Traduzir "rapidly changing environment" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "rapidly changing environment" de inglês para vietnamita

Traduções de rapidly changing environment

"rapidly changing environment" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

rapidly nhanh nhanh chóng
changing các thay đổi để đổi
environment môi trường

Tradução de inglês para vietnamita de rapidly changing environment

inglês
vietnamita

EN The AWS environment is a virtualized, multi-tenant environment

VI Môi trường AWS là một môi trường ảo hóa, nhiều đối tượng thuê

inglêsvietnamita
awsaws
environmentmôi trường

EN The AWS operating environment allows you to have a level of security and compliance only possible in an environment supported by high levels of automation

VI Môi trường vận hành của AWS cho phép bạn đạt được cấp bảo mật tuân thủ mà chỉ có thể có trong môi trường được hỗ trợ bởi công nghệ tự động hóa ở mức cao

inglêsvietnamita
awsaws
environmentmôi trường
allowscho phép
securitybảo mật
introng
highcao
ofcủa
youbạn

EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.

VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
employeenhân viên
wechúng tôi
thetrường
workinglàm việc
whiletrong khi

EN The best way to create Python virtual environment, share Python virtual environment using Miniconda. How to manage, backup, clone virtual...

VI Hướng dẫn cách thêm môi trường ảo Conda vào Pycharm (Anaconda Miniconda) một cách đơn giản, chính xác. Xem...

inglêsvietnamita
waycách
create
environmentmôi trường

EN LED bulbs are one of today’s most energy-efficient and rapidly developing technologies

VI Là một trong những công nghệ ngày nay có hiệu suất năng lượng cao nhất phát triển nhanh nhất

inglêsvietnamita
rapidlynhanh
developingphát triển

EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events

VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến

inglêsvietnamita
enablescho phép
lambdalambda
ofcủa
awsaws
eventssự kiện
neededcần
rapidlynhanh
functionshàm
launchchạy

EN Viet Nam is one of the most rapidly ageing countries in the world

VI Việt Nam là một trong các quốc gia có tốc độ già hóa dân số nhanh nhất thế giới

inglêsvietnamita
vietviệt
namnam
rapidlynhanh
countriesquốc gia
introng
worldthế giới

EN The fertility decline in the past decades have had a significant impact on the population structure of Vietnam, leading to rapidly ageing process.

VI Tỷ lệ sinh giảm trong những thập kỷ qua đã tác động rất lớn tới cơ cấu dân số của Việt Nam, làm đẩy nhanh tốc độ già hóa dân số.

inglêsvietnamita
introng
pastqua
have
ofcủa
rapidlynhanh

EN A rapidly ageing population might also lead to a lack of workers in the future, as well as an increased need for social security for older people, especially older women

VI Già hóa dân số nhanh chóng cũng có thể dẫn đến tình trạng thiếu lao động trong tương lai cũng như nhu cầu an sinh xã hội ngày càng tăng ở người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi

inglêsvietnamita
alsocũng
introng
futuretương lai
increasedtăng
neednhu cầu
peoplengười
rapidlynhanh

EN Emerging markets like Kenya and Vietnam are growing rapidly

VI Các thị trường mới nổi như Kenya Việt Nam đang phát triển nhanh chóng

inglêsvietnamita
marketsthị trường
growingphát triển
andthị
emergingcác
likenhư
rapidlynhanh chóng

EN Within strong partnership, Ciputra Group has rapidly developed in Cambodia (Grand Phnom Penh Urban Area), India and China (Grand Shenyang Urban Area).

VI Thông qua quan hệ đối tác, Tập đoàn Ciputra đã nhanh chóng phát triển tại Campuchia (Khu đô thị Grand Phnom Penh), Ấn Độ Trung Quốc (Khu đô thị Grand Shenyang).

inglêsvietnamita
grouptập đoàn
rapidlynhanh

EN Learn to more rapidly and reliably build and deliver products using AWS.

VI Tìm hiểu cách xây dựng chuyển giao sản phẩm một cách nhanh chóng đáng tin cậy hơn bằng AWS.

inglêsvietnamita
learnhiểu
morehơn
andbằng
buildxây dựng
delivergiao
productssản phẩm
awsaws
rapidlynhanh

EN Serverless application developer tools help you to rapidly build, test, deploy, and monitor serverless applications throughout your development cycle

VI Công cụ dành cho nhà phát triển phi máy chủ giúp bạn dựng, chạy thử, triển khai giám sát ứng dụng phi máy chủ một cách nhanh chóng trong toàn bộ chu kỳ phát triển

inglêsvietnamita
developernhà phát triển
helpgiúp
monitorgiám sát
throughouttrong
deploytriển khai
developmentphát triển
rapidlynhanh
yourbạn
buildcho

EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events

VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến

inglêsvietnamita
enablescho phép
lambdalambda
ofcủa
awsaws
eventssự kiện
neededcần
rapidlynhanh
functionshàm
launchchạy

EN Preferred service for all vSphere workloads to rapidly extend and migrate to the cloud

VI Dịch vụ được ưu tiên dành cho tất cả khối lượng công việc vSphere để nhanh chóng mở rộng di chuyển sang đám mây

inglêsvietnamita
anddịch
cloudmây
rapidlynhanh
workloadskhối lượng công việc

EN Preferred service for all vSphere workloads to rapidly extend and migrate to the cloud.

VI Dịch vụ được ưu tiên dành cho tất cả khối lượng công việc vSphere để nhanh chóng mở rộng di chuyển sang đám mây.

inglêsvietnamita
anddịch
cloudmây
rapidlynhanh
workloadskhối lượng công việc

EN Innovate faster, rapidly transition to the cloud, and work securely from any location with the full range of 200+ AWS services

VI Đổi mới nhanh hơn, chuyển đổi nhanh chóng sang nền tảng đám mây làm việc an toàn từ bất kỳ vị trí nào với trên 200 dịch vụ AWS trên mọi lĩnh vực

inglêsvietnamita
awsaws
fasternhanh hơn
rapidlynhanh chóng
worklàm việc
securelyan toàn
cloudmây
withvới

EN Payments continue to be made rapidly and effectively

VI Các khoản thanh toán tiếp tục được thực hiện nhanh chóng hiệu quả

inglêsvietnamita
paymentsthanh toán
continuetiếp tục
madethực hiện
beđược
rapidlynhanh chóng
andcác

EN WFS to rapidly adopt Zoom Rooms

VI WFS nhanh chóng áp dụng Zoom Rooms

inglêsvietnamita
rapidlynhanh chóng

EN Cryptocurrencies and derivative instruments based on cryptocurrencies are complex instruments and come with a high risk of losing money rapidly due to leverage and extreme asset volatility

VI Tiền mã hóa các công cụ phái sinh dựa trên tiền mã hóa là những công cụ phức tạp tiềm ẩn nguy cơ thua lỗ nhanh do sử dụng đòn bẩy mức độ biến động cực lớn của tài sản

inglêsvietnamita
baseddựa trên
ontrên
complexphức tạp
highlớn
moneytiền
rapidlynhanh
assettài sản
ofcủa

EN In this rapidly evolving world, staying updated is essential

VI Trong thế giới phát triển nhanh chóng này, luôn cập nhật là điều cần thiết

EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.

VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.

inglêsvietnamita
neednhu cầu
professionalchuyên nghiệp
thegiải
orhoặc
providecho

EN Climate patterns are changing, in California and across the planet

VI Cấu trúc khí hậu hiện đang biến đổi, ở California khắp nơi trên hành tinh này

inglêsvietnamita
climatekhí hậu
californiacalifornia
intrên
thenày

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
reducinggiảm
climatekhí hậu
meanscó nghĩa
isđang
changethay đổi
tođổi

EN And we always are here for you to give you the support you need to capitalise on a world that’s changing at breakneck speed.

VI chúng tôi luôn ở đây mang đến cho bạn sự hỗ trợ cần thiết để bạn tận dụng mọi cơ hội trong một thế giới đang thay đổi với tốc độ chóng mặt.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
givecho
worldthế giới
wechúng tôi
changingthay đổi
youbạn
needcần

EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.

VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.

inglêsvietnamita
projectdự án
wantsmuốn
applicationscác ứng dụng
reducegiảm
transactiongiao dịch
flexiblelinh hoạt
costsphí
changingthay đổi
andcác

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!

inglêsvietnamita
biglớn
bulbsbóng đèn
newmới
cancó thể làm
youbạn
doinglàm

EN It was as simple as changing all the lights from spotlights to LED

VI Đơn giản nhất là việc thay thế toàn bộ đèn chiếu sáng từ loại đèn rọi sang đèn LED

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

inglêsvietnamita
providingcung cấp
educationgiáo dục
bytheo
attốt
wechúng tôi

EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active

VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)

EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.

VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

inglêsvietnamita
databasescơ sở dữ liệu
savetiết kiệm
instantlyngay lập tức
requirementsyêu cầu
notkhông
usesử dụng
changingthay đổi

EN It supports online cluster resizing to scale-out and scale-in your Redis clusters without downtime and adapts to changing demand

VI Dịch vụ hỗ trợ thay đổi kích thước cụm trực tuyến để tăng giảm quy mô các cụm Redis của bạn, mà không phải ngừng hoạt động phù hợp với nhu cầu thay đổi

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
demandnhu cầu
changingthay đổi
withoutkhông
yourbạn
andcủa

EN Google’s BERT update is changing the way people search. Learn what BERT is, how it works, and how to optimize content for BERT while improving search position!

VI Bản cập nhật BERT của Google đang thay đổi cách mọi người tìm kiếm. Tìm hiểu BERT là gì, cách thức hoạt động cách tối ưu hóa nội dung cho BERT trong khi cải thiện vị trí tìm kiếm!

inglêsvietnamita
updatecập nhật
waycách
searchtìm kiếm
learnhiểu
optimizetối ưu hóa
improvingcải thiện
changingthay đổi
peoplengười
andcủa
whilekhi

EN As the name implies, REFACE ? changing faces is the main feature of this app

VI Như cái tên của nó, REFACE ? thay đổi khuôn mặt là tính năng chính của ứng dụng mà chúng ta đang tìm hiểu

inglêsvietnamita
nametên
changingthay đổi
mainchính
featuretính năng
asnhư
isđang

EN The background music is sometimes mellow, sometimes thrilling, changing continuously depending on the progress of the game

VI Nhạc nền lúc êm dịu, lúc gây cấn, thay đổi liên tục tùy theo diễn tiến trong game

inglêsvietnamita
changingthay đổi
continuouslyliên tục
dependingtheo
ontrong
theđổi

EN Right after that, we can continue to customize it further, i.e., arbitrarily changing and making the character the best product

VI Ngay sau đó chúng ta có thể tiếp tục tùy chỉnh sâu hơn để tự ý thay đổi, làm cho nhân vật ra thành phẩm đúng ý mình nhất

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
customizetùy chỉnh
characternhân
product
rightđúng
aftersau
changingthay đổi

EN Besides, the weather effects are also constantly changing; Spring, Summer, Autumn and Winter take turns and in particular, each season has its own characteristics identical to real life.

VI Bên cạnh đó, các hiệu ứng thời tiết cũng được thay đổi liên tục; Xuân, Hạ, Thu, Đông thay phiên nhau đặc biệt, mỗi mùa đều có những nét riêng giống hệt với đời thực.

inglêsvietnamita
realthực
changingthay đổi
effectshiệu ứng
thenhững
aređược
alsocũng
andcác

EN Technologies are disrupting industry after industry, leading to changing patterns of consumer behavior

VI Công nghệ đang tạo ra đột phá mạnh mẽ trong nhiều ngành công nghiệp, dẫn đến những thay đổi trong hành vi thói quen của người tiêu dùng

inglêsvietnamita
changingthay đổi
ofcủa
consumerngười tiêu dùng
industrycông nghiệp

EN In response to this need, we’ve created a game-changing solution that blurs the line between traditional banking, digital wallets, and cards payments.

VI Để đáp ứng nhu cầu này, chúng tôi đã tạo ra một giải pháp đột phá nhằm xóa nhòa ranh giới giữa ngân hàng truyền thống, ví điện tử thanh toán bằng thẻ.

inglêsvietnamita
neednhu cầu
solutiongiải pháp
betweengiữa
traditionaltruyền thống
bankingngân hàng
paymentsthanh toán

EN The changing face of energy in Thailand: An interview with Joost Siteur

VI Bộ mặt thay đổi của năng lượng ở Thái Lan: Một cuộc phỏng vấn với Joost Siteur

inglêsvietnamita
changingthay đổi
facemặt
ofcủa
energynăng lượng

EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.

VI Tầng 6 gồm có khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam nữ phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp chăm sóc tóc nằm ở tầng 7.

inglêsvietnamita
floortầng
ahoặc
thekhi

EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.

VI Quý khách sẽ được phục vụ thức uống nhẹ trong thời gian lựa chọn dịch vụ tại khu vực đón khách trước khi quý khách đến phòng thay quần áo riêng dành cho nam hoặc nữ.

inglêsvietnamita
orhoặc
introng
aređược
thekhi
beforetrước

EN Five minutes prior to the start of your appointment, your spa therapist will meet you just outside the changing area, escorting you upstairs to our 7th floor treatment wing.

VI Sau đó, chuyên gia sẽ hướng dẫn quý khách đến phòng trị liệu tại tầng 7.

inglêsvietnamita
areaphòng
floortầng
tođến

EN It’s sprawling, constantly growing and ever-changing.

VI Thành phố đã đang phát triển thay đổi một cách ngoạn mục.

inglêsvietnamita
growingphát triển
andthay đổi

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

inglêsvietnamita
providingcung cấp
educationgiáo dục
bytheo
attốt
wechúng tôi

EN Build architectures that help you respond to the changing needs of your workforce.

VI Xây dựng kiến trúc giúp bạn đáp ứng nhu cầu thay đổi của lực lượng lao động.

inglêsvietnamita
buildxây dựng
architectureskiến trúc
helpgiúp
changingthay đổi
needsnhu cầu
ofcủa
yourbạn

EN Take advantage of Provisioned Concurrency to achieve consistent performance for latency-sensitive applications without changing your code or managing compute resources.

VI Tận dụng Provisioned Concurrency để đạt được hiệu năng nhất quán cho các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ mà không cần thay đổi mã của bạn hoặc quản lý tài nguyên điện toán.

inglêsvietnamita
ofcủa
applicationscác ứng dụng
withoutkhông
changingthay đổi
orhoặc
resourcestài nguyên
yourbạn

EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active

VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)

EN Changing bank account or mailing information

VI Thay đổi trương mục ngân hàng hoặc thông tin gửi thư

inglêsvietnamita
changingthay đổi
bankngân hàng
orhoặc
informationthông tin

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
reducinggiảm
climatekhí hậu
meanscó nghĩa
isđang
changethay đổi
tođổi

Mostrando 50 de 50 traduções