EN If you qualify for the EITC, you may also qualify for other tax credits.
EN If you qualify for the EITC, you may also qualify for other tax credits.
VI Nếu quý vị đủ điều kiện nhận EITC thì quý vị cũng có thể đủ điều kiện nhận các khoản tín thuế khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
tax | thuế |
if | nếu |
also | cũng |
the | nhận |
EN Reduce the cost of user acquisition and increase user LTV with your own proprietary user segments.
VI Giảm chi phí tăng trưởng người dùng (UA) và tăng giá trị LTV với phân khúc người dùng của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
increase | tăng |
cost | phí |
user | dùng |
with | với |
EN If you are experiencing financial hardships due to the COVID-19 pandemic, you may qualify for a reduced energy rate. Click here to learn more. x
VI Nếu bạn đang gặp khó khăn về tài chính do đại dịch COVID-19, bạn có thể đủ điều kiện để giảm tốc độ năng lượng. Click vào đây để tìm hiểu thêm. x
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
financial | tài chính |
energy | năng lượng |
learn | hiểu |
more | thêm |
you | bạn |
here | và |
EN You may qualify for existing bill support programs based upon your income or if you have a qualifying medical condition
VI Bạn có thể đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ hóa đơn hiện có dựa trên thu nhập của bạn hoặc nếu bạn có điều kiện sức khỏe y tế nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
bill | hóa đơn |
based | dựa trên |
income | thu nhập |
if | nếu |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
EN If you need more time to pay, you can request an installment agreement or you may qualify for an offer in compromise.
VI Nếu quý vị cần thêm thời gian để trả tiền thì có thể yêu cầu thỏa thuận trả góp hoặc quý vị có thể đủ điều kiện được thỏa hiệp trả tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
request | yêu cầu |
if | nếu |
or | hoặc |
an | thể |
pay | trả |
need | cần |
to | tiền |
more | thêm |
EN Qualify leads, prospects, and potential partners
VI Đánh giá tiêu chuẩn khách hàng tiềm năng và đối tác tiềm năng
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
prospects | tiềm năng |
EN People who don't normally file a tax return and don't receive federal benefits may qualify for these Economic Impact Payments
VI Những người thường không khai thuế và không nhận trợ cấp liên bang có thể đủ điều kiện nhận các khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
federal | liên bang |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
EN Other Credits You May Qualify For
VI Các Khoản Tín Thuế Khác Mà Quý Vị Có Thể Đủ Điều Kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
for | các |
EN Sit down with a Jordan Valley Community Health Worker to see if you qualify for Medicaid and talk about the next steps.
VI Hãy ngồi xuống với Nhân viên Y tế Cộng đồng Jordan Valley để xem liệu bạn có đủ điều kiện nhận Medicaid hay không và nói về các bước tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
down | xuống |
see | xem |
you | bạn |
next | tiếp theo |
steps | bước |
and | các |
EN Sit down with a Jordan Valley Community Health Worker to see if you qualify for Medicaid and talk about next steps.
VI Hãy ngồi xuống với Nhân viên Y tế Cộng đồng Jordan Valley để xem liệu bạn có đủ điều kiện nhận Medicaid hay không và nói về các bước tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
down | xuống |
see | xem |
you | bạn |
next | tiếp theo |
steps | bước |
and | các |
EN You must be a pregnant woman, breastfeeding mother or mom with a child under 5 years old to qualify
VI Bạn phải là phụ nữ mang thai, đang cho con bú hoặc mẹ có con dưới 5 tuổi mới đủ điều kiện tham gia
inglês | vietnamita |
---|---|
years | tuổi |
you | bạn |
must | phải |
or | hoặc |
EN Show Me Healthy Women offers free breast and cervical cancer screenings. Missouri women must meet the following requirements to qualify:
VI Show Me Healthy Women cung cấp dịch vụ khám sàng lọc ung thư vú và cổ tử cung miễn phí. Phụ nữ Missouri phải đáp ứng các yêu cầu sau để đủ điều kiện:
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
following | sau |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
and | các |
EN Medicare covers the cost of hospice, and you qualify for Medicare if you meet certain conditions
VI Medicare bao trả chi phí cho dịch vụ chăm sóc cuối đời và nếu đáp ứng một số điều kiện nhất định thì quý vị sẽ đủ điều kiện hưởng quyền lợi từ Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
if | nếu |
EN Medicare covers the cost of hospice, and you qualify for Medicare if you meet certain conditions
VI Medicare bao trả chi phí cho dịch vụ chăm sóc cuối đời và nếu đáp ứng một số điều kiện nhất định thì quý vị sẽ đủ điều kiện hưởng quyền lợi từ Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
if | nếu |
EN Medicare covers the cost of hospice, and you qualify for Medicare if you meet certain conditions
VI Medicare bao trả chi phí cho dịch vụ chăm sóc cuối đời và nếu đáp ứng một số điều kiện nhất định thì quý vị sẽ đủ điều kiện hưởng quyền lợi từ Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
if | nếu |
EN Medicare covers the cost of hospice, and you qualify for Medicare if you meet certain conditions
VI Medicare bao trả chi phí cho dịch vụ chăm sóc cuối đời và nếu đáp ứng một số điều kiện nhất định thì quý vị sẽ đủ điều kiện hưởng quyền lợi từ Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
if | nếu |
EN Who is eligible for the third Economic Impact Payment and what incomes qualify?
VI Ai đủ điều kiện nhận khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba và những lợi tức nào đủ điều kiện?
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
EN What if I don’t qualify for the GetResponse MAX Partnership Program?
VI Nếu tôi không đủ tiêu chuẩn tham gia Chương trình Đối Tác GetResponse MAX?
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
if | nếu |
the | không |
EN If they have children who qualify, an extra step is needed to add $500 per child onto their automatic payment of $1,200 if they didn't file a tax return in 2018 or 2019.
VI Nếu họ có con đủ tiêu chuẩn thì cần thêm một bước để thêm $500 mỗi trẻ vào khoản thanh toán tự động $1,200 nếu họ đã không nộp tờ khai thuế cho năm 2018 hoặc 2019.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
step | bước |
add | thêm |
payment | thanh toán |
or | hoặc |
needed | cần |
per | mỗi |
EN Your business may qualify for the employer tax deferral and the employee tax deferral
VI Doanh nghiệp của quý vị có thể đủ điều kiện được hoãn thuế cho chủ lao động (tiếng Anh) và hoãn thuế cho nhân viên (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
and | của |
employee | nhân viên |
EN Individuals may qualify for this money if they have a Social Security number and are not being supported by someone else who can claim them as a dependent.
VI Các cá nhân có thể đủ điều kiện cho khoản tiền này nếu họ có số An Sinh Xã Hội và không phải là người phụ thuộc được người khác kê khai và sống phụ thuộc vào sự hỗ trợ của người đó.
EN Because it's a refundable credit, those who qualify and claim the credit could pay less federal tax, no tax, or even get a tax refund
VI Bởi vì đó là một khoản tín thuế khả bồi hoàn, những người đủ điều kiện và yêu cầu khoản tín thuế có thể trả ít thuế liên bang hơn, không phải trả thuế hoặc thậm chí được hoàn thuế
EN There is nothing those who qualify need to do at this point other than file a 2020 tax return.
VI Những người đủ điều kiện không cần làm gì vào lúc này ngoài việc nộp tờ khai thuế năm 2020.
EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.
VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
web | web |
requests | yêu cầu |
centers | trung tâm |
access | truy cập |
or | hoặc |
solutions | giải pháp |
user | dùng |
EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer
VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
on | trên |
computer | máy tính |
users | người dùng |
user | dùng |
site | trang |
EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
url | url |
file | file |
but | nhưng |
select | chọn |
convert | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
user | dùng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN LearnLaTeX.org requires no user login and stores no user-specifc data
VI LearnLaTeX.org không yêu cầu người dùng phải đăng nhập và cũng không thu thập bất cứ thông tin người dùng nào
inglês | vietnamita |
---|---|
requires | yêu cầu |
no | không |
data | thông tin |
user | dùng |
EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer
VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
on | trên |
computer | máy tính |
users | người dùng |
user | dùng |
site | trang |
EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
url | url |
file | file |
but | nhưng |
select | chọn |
convert | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
user | dùng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN Identity and access management (IAM) systems verify user identities and control user privileges.
VI Hệ thống quản lý danh tính và truy cập (IAM) xác minh danh tính người dùng và kiểm soát các đặc quyền của người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
identity | danh tính |
access | truy cập |
privileges | quyền |
control | kiểm soát |
user | dùng |
EN Understanding the entire user lifecycle is critical in identifying when to optimize your campaigns. Adjust provides full user- level visibility with:
VI Để biết khi nào cần tối ưu hóa chiến dịch, bạn cần hiểu rõ toàn hành trình người dùng. Adjust mang đến cái nhìn toàn diện về vòng đời người dùng với:
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
lifecycle | vòng đời |
optimize | tối ưu hóa |
campaigns | chiến dịch |
user | dùng |
the | khi |
your | bạn |
with | với |
EN No user duplication, no matter what (not even the most convoluted edge case) so you’ll never keep paying for the same user
VI Không nhận dữ liệu trùng lắp, trong bất kỳ trường hợp nào (kể cả trường hợp tinh vi nhất), thì bạn cũng không bao giờ phải trả phí hai lần khi bạn chỉ có thêm một người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
even | cũng |
case | trường hợp |
keep | bạn |
user | dùng |
not | không |
EN VPS requires more technical skills from the user but managed cloud hosting is much more user-friendly
VI VPS yêu cầu nhiều kinh nghiệm kỹ thuật hơn nhưng managed cloud hosting thì thân thiện với người dùng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
requires | yêu cầu |
technical | kỹ thuật |
but | nhưng |
user | dùng |
from | với |
more | nhiều |
the | hơn |
EN PerformanceCustomization & OptimizationSecurityCertificate ManagementFirewallReliabilityDashboard, User and API AccessInsights & AnalyticsComplianceSupport
VI Hiệu suấtTùy chỉnh & Tối ưu hóaBảo mậtQuản lý chứng chỉTường lửaĐộ tin cậyBảng điều khiển, người dùng và Truy cập APIThông tin chuyên sâu & Phân tíchTuân thủHỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
user | dùng |
EN Cloudflare Workers lets developers deploy serverless code written in JavaScript, Rust, C, and C++ to Cloudflare's edge, closer to the end user.
VI Cloudflare Workers cho phép các nhà phát triển triển khai mã không máy chủ được viết bằng JavaScript, Rust, C và C ++ để cạnh Cloudflare, gần gũi hơn với người dùng cuối.
inglês | vietnamita |
---|---|
developers | nhà phát triển |
written | viết |
javascript | javascript |
deploy | triển khai |
user | dùng |
lets | cho phép |
and | các |
the | không |
EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.
VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng và theo ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
cloudflare | bảo mật |
resources | tài nguyên |
monitoring | giám sát |
application | dùng |
and | của |
access | truy cập |
EN Demo: Connect and secure any user with Cloudflare for Teams
VI Demo: Kết nối và bảo mật bất kỳ người dùng nào với Cloudflare for Teams
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
user | dùng |
with | với |
EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
permission | quyền |
improving | cải thiện |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
every | mọi |
user | dùng |
and | các |
identity | danh tính |
EN Once that code travels from a user’s browser to their device, it can compromise sensitive data and infect other network devices.
VI Khi mã đó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó có thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm và lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
other | khác |
network | mạng |
browser | trình duyệt |
that | liệu |
it | khi |
EN Legacy remote browsers send a slow and clunky version of a web page to the user
VI Các trình duyệt từ xa cũ gửi cho người dùng một phiên bản chậm và khó hiểu của một trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
send | gửi |
version | phiên bản |
of | của |
web | web |
page | trang |
user | dùng |
EN Cloudflare draws an exact replica of the page on the user’s device, and then delivers that replica so quickly it feels like a regular browser.
VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng và sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
replica | bản sao |
page | trang |
on | trên |
users | người dùng |
then | sau |
regular | thường |
browser | trình duyệt |
of | của |
quickly | nhanh |
EN Integrates with groups from your identity provider for user and team-based isolation policies
VI Tích hợp với các nhóm từ nhà cung cấp danh tính của bạn để có chính sách cô lập dựa trên người dùng và nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
policies | chính sách |
identity | danh tính |
your | của bạn |
user | dùng |
with | với |
groups | các nhóm |
team | nhóm |
EN "Before Spectrum, we had to rely on unstable services and techniques that increased latency, worsening user's experience
VI "Trước khi có Spectrum, chúng ta phải phụ thuộc vào các dịch vụ và kỹ thuật không ổn định làm tăng độ trễ mạng, tác động xấu đến trải nghiệm của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
techniques | kỹ thuật |
increased | tăng |
users | người dùng |
and | và |
EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted
VI Tất cả các miền của bạn có thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
domains | miền |
interface | giao diện |
or | hoặc |
api | api |
internet | internet |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
through | qua |
all | tất cả các |
EN Log every user interaction with rich details.
VI Ghi nhật ký mọi tương tác của người dùng một cách chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
every | mọi |
user | dùng |
EN Integrate all of your corporate identity providers (Okta, Azure AD, and more) for safer migrations, acquisitions and third-party user access.
VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi và truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
integrate | tích hợp |
corporate | công ty |
safer | an toàn |
access | truy cập |
identity | danh tính |
your | của bạn |
providers | nhà cung cấp |
more | hơn |
user | dùng |
all | tất cả các |
EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
never | không |
configure | cấu hình |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
you | bạn |
EN Facilitate web app and SSH connections with no client software or end user configuration required.
VI Tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng web và kết nối SSH mà không cần phần mềm hoặc cài đặt ở phía người dùng cuối.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
connections | kết nối |
software | phần mềm |
required | cần |
or | hoặc |
user | dùng |
app | cài đặt |
EN As a free user, you can create and manage only one Project and track 10 keywords in Position Tracking
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
keywords | từ khóa |
in | trong |
you | bạn |
user | dùng |
EN User Behavior and Site Navigation
VI Hành vi của Người dùng và Điều hướng Trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
user | dùng |
site | trang web |
Mostrando 50 de 50 traduções