Traduzir "blurs the line" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "blurs the line" de inglês para vietnamita

Traduções de blurs the line

"blurs the line" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

line bạn cho chúng tôi các của một thấp vào với đây đến để

Tradução de inglês para vietnamita de blurs the line

inglês
vietnamita

EN In response to this need, we’ve created a game-changing solution that blurs the line between traditional banking, digital wallets, and cards payments.

VI Để đáp ứng nhu cầu này, chúng tôi đã tạo ra một giải pháp đột phá nhằm xóa nhòa ranh giới giữa ngân hàng truyền thống, ví điện tử thanh toán bằng thẻ.

inglêsvietnamita
neednhu cầu
solutiongiải pháp
betweengiữa
traditionaltruyền thống
bankingngân hàng
paymentsthanh toán

EN Line: This tool will allow you to draw a line and the movement will begin to follow. What you need to do is create an arrow and slide it down where you want to add movement.

VI Đường dẫn: Công cụ này sẽ cho phép bạn vẽ 1 đường thẳng chuyển động sẽ bắt đầu theo đó. Những gì bạn cần làm tạo một mũi tên trượt nó xuống nơi mà bạn muốn thêm chuyển động.

inglêsvietnamita
allowcho phép
beginbắt đầu
followtheo
downxuống
addthêm
is
needcần
createtạo
wantmuốn
youbạn

EN Like the zombie movies you?ve seen, in this world where the line between life and death is so thin, the line between morality and humanity is as thin as smoke

VI Giống như các phim zombie mà bạn từng xem, trong thế giới mà ranh giới sự sống cái chết mong manh thế này, thì lằn ranh đạo đức, tình người cũng mỏng như làn khói

inglêsvietnamita
moviesphim
worldthế giới
introng
is
wheregiới
lifesống
youbạn
andnhư
socũng
thisnày

EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.

VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
also
invào

EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.

VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
also
invào

EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.

VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
also
invào

EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.

VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
also
invào

EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.

VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
also
invào

EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.

VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
also
invào

EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.

VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
also
invào

EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.

VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
also
invào

EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.

VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
also
invào

EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.

VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
also
invào

EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.

VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
also
invào

EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions

VI Khám phá phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh quyết định chủ chốt

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
strategychiến lược
decisionsquyết định
bettertốt hơn
andcác
tođến

EN Drop us a line and we’ll contact you when we find position for you.

VI Hãy để lại thông tin chúng tôi sẽ liên lạc với bạn ngay khi vị trí phù hợp với bạn.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
whenkhi
youbạn
forvới

EN We'd love to hear from you. Drop us a line and we'll contact you.

VI Chúng tôi rất muốn biết về bạn! Hãy để lại thông tin chúng tôi sẽ liên lạc với bạn.

inglêsvietnamita
tovới
youbạn

EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.

VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin dịch vụ đáng tin cậy.

inglêsvietnamita
informationthông tin
partphần
effortnỗ lực
providecung cấp
ofcủa
ourchúng tôi

EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.

VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm các các phiên bản phát hành sớm chưa sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ nhà cung cấp nước ngoài

inglêsvietnamita
providecung cấp
suppliernhà cung cấp
programchương trình
andcác

EN They will do all the tricks to reach the finish line first, including aggression and push you outside of the road

VI Họ sẽ không chừa một thủ đoạn nào để cán đích đầu tiên, kể cả gây hấn ép bạn vào những tảng đá bên lề đường để gây ra tai nạn

inglêsvietnamita
and
youbạn
theynhững

EN We conduct business activities in line with customer needs.

VI Chúng tôi tiến hành các hoạt động kinh doanh phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
businesskinh doanh
needsnhu cầu
customerkhách

EN If you have any queries, please feel free to drop us a line

VI Nếu bạn bất kỳ thắc mắc nào, hãy gởi ngay về cho chúng tôi

inglêsvietnamita
ifnếu
tocho
youbạn

EN Alternatively several NPM packages exist that wrap command line binaries such as node-ffmpeg

VI Ngoài ra còn tồn tại một số gói NPM chứa các tệp nhị phân dòng lệnh, chẳng hạn như node-ffmpeg

inglêsvietnamita
packagesgói
suchcác

EN Freeze: With the help of this tool, you can freeze an object in your image if the object is on the motion path you have drawn with a line.

VI Đóng băng: Với sự giúp đỡ của công cụ này, bạn thể làm đứng im một vật trên ảnh của mình nếu vật ý trên đường chuyển động mà bạn đã kẻ bằng đường dẫn.

inglêsvietnamita
helpgiúp
ofcủa
cancó thể làm
ifnếu
ontrên
is
yourbạn

EN The first two levels only require you to move in a straight line, keeping a steady speed and braking at the right time

VI Hai level đầu chỉ yêu cầu bạn di chuyển theo đường thằng, giữ tốc độ ổn định phanh đúng thời điểm

inglêsvietnamita
twohai
requireyêu cầu
movedi chuyển
timethời điểm
youbạn

EN We wipe out the line between banking and online payments. Come join the next wave of payment innovations. Оpen your multi-currency account with Unlimint and get an access to:

VI Chúng tôi xóa bỏ ranh giới giữa ngân hàng thanh toán trực tuyến. Tham gia vào làn sóng đổi mới thanh toán thế hệ tiếp theo. Mở tài khoản đa tệ của bạn với Unlimint được:

inglêsvietnamita
bankingngân hàng
onlinetrực tuyến
jointham gia
accounttài khoản
getđược
wechúng tôi
nexttiếp theo
betweengiữa
paymentthanh toán
and
yourcủa bạn
withvới

EN It’s easy to get started with AWS Auto Scaling using the AWS Management Console, Command Line Interface (CLI), or SDK

VI Khi sử dụng Bảng điều khiển quản lý AWS, Giao diện dòng lệnh (CLI) hoặc SDK, việc bắt đầu với AWS Auto Scaling trở nên rất đơn giản

inglêsvietnamita
startedbắt đầu
awsaws
consolebảng điều khiển
interfacegiao diện
clicli
orhoặc
sdksdk
usingsử dụng
tođầu
withvới
thekhi

EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.

VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm các các phiên bản phát hành sớm chưa sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .

EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions

VI Khám phá phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh quyết định chủ chốt

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
strategychiến lược
decisionsquyết định
bettertốt hơn
andcác
tođến

EN Alternatively several NPM packages exist that wrap command line binaries such as node-ffmpeg

VI Ngoài ra còn tồn tại một số gói NPM chứa các tệp nhị phân dòng lệnh, chẳng hạn như node-ffmpeg

inglêsvietnamita
packagesgói
suchcác

EN AWS provides API-based cloud computing services with multiple interfaces to those services, including SDKs, IDE Toolkits, and Command Line Tools or developing and managing AWS resources

VI AWS cung cấp các dịch vụ điện toán đám mây dựa trên API với nhiều giao diện cho các dịch vụ đó, bao gồm SDK, IDE Toolkits Công cụ dòng lệnh hoặc phát triển quản lý tài nguyên AWS

inglêsvietnamita
providescung cấp
multiplenhiều
includingbao gồm
sdkssdk
orhoặc
developingphát triển
resourcestài nguyên
awsaws
cloudmây
andcác
withvới

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ nhà cung cấp nước ngoài

inglêsvietnamita
providecung cấp
suppliernhà cung cấp
programchương trình
andcác

EN We conduct business activities in line with customer needs.

VI Chúng tôi tiến hành các hoạt động kinh doanh phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
businesskinh doanh
needsnhu cầu
customerkhách

EN Information disclosure in line with TCFD recommendations

VI Công bố thông tin phù hợp với các khuyến nghị của TCFD

inglêsvietnamita
informationthông tin
withvới

EN Alternatively, you can use the AWS Software Development Kit (SDK) or AWS Command-Line Interface (CLI)

VI Ngoài ra, bạn thể sử dụng Bộ công cụ phát triển phần mềm (SDK) AWS hoặc Giao diện dòng lệnh (CLI) AWS

inglêsvietnamita
youbạn
usesử dụng
awsaws
softwarephần mềm
developmentphát triển
sdksdk
orhoặc
interfacegiao diện
clicli

EN This April, Sofitel Legend Metropole Hanoi celebrates the start of spring with a mouth-watering line-up of gastronomic events spanning France, Australia and India

VI Những cơn gió mùa đông mang không khí lạnh đang ngập tràn phố phường, người Hà Nội lại hân hoan chuẩn bị cho dịp lễ Giáng sinh đang đến gần

EN Our vision: all employees contribute their expertise and passion and make a difference for the benefit of Bosch; in line with our mission “Invented for Life”

VI Tầm nhìn của chúng tôi: tất cả nhân viên đóng góp chuyên môn đam mê của họ tạo nên sự khác biệt lợi cho Bosch theo sứ mệnh của chúng ta “Phát minh vì Cuộc sống”

EN Instead, they can be modular, reconfigured at will in line with requirements, which is an essential part of the Factory of the Future.

VI Thay vào đó, dây chuyền sản xuất thể được mô-đun hóa, tự do tái cấu hình để phù hợp với yêu cầu người dùng, đây phần thiết yếu đối với Nhà máy của Tương lai (Factory of the Future).

inglêsvietnamita
requirementsyêu cầu
futuretương lai
anthể
which
withvới
of thephần
isđược
thecủa

EN If you need wage and income information to help prepare a past due return, complete Form 4506-T, Request for Transcript of Tax Return, and check the box on line 8. You can also contact your employer or payer of income.

VI Nếu quý vị cần thông tin về tiền lương lợi tức để trợ giúp khai thuế đã quá hạn thì điền thông tin vào Mẫu Đơn 4506-T, Yêu Cầu Bản Ghi Khai Thuế (

inglêsvietnamita
ifnếu
informationthông tin
formmẫu
requestyêu cầu
taxthuế
needcần
helpgiúp
totiền
and

EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions

VI Khám phá phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh quyết định chủ chốt

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
strategychiến lược
decisionsquyết định
bettertốt hơn
andcác
tođến

EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.

VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin dịch vụ đáng tin cậy.

inglêsvietnamita
informationthông tin
partphần
effortnỗ lực
providecung cấp
ofcủa
ourchúng tôi

EN If filing Form 1040 or Form 1040-SR, include the taxable portion in the total amount reported on the "Wages, salaries, tips" line of your tax return

VI Nếu nộp Mẫu 1040 hoặc Mẫu 1040-SR (tiếng Anh), ghi phần chịu thuế vào tổng số tiền báo cáo trên dòng "Tiền công, tiền lương, tiền boa" của đơn khai thuế

inglêsvietnamita
ifnếu
formmẫu
orhoặc
reportedbáo cáo
ontrên
ofcủa
your

EN If the taxable amount wasn't reported on Form W-2, enter "SCH" along with the taxable amount in the space to the left of the "Wages, salaries, tips" line.

VI Nếu không báo cáo số tiền chịu thuế Mẫu W-2, ghi "SCH" cùng với số tiền chịu thuế trong khoảng trống của dòng "Tiền công, tiền lương, tiền boa".

inglêsvietnamita
reportedbáo cáo
formmẫu
ifnếu
totiền
introng
withvới

EN If filing Form 1040-NR, report the taxable amount on the "Scholarship and fellowship grants" line.

VI Nếu nộp Mẫu 1040-NR (tiếng Anh)

inglêsvietnamita
ifnếu
formmẫu

EN You must not have claimed a depreciation deduction for the car using any method other than straight-line,

VI Quý vị hẵn đã không yêu cầu khấu trừ do khấu hao cho chiếc xe dùng bất kỳ phương pháp nào khác ngoài phương pháp đường thẳng,

inglêsvietnamita
carxe
otherkhác
usingdùng
thekhông
forcho

EN Scale your marketing budget while increasing top-line revenue.

VI Mở rộng ngân sách marketing trong khi vẫn tăng doanh thu.

inglêsvietnamita
marketingmarketing
budgetngân sách
increasingtăng
whilekhi

EN With Adjust Audience Builder, build and share targeted audiences in just a few clicks and increase your top line revenue.

VI Với Adjust Audience Builder, bạn thể tạo chia sẻ dữ liệu về người dùng mục tiêu chỉ với vài cú click tăng doanh thu.

inglêsvietnamita
buildtạo
targetedmục tiêu
increasetăng
withvới
and

EN The result is a flexible distribution system for decentralized power supply to a particular line or area. 

VI Kết quả một hệ thống phân phối linh hoạt để cung cấp điện phi tập trung cho một đường dây hoặc khu vực cụ thể.

inglêsvietnamita
flexiblelinh hoạt
systemhệ thống
decentralizedphi tập trung
supplycung cấp
orhoặc
areakhu vực

EN They will do all the tricks to reach the finish line first, including aggression and push you outside of the road

VI Họ sẽ không chừa một thủ đoạn nào để cán đích đầu tiên, kể cả gây hấn ép bạn vào những tảng đá bên lề đường để gây ra tai nạn

inglêsvietnamita
and
youbạn
theynhững

Mostrando 50 de 50 traduções