Traduzir "productive while working" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "productive while working" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de productive while working

inglês
vietnamita

EN After a stable period of working effectively, there is a major need to upgrade the old motors and drives as well as phased-out ones into the new productive levels.

VI Sau thời gian dài hoạt động hiệu quả, nhu cầu nâng cấp thiết bị cũ sản phẩm đã ngừng cung cấp bởi nhà sản xuất ngày càng tăng cao.

inglêsvietnamita
periodthời gian
there
neednhu cầu
upgradenâng cấp
aftersau
intocung cấp

EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.

VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
employeenhân viên
wechúng tôi
thetrường
workinglàm việc
whiletrong khi

EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.

VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.

inglêsvietnamita
improvecải thiện
wechúng tôi
worklàm việc
withvới

EN We’re fostering productive partnerships with PSPs, payment gateways, platforms, and integrators. 

VI Chúng tôi đang thúc đẩy quan hệ đối tác hiệu quả với các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán (PSP), cổng thanh toán, nền tảng công cụ tích hợp.

inglêsvietnamita
paymentthanh toán
platformsnền tảng
withvới
andcác

EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.

VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.

inglêsvietnamita
improvecải thiện
wechúng tôi
worklàm việc
withvới

EN Productive hours differ individually. That’s why you're welcome to show up in the office whenever you're ready for it.

VI Mỗi người sẽ làm việc hiệu quả vào các giờ khác nhau. Vậy nên, bạn thể đến văn phòng bất kỳ khi nào bạn thấy sẵn sàng.

inglêsvietnamita
readysẵn sàng
hoursgiờ
thekhi
officevăn phòng
tolàm

EN Reliable communication powers productive workforces

VI Truyền thông đáng tin cậy truyền năng lượng cho đội ngũ nhân lực làm việc hiệu quả

inglêsvietnamita
reliabletin cậy

EN Tired of creating clipping paths in Photoshop? Be more productive with Clipping Magic!

VI Chán tạo đường cắt trong Photoshop? Hãy sáng tạo hơn với Clipping Magic!

inglêsvietnamita
creatingtạo
introng
withvới
morehơn

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglêsvietnamita
orhoặc
familygia đình
workinglàm việc
hoursgiờ
twohai

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
healthsức khỏe
hoursgiờ
is
improvecải thiện
workinglàm việc
groupđoàn
andcác
tolàm
forcho

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglêsvietnamita
orhoặc
familygia đình
workinglàm việc
hoursgiờ
twohai

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
healthsức khỏe
hoursgiờ
is
improvecải thiện
workinglàm việc
groupđoàn
andcác
tolàm
forcho

EN A lot of people I’ve been working with for a while see the importance of what I do

VI Rất nhiều người tôi đã hợp tác cùng trong một thời gian đều nhận thấy tầm quan trọng của những việc tôi làm

inglêsvietnamita
peoplengười
workinglàm
ofcủa
lotnhiều

EN While in grad school, I was working at the American Lung Association on their fund-raising campaign and events

VI Khi còn trường, tôi đã làm việc tại Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ khi tham gia các chiến dịch sự kiện gây quỹ của họ

inglêsvietnamita
attại
campaignchiến dịch
eventssự kiện
whilekhi
workinglàm
andcủa

EN Buy & use GrabBike uniform while working

VI Trang bị đồng phục khi hoạt động

inglêsvietnamita
whilekhi

EN We have been closely working with AWS to accelerate our digital transformation while complying with the government’s financial services regulations

VI Chúng tôi đã cộng tác chặt chẽ với AWS để đẩy nhanh tiến độ chuyển đổi số hóa của mình, đồng thời tuân thủ các quy định về dịch vụ tài chính của chính phủ

inglêsvietnamita
financialtài chính
regulationsquy định
awsaws
wechúng tôi
whilecác
beencủa

EN While working on your final thesis, you will be mentored both personally and professionally throughout the entire process

VI Trong khi hoàn thiện luận án tốt nghiệp, bạn sẽ được cố vấn cả về mặt cá nhân chuyên môn trong suốt toàn bộ quá trình

inglêsvietnamita
throughouttrong
processquá trình
whilekhi
yourbạn

EN We have set up a consultation desk to maintain a comfortable working environment where employees can carry out their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thiết lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng với tư cách cá nhân

inglêsvietnamita
setthiết lập
environmentmôi trường
employeesnhân viên
individualscá nhân
wechúng tôi
whilekhi
workinglàm
theircủa
have

EN Instead, organizations and individuals have the opportunity to discover new ways of working while maintaining the building blocks for a collaborative and creative team.

VI Thay vào đó, các tổ chức cá nhân cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác sáng tạo.

inglêsvietnamita
organizationstổ chức
individualscá nhân
newmới
wayscách
teamnhóm
and
workinglàm
whilekhi

EN Our technical team is here 24/7 to navigate you through any pain you experience while working on your website.

VI Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi đây 24/7 để hướng dẫn bạn vượt qua bất kỳ khó khăn nào bạn gặp phải khi làm việc trên trang web của mình.

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
whilekhi
is
ontrên
throughqua
ourchúng tôi
workinglàm
yourbạn
websitetrang
anycủa

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

inglêsvietnamita
datadữ liệu
encryptedmã hóa
isđược
whiletrong khi
havephải
youbạn
atkhi
readđọc

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

inglêsvietnamita
datadữ liệu
encryptedmã hóa
isđược
whiletrong khi
havephải
youbạn
atkhi
readđọc

EN "When Peter Hahn transitioned to working remotely, we found that our VPN was causing serious performance issues

VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất

inglêsvietnamita
vpnvpn
performancehiệu suất
workinglàm việc
whenkhi
wechúng tôi

EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way

VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp theo hướng dữ liệu hơn

inglêsvietnamita
mycủa tôi
teamnhóm
ontrên
ofcủa
timethời gian
contentdữ liệu
morehơn
workinglàm
lotnhiều
usingvới

EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”

VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."

inglêsvietnamita
sitetrang
helpgiúp
thenày
andtôi
tođầu

EN and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.”

VI hiểu quan điểm của những người sáng tạo khác về chủ đề tôi đang làm.”

EN Understand what’s working for your channel

VI Hiểu những gì đạt hiệu quả cao kênh của bạn

inglêsvietnamita
understandhiểu
channelkênh
yourcủa bạn
forcủa

EN Small Business are facing challenges working in the pandemic world

VI Các doanh nghiệp nhỏ đang phải đối mặt với nhiều thách thức hoạt động trong bối cảnh đại dịch

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
challengesthách thức
introng

EN Users are dispersed - working from home or office and applications are moving to cloud

VI Người dùng phân tán khi họ làm việc nhà hoặc văn phòng các ứng dụng chuyển sang môi trường điện toán đám mây

inglêsvietnamita
usersngười dùng
applicationscác ứng dụng
cloudmây
workinglàm việc
orhoặc
homenhà
officevăn phòng
tolàm
aremôi
andcác

EN Remote Working Solutions - Start for free today - Cisco

VI Giải pháp làm việc từ xa - Dùng thử miễn phí ngay hôm nay - Cisco - Cisco

inglêsvietnamita
remotexa
solutionsgiải pháp
todayhôm nay
ciscocisco
workinglàm việc

EN Working at home or remotely shouldn’t impact your normal business meetings

VI Không nên để các cuộc họp của bạn bị ảnh hưởng khi bạn làm việc tại nhà hay từ xa

inglêsvietnamita
attại
workinglàm
homecác
yourbạn

EN We know that working together as a community is better for everyone.

VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.

inglêsvietnamita
knowbiết
togethercùng nhau
is
workinglàm
betterhơn
everyonengười

EN vidIQ Vision will help you learn what’s working on YouTube and what’s not so you can make your channel even better.

VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được nhữngđược quan tâm trên YouTube nhữngkhông được quan tâm để bạn thể cải thiện kênh của mình.

inglêsvietnamita
vidiqvidiq
helpgiúp
youtubeyoutube
channelkênh
canbiết
willđược
ontrên
notkhông
youbạn

EN vidIQ is a must! My favorite feature is VidIQ Boost - it helps with keywords and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.

VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được nhữngđược quan tâm trên YouTube nhữngkhông được quan tâm để bạn thể cải thiện kênh của mình.

inglêsvietnamita
vidiqvidiq
helpsgiúp
isđược
ontrên

EN Fundamentals of working with tables.

VI Những điều cơ bản khi làm việc với bảng

inglêsvietnamita
workinglàm việc
withvới
ofđiều

EN Working with reference databases.

VI Cơ sở dữ liệu về các tài liệu tham khảo

inglêsvietnamita
databasescơ sở dữ liệu

EN If you are facing problems related to APK installation, version update, feature not working, MOD request…then the fastest way to get help is to leave a comment

VI Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan tới cài đặt APK, cập nhật phiên bản, tính năng không hoạt động, yêu cầu MOD?thì cách nhanh nhất để nhận được sự trợ giúp để lại một bình luận

EN ・ Short working hours (5, 6, or 7 hours) for childcare up to 6th grade in elementary school

VI Thời gian làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) để giữ trẻ đến lớp 6 trường tiểu học

inglêsvietnamita
orhoặc
schoolhọc
workinglàm việc
hoursgiờ
tolàm

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglêsvietnamita
employeenhân viên
benefitslợi ích
systemhệ thống
wechúng tôi
withbằng
variouskhác nhau
tolàm
worklàm việc
eachmỗi

EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.

VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.

inglêsvietnamita
understandinghiểu
preventngăn chặn
companycông ty
wechúng tôi
variouskhác nhau
introng
andcác
throughthông qua
thenhận

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

inglêsvietnamita
baseddựa trên
ontrên
environmentmôi trường
employeesnhân viên
cancó thể làm
togethercùng nhau
ofcủa
wechúng tôi
createtạo
worklàm

EN Some codecs inside a file format container that is normally working can't be converted.

VI Một số bộ mã hóa bên trong mục chứa định dạng file thường hoạt động không thể được chuyển đổi.

inglêsvietnamita
insidetrong
filefile
convertedchuyển đổi

EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development

VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó nghĩa cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
offeringcung cấp
environmentmôi trường
developmentphát triển
workinglàm

EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.

VI Cholàm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.

inglêsvietnamita
whether
introng
storecửa hàng
everymỗi
employeenhân viên
workinglàm
officevăn phòng

EN We offer you a PROFESSIONAL WORKING ENVIRONMENT in the dynamic retail industry with full of challenges as well as opportunities

VI Chúng tôi mang đến cho bạn một MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP trong ngành công nghiệp bán lẻ năng động; đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội

inglêsvietnamita
introng
retailbán
challengesthách thức
asnhư
wechúng tôi
youbạn
industrycông nghiệp

EN Working hour: Mon-Fri: 9am - 5pm

VI Giờ làm việc: Thứ Hai-Thứ Sáu: 9 am đến 5 pm

inglêsvietnamita
hourgiờ
workinglàm việc

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, rất ít quy định về môi trường điều kiện làm việc thể rất nghèo nàn

inglêsvietnamita
otherkhác
biglớn
industriescông nghiệp
environmentalmôi trường
regulationsquy định
veryrất
be
workinglàm việc
withvới
andnhư

EN We’re a national nonprofit working to make renewable energy accessible to underserved communities

VI Chúng tôi một tổ chức phi lợi nhuận quốc gia nỗ lực đưa nguồn năng lượng tái tạo đến với các cộng đồng nghèo khó

inglêsvietnamita
nationalquốc gia
energynăng lượng

Mostrando 50 de 50 traduções