Traduzir "changing market" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "changing market" de inglês para vietnamita

Traduções de changing market

"changing market" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

changing các thay đổi để đổi
market bạn bạn có chúng tôi các các công ty họ làm việc một nhóm thị trường từ đây đó đến

Tradução de inglês para vietnamita de changing market

inglês
vietnamita

EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.

VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.

inglêsvietnamita
neednhu cầu
professionalchuyên nghiệp
thegiải
orhoặc
providecho

EN Climate patterns are changing, in California and across the planet

VI Cấu trúc khí hậu hiện đang biến đổi, ở California khắp nơi trên hành tinh này

inglêsvietnamita
climatekhí hậu
californiacalifornia
intrên
thenày

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
reducinggiảm
climatekhí hậu
meanscó nghĩa
isđang
changethay đổi
tođổi

EN And we always are here for you to give you the support you need to capitalise on a world that’s changing at breakneck speed.

VI chúng tôi luôn ở đây mang đến cho bạn sự hỗ trợ cần thiết để bạn tận dụng mọi cơ hội trong một thế giới đang thay đổi với tốc độ chóng mặt.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
givecho
worldthế giới
wechúng tôi
changingthay đổi
youbạn
needcần

EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.

VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.

inglêsvietnamita
projectdự án
wantsmuốn
applicationscác ứng dụng
reducegiảm
transactiongiao dịch
flexiblelinh hoạt
costsphí
changingthay đổi
andcác

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

inglêsvietnamita
biglớn
bulbsbóng đèn
newmới
cancó thể làm
youbạn
doinglàm

EN It was as simple as changing all the lights from spotlights to LED

VI Đơn giản nhất là việc thay thế toàn bộ đèn chiếu sáng từ loại đèn rọi sang đèn LED

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

inglêsvietnamita
providingcung cấp
educationgiáo dục
bytheo
attốt
wechúng tôi

EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active

VI Bạn thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)

EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.

VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

inglêsvietnamita
databasescơ sở dữ liệu
savetiết kiệm
instantlyngay lập tức
requirementsyêu cầu
notkhông
usesử dụng
changingthay đổi

EN It supports online cluster resizing to scale-out and scale-in your Redis clusters without downtime and adapts to changing demand

VI Dịch vụ hỗ trợ thay đổi kích thước cụm trực tuyến để tăng giảm quy mô các cụm Redis của bạn, mà không phải ngừng hoạt động phù hợp với nhu cầu thay đổi

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
demandnhu cầu
changingthay đổi
withoutkhông
yourbạn
andcủa

EN Google’s BERT update is changing the way people search. Learn what BERT is, how it works, and how to optimize content for BERT while improving search position!

VI Bản cập nhật BERT của Google đang thay đổi cách mọi người tìm kiếm. Tìm hiểu BERT là gì, cách thức hoạt động cách tối ưu hóa nội dung cho BERT trong khi cải thiện vị trí tìm kiếm!

inglêsvietnamita
updatecập nhật
waycách
searchtìm kiếm
learnhiểu
optimizetối ưu hóa
improvingcải thiện
changingthay đổi
peoplengười
andcủa
whilekhi

EN As the name implies, REFACE ? changing faces is the main feature of this app

VI Như cái tên của nó, REFACE ? thay đổi khuôn mặt là tính năng chính của ứng dụng mà chúng ta đang tìm hiểu

inglêsvietnamita
nametên
changingthay đổi
mainchính
featuretính năng
asnhư
isđang

EN The background music is sometimes mellow, sometimes thrilling, changing continuously depending on the progress of the game

VI Nhạc nền lúc êm dịu, lúc gây cấn, thay đổi liên tục tùy theo diễn tiến trong game

inglêsvietnamita
changingthay đổi
continuouslyliên tục
dependingtheo
ontrong
theđổi

EN Right after that, we can continue to customize it further, i.e., arbitrarily changing and making the character the best product

VI Ngay sau đó chúng ta thể tiếp tục tùy chỉnh sâu hơn để tự ý thay đổi, làm cho nhân vật ra thành phẩm đúng ý mình nhất

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
customizetùy chỉnh
characternhân
product
rightđúng
aftersau
changingthay đổi

EN Besides, the weather effects are also constantly changing; Spring, Summer, Autumn and Winter take turns and in particular, each season has its own characteristics identical to real life.

VI Bên cạnh đó, các hiệu ứng thời tiết cũng được thay đổi liên tục; Xuân, Hạ, Thu, Đông thay phiên nhau đặc biệt, mỗi mùa đều những nét riêng giống hệt với đời thực.

inglêsvietnamita
realthực
changingthay đổi
effectshiệu ứng
thenhững
aređược
alsocũng
andcác

EN Technologies are disrupting industry after industry, leading to changing patterns of consumer behavior

VI Công nghệ đang tạo ra đột phá mạnh mẽ trong nhiều ngành công nghiệp, dẫn đến những thay đổi trong hành vi thói quen của người tiêu dùng

inglêsvietnamita
changingthay đổi
ofcủa
consumerngười tiêu dùng
industrycông nghiệp

EN In response to this need, we’ve created a game-changing solution that blurs the line between traditional banking, digital wallets, and cards payments.

VI Để đáp ứng nhu cầu này, chúng tôi đã tạo ra một giải pháp đột phá nhằm xóa nhòa ranh giới giữa ngân hàng truyền thống, ví điện tử thanh toán bằng thẻ.

inglêsvietnamita
neednhu cầu
solutiongiải pháp
betweengiữa
traditionaltruyền thống
bankingngân hàng
paymentsthanh toán

EN The changing face of energy in Thailand: An interview with Joost Siteur

VI Bộ mặt thay đổi của năng lượng ở Thái Lan: Một cuộc phỏng vấn với Joost Siteur

inglêsvietnamita
changingthay đổi
facemặt
ofcủa
energynăng lượng

EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.

VI Tầng 6 gồm khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam nữ phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp chăm sóc tóc nằm ở tầng 7.

inglêsvietnamita
floortầng
ahoặc
thekhi

EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.

VI Quý khách sẽ được phục vụ thức uống nhẹ trong thời gian lựa chọn dịch vụ tại khu vực đón khách trước khi quý khách đến phòng thay quần áo riêng dành cho nam hoặc nữ.

inglêsvietnamita
orhoặc
introng
aređược
thekhi
beforetrước

EN Five minutes prior to the start of your appointment, your spa therapist will meet you just outside the changing area, escorting you upstairs to our 7th floor treatment wing.

VI Sau đó, chuyên gia sẽ hướng dẫn quý khách đến phòng trị liệu tại tầng 7.

inglêsvietnamita
areaphòng
floortầng
tođến

EN It’s sprawling, constantly growing and ever-changing.

VI Thành phố đã đang phát triển thay đổi một cách ngoạn mục.

inglêsvietnamita
growingphát triển
andthay đổi

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

inglêsvietnamita
providingcung cấp
educationgiáo dục
bytheo
attốt
wechúng tôi

EN Build architectures that help you respond to the changing needs of your workforce.

VI Xây dựng kiến trúc giúp bạn đáp ứng nhu cầu thay đổi của lực lượng lao động.

inglêsvietnamita
buildxây dựng
architectureskiến trúc
helpgiúp
changingthay đổi
needsnhu cầu
ofcủa
yourbạn

EN Take advantage of Provisioned Concurrency to achieve consistent performance for latency-sensitive applications without changing your code or managing compute resources.

VI Tận dụng Provisioned Concurrency để đạt được hiệu năng nhất quán cho các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ mà không cần thay đổi mã của bạn hoặc quản lý tài nguyên điện toán.

inglêsvietnamita
ofcủa
applicationscác ứng dụng
withoutkhông
changingthay đổi
orhoặc
resourcestài nguyên
yourbạn

EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active

VI Bạn thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)

EN Changing bank account or mailing information

VI Thay đổi trương mục ngân hàng hoặc thông tin gửi thư

inglêsvietnamita
changingthay đổi
bankngân hàng
orhoặc
informationthông tin

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
reducinggiảm
climatekhí hậu
meanscó nghĩa
isđang
changethay đổi
tođổi

EN It is designed to support online cluster resizing to scale-out and scale-in your Redis clusters without downtime and adapts to changing demand

VI Dịch vụ được thiết kế để hỗ trợ thay đổi kích thước cụm trực tuyến để tăng giảm quy mô các cụm Redis của bạn, mà không phải ngừng hoạt động phù hợp với nhu cầu thay đổi

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
demandnhu cầu
changingthay đổi
withoutkhông
yourbạn
andcủa

EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.

VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

inglêsvietnamita
databasescơ sở dữ liệu
savetiết kiệm
instantlyngay lập tức
requirementsyêu cầu
notkhông
usesử dụng
changingthay đổi

EN Memory and CPU resources are modified by changing your DB Instance class.

VI Tài nguyên bộ nhớ CPU được sửa đổi bằng cách thay đổi lớp phiên bản CSDL.

inglêsvietnamita
cpucpu
resourcestài nguyên
modifiedsửa đổi
changingthay đổi
andbằng

EN Dive into your data to uncover game-changing insights

VI Khai thác dữ liệu để thu thập thông tin mang tính bước ngoặt

inglêsvietnamita
datadữ liệu
insightsthông tin

EN Through energy automation and smart grid solutions, we provide future-proof solutions that evolve with our changing world.

VI Thông qua tự động hóa năng lượng các giải pháp lưới điện thông minh, chúng tôi cung cấp các giải pháp cho tương lai với khả năng biến đổi cùng với sự thay đổi của thế giới.

inglêsvietnamita
energynăng lượng
smartthông minh
gridlưới
worldthế giới
changingthay đổi
solutionsgiải pháp
providecung cấp
throughqua
wechúng tôi
andcủa

EN How CTV is changing the world of television and entertainment

VI CTV đang thay đổi thế giới truyền hình giải trí như thế nào

inglêsvietnamita
worldthế giới
isđang
changingthay đổi
thegiải
andnhư
ofđổi

EN The face of energy is changing, as more women enter the industry, and it’s inspiring to see the sector support greater diversity and inclusion as we work together to fuel a better future.

VI Lĩnh vực sản xuất công nghiệp trong nền kinh tế đóng vai trò sản xuất nhiên liệu để vận chuyển hàng hóa con người; sử dụng nhựa để sản xuất khẩu trang áo...

inglêsvietnamita
industrycông nghiệp
totrong
asliệu

EN Factual information that’s published or deliberately modified to erode trust or inflict harm, such as changing or omitting context, date or time

VI Thông tin thực tế được công bố hoặc sửa đổi chủ ý để làm suy giảm lòng tin hoặc gây tổn hại, chẳng hạn như thay đổi hoặc bỏ qua bối cảnh, ngày hoặc thời gian

inglêsvietnamita
informationthông tin
orhoặc
modifiedsửa đổi
changingthay đổi
timethời gian
datengày
asnhư

EN You can downgrade your plan any time without changing the billing date. Your next bill will reflect the new, smaller credit cap along with the new price plan.

VI Bạn thể hạ cấp gói của bạn bất cứ lúc nào mà không cần đổi ngày thanh toán. Hóa đơn kế tiếp của bạn sẽ phản ánh số tiền điểm /mới, nhỏ hơn cùng với gói giá mới.

inglêsvietnamita
cancần
plangói
billhóa đơn
pricegiá
yourcủa bạn
timeđiểm
datengày
newmới
youbạn
withvới

EN It places an emphasis on improving the quality of the parent-child relationship and changing interaction patterns.

VI Nó nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng của mối quan hệ cha mẹ con cái thay đổi các kiểu tương tác.

inglêsvietnamita
improvingcải thiện
qualitychất lượng
changingthay đổi
and
thecủa

EN In this bold talk, he says: Let's change the way we think about changing the world.

VI Trong bài nói này, ông nói: Hãy thay đổi cách chúng ta nghĩ về việc thay đổi thế giới.

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

inglêsvietnamita
quicklynhanh
totrên
andthị
thetrường

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

inglêsvietnamita
identifyxác định
playersngười chơi
introng
marketthị trường
growthtăng
andcác
highcao
tophàng đầu

EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement

VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao

inglêsvietnamita
identifyxác định
introng
marketthị trường
growthtăng
highcao

EN Check out Real-Time Prices, market movements, market cap and more information about Litecoin on your Trust Wallet App.

VI Hãy thử kiểm tra xem Giá trong thời gian thực , biến động thị trường, vốn hóa thị trường biết thêm thông tin về Litecoin trên ứng dụng Ví Trust của bạn.

inglêsvietnamita
checkkiểm tra
real-timethời gian thực
marketthị trường
morethêm
informationthông tin
litecoinlitecoin
ontrên
andcủa
yourbạn

EN Check out real-time prices, market movements, market cap and more information about BNB on your Trust Wallet app.

VI Kiểm tra giá theo thời gian thực, xem biến động thị trường, xem vốn hóa thị trường biết thêm thông tin về BNB ngay trên ứng dụng Ví Trust của bạn.

inglêsvietnamita
checkkiểm tra
real-timethời gian thực
marketthị trường
morethêm
informationthông tin
bnbbnb
ontrên
andcủa
yourbạn

EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.

VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không giá thị trường việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.

inglêsvietnamita
difficultkhó khăn
marketthị trường
andthị
thetrường
tovới

EN Notice regarding application for selection of new market category "Prime Market"

VI Thông báo về việc đăng ký lựa chọn loại thị trường mới "Thị trường chính"

inglêsvietnamita
newmới
marketthị trường
selectionlựa chọn

EN Check out real-time prices, market movements, market cap and more information about BNB on your Trust Wallet app.

VI Kiểm tra giá theo thời gian thực, xem biến động thị trường, xem vốn hóa thị trường biết thêm thông tin về BNB ngay trên ứng dụng Ví Trust của bạn.

inglêsvietnamita
checkkiểm tra
real-timethời gian thực
marketthị trường
morethêm
informationthông tin
bnbbnb
ontrên
andcủa
yourbạn

EN Check out Real-Time Prices, market movements, market cap and more information about Litecoin on your Trust Wallet App.

VI Hãy thử kiểm tra xem Giá trong thời gian thực , biến động thị trường, vốn hóa thị trường biết thêm thông tin về Litecoin trên ứng dụng Ví Trust của bạn.

inglêsvietnamita
checkkiểm tra
real-timethời gian thực
marketthị trường
morethêm
informationthông tin
litecoinlitecoin
ontrên
andcủa
yourbạn

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

inglêsvietnamita
quicklynhanh
totrên
andthị
thetrường

Mostrando 50 de 50 traduções