EN Sweatpants for Men for sale - Joggers for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Sweatpants for Men for sale - Joggers for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Quần Jogger Nam, Quần Nỉ Đẹp, Cao Cấp, Mẫu 2021, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Sling Bags for Men for sale - Cross Bags for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Túi Đeo Chéo Nam Cao Cấp, Bền, Chất Lượng 2021 | Lazada.vn
EN Sling Bags for Men for sale - Cross Bags for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Túi Đeo Chéo Nam Cao Cấp, Bền, Chất Lượng 2021 | Lazada.vn
EN Sweatpants for Men for sale - Joggers for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Quần Jogger Nam, Quần Nỉ Đẹp, Cao Cấp, Mẫu 2021, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Sling Bags for Men for sale - Cross Bags for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Túi Đeo Chéo Nam Cao Cấp, Bền, Chất Lượng 2021 | Lazada.vn
EN Sweatpants for Men for sale - Joggers for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Quần Jogger Nam, Quần Nỉ Đẹp, Cao Cấp, Mẫu 2021, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN The strength of the Viet Nam economy is the high participation rate of women and men in economic activity – Viet Nam is one of the highest female labour force participation rates (73 per cent) in the world
VI Với thế mạnh là tỷ lệ phụ nữ và nam giới tham gia hoạt động kinh tế cao, Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ nữ tham gia lực lượng lao động cao nhất trên thế giới (73%)
EN Cargo Pants for Men for sale - Mens Cargo Pants best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Túi Hộp Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN Suits for Men for sale - Formal Suits best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Tây Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Thể Thao Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Waistcoat for Men for sale - Waistcoat Vest best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Áo Ghi-Lê Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Dress Shirt for Men for sale - Mens Formal Shirts best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Áo Sơ Mi Nam Công Sở Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Chino Pants for sale - Chinos for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Kaki Nam Đẹp Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.
VI Tầng 6 gồm có khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam và nữ và phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp và chăm sóc tóc nằm ở tầng 7.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
a | hoặc |
the | khi |
EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.
VI Quý khách sẽ được phục vụ thức uống nhẹ trong thời gian lựa chọn dịch vụ tại khu vực đón khách trước khi quý khách đến phòng thay quần áo riêng dành cho nam hoặc nữ.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
are | được |
the | khi |
before | trước |
EN A few weeks ago, we read an interesting article on kidney stones and vitamin C by a colleague from Men’s Health USA, and decided to share it online....
VI Ngày nay, chấn thương khi tập thể dục hoặc trong các hoạt động hàng ngày gây tổn thương các mô mềm (gân, cơ và dây chằng) thường xảy ra khá phổ biến...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Suits for Men for sale - Formal Suits best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Tây Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Waistcoat for Men for sale - Waistcoat Vest best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Áo Ghi-Lê Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Thể Thao Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Dress Shirt for Men for sale - Mens Formal Shirts best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Áo Sơ Mi Nam Công Sở Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Chino Pants for sale - Chinos for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Kaki Nam Đẹp Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Cargo Pants for Men for sale - Mens Cargo Pants best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Túi Hộp Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN Waistcoat for Men for sale - Waistcoat Vest best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Áo Ghi-Lê Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Thể Thao Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Thể Thao Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Cargo Pants for Men for sale - Mens Cargo Pants best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Túi Hộp Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN Suits for Men for sale - Formal Suits best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Tây Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Thể Thao Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Moreover, more women work part-time jobs than men
VI Hơn nữa, phụ nữ thường hay làm bán thời gian hơn nam giới
inglês | vietnamita |
---|---|
work | làm |
more | hơn |
EN Medieval rebellion group of men fighting fine art painting
VI ký-đóng, cây bụi, lá, màu xanh vàng, lá, thảo mộc, đầy màu sắc, vàng
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN We only use the most up-to-date data sources and we always clean the data through our proprietary methods in order to present the most trusted solution on the market.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
sources | nguồn |
always | luôn |
methods | phương pháp |
trusted | tin cậy |
solution | giải pháp |
market | thị trường |
use | sử dụng |
on | trên |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
only | các |
EN Allow us to send your real referrer (if present) or set a custom referrer
VI Cho phép chúng tôi gửi liên kết giới thiệu thực của bạn (nếu có) hoặc đặt liên kết giới thiệu tùy chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
custom | tùy chỉnh |
if | nếu |
your | của bạn |
us | tôi |
send | gửi |
or | hoặc |
EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness
VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy và hướng dẫn cách chúng ta có thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
share | phần |
more | hơn |
guide | hướng dẫn |
us | chúng ta |
EN Get out of the present life full of stress and fatigue
VI Thoát khỏi cuộc sống hiện tại đầy những áp lực, căng thẳng và mệt mỏi
inglês | vietnamita |
---|---|
present | hiện tại |
life | sống |
EN At present, people with various disabilities are playing an active role at each site
VI Hiện tại, những người khuyết tật khác nhau đang đóng một vai trò tích cực tại mỗi trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
present | hiện tại |
people | người |
each | mỗi |
site | trang |
EN Located atop the Times Square Building, The Saigon Suite and The Reverie Suite present the pinnacle in accommodation within the city.
VI Tọa lạc tại Tòa nhà Times Square, The Saigon Suite và The Reverie Suite đại diện cho những điểm dừng chân tuyệt vời bậc nhất trong thành phố.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | nhà |
in | trong |
EN ** STAY SAFE requirements: Following government directives, please note that all guests are required to present proof of dual vaccination on arrival
VI ** Yêu cầu an toàn: Để đảm bảo môi trường an toàn theo quy định, khách lưu trú tại khách sạn được yêu cầu cung cấp thẻ xanh Covid-19
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
following | theo |
guests | khách |
requirements | yêu cầu |
are | được |
EN However, we cannot guarantee the security of data transmitted to our site; Any transmission may present a risk to your information.
VI Tuy nhiên chúng tôi không thể đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu được truyền đến trang của chúng tôi; bất cứ sự truyền tải nào cũng có thể có rủi ro cho thông tin của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
security | bảo mật |
risk | rủi ro |
may | được |
data | dữ liệu |
site | trang |
information | thông tin |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
to | cũng |
EN Nano is decentralized, sustainable, and secure digital money focused on addressing the inefficiencies present in existing cryptocurrencies
VI Nano là tiền kỹ thuật số phi tập trung, bền vững và an toàn tập trung vào việc giải quyết sự thiếu hiệu quả hiện diện trong các loại tiền mã hóa hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
sustainable | bền vững |
secure | an toàn |
money | tiền |
focused | tập trung |
the | giải |
and | và |
in | trong |
on | vào |
EN Up to the present time, the game has reached more than 50 million installs on Google Play with many 5-star reviews.
VI Tính tới thời điểm hiện tại, trò chơi đã đạt hơn 50 triệu lượt cài đặt trên Google Play cùng nhiều đánh giá 5 sao.
inglês | vietnamita |
---|---|
present | hiện tại |
million | triệu |
star | sao |
time | điểm |
game | trò chơi |
on | trên |
more | nhiều |
EN Famous names like Lamar Jackson, Clayton Kershaw, Robinson Cano, Adrian Beltre are all present here
VI Những cái tên lừng danh như Lamar Jackson, Clayton Kershaw, Robinson Cano, Adrian Beltre đều lần lượt có mặt trong đây
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
like | như |
here | đây |
are | những |
EN First launched in February 4, 2000, up to the present time, The Sims has had 19 birthdays and 4 different versions throughout the journey.
VI Được ra mắt lần đầu tiên vào 4/2/2000, tính đến thời điểm hiện tại, The Sims đã có 19 lần sinh nhật cùng 4 phiên bản khác nhau xuyên suốt hành trình.
inglês | vietnamita |
---|---|
present | hiện tại |
versions | phiên bản |
and | và |
time | điểm |
to | đầu |
the | đến |
in | vào |
different | khác nhau |
EN Up to the present time, the game has more than 100 million downloads on Google Play, the number is enough to say the attraction of this game to the world community
VI Tính tới thời điểm hiện tại, trò chơi đã có hơn 10 triệu lượt tải về trên Google Play, con số đủ sức nói lên sức hút của trò chơi này với cộng đồng thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
up | lên |
present | hiện tại |
time | thời điểm |
million | triệu |
say | nói |
world | thế giới |
on | trên |
of | của |
more | hơn |
game | chơi |
EN Ability to communicate effectively individually (one-on-one) and/or present information in a group setting
VI Khả năng truyền đạt hiệu quả riêng lẻ (một ngày-một) và/hoặc thông tin hiện tại trong một nhóm cài đặt
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
and | riêng |
or | hoặc |
present | hiện tại |
information | thông tin |
in | trong |
group | nhóm |
EN We have been audited annually since 2007 and we present our combined financial statements in our annual report.
VI Kể từ năm 2007, báo cáo tài chính đều được kiểm toán hàng năm và chúng tôi cũng công bố tình hình tài chính trong Báo cáo thường niên.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
in | trong |
report | báo cáo |
annual | hàng năm |
been | năm |
we | chúng tôi |
EN To provide complete and accurate information regarding your health including present condition and personal particulars.
VI Cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin liên quan đến tình trạng sức khỏe bản thân cũng như tình trạng sức khỏe hiện thời và các thông tin cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
accurate | chính xác |
information | thông tin |
health | sức khỏe |
regarding | liên quan đến |
personal | cá nhân |
and | như |
to | cũng |
EN Please present your Approved Guarantee Letter upon arrival for registration or admission
VI Vui lòng xuất trình giấy bảo lãnh khi làm thủ tục nhập viện để được hưởng đầy đủ quyền lợi
inglês | vietnamita |
---|---|
your | là |
for | khi |
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN We only use the most up-to-date data sources and we always clean the data through our proprietary methods in order to present the most trusted solution on the market.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
sources | nguồn |
always | luôn |
methods | phương pháp |
trusted | tin cậy |
solution | giải pháp |
market | thị trường |
use | sử dụng |
on | trên |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
only | các |
Mostrando 50 de 50 traduções