EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events
EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
lambda | lambda |
of | của |
aws | aws |
events | sự kiện |
needed | cần |
rapidly | nhanh |
functions | hàm |
launch | chạy |
EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
lambda | lambda |
of | của |
aws | aws |
events | sự kiện |
needed | cần |
rapidly | nhanh |
functions | hàm |
launch | chạy |
EN Q: Why must AWS Lambda functions be stateless?
VI Câu hỏi: Tại sao các hàm AWS Lambda không được phép có trạng thái?
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
be | được |
aws | aws |
why | tại sao |
EN Q: Why must AWS Lambda functions be stateless?
VI Câu hỏi: Tại sao các hàm AWS Lambda không được phép có trạng thái?
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
be | được |
aws | aws |
why | tại sao |
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN While AWS Lambda’s programming model is stateless, your code can access stateful data by calling other web services, such as Amazon S3 or Amazon DynamoDB.
VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda là không có trạng thái, mã của bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu có trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
programming | lập trình |
model | mô hình |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
other | khác |
web | web |
amazon | amazon |
your | của bạn |
or | hoặc |
while | các |
by | của |
as | như |
EN Since your code is stateless, AWS Lambda can start as many copies of your function as needed without lengthy deployment and configuration delays
VI Vì mã của bạn không có trạng thái, AWS Lambda có thể bắt đầu bao nhiêu bản sao hàm cần thiết mà không mất thời gian trễ dài từ việc triển khai và cấu hình
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
start | bắt đầu |
function | hàm |
deployment | triển khai |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
your | của bạn |
without | không |
needed | cần thiết |
can | cần |
many | bạn |
EN Since your code is stateless, Lambda can start as many instances as needed without lengthy deployment and configuration delays.
VI Vì mã của bạn không có trạng thái nên nếu cần bao nhiêu phiên bản, Lambda có thể khởi động bấy nhiêu mà không mất nhiều thời gian để triển khai cũng như chậm trễ trong việc định cấu hình.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
without | không |
deployment | triển khai |
configuration | cấu hình |
needed | cần |
many | nhiều |
your | bạn |
and | của |
EN While AWS Lambda’s programming model is stateless, your code can access stateful data by calling other web services, such as Amazon S3 or Amazon DynamoDB.
VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda là không có trạng thái, mã của bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu có trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
programming | lập trình |
model | mô hình |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
other | khác |
web | web |
amazon | amazon |
your | của bạn |
or | hoặc |
while | các |
by | của |
as | như |
EN Since your code is stateless, AWS Lambda can start as many copies of your function as needed without lengthy deployment and configuration delays
VI Vì mã của bạn không có trạng thái, AWS Lambda có thể bắt đầu bao nhiêu bản sao hàm cần thiết mà không mất thời gian trễ dài từ việc triển khai và cấu hình
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
start | bắt đầu |
function | hàm |
deployment | triển khai |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
your | của bạn |
without | không |
needed | cần thiết |
can | cần |
many | bạn |
EN You can use AWS Step Functions to coordinate a series of AWS Lambda functions in a specific order
VI Bạn có thể sử dụng AWS Step Functions để điều phối một loạt các hàm AWS Lambda theo trình tự cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
functions | hàm |
lambda | lambda |
you | bạn |
specific | các |
EN You can invoke multiple Lambda functions sequentially, passing the output of one to the other, and/or in parallel, and Step Functions will maintain state during executions for you.
VI Bạn có thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song và Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.
inglês | vietnamita |
---|---|
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
other | khác |
or | hoặc |
in | trong |
parallel | song song |
during | ra |
of | của |
you | bạn |
EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
functions | hàm |
cli | cli |
images | hình ảnh |
your | bạn |
such | các |
and | của |
EN Q: What is the pricing of AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors? Does the AWS Lambda free tier apply to functions powered by Graviton2?
VI Câu hỏi: Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá ra sao? Bậc miễn phí AWS Lambda có áp dụng cho các hàm do Graviton2 cung cấp không?
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
aws | aws |
does | không |
EN You can use Amazon Step Functions to coordinate multiple invoking Lambda functions
VI Bạn có thể sử dụng Amazon Step Functions để điều phối nhiều hàm Lambda đang gọi
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
functions | hàm |
lambda | lambda |
to | điều |
EN AWS Lambda functions running on Graviton2, using an Arm-based processor architecture designed by AWS, deliver up to 34% better price performance compared to functions running on x86 processors
VI Các hàm AWS Lambda chạy trên Graviton2, sử dụng kiến trúc bộ xử lý dựa trên Arm do AWS thiết kế, mang lại hiệu quả chi phí tốt hơn tới 34% so với các hàm chạy trên bộ xử lý x86
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
architecture | kiến trúc |
functions | hàm |
on | trên |
using | sử dụng |
running | chạy |
better | hơn |
designed | với |
EN You can use AWS Step Functions to coordinate a series of AWS Lambda functions in a specific order
VI Bạn có thể sử dụng AWS Step Functions để điều phối một loạt các hàm AWS Lambda theo trình tự cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
functions | hàm |
lambda | lambda |
you | bạn |
specific | các |
EN You can invoke multiple Lambda functions sequentially, passing the output of one to the other, and/or in parallel, and Step Functions will maintain state during executions for you.
VI Bạn có thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song và Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.
inglês | vietnamita |
---|---|
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
other | khác |
or | hoặc |
in | trong |
parallel | song song |
during | ra |
of | của |
you | bạn |
EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
functions | hàm |
cli | cli |
images | hình ảnh |
your | bạn |
such | các |
and | của |
EN Q: What is the pricing of AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors? Does the AWS Lambda free tier apply to functions powered by Graviton2?
VI Câu hỏi: Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá ra sao? Bậc miễn phí AWS Lambda có áp dụng cho các hàm do Graviton2 cung cấp không?
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
aws | aws |
does | không |
EN You can use Amazon Step Functions to coordinate multiple invoking Lambda functions
VI Bạn có thể sử dụng Amazon Step Functions để điều phối nhiều hàm Lambda đang gọi
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
functions | hàm |
lambda | lambda |
to | điều |
EN Protect your home from the heat outside by keeping it properly insulated.
VI Bảo vệ ngôi nhà của bạn khỏi sức nóng bên ngoài bằng cách đảm bảo sự cách nhiệt hợp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
your | của bạn |
home | nhà |
the | của |
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information, your privacy by keeping the system secure, secure and always have backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN 2.2. Keeping you always satisfied about us
VI 2.2. Giữ cho bạn luôn hài lòng về chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
about | cho |
you | bạn |
EN One thing that has a huge impact is keeping the restaurant clean
VI Một cách có tác dụng rất nhiều đó là giữ vệ sinh nhà hàng thật sạch sẽ
inglês | vietnamita |
---|---|
one | nhiều |
EN In winter, when cold air enters and warm air escapes, the cost of keeping your home at a comfortable temperature rises
VI Vào mùa đông, khi không khí lạnh xâm nhập và không khí ấm thoát ra ngoài, chi phí giữ nhiệt độ thoải mái trong nhà vào mùa đông sẽ tăng lên
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | và |
EN The first two levels only require you to move in a straight line, keeping a steady speed and braking at the right time
VI Hai level đầu chỉ yêu cầu bạn di chuyển theo đường thằng, giữ tốc độ ổn định và phanh đúng thời điểm
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
require | yêu cầu |
move | di chuyển |
time | thời điểm |
you | bạn |
EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
inglês | vietnamita |
---|---|
as | như |
of | thường |
people | người |
to | với |
the | không |
and | các |
EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
inglês | vietnamita |
---|---|
as | như |
of | thường |
people | người |
to | với |
the | không |
and | các |
EN Publication 583, Starting a Business and Keeping Records
VI Ấn Phẩm 463, Du Lịch, Giải Trí, Quà Tặng và Chi Phí Xe Hơi (Tiếng Anh)
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information and your privacy by keeping the system secure, secure, and always having backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN 2.2. Keeping you always satisfied with us
VI 2.2. Giữ cho bạn luôn hài lòng về chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
with | cho |
you | bạn |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN We also ask that you be kind to others by keeping your commentary respectful and constructive.
VI Bạn cũng cần hành xử tử tế với người khác bằng cách luôn nhận xét với tinh thần tôn trọng và mang tính xây dựng.
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
be | người |
also | cũng |
you | bạn |
EN Enjoys reading, quilting, and keeping up with her three sons
VI Thích đọc sách, chần bông và chăm sóc ba con trai của cô ấy
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
and | của |
EN Employers are responsible for keeping the work environment safe
VI Các chủ sử dụng lao động có trách nhiệm duy trì môi trường làm việc an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
safe | an toàn |
work | làm |
EN Protect yourself and others by keeping these common-sense safety steps in mind.
VI Hãy bảo vệ bản thân và người khác bằng cách ghi nhớ các bước đảm bảo an toàn thông thường này.
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
safety | an toàn |
and | các |
these | này |
steps | bước |
EN DDoS mitigation prevents your site from crashing by keeping malicious traffic at bay.
VI Giảm thiểu DDoS giúp trang web của bạn tránh khỏi việc ngoại tuyến bằng cách chặn các truy cập độc hại.
inglês | vietnamita |
---|---|
ddos | ddos |
your | bạn |
site | trang |
EN This means that you can focus on keeping your pricing strategy competitive while still covering shipping costs and other expenses.
VI Điều này có nghĩa là bạn chỉ cần tập trung vào chiến lược cạnh tranh giá cả, bao gồm phí vận chuyển và các chi phí khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
can | cần |
strategy | chiến lược |
other | khác |
this | này |
costs | phí |
on | vào |
pricing | giá |
and | và |
while | các |
EN We're in this together. Keeping you connected and your business running.
VI Chúng ta sẽ nỗ lực cùng nhau. Giúp bạn duy trì kết nối và vận hành doanh nghiệp của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
connected | kết nối |
business | doanh nghiệp |
together | cùng nhau |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções