Traduzir "financial services regulations" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "financial services regulations" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de financial services regulations

inglês
vietnamita

EN In the financial accounting team, you will ensure that the Financial Statements published conform to the appropriate accounting rules and regulations.

VI Trong nhóm kế toán tài chính, bạn sẽ đảm bảo rằng Báo cáo Tài chính đã công bố tuân thủ với các nguyên tắc quy định kế toán tương ứng.

inglês vietnamita
financial tài chính
accounting kế toán
team nhóm
regulations quy định
in trong
you bạn
and các

EN We have been closely working with AWS to accelerate our digital transformation while complying with the government’s financial services regulations

VI Chúng tôi đã cộng tác chặt chẽ với AWS để đẩy nhanh tiến độ chuyển đổi số hóa của mình, đồng thời tuân thủ các quy định về dịch vụ tài chính của chính phủ

inglês vietnamita
financial tài chính
regulations quy định
aws aws
we chúng tôi
while các
been của

EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.

VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp thay đổi quy định này.

inglês vietnamita
future tương lai
plans kế hoạch
new mới
stores cửa hàng
regulations quy định
changes thay đổi
in trong
and các
these này

EN In the United States (US), GxP regulations are enforced by the US Food and Drug Administration (FDA) and are contained in Title 21 of the Code of Federal Regulations (21 CFR)

VI Ở Hoa Kỳ (US), quy định về GxP được thực thi bởi quan Quản Thực phẩm Dược phẩm (FDA) Hoa Kỳ được nêu trong Đề mục 21 của Bộ pháp điển các quy định liên bang (21 CFR)

inglês vietnamita
in trong
regulations quy định
federal liên bang
of của

EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.

VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp thay đổi quy định này.

inglês vietnamita
future tương lai
plans kế hoạch
new mới
stores cửa hàng
regulations quy định
changes thay đổi
in trong
and các
these này

EN Grab Financial Group (GFG) provides financial services offerings that address the needs of consumers and our partners from all backgrounds

VI Grab Financial Group (GFG) cung cấp các dịch vụ tài chính đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng các đối tác bất kể gia cảnh

inglês vietnamita
financial tài chính
provides cung cấp
needs nhu cầu
consumers người tiêu dùng
all của

EN Centralized financial systems have not provided for the free and equal exchange of value (in other words, money), with financial intermediaries driving up transaction costs and time

VI Các hệ thống tài chính tập trung đã không cung cấp việc trao đổi giá trị (nói cách khác là tiền) một cách tự do bình đẳng, với các trung gian tài chính đẩy cao chi phí giao dịch tốn thời gian

inglês vietnamita
financial tài chính
systems hệ thống
other khác
money tiền
time thời gian
not không
provided cung cấp
transaction giao dịch
and các

EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

inglês vietnamita
bank ngân hàng
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN Personal | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Khách hàng cá nhân | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

inglês vietnamita
personal cá nhân
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

inglês vietnamita
analysis phân tích
research nghiên cứu
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN News & Events | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Tin tức & Sự kiện | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

inglês vietnamita
news tin tức
events sự kiện
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosure (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.

VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.

inglês vietnamita
company công ty
financial tài chính
information thông tin
established thành lập
july tháng
with với
the của

EN * 1 FSB: Abbreviation for Financial Stability Board. An institution that oversees international finance, consisting of financial ministries and central banks in each country.

VI * 1 FSB: Viết tắt của Financial Stability Board. Một tổ chức giám sát tài chính quốc tế, bao gồm các bộ tài chính ngân hàng trung ương ở mỗi quốc gia.

inglês vietnamita
each mỗi
country quốc gia
of của
financial tài chính

EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosures (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.

VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.

inglês vietnamita
company công ty
financial tài chính
information thông tin
established thành lập
july tháng
with với
the của

EN Yes, subject to compliance with applicable regulations, policies and guidelines that govern your use of cloud services

VI Đúng vậy, tùy theo các quy định, chính sách hướng dẫn hiện hành chi phối việc sử dụng dịch vụ đám mây của bạn

inglês vietnamita
regulations quy định
policies chính sách
guidelines hướng dẫn
use sử dụng
your của bạn
cloud mây
with theo

EN Smartnet (a subsidiary of FE Credit) specializes in personal financial services and insurance including referrals, consulting self-directed credit products, consumer loans, and insurance.

VI Smartnet (một công ty con của FE Credit) chuyên về các dịch vụ tài chính cá nhân bảo hiểm bao gồm giới thiệu, tư vấn các sản phẩm tín dụng tự điều tiết, cho vay tiêu dùng bảo hiểm.

inglês vietnamita
fe fe
credit tín dụng
financial tài chính
insurance bảo hiểm
including bao gồm
of của
personal cá nhân
products sản phẩm

EN Facilitating the arrangement of equity and debt for real estate transactions and providing financial advisory services and insights for our clients.

VI Tạo điều kiện thu xếp khoản vốn khoản nợ cho các giao dịch bất động sản cung cấp dịch vụ tư vấn nghiên cứu tài chính cho khách hàng.

inglês vietnamita
transactions giao dịch
providing cung cấp
financial tài chính
clients khách
and các

EN Traditional financial services can barely keep up with all this innovation

VI Các dịch vụ tài chính truyền thống hầu như khó có thể bắt kịp tất cả đổi mới này

inglês vietnamita
traditional truyền thống
financial tài chính
this này
all các
with đổi

EN Widening access to financial services for all in Southeast Asia.

VI Mở rộng khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính cho tất cả mọi người dân Đông Nam Á

inglês vietnamita
access tiếp cận
financial tài chính
all các

EN Millions of Southeast Asians lack the right access to banking and financial services

VI Hàng triệu người dân Đông Nam Á thiếu hội tiếp cận với các dịch vụ tài chính ngân hàng

inglês vietnamita
access tiếp cận
banking ngân hàng
financial tài chính
and các

EN We are not a bank and don't provide standard banking services, such as financial advice or account management.

VI Chúng tôi không phải là ngân hàng không cung cấp các dịch vụ ngân hàng tiêu chuẩn, chẳng hạn như tư vấn tài chính hoặc quản tài khoản.

inglês vietnamita
provide cung cấp
financial tài chính
we chúng tôi
account tài khoản
or hoặc
not không
standard tiêu chuẩn
bank ngân hàng
and như

EN Financial Services Game Tech Healthcare & Life Sciences Manufacturing Travel & Hospitality

VI Dịch vụ tài chính Công nghệ trò chơi Chăm sóc sức khỏe khoa học đời sống Sản xuất Du lịch khách sạn

inglês vietnamita
financial tài chính
healthcare sức khỏe
life sống
manufacturing sản xuất
travel du lịch
game trò chơi

EN What guidelines do FISC give Financial Institutions conducting audits on Cloud Services?

VI FISC cung cấp các hướng dẫn nào cho các Tổ chức tài chính thực hiện kiểm toán trên Dịch vụ đám mây?

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn
financial tài chính
institutions tổ chức
on trên
cloud mây
give cho

EN Facilitating the arrangement of equity and debt for real estate transactions and providing financial advisory services and insights for our clients.

VI Tạo điều kiện thu xếp khoản vốn khoản nợ cho các giao dịch bất động sản cung cấp dịch vụ tư vấn nghiên cứu tài chính cho khách hàng.

inglês vietnamita
transactions giao dịch
providing cung cấp
financial tài chính
clients khách
and các

EN Provide superior digital financial services and protect sensitive data

VI Cung cấp các dịch vụ tài chính kỹ thuật số ưu việt bảo vệ dữ liệu nhạy cảm

inglês vietnamita
provide cung cấp
financial tài chính
sensitive nhạy cảm
data dữ liệu
and các

EN Smartnet (a subsidiary of FE Credit) specializes in personal financial services and insurance including referrals, consulting self-directed credit products, consumer loans, and insurance.

VI Smartnet (một công ty con của FE Credit) chuyên về các dịch vụ tài chính cá nhân bảo hiểm bao gồm giới thiệu, tư vấn các sản phẩm tín dụng tự điều tiết, cho vay tiêu dùng bảo hiểm.

inglês vietnamita
fe fe
credit tín dụng
financial tài chính
insurance bảo hiểm
including bao gồm
of của
personal cá nhân
products sản phẩm

EN Experience as a competitive advantage: our vision for modern financial services institutions

VI Các giải pháp linh hoạt là chìa khóa mang lại trải nghiệm toàn diện

inglês vietnamita
for các

EN Veterans, see the Veterans Benefits Banking Program for financial services at participating banks.

VI Cựu Chiến Binh, vui lòng xem Chương Trình Ngân Hàng Phúc Lợi Dành Cho Cựu Chiến Binh (VBBP) (tiếng Anh) để tiếp cận các dịch vụ tài chánh tại các ngân hàng tham gia.

EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place

VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải có một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ

inglês vietnamita
have phải
regulations quy định
system hệ thống

EN Control Union Certifications is also recognised as a monitoring organisation by the European Commission to support EU importers of wood and to comply with EU timber regulations.

VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.

inglês vietnamita
regulations quy định
is được
monitoring giám sát
as nhà
also cũng
the nhận

EN Regulations, certifications and tailor-made standards are the subjects of continuous improvement

VI Các quy định, chứng nhận tiêu chuẩn được thiết kế riêngnhững chủ đề của quy trình cải tiến liên tục

inglês vietnamita
regulations quy định
certifications chứng nhận
continuous liên tục
improvement cải tiến
are được
the nhận

EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy địnhchủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

inglês vietnamita
techniques kỹ thuật
regulations quy định
continuous liên tục
improvement cải tiến
new mới
with với
this này

EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.

VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
new mới
regulations quy định
help giúp
customers khách hàng
our chúng tôi
the này
in vào

EN When selecting a logistics company to contract with, consider the compliance with relevant laws and regulations.

VI Khi lựa chọn một công ty hậu cần được ký hợp đồng, hãy xem xét tình trạng tuân thủ của các luật quy định liên quan.

inglês vietnamita
selecting chọn
company công ty
contract hợp đồng
regulations quy định
laws luật
and của

EN We have established a system for employees to comply with laws and regulations and the Articles of Incorporation.

VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống cho nhân viên tuân thủ luật pháp các quy định Điều khoản kết hợp.

inglês vietnamita
system hệ thống
employees nhân viên
we chúng tôi
regulations quy định
laws luật
articles các

EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.

VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.

inglês vietnamita
purpose mục đích
other khác
based dựa trên
we chúng tôi
use sử dụng
regulations quy định
or hoặc
your của bạn
on trên

EN When a request for information disclosure is received from the judiciary, the government, or a similar organization based on laws and regulations

VI Khi nhận được yêu cầu công bố thông tin từ quan tư pháp, chính phủ hoặc một tổ chức tương tự dựa trên luật pháp quy định

inglês vietnamita
request yêu cầu
information thông tin
government cơ quan
or hoặc
organization tổ chức
based dựa trên
on trên
regulations quy định
received nhận
laws luật

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, có rất ít quy định về môi trường điều kiện làm việc có thể rất nghèo nàn

inglês vietnamita
other khác
big lớn
industries công nghiệp
environmental môi trường
regulations quy định
very rất
be
working làm việc
with với
and như

EN IT standards we comply with are broken out by Certifications and Attestations; Laws, Regulations and Privacy; and Alignments and Frameworks

VI Các tiêu chuẩn CNTT mà chúng tôi tuân thủ được bắt nguồn từ Chứng nhận chứng thực; Luật pháp, Các quy định Quyền riêng tư; cũng như Sự điều chỉnh khung

inglês vietnamita
certifications chứng nhận
we chúng tôi
regulations quy định
privacy riêng
and như
out các
are được

EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws, regulations and privacy programs

VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật, quy định về tuân thủ chương trình về quyền riêng tư hiện hành

inglês vietnamita
aws aws
responsible chịu trách nhiệm
programs chương trình
regulations quy định
customers khách hàng
privacy riêng

EN Quality Guidelines and Regulations

VI Quy định hướng dẫn chất lượng

inglês vietnamita
quality chất lượng
guidelines hướng dẫn
regulations quy định

EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws and regulations

VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật quy định tuân thủ hiện hành

inglês vietnamita
aws aws
responsible chịu trách nhiệm
regulations quy định
customers khách hàng

EN US International Traffic in Arms Regulations (ITAR)

VI Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)

inglês vietnamita
regulations quy định
in của

EN AWS GovCloud (US) supports compliance with United States International Traffic in Arms Regulations (ITAR)

VI AWS GovCloud (US) hỗ trợ việc tuân thủ Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)

inglês vietnamita
aws aws
regulations quy định

EN How does AWS support customers who are subject to ITAR export regulations?

VI AWS hỗ trợ những khách hàng tuân thủ theo các quy định xuất khẩu ITAR như thế nào?

inglês vietnamita
aws aws
regulations quy định
how như
customers khách hàng
are những
to các

EN The farm has to be managed according to the organic regulations without genetically modified organisms (GMO) and synthetics.

VI Nông trại phải được quản theo các quy định hữu mà không sử dụng các sinh vật biến đổi gen (GMO) chất tổng hợp.

inglês vietnamita
regulations quy định
be được
the không
to đổi
and các

EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.

VI Chúng tôi xử thông tin cá nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.

inglês vietnamita
information thông tin
based dựa trên
on trên
we chúng tôi
personal cá nhân
regulations quy định
customers khách
laws luật
and của

EN We offer you two types of contracts, depending on the regulations and laws of your country:

VI Chúng tôi cung cấp cho bạn hai loại hợp đồng, tùy thuộc vào các quy định luật pháp của quốc gia bạn:

inglês vietnamita
types loại
country quốc gia
we chúng tôi
of của
two hai
regulations quy định
offer cấp
laws luật
your bạn
and

EN In case of markets where regulations don't allow a EUR or USD contract, ecoligo provides local currency contracts instead.

VI Trong trường hợp các thị trường quy định không cho phép hợp đồng EUR hoặc USD, ecoligo sẽ cung cấp các hợp đồng nội tệ để thay thế.

inglês vietnamita
in trong
case trường hợp
markets thị trường
regulations quy định
allow cho phép
or hoặc
contract hợp đồng
ecoligo ecoligo
provides cung cấp

EN German legislation provides strict regulations when granting loans

VI Luật pháp Đức đưa ra những quy định nghiêm ngặt khi cho vay

inglês vietnamita
regulations quy định
when khi

Mostrando 50 de 50 traduções