EN The paid leave credits under the ARP are tax credits against the employer's share of the Medicare tax
"credits you may" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN The paid leave credits under the ARP are tax credits against the employer's share of the Medicare tax
VI Các khoản tín thuế nghỉ phép được trả lương theo đạo luật ARP là các khoản tín thuế đối với phần thuế Medicare của chủ lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
share | phần |
of | của |
under | theo |
against | với |
EN The tax credits are refundable, which means that the employer is entitled to payment of the full amount of the credits if it exceeds the employer's share of the Medicare tax.
VI Các khoản tín thuế này là khả bồi hoàn, có nghĩa là chủ lao độngđược chi trả toàn bộ số tiền của các khoản tín thuế nếu nó vượt quá phần thuế Medicare của chủ lao động.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
if | nếu |
share | phần |
of | của |
which | các |
EN If you qualify for the EITC, you may also qualify for other tax credits.
VI Nếu quý vị đủ điều kiện nhận EITC thì quý vị cũng có thể đủ điều kiện nhận các khoản tín thuế khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
tax | thuế |
if | nếu |
also | cũng |
the | nhận |
EN Other Credits You May Qualify For
VI Các Khoản Tín Thuế Khác Mà Quý Vị Có Thể Đủ Điều Kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
for | các |
EN Self-employed individuals may claim comparable credits on the Form 1040, U.S. Individual Income Tax Return
VI Các cá nhân tự kinh doanh có thể yêu cầu các khoản tín thuế tương đương trên Mẫu 1040, Tờ Khai Thuế Thu Nhập Cá Nhân Hoa Kỳ (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
income | thu nhập |
tax | thuế |
on | trên |
the | anh |
individuals | cá nhân |
EN You have just received a signup bonus of Travel Credits
VI Bạn vừa nhận được khoản thưởng cho đăng ký tài khoản là điểm tích lũy du lịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
received | nhận được |
you | bạn |
EN If the IRS files a substitute return, it is still in your best interest to file your own tax return to take advantage of any exemptions, credits and deductions you are entitled to receive
VI Nếu IRS khai thuế thay cho quý vị thì tốt nhất quý vị vẫn nên tự khai thuế để tận dụng các loại trừ, tín chỉ và khấu trừ mình được hưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
if | nếu |
still | vẫn |
is | được |
and | khấu |
EN You can upgrade or renew your current plan at any time. Both a subscription charge and the addition of credits will occur immediately.
VI Bạn có thể nâng cấp hoặc gia hạn gói hiện tại của bạn bất cứ lúc nào. Cả phí đăng ký dài hạn và thêm điểm sẽ xảy ra ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
current | hiện tại |
plan | gói |
both | ra |
charge | phí |
time | điểm |
at | tại |
your | của bạn |
or | hoặc |
you | bạn |
EN For more information on the photographs used on www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, please see the Photo credits section.
VI Để biết thêm thông tin về ảnh chụp dùng trên www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, vui lòng xem mục nguồn gốc ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | dùng |
see | xem |
photo | ảnh |
information | thông tin |
on | trên |
more | thêm |
EN All photographs and documents illustrating products on this site are not contractual Photo credits: © copyright
VI Mọi ảnh chụp và tài liệu minh họa sản phẩm trên trang web này không chịu ràng buộc theo hợp đồng Nguồn gốc ảnh: © bản quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
all | mọi |
documents | tài liệu |
products | sản phẩm |
on | trên |
not | không |
site | trang |
EN This amount will be paid in the form of Travel Credits directly to your platform wallet.
VI Số tiền chênh lệch này sẽ được thanh toán bằng Điểm tích lũy trực tiếp vào ví Travala.com của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
paid | thanh toán |
to | tiền |
be | được |
your | của bạn |
this | này |
in | vào |
EN After we verify your claim, we will refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet after departure to use on future bookings on Travala.com.
VI Sau khi chúng tôi xác minh khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn sau khi khởi hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
we | chúng tôi |
to | tiền |
after | khi |
your | của bạn |
in | vào |
EN We will only refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet.
VI Chúng tôi sẽ chỉ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
we | chúng tôi |
to | tiền |
your | của bạn |
in | vào |
EN The recipients can redeem the gift card into travel credits for easy payment of travel bookings on Travala.com.
VI Người nhận có thể quy đổi thẻ quà tặng này thành điểm tích lũy du lịch giúp cho việc thanh toán cho đặt phòng du lịch trên Travala.com trở nên dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
travel | du lịch |
easy | dễ dàng |
payment | thanh toán |
card | thẻ |
gift | quà |
on | trên |
the | này |
for | cho |
EN For more information on the photographs used on www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, please see the Photo credits section.
VI Để biết thêm thông tin về ảnh chụp dùng trên www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, vui lòng xem mục nguồn gốc ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | dùng |
see | xem |
photo | ảnh |
information | thông tin |
on | trên |
more | thêm |
EN All photographs and documents illustrating products on this site are not contractual Photo credits: © copyright
VI Mọi ảnh chụp và tài liệu minh họa sản phẩm trên trang web này không chịu ràng buộc theo hợp đồng Nguồn gốc ảnh: © bản quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
all | mọi |
documents | tài liệu |
products | sản phẩm |
on | trên |
not | không |
site | trang |
EN The same rule applies to a right to claim tax credits such as the Earned Income Credit.
VI Quy tắc tương tự cũng được áp dụng cho quyền yêu cầu tín thuế như Tín Chỉ Lợi Tức do Lao Động (
inglês | vietnamita |
---|---|
rule | quy tắc |
EN Employer tax credits for employee paid leave due to COVID-19 | Internal Revenue Service
VI Theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ, chủ lao động được hưởng các khoản tín thuế khi cho nhân viên nghỉ phép có lương mà liên quan đến việc chủng ngừa COVID-19 | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
due | cho |
EN Employer tax credits for employee paid leave due to COVID-19
VI Theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ, chủ lao động được hưởng các khoản tín thuế khi cho nhân viên nghỉ phép có lương mà liên quan đến việc chủng ngừa COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
due | cho |
EN Under the American Rescue Plan, employers are entitled to tax credits for providing paid leave to employees who take time off related to COVID-19 vaccinations
VI Theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ, chủ lao động được hưởng các khoản tín thuế khi cho nhân viên nghỉ phép có lương mà liên quan đến việc chủng ngừa COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
under | theo |
plan | kế hoạch |
employees | nhân viên |
off | các |
related | liên quan đến |
EN The ARP tax credits are available to eligible employers that pay sick and family leave for leave from April 1, 2021, through September 30, 2021.
VI Các khoản tín thuế của ARP được cung cấp cho những doanh nghiệp đủ điều kiện mà trả lương khi nghỉ ốm và nghỉ phép gia đình từ ngày 1/4/2021 đến hết ngày 30/9/2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
tax | thuế |
pay | trả |
through | cung cấp |
are | được |
from | ngày |
the | khi |
EN Self-employed individuals are eligible for similar tax credits.
VI Các cá nhân tự kinh doanh đủ điều kiện nhận các khoản tín thuế tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
tax | thuế |
for | các |
EN The additional details, provided in a fact sheet released today, spell out some basic facts about the employers eligible for the tax credits
VI Các thông tin chi tiết bổ sung, được cung cấp trong một tờ thông tin phát hành ngày hôm nay, trình bày một số thông tin cơ bản về những chủ lao động đủ điều kiện nhận các khoản tín thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
provided | cung cấp |
in | trong |
basic | cơ bản |
details | chi tiết |
today | hôm nay |
out | các |
EN Paid sick and family leave for which tax credits can be claimed.
VI Các khoản tín thuế có thể được yêu cầu đối với nghỉ ốm và nghỉ phép gia đình được trả lương.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
tax | thuế |
be | được |
paid | trả |
and | các |
for | với |
EN These tax credits are available for wages paid for leave from April 1, 2021, through September 30, 2021.
VI Các khoản tín thuế này được áp dụng cho tiền lương được trả khi nghỉ việc từ ngày 1/4/2021 đến hết ngày 30/9/2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
paid | trả |
from | ngày |
these | này |
for | tiền |
EN The ARP tax credits are available to eligible employers that pay sick and family leave for leave from April 1, 2021, through Sept. 30, 2021.
VI Các khoản tín thuế theo đạo luật
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
for | theo |
and | các |
EN The amount of the tax credits and how they are calculated.
VI Số tiền và cách tính toán các khoản tín thuế.
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
and | các |
EN In anticipation of claiming the credits on the Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return
VI Đễ liệu trước yêu cầu các khoản tín thuế trên Mẫu 941, Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Quý Của Chủ Lao Động (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
on | trên |
form | mẫu |
federal | liên bang |
EN In anticipation of claiming the credits on the Form 941
VI Trước khi yêu cầu các khoản tín thuế trên Mẫu 941 (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
on | trên |
EN Tax Credits for Paid Leave Under the American Rescue Plan Act of 2021 for Leave After March 31, 2021
VI Tín Thuế cho Nghỉ Phép Có Lương Theo Đạo Luật Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ năm 2021 cho Kỳ Nghỉ sau ngày 31 tháng 3 năm 2021 (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
march | tháng |
tax | thuế |
after | sau |
the | giải |
under | theo |
for | cho |
EN Tax Credits for Paid Leave Under the Families First Coronavirus Response Act for Leave Prior to April 1, 2021
VI Tín Thuế cho Nghỉ Phép Có Lương Theo Đạo Luật Ứng Phó với Vi-rút Corona Ưu Tiên Cho Gia Đình cho Kỳ Nghỉ trước ngày 1 tháng 4 năm 2021 (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
april | tháng |
tax | thuế |
under | theo |
the | anh |
EN The income, gains, losses, deductions, and credits of a partnership are passed through to the partners based on each partner's distributive share of these items
VI Món lợi tức, tiền lời, thua lỗ, những khoản khấu giảm và tín thuế của hội hợp tác đều được dồn chuyển cho các bên hùn hạp dựa trên phần phân chia của mỗi bên từ những mục này
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
share | phần |
of | của |
on | trên |
each | mỗi |
these | này |
EN Special rules apply for refund claims relating to net operating losses, foreign tax credits, bad debts, and other issues
VI Các điều lệ đặc biệt áp dụng cho đơn xin hoàn thuế liên quan đến tổn thất hoạt động, tín thuế ngoại quốc, nợ xấu, và những vấn đề khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
and | các |
EN More In Credits & Deductions
VI More In Tín Chỉ và Khấu Trừ (tiếng Anh)
EN Webinar software means medical professionals no longer have to travel to earn required continuing education credits.
VI Phần mềm hội thảo trực tuyến giúp các chuyên gia y tế không còn phải đi xa để nhận được các tín chỉ giáo dục thường xuyên cần thiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
professionals | các chuyên gia |
no | không |
education | giáo dục |
have | phải |
EN Unused credits roll over(up to 75)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 75)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 500)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 500)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 2,500)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 2.500)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 5,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 5.000)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 10,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 10.000)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 20,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 20.000)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Need even more credits per month? Just renew your subscription early.
VI Có cần thêm điểm mỗi tháng? Chỉ cần gia hạn đăng ký của bạn sớm.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
month | tháng |
your | của bạn |
EN Unused credits roll over(up to 900)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 900)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 6,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 6.000)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 30,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 30.000)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 60,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 60.000)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 120,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 120.000)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 240,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 240.000)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Remaining credits are lost upon cancellation.
VI Các điểm còn lại bị mất khi hủy.
inglês | vietnamita |
---|---|
are | các |
EN Earn Continuing Education Credits for Training in End-of-Life Care
VI Nhận tín chỉ giáo dục liên tục về đào tạo về chăm sóc cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
Mostrando 50 de 50 traduções