Traduzir "start working" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "start working" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de start working

inglês
vietnamita

EN Start off your free web hosting journey by registering and becoming a member. Your account will be activated in a matter of seconds so you can instantly start working on your project.

VI Khởi động hành trình web hosting miễn phí của bạn bằng cách đăng ký trở thành thành viên. Tài khoản của bạn sẽ được kích hoạt trong vài giây ngay lập tức thể bắt đầu dự án.

inglêsvietnamita
startbắt đầu
webweb
accounttài khoản
introng
secondsgiây
instantlyngay lập tức
projectdự án
ofcủa
yourbạn
and

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglêsvietnamita
orhoặc
familygia đình
workinglàm việc
hoursgiờ
twohai

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
healthsức khỏe
hoursgiờ
is
improvecải thiện
workinglàm việc
groupđoàn
andcác
tolàm
forcho

EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.

VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
employeenhân viên
wechúng tôi
thetrường
workinglàm việc
whiletrong khi

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglêsvietnamita
orhoặc
familygia đình
workinglàm việc
hoursgiờ
twohai

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
healthsức khỏe
hoursgiờ
is
improvecải thiện
workinglàm việc
groupđoàn
andcác
tolàm
forcho

EN Remote Working Solutions - Start for free today - Cisco

VI Giải pháp làm việc từ xa - Dùng thử miễn phí ngay hôm nay - Cisco - Cisco

inglêsvietnamita
remotexa
solutionsgiải pháp
todayhôm nay
ciscocisco
workinglàm việc

EN Once you’ve built interest in your brand and turned your contacts into leads, it’s time to start working on conversions

VI Một khi bạn đã tạo dựng được sự quan tâm tới thương hiệu của mình biến các liên lạc thành khách hàng tiềm năng, đã đến lúc bắt đầu hướng đến sự chuyển đổi

inglêsvietnamita
brandthương hiệu
leadskhách hàng tiềm năng
startbắt đầu
yourbạn
andcủa

EN The sooner you start investing, the sooner you'll start earning interest.

VI Bạn bắt đầu đầu tư càng sớm, thì bạn càng sớm kiếm được tiền lãi.

inglêsvietnamita
startbắt đầu
interestlãi
youbạn

EN Start selling in just a few clicks. Once you’re happy with your design, launch your store online and start building a strong presence on the internet.

VI Bán hàng ngay chỉ với vài nhấp chuột. Một khi bạn đã hài lòng với thiết kế của mình, hãy đưa website trực tuyến bắt đầu xây dựng sự hiện diện trực tuyến một cách mạnh mẽ.

inglêsvietnamita
startbắt đầu
onlinetrực tuyến
buildingxây dựng
fewvài
yourbạn
and

EN Once you start looking for archetypes, you will start to notice that many brands use archetypes to tell their story.

VI Khi bạn bắt đầu tìm kiếm các nguyên mẫu, bạn sẽ bắt đầu nhận thấy rằng nhiều thương hiệu sử dụng các nguyên mẫu để kể câu chuyện của họ.

inglêsvietnamita
startbắt đầu
lookingtìm kiếm
brandsthương hiệu
usesử dụng
storycâu chuyện
tođầu

EN Head Start | Early Head Start & State Preschool

VI Bắt đầu | Early Head Start & Trường Mầm Non Tiểu Bang

EN "When Peter Hahn transitioned to working remotely, we found that our VPN was causing serious performance issues

VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất

inglêsvietnamita
vpnvpn
performancehiệu suất
workinglàm việc
whenkhi
wechúng tôi

EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way

VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp theo hướng dữ liệu hơn

inglêsvietnamita
mycủa tôi
teamnhóm
ontrên
ofcủa
timethời gian
contentdữ liệu
morehơn
workinglàm
lotnhiều
usingvới

EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”

VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."

inglêsvietnamita
sitetrang
helpgiúp
thenày
andtôi
tođầu

EN and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.”

VI hiểu quan điểm của những người sáng tạo khác về chủ đề tôi đang làm.”

EN Understand what’s working for your channel

VI Hiểu những gì đạt hiệu quả cao kênh của bạn

inglêsvietnamita
understandhiểu
channelkênh
yourcủa bạn
forcủa

EN Small Business are facing challenges working in the pandemic world

VI Các doanh nghiệp nhỏ đang phải đối mặt với nhiều thách thức hoạt động trong bối cảnh đại dịch

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
challengesthách thức
introng

EN Users are dispersed - working from home or office and applications are moving to cloud

VI Người dùng phân tán khi họ làm việc nhà hoặc văn phòng các ứng dụng chuyển sang môi trường điện toán đám mây

inglêsvietnamita
usersngười dùng
applicationscác ứng dụng
cloudmây
workinglàm việc
orhoặc
homenhà
officevăn phòng
tolàm
aremôi
andcác

EN Working at home or remotely shouldn’t impact your normal business meetings

VI Không nên để các cuộc họp của bạn bị ảnh hưởng khi bạn làm việc tại nhà hay từ xa

inglêsvietnamita
attại
workinglàm
homecác
yourbạn

EN We know that working together as a community is better for everyone.

VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.

inglêsvietnamita
knowbiết
togethercùng nhau
is
workinglàm
betterhơn
everyonengười

EN vidIQ Vision will help you learn what’s working on YouTube and what’s not so you can make your channel even better.

VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube những gì không được quan tâm để bạn thể cải thiện kênh của mình.

inglêsvietnamita
vidiqvidiq
helpgiúp
youtubeyoutube
channelkênh
canbiết
willđược
ontrên
notkhông
youbạn

EN vidIQ is a must! My favorite feature is VidIQ Boost - it helps with keywords and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.

VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube những gì không được quan tâm để bạn thể cải thiện kênh của mình.

inglêsvietnamita
vidiqvidiq
helpsgiúp
isđược
ontrên

EN Fundamentals of working with tables.

VI Những điều cơ bản khi làm việc với bảng

inglêsvietnamita
workinglàm việc
withvới
ofđiều

EN Working with reference databases.

VI Cơ sở dữ liệu về các tài liệu tham khảo

inglêsvietnamita
databasescơ sở dữ liệu

EN If you are facing problems related to APK installation, version update, feature not working, MOD request…then the fastest way to get help is to leave a comment

VI Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan tới cài đặt APK, cập nhật phiên bản, tính năng không hoạt động, yêu cầu MOD?thì cách nhanh nhất để nhận được sự trợ giúp để lại một bình luận

EN ・ Short working hours (5, 6, or 7 hours) for childcare up to 6th grade in elementary school

VI Thời gian làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) để giữ trẻ đến lớp 6 trường tiểu học

inglêsvietnamita
orhoặc
schoolhọc
workinglàm việc
hoursgiờ
tolàm

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglêsvietnamita
employeenhân viên
benefitslợi ích
systemhệ thống
wechúng tôi
withbằng
variouskhác nhau
tolàm
worklàm việc
eachmỗi

EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.

VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.

inglêsvietnamita
understandinghiểu
preventngăn chặn
companycông ty
wechúng tôi
variouskhác nhau
introng
andcác
throughthông qua
thenhận

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

inglêsvietnamita
baseddựa trên
ontrên
environmentmôi trường
employeesnhân viên
cancó thể làm
togethercùng nhau
ofcủa
wechúng tôi
createtạo
worklàm

EN Some codecs inside a file format container that is normally working can't be converted.

VI Một số bộ mã hóa bên trong mục chứa định dạng file thường hoạt động không thể được chuyển đổi.

inglêsvietnamita
insidetrong
filefile
convertedchuyển đổi

EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development

VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó nghĩa cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
offeringcung cấp
environmentmôi trường
developmentphát triển
workinglàm

EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.

VI Cholàm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.

inglêsvietnamita
whether
introng
storecửa hàng
everymỗi
employeenhân viên
workinglàm
officevăn phòng

EN We offer you a PROFESSIONAL WORKING ENVIRONMENT in the dynamic retail industry with full of challenges as well as opportunities

VI Chúng tôi mang đến cho bạn một MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP trong ngành công nghiệp bán lẻ năng động; đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội

inglêsvietnamita
introng
retailbán
challengesthách thức
asnhư
wechúng tôi
youbạn
industrycông nghiệp

EN Working hour: Mon-Fri: 9am - 5pm

VI Giờ làm việc: Thứ Hai-Thứ Sáu: 9 am đến 5 pm

inglêsvietnamita
hourgiờ
workinglàm việc

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, rất ít quy định về môi trường điều kiện làm việc thể rất nghèo nàn

inglêsvietnamita
otherkhác
biglớn
industriescông nghiệp
environmentalmôi trường
regulationsquy định
veryrất
be
workinglàm việc
withvới
andnhư

EN A lot of people I’ve been working with for a while see the importance of what I do

VI Rất nhiều người tôi đã hợp tác cùng trong một thời gian đều nhận thấy tầm quan trọng của những việc tôi làm

inglêsvietnamita
peoplengười
workinglàm
ofcủa
lotnhiều

EN We’re a national nonprofit working to make renewable energy accessible to underserved communities

VI Chúng tôi một tổ chức phi lợi nhuận quốc gia nỗ lực đưa nguồn năng lượng tái tạo đến với các cộng đồng nghèo khó

inglêsvietnamita
nationalquốc gia
energynăng lượng

EN While in grad school, I was working at the American Lung Association on their fund-raising campaign and events

VI Khi còn trường, tôi đã làm việc tại Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ khi tham gia các chiến dịch sự kiện gây quỹ của họ

inglêsvietnamita
attại
campaignchiến dịch
eventssự kiện
whilekhi
workinglàm
andcủa

EN Our working spirit based on JOY and HAPPINESS.

VI Tinh thần làm việc tại Amber Academy luôn dựa trên sự yêu thích niềm vui khi làm việc.

inglêsvietnamita
baseddựa trên
ontrên
workinglàm việc

EN Applying to working situations in company

VI Áp dụng cho các tình huống cụ thể trong công ty

inglêsvietnamita
companycông ty
introng

EN Subtle Medical is a healthcare technology company working to improve medical imaging efficiency and patient experience with innovative deep-learning solutions

VI Subtle Medical một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
companycông ty
improvenâng cao
solutionsgiải pháp
andcủa

EN To whom it might concern, I'm A pilot working for Vietnamairlines. I have been staying at diffirent quarantine hotels, and I'm most impressed with Metropole hotel Hanoi. The hotel itself is very...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglêsvietnamita
is
thekhi

EN Not interested in working remotely

VI Không quan tâm đến làm việc từ xa

inglêsvietnamita
notkhông
inđến
workinglàm việc

EN Employed, Ready to interview – Full time / Interested in working remotely

VI Đã việc làm, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa

EN Ready to interview – Full time / Interested in working remotely

VI Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa

EN Unemployed, Ready to interview – Full time / Interested in working remotely

VI Thất nghiệp, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa

EN Talking about working conditions

VI Nói về điều kiện làm việc

inglêsvietnamita
workinglàm việc

Mostrando 50 de 50 traduções