inglês para vietnamita de operational excellence

inglês
vietnamita

EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.

VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.

inglêsvietnamita
todayngày
continuetiếp tục
designtạo
stylephong cách
includingbao gồm
throughouttrong
thenày

EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã đang đưa cho khách hàng

inglêsvietnamita
ourchúng tôi

EN Excellence in instructor verification process through face-to-face interview & training

VI Giảng viên chất lượng vượt qua vòng phỏng vấn đào tạo nghiêm ngặt

EN The Condé Nast Traveler Readers’ Choice Awards are the longest-running and most prestigious recognition of excellence in the travel industry

VI Tạp chí du lịch hàng đầu của Mỹ Condé Nast Traveler đã vinh danh Metropole Hà Nội vào “Top 30 Khách sạn Hàng đầu châu Á” trong giải thưởng do độc giả bình chọn Readers’ Choice Awards 2021

inglêsvietnamita
choicechọn
introng
traveldu lịch
ofcủa
and

EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã đang đưa cho khách hàng

inglêsvietnamita
ourchúng tôi

EN Excellence in instructor verification process through face-to-face interview & training

VI Giảng viên chất lượng vượt qua vòng phỏng vấn đào tạo nghiêm ngặt

EN At the 10th Global CSR Summit & Awards by Pinnacle 2018, KinderWorld won the Bronze Award in the category of Excellence In Provision Of Literacy & Education

VI Tại Lễ trao Giải thưởng Trách nhiệm Xã hội Toàn cầu lần thứ 10 do Pinnacle tổ chức năm 2018, KinderWorld đã được trao tặng Chứng nhận Thành tựu Xuất sắc trong việc Phổ cập Giáo dục (Giải Đồng)

inglêsvietnamita
attại
globaltoàn cầu
introng
educationgiáo dục

EN Supported by teams around the globe that strive for excellence, we now look after 50,000 apps across the globe.

VI Nhờ vào sự hỗ trợ nỗ lực hướng đến sự hoàn hảo của đội ngũ nhân viên trên toàn cầu, Adjust đã được tin cậy với 50.000 ứng dụng hợp tác.

inglêsvietnamita
acrosstrên
aftervới

EN We will pursue excellence in our services, facilities and interactions, striving to improve the quality of our patient-centered healthcare.

VI Chúng tôi sẽ theo đuổi sự xuất sắc trong các dịch vụ, cơ sở vật chất tương tác của mình, cố gắng cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe lấy bệnh nhân làm trung tâm.

inglêsvietnamita
improvecải thiện
qualitychất lượng
healthcaresức khỏe
wechúng tôi
introng

EN We pursue excellence in all we do, and our employees follow our Code of Conduct. Please contact us with any concerns.

VI Chúng tôi theo đuổi sự xuất sắc trong tất cả những gì chúng tôi làm nhân viên của chúng tôi tuân theo Quy tắc ứng xử của chúng tôi. Nếu có thắc mắc, xin hãy liên lạc với chúng tôi.

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
dolàm
introng
wechúng tôi
withvới
allcủa

EN Our employees strive for excellence in all things.

VI Nhân viên của chúng tôi phấn đấu để đạt được sự xuất sắc trong mọi việc.

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
introng
allcủa
ourchúng tôi

EN Theta Fuel is the operational token of the Theta protocol

VI Theta Fuel là token giúp giao thức Theta hoạt động

inglêsvietnamita
protocolgiao thức

EN Operational responsibility implementation with on-the-site operator

VI Chịu trách nhiệm vận hành khóa học ngay tại doanh nghiệp

inglêsvietnamita
responsibilitytrách nhiệm

EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.

VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.

inglêsvietnamita
leveragetận dụng
awsaws
lambdalambda
buildxây dựng
applicationscác ứng dụng
ofcủa
customerskhách

EN Operational Security Attestation in Germany

VI Chứng nhận bảo mật có hiệu lực tại Đức

inglêsvietnamita
securitybảo mật

VI Tăng tối đa hiệu quả hoạt động

EN As of December 27, 2021 all send and receive systems are operational.Exchange status and more details about individual assets are listed below.

VI Kể từ December 27, 2021 tất cả hệ thống gửi nhận đi vào hoạt độngTrạng thái giao dịch những chi tiết khác về các tài sản cá nhân được liệt kê dưới đây.

inglêsvietnamita
sendgửi
systemshệ thống
exchangegiao dịch
morekhác
detailschi tiết
individualcá nhân
assetstài sản
belowdưới
receivenhận
and
allcác

EN Grab’s operational tools helped digitalise Bassment, a cafe in Selangor, Malaysia, started by a family looking to promote inclusivity.

VI Các công cụ vận hành của Grab đã giúp số hóa Bassment, một quán cà phê ở Selangor, Malaysia, được thành lập từ một gia đình muốn thúc đẩy tính toàn diện.

inglêsvietnamita
helpedgiúp
familygia đình

EN Our final checks make sure your system is commissioned and operational

VI Các kiểm tra cuối cùng của chúng tôi đảm bảo hệ thống của bạn đã được đưa vào sử dụng hoạt động

inglêsvietnamita
finalcuối cùng
checkskiểm tra
systemhệ thống
ourchúng tôi
yourbạn
and

EN We only start invoicing our clients after the solar PV system is operational

VI Chúng tôi chỉ bắt đầu lập hóa đơn cho khách hàng sau khi hệ thống điện mặt trời hoạt động

inglêsvietnamita
startbắt đầu
solarmặt trời
systemhệ thống
wechúng tôi
clientskhách
aftersau

EN We only start invoicing our clients after the system is operational

VI Chúng tôi chỉ bắt đầu lập hóa đơn cho khách hàng sau khi hệ thống hoạt động

inglêsvietnamita
startbắt đầu
systemhệ thống
wechúng tôi
clientskhách
aftersau

EN We can guarantee that you do not have to make a single payment until the project is fully installed and operational.

VI Chúng tôi có thể đảm bảo rằng bạn không phải thực hiện một khoản thanh toán nào cho đến khi dự án được lắp đặt hoàn chỉnh đi vào hoạt động.

inglêsvietnamita
notkhông
paymentthanh toán
projectdự án
wechúng tôi
youbạn
and

EN Further, with our performance guarantee we ensure that you only pay, if the solar system is operational and providing you with energy

VI Hơn nữa, với đảm bảo hiệu suất của chúng tôi, chúng tôi đảm bảo rằng bạn chỉ phải trả tiền, nếu hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động cung cấp năng lượng cho bạn

inglêsvietnamita
furtherhơn
performancehiệu suất
ifnếu
systemhệ thống
providingcung cấp
energynăng lượng
youbạn
wechúng tôi
solarmặt trời
andcủa

EN The ecoligo contract instead counts as operational expense, thereby reducing your taxable income and providing further tax benefits than a loan.

VI Thay vào đó, hợp đồng ecoligo được tính là chi phí hoạt động, do đó làm giảm thu nhập chịu thuế của bạn mang lại nhiều lợi ích về thuế hơn là một khoản vay.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
contracthợp đồng
reducinggiảm
incomethu nhập
benefitslợi ích
loankhoản vay
yourbạn
furtherhơn
and

EN Operational responsibility implementation with on-the-site operator

VI Chịu trách nhiệm vận hành khóa học ngay tại doanh nghiệp

inglêsvietnamita
responsibilitytrách nhiệm

EN Deliver enhanced customer experiences and operational efficiency.

VI Nâng cao trải nghiệm khách hàng hiệu quả hoạt động.

inglêsvietnamita
experiencestrải nghiệm
customerkhách

EN Both AWS Lambda and the functions running on the service deliver predictable and reliable operational performance

VI Cả AWS Lambda cũng như hàm chạy trên dịch vụ đều mang lại hiệu năng hoạt động có thể dự đoán được đáng tin cậy

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
anddịch
reliabletin cậy
functionshàm
ontrên
runningchạy

EN Integrate Lambda with your favorite operational tools

VI Tích hợp Lambda với các công cụ vận hành ưa thích của bạn

inglêsvietnamita
integratetích hợp
lambdalambda
yourcủa bạn
withvới

EN You can also integrate security agents within Lambda’s execution environment, all with no operational overhead and minimal impact to your function performance.

VI Bạn cũng có thể tích hợp các tác tử bảo mật trong môi trường thực thi của Lambda, tất cả đều không phải trả phí vận hành có tác động tối thiểu đến hiệu suất các hàm của bạn.

inglêsvietnamita
canphải
alsocũng
integratetích hợp
securitybảo mật
environmentmôi trường
nokhông
functionhàm
performancehiệu suất
withintrong
yourbạn
allcác
andcủa

EN Lambda also lowered the time required for image processing from several hours to just over 10 seconds, and reduced infrastructure and operational costs.

VI Lambda cũng giảm thời gian cần để xử lý hình ảnh từ vài giờ xuống chỉ còn hơn 10 giây, đồng thời giảm cả chi phí cơ sở hạ tầng vận hành.

inglêsvietnamita
lambdalambda
requiredcần
infrastructurecơ sở hạ tầng
costsphí
timethời gian
secondsgiây
and
hoursgiờ

EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.

VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.

inglêsvietnamita
leveragetận dụng
awsaws
lambdalambda
buildxây dựng
applicationscác ứng dụng
ofcủa
customerskhách

EN The result is a new hybrid cloud ready data center that delivers operational cost savings, strengthens disaster recovery (DR) and creates a platform for service innovation.

VI Từ đó xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây lai mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường khả năng khắc phục thảm họa (DR) tạo ra một nền tảng đổi mới dịch vụ.

inglêsvietnamita
newmới
cloudmây
datadữ liệu
centertrung tâm
savingstiết kiệm
anddịch
platformnền tảng
servicegiúp

VI Tăng tối đa hiệu quả hoạt động

EN We believe that for government customers, migration to the cloud is an opportunity to improve your level of security assurance and reduce your operational risk

VI Chúng tôi tin rằng đối với khách hàng của chính phủ, việc chuyển sang đám mây là một cơ hội để cải thiện cấp độ bảo đảm bảo mật giảm rủi ro tác nghiệp của bạn

inglêsvietnamita
cloudmây
improvecải thiện
securitybảo mật
reducegiảm
riskrủi ro
wechúng tôi
ofcủa
customerskhách
yourbạn

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards

VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02

inglêsvietnamita
cloudmây
securitybảo mật
singaporesingapore
baseddựa trên
ontrên
informationthông tin
systemhệ thống
standardtiêu chuẩn
standardschuẩn

EN The MTCS certification is specifically focused on the AWS operational deployment of the ISO 27001/02 ISMS and how AWS's internal processes comply with the MTCS Level 3 certification requirements

VI Chứng nhận MTCS tập trung cụ thể vào việc triển khai vận hành ISO 27001/02 ISMS của AWS cách các quy trình nội bộ của AWS tuân thủ yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
focusedtập trung
awsaws
deploymenttriển khai
processesquy trình
requirementsyêu cầu
ofcủa
and

EN Workloads of this type are often operational in nature.

VI Khối lượng công việc thuộc loại này về bản chất thường là hoạt động.

inglêsvietnamita
typeloại
oftenthường
workloadskhối lượng công việc

EN It also delivers operational simplicity and data freshness as you can issue a query directly over the current transactional data in your Aurora cluster

VI Parallel Query cũng mang lại khả năng hoạt động đơn giản đảm bảo dữ liệu mới vì bạn có thể truy vấn trực tiếp vào dữ liệu giao dịch hiện tại trong cụm Aurora

inglêsvietnamita
datadữ liệu
querytruy vấn
directlytrực tiếp
overvào
introng
alsocũng
currenthiện tại
yourbạn
and

EN Your work may be either operational or strategic in nature

VI Bản chất công việc của bạn có thể vừa mang tính tổ chức vừa mang tính chiến lược

inglêsvietnamita
workcông việc
yourcủa bạn
incủa

EN Simon (Bobby) Dussart is CEO of Adjust, overseeing all operational management

VI Simon (Bobby) Dussart hiện là CEO tại Adjust, chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ hoạt động quản lý

inglêsvietnamita
managementgiám sát

EN ● We will improve operational efficiency by sharing and visualizing information throughout the supply chain.

VI ● Chúng tôi sẽ cải thiện hiệu quả hoạt động bằng cách chia sẻ trực quan hóa thông tin trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

EN With years of operational expertise and service-focused backgrounds, our Community team is here to provide everything you need to keep your office running smoothly.

VI Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động chuyên về dịch vụ, nhóm Cộng đồng của chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu để văn phòng của bạn có thể hoạt động hiệu quả.

inglêsvietnamita
yearsnăm
teamnhóm
everythingmọi
ofcủa
ourchúng tôi
yourbạn
officevăn phòng

EN Keep your site operational at all times – Hostinger offers a 99.9% uptime guarantee.

VI Giữ cho trang của bạn hoạt động mọi lúc - Hostinger đảm bảo thời gian hoạt động 99.9%.

Mostrando 43 de 43 traduções