EN After a stable period of working effectively, there is a major need to upgrade the old motors and drives as well as phased-out ones into the new productive levels.
"productive while working" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN After a stable period of working effectively, there is a major need to upgrade the old motors and drives as well as phased-out ones into the new productive levels.
VI Sau thời gian dài hoạt động hiệu quả, nhu cầu nâng cấp thiết bị cũ và sản phẩm đã ngừng cung cấp bởi nhà sản xuất ngày càng tăng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
period | thời gian |
there | ở |
need | nhu cầu |
upgrade | nâng cấp |
after | sau |
into | cung cấp |
EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.
VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
employee | nhân viên |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
while | trong khi |
EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.
VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
with | với |
EN We’re fostering productive partnerships with PSPs, payment gateways, platforms, and integrators.
VI Chúng tôi đang thúc đẩy quan hệ đối tác hiệu quả với các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán (PSP), cổng thanh toán, nền tảng và công cụ tích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
platforms | nền tảng |
with | với |
and | các |
EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.
VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
with | với |
EN Productive hours differ individually. That’s why you're welcome to show up in the office whenever you're ready for it.
VI Mỗi người sẽ làm việc hiệu quả vào các giờ khác nhau. Vậy nên, bạn có thể đến văn phòng bất kỳ khi nào bạn thấy sẵn sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
hours | giờ |
the | khi |
office | văn phòng |
to | làm |
EN Reliable communication powers productive workforces
VI Truyền thông đáng tin cậy truyền năng lượng cho đội ngũ nhân lực làm việc hiệu quả
inglês | vietnamita |
---|---|
reliable | tin cậy |
EN Tired of creating clipping paths in Photoshop? Be more productive with Clipping Magic!
VI Chán tạo đường cắt trong Photoshop? Hãy sáng tạo hơn với Clipping Magic!
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
in | trong |
with | với |
more | hơn |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN A lot of people I’ve been working with for a while see the importance of what I do
VI Rất nhiều người tôi đã hợp tác cùng trong một thời gian đều nhận thấy tầm quan trọng của những việc tôi làm
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
working | làm |
of | của |
lot | nhiều |
EN While in grad school, I was working at the American Lung Association on their fund-raising campaign and events
VI Khi còn ở trường, tôi đã làm việc tại Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ khi tham gia các chiến dịch và sự kiện gây quỹ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
campaign | chiến dịch |
events | sự kiện |
while | khi |
working | làm |
and | của |
EN Buy & use GrabBike uniform while working
VI Trang bị đồng phục khi hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
EN We have been closely working with AWS to accelerate our digital transformation while complying with the government’s financial services regulations
VI Chúng tôi đã cộng tác chặt chẽ với AWS để đẩy nhanh tiến độ chuyển đổi số hóa của mình, đồng thời tuân thủ các quy định về dịch vụ tài chính của chính phủ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
regulations | quy định |
aws | aws |
we | chúng tôi |
while | các |
been | của |
EN While working on your final thesis, you will be mentored both personally and professionally throughout the entire process
VI Trong khi hoàn thiện luận án tốt nghiệp, bạn sẽ được cố vấn cả về mặt cá nhân và chuyên môn trong suốt toàn bộ quá trình
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
process | quá trình |
while | khi |
your | bạn |
EN We have set up a consultation desk to maintain a comfortable working environment where employees can carry out their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thiết lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng với tư cách cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
while | khi |
working | làm |
their | của |
have | là |
EN Instead, organizations and individuals have the opportunity to discover new ways of working while maintaining the building blocks for a collaborative and creative team.
VI Thay vào đó, các tổ chức và cá nhân có cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác và sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
individuals | cá nhân |
new | mới |
ways | cách |
team | nhóm |
and | và |
working | làm |
while | khi |
EN Our technical team is here 24/7 to navigate you through any pain you experience while working on your website.
VI Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi ở đây 24/7 để hướng dẫn bạn vượt qua bất kỳ khó khăn nào bạn gặp phải khi làm việc trên trang web của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
while | khi |
is | là |
on | trên |
through | qua |
our | chúng tôi |
working | làm |
your | bạn |
website | trang |
any | của |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN "When Peter Hahn transitioned to working remotely, we found that our VPN was causing serious performance issues
VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất
inglês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
performance | hiệu suất |
working | làm việc |
when | khi |
we | chúng tôi |
EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
team | nhóm |
on | trên |
of | của |
time | thời gian |
content | dữ liệu |
more | hơn |
working | làm |
lot | nhiều |
using | với |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.”
VI và hiểu quan điểm của những người sáng tạo khác về chủ đề tôi đang làm.”
EN Understand what’s working for your channel
VI Hiểu những gì đạt hiệu quả cao ở kênh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
channel | kênh |
your | của bạn |
for | của |
EN Small Business are facing challenges working in the pandemic world
VI Các doanh nghiệp nhỏ đang phải đối mặt với nhiều thách thức hoạt động trong bối cảnh đại dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
challenges | thách thức |
in | trong |
EN Users are dispersed - working from home or office and applications are moving to cloud
VI Người dùng phân tán khi họ làm việc ở nhà hoặc văn phòng và các ứng dụng chuyển sang môi trường điện toán đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
working | làm việc |
or | hoặc |
home | nhà |
office | văn phòng |
to | làm |
are | môi |
and | các |
EN Remote Working Solutions - Start for free today - Cisco
VI Giải pháp làm việc từ xa - Dùng thử miễn phí ngay hôm nay - Cisco - Cisco
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
solutions | giải pháp |
today | hôm nay |
cisco | cisco |
working | làm việc |
EN Working at home or remotely shouldn’t impact your normal business meetings
VI Không nên để các cuộc họp của bạn bị ảnh hưởng khi bạn làm việc tại nhà hay từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
working | làm |
home | các |
your | bạn |
EN We know that working together as a community is better for everyone.
VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
together | cùng nhau |
is | là |
working | làm |
better | hơn |
everyone | người |
EN vidIQ Vision will help you learn what’s working on YouTube and what’s not so you can make your channel even better.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
help | giúp |
youtube | youtube |
channel | kênh |
can | biết |
will | được |
on | trên |
not | không |
you | bạn |
EN vidIQ is a must! My favorite feature is VidIQ Boost - it helps with keywords and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
on | trên |
EN Fundamentals of working with tables.
VI Những điều cơ bản khi làm việc với bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
working | làm việc |
with | với |
of | điều |
EN Working with reference databases.
VI Cơ sở dữ liệu về các tài liệu tham khảo
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
EN If you are facing problems related to APK installation, version update, feature not working, MOD request…then the fastest way to get help is to leave a comment
VI Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan tới cài đặt APK, cập nhật phiên bản, tính năng không hoạt động, yêu cầu MOD?thì cách nhanh nhất để nhận được sự trợ giúp là để lại một bình luận
EN ・ Short working hours (5, 6, or 7 hours) for childcare up to 6th grade in elementary school
VI Thời gian làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) để giữ trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
school | học |
working | làm việc |
hours | giờ |
to | làm |
EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.
VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên có thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
benefits | lợi ích |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
with | bằng |
various | khác nhau |
to | làm |
work | làm việc |
each | mỗi |
EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.
VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối và ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
prevent | ngăn chặn |
company | công ty |
we | chúng tôi |
various | khác nhau |
in | trong |
and | các |
through | thông qua |
the | nhận |
EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities
VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên có thể làm việc cùng nhau và thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
can | có thể làm |
together | cùng nhau |
of | của |
we | chúng tôi |
create | tạo |
work | làm |
EN Some codecs inside a file format container that is normally working can't be converted.
VI Một số bộ mã hóa bên trong mục chứa định dạng file thường hoạt động không thể được chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
file | file |
converted | chuyển đổi |
EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development
VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó có nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi và cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
offering | cung cấp |
environment | môi trường |
development | phát triển |
working | làm |
EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.
VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
whether | là |
in | trong |
store | cửa hàng |
every | mỗi |
employee | nhân viên |
working | làm |
office | văn phòng |
EN We offer you a PROFESSIONAL WORKING ENVIRONMENT in the dynamic retail industry with full of challenges as well as opportunities
VI Chúng tôi mang đến cho bạn một MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP trong ngành công nghiệp bán lẻ năng động; đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
retail | bán |
challenges | thách thức |
as | như |
we | chúng tôi |
you | bạn |
industry | công nghiệp |
EN Working hour: Mon-Fri: 9am - 5pm
VI Giờ làm việc: Thứ Hai-Thứ Sáu: 9 am đến 5 pm
inglês | vietnamita |
---|---|
hour | giờ |
working | làm việc |
EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor
VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, có rất ít quy định về môi trường và điều kiện làm việc có thể rất nghèo nàn
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
big | lớn |
industries | công nghiệp |
environmental | môi trường |
regulations | quy định |
very | rất |
be | là |
working | làm việc |
with | với |
and | như |
EN We’re a national nonprofit working to make renewable energy accessible to underserved communities
VI Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận quốc gia nỗ lực đưa nguồn năng lượng tái tạo đến với các cộng đồng nghèo khó
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
energy | năng lượng |
Mostrando 50 de 50 traduções