EN • Corrupt signature - This occurs if the code artifact has been altered since signing
"altered operational" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
operational | và |
EN • Corrupt signature - This occurs if the code artifact has been altered since signing
VI •Chữ ký bị hỏng - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ của mã đã bị thay đổi sau khi ký
EN • Corrupt signature - This occurs if the code artifact has been altered since signing
VI •Chữ ký bị hỏng - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ của mã đã bị thay đổi sau khi ký
EN Theta Fuel is the operational token of the Theta protocol
VI Theta Fuel là token giúp giao thức Theta hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
EN Operational responsibility implementation with on-the-site operator
VI Chịu trách nhiệm vận hành khóa học ngay tại doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.
VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt và sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt và đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
of | của |
customers | khách |
EN Operational Security Attestation in Germany
VI Chứng nhận bảo mật có hiệu lực tại Đức
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
EN Maximize operational efficiency
VI Tăng tối đa hiệu quả hoạt động
EN As of December 27, 2021 all send and receive systems are operational.Exchange status and more details about individual assets are listed below.
VI Kể từ December 27, 2021 tất cả hệ thống gửi và nhận đi vào hoạt độngTrạng thái giao dịch và những chi tiết khác về các tài sản cá nhân được liệt kê dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
systems | hệ thống |
exchange | giao dịch |
more | khác |
details | chi tiết |
individual | cá nhân |
assets | tài sản |
below | dưới |
receive | nhận |
and | và |
all | các |
EN Grab’s operational tools helped digitalise Bassment, a cafe in Selangor, Malaysia, started by a family looking to promote inclusivity.
VI Các công cụ vận hành của Grab đã giúp số hóa Bassment, một quán cà phê ở Selangor, Malaysia, được thành lập từ một gia đình muốn thúc đẩy tính toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
family | gia đình |
EN Our final checks make sure your system is commissioned and operational
VI Các kiểm tra cuối cùng của chúng tôi đảm bảo hệ thống của bạn đã được đưa vào sử dụng và hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
checks | kiểm tra |
system | hệ thống |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | và |
EN We only start invoicing our clients after the solar PV system is operational
VI Chúng tôi chỉ bắt đầu lập hóa đơn cho khách hàng sau khi hệ thống điện mặt trời hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
solar | mặt trời |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
clients | khách |
after | sau |
EN We only start invoicing our clients after the system is operational
VI Chúng tôi chỉ bắt đầu lập hóa đơn cho khách hàng sau khi hệ thống hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
clients | khách |
after | sau |
EN We can guarantee that you do not have to make a single payment until the project is fully installed and operational.
VI Chúng tôi có thể đảm bảo rằng bạn không phải thực hiện một khoản thanh toán nào cho đến khi dự án được lắp đặt hoàn chỉnh và đi vào hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
payment | thanh toán |
project | dự án |
we | chúng tôi |
you | bạn |
and | và |
EN Further, with our performance guarantee we ensure that you only pay, if the solar system is operational and providing you with energy
VI Hơn nữa, với đảm bảo hiệu suất của chúng tôi, chúng tôi đảm bảo rằng bạn chỉ phải trả tiền, nếu hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động và cung cấp năng lượng cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
further | hơn |
performance | hiệu suất |
if | nếu |
system | hệ thống |
providing | cung cấp |
energy | năng lượng |
you | bạn |
we | chúng tôi |
solar | mặt trời |
and | của |
EN The ecoligo contract instead counts as operational expense, thereby reducing your taxable income and providing further tax benefits than a loan.
VI Thay vào đó, hợp đồng ecoligo được tính là chi phí hoạt động, do đó làm giảm thu nhập chịu thuế của bạn và mang lại nhiều lợi ích về thuế hơn là một khoản vay.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
contract | hợp đồng |
reducing | giảm |
income | thu nhập |
benefits | lợi ích |
loan | khoản vay |
your | bạn |
further | hơn |
and | và |
EN Operational responsibility implementation with on-the-site operator
VI Chịu trách nhiệm vận hành khóa học ngay tại doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
EN Deliver enhanced customer experiences and operational efficiency.
VI Nâng cao trải nghiệm khách hàng và hiệu quả hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
customer | khách |
EN Both AWS Lambda and the functions running on the service deliver predictable and reliable operational performance
VI Cả AWS Lambda cũng như hàm chạy trên dịch vụ đều mang lại hiệu năng hoạt động có thể dự đoán được và đáng tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
and | dịch |
reliable | tin cậy |
functions | hàm |
on | trên |
running | chạy |
EN Integrate Lambda with your favorite operational tools
VI Tích hợp Lambda với các công cụ vận hành ưa thích của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
integrate | tích hợp |
lambda | lambda |
your | của bạn |
with | với |
EN You can also integrate security agents within Lambda’s execution environment, all with no operational overhead and minimal impact to your function performance.
VI Bạn cũng có thể tích hợp các tác tử bảo mật trong môi trường thực thi của Lambda, tất cả đều không phải trả phí vận hành và có tác động tối thiểu đến hiệu suất các hàm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
also | cũng |
integrate | tích hợp |
security | bảo mật |
environment | môi trường |
no | không |
function | hàm |
performance | hiệu suất |
within | trong |
your | bạn |
all | các |
and | của |
EN Lambda also lowered the time required for image processing from several hours to just over 10 seconds, and reduced infrastructure and operational costs.
VI Lambda cũng giảm thời gian cần để xử lý hình ảnh từ vài giờ xuống chỉ còn hơn 10 giây, đồng thời giảm cả chi phí cơ sở hạ tầng và vận hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
required | cần |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
costs | phí |
time | thời gian |
seconds | giây |
and | và |
hours | giờ |
EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.
VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt và sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt và đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
of | của |
customers | khách |
EN The result is a new hybrid cloud ready data center that delivers operational cost savings, strengthens disaster recovery (DR) and creates a platform for service innovation.
VI Từ đó xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây lai mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường khả năng khắc phục thảm họa (DR) và tạo ra một nền tảng đổi mới dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
cloud | mây |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
savings | tiết kiệm |
and | dịch |
platform | nền tảng |
service | giúp |
EN Maximize operational efficiency
VI Tăng tối đa hiệu quả hoạt động
EN We believe that for government customers, migration to the cloud is an opportunity to improve your level of security assurance and reduce your operational risk
VI Chúng tôi tin rằng đối với khách hàng của chính phủ, việc chuyển sang đám mây là một cơ hội để cải thiện cấp độ bảo đảm bảo mật và giảm rủi ro tác nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
improve | cải thiện |
security | bảo mật |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
we | chúng tôi |
of | của |
customers | khách |
your | bạn |
EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards
VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
security | bảo mật |
singapore | singapore |
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
system | hệ thống |
standard | tiêu chuẩn |
standards | chuẩn |
EN The MTCS certification is specifically focused on the AWS operational deployment of the ISO 27001/02 ISMS and how AWS's internal processes comply with the MTCS Level 3 certification requirements
VI Chứng nhận MTCS tập trung cụ thể vào việc triển khai vận hành ISO 27001/02 ISMS của AWS và cách các quy trình nội bộ của AWS tuân thủ yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
focused | tập trung |
aws | aws |
deployment | triển khai |
processes | quy trình |
requirements | yêu cầu |
of | của |
and | và |
EN Workloads of this type are often operational in nature.
VI Khối lượng công việc thuộc loại này về bản chất thường là hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
often | thường |
workloads | khối lượng công việc |
EN It also delivers operational simplicity and data freshness as you can issue a query directly over the current transactional data in your Aurora cluster
VI Parallel Query cũng mang lại khả năng hoạt động đơn giản và đảm bảo dữ liệu mới vì bạn có thể truy vấn trực tiếp vào dữ liệu giao dịch hiện tại trong cụm Aurora
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
query | truy vấn |
directly | trực tiếp |
over | vào |
in | trong |
also | cũng |
current | hiện tại |
your | bạn |
and | và |
EN Your work may be either operational or strategic in nature
VI Bản chất công việc của bạn có thể vừa mang tính tổ chức vừa mang tính chiến lược
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
your | của bạn |
in | của |
EN Simon (Bobby) Dussart is CEO of Adjust, overseeing all operational management
VI Simon (Bobby) Dussart hiện là CEO tại Adjust, chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ hoạt động quản lý
inglês | vietnamita |
---|---|
management | giám sát |
EN ● We will improve operational efficiency by sharing and visualizing information throughout the supply chain.
VI ● Chúng tôi sẽ cải thiện hiệu quả hoạt động bằng cách chia sẻ và trực quan hóa thông tin trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
EN With years of operational expertise and service-focused backgrounds, our Community team is here to provide everything you need to keep your office running smoothly.
VI Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động và chuyên về dịch vụ, nhóm Cộng đồng của chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu để văn phòng của bạn có thể hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
team | nhóm |
everything | mọi |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
EN Keep your site operational at all times – Hostinger offers a 99.9% uptime guarantee.
VI Giữ cho trang của bạn hoạt động mọi lúc - Hostinger đảm bảo thời gian hoạt động 99.9%.
Mostrando 34 de 34 traduções