EN Sweatpants for Men for sale - Joggers for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
"men covid" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
covid | covid đại dịch covid-19 |
EN Sweatpants for Men for sale - Joggers for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Quần Jogger Nam, Quần Nỉ Đẹp, Cao Cấp, Mẫu 2021, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Sling Bags for Men for sale - Cross Bags for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Túi Đeo Chéo Nam Cao Cấp, Bền, Chất Lượng 2021 | Lazada.vn
EN Sling Bags for Men for sale - Cross Bags for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Túi Đeo Chéo Nam Cao Cấp, Bền, Chất Lượng 2021 | Lazada.vn
EN Sweatpants for Men for sale - Joggers for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Quần Jogger Nam, Quần Nỉ Đẹp, Cao Cấp, Mẫu 2021, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Sling Bags for Men for sale - Cross Bags for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Túi Đeo Chéo Nam Cao Cấp, Bền, Chất Lượng 2021 | Lazada.vn
EN Sweatpants for Men for sale - Joggers for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Quần Jogger Nam, Quần Nỉ Đẹp, Cao Cấp, Mẫu 2021, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19
VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo có nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 được xác định là không liên quan đến COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
means | có nghĩa |
be | được |
not | không |
with | theo |
EN Share on social media that vaccination against COVID-19 is safe, available, and free. Visit the COVID-19 Response Toolkit page to find images and videos you can post.
VI Hãy chia sẻ thông tin người dân có thể tiêm vắc-xin COVID-19 an toàn, miễn phí trên mạng xã hội. Truy cập trang Bộ Công Cụ Ứng Phó COVID-19 để tìm hình ảnh và video mà quý vị có thể đăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
media | mạng |
safe | an toàn |
page | trang |
images | hình ảnh |
videos | video |
on | trên |
EN Will the COVID-19 vaccine make me test positive for COVID-19?
VI Tiêm vắc-xin COVID-19 có khiến tôi có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19 không?
inglês | vietnamita |
---|---|
test | xét nghiệm |
the | không |
for | với |
EN The COVID-19 vaccines do not contain the live virus, so they cannot cause COVID-19.
VI Vắc-xin COVID-19 không chứa vi-rút sống, vì vậy không thể gây nhiễm COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | sống |
contain | chứa |
the | không |
EN BOOK WITH CONFIDENCE | For COVID-19 updates and information on our health and safety program. Covid-19 Information
VI Yên tâm đặt phòng | Biết thêm cập nhật về Covid-19 và thông tin mới nhất về chương trình phòng ngừa an toàn sức khỏe. Click Here
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
program | chương trình |
for | thêm |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19.
VI Số ca tử vong âm theo báo cáo có nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 nhưng được xác định là không liên quan đến COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
means | có nghĩa |
be | được |
not | không |
with | theo |
EN People with lung diseases are at higher risk of severe COVID-19. This is because COVID-19 can cause inflammation in the lungs. Learn more about lung diseases from the American Lung Association.
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh phổi. Nguyên nhân là do bệnh COVID-19 có thể gây viêm phổi. Tìm hiểu thêm về bệnh phổi từ Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
diseases | bệnh |
learn | hiểu |
EN California’s COVID-19 State of Emergency is over, but COVID-19 has not gone away. To safely go about our daily lives, we need to keep taking steps to prevent the spread.
VI Tình Trạng Khẩn Cấp do COVID-19 tại California đã kết thúc, nhưng đại dịch COVID-19 vẫn chưa chấm dứt. Để bắt đầu cuộc sống an toàn hàng ngày, chúng ta cần duy trì các bước phòng ngừa lây lan bệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
safely | an toàn |
lives | sống |
need | cần |
but | nhưng |
not | vẫn |
steps | bước |
EN Medications to treat COVID-19 are free, widely available, and effective for stopping COVID-19 illness from getting serious.
VI Hãy đeo khẩu trang để tránh lây lan vi-rút cho nhóm người dễ bị tổn thương. Trong đó bao gồm những người có hệ miễn dịch yếu, người đang mang thai và người chưa tiêm vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
from | trang |
are | đang |
EN For the latest information on COVID-19, visit Contra Costa County?s Health Services Department?s Coronavirus webpage or contact the COVID-19 call center:
VI Để biết thông tin mới nhất về COVID-19, hãy truy cập trang web về virus Corona của Sở Dịch vụ Y tế Quận Contra Costa hoặc liên hệ với trung tâm cuộc gọi về COVID-19:
EN The strength of the Viet Nam economy is the high participation rate of women and men in economic activity – Viet Nam is one of the highest female labour force participation rates (73 per cent) in the world
VI Với thế mạnh là tỷ lệ phụ nữ và nam giới tham gia hoạt động kinh tế cao, Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ nữ tham gia lực lượng lao động cao nhất trên thế giới (73%)
EN Cargo Pants for Men for sale - Mens Cargo Pants best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Túi Hộp Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN Suits for Men for sale - Formal Suits best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Tây Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Thể Thao Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Waistcoat for Men for sale - Waistcoat Vest best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Áo Ghi-Lê Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Dress Shirt for Men for sale - Mens Formal Shirts best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Áo Sơ Mi Nam Công Sở Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Chino Pants for sale - Chinos for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Kaki Nam Đẹp Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.
VI Tầng 6 gồm có khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam và nữ và phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp và chăm sóc tóc nằm ở tầng 7.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
a | hoặc |
the | khi |
EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.
VI Quý khách sẽ được phục vụ thức uống nhẹ trong thời gian lựa chọn dịch vụ tại khu vực đón khách trước khi quý khách đến phòng thay quần áo riêng dành cho nam hoặc nữ.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
are | được |
the | khi |
before | trước |
EN A few weeks ago, we read an interesting article on kidney stones and vitamin C by a colleague from Men’s Health USA, and decided to share it online....
VI Ngày nay, chấn thương khi tập thể dục hoặc trong các hoạt động hàng ngày gây tổn thương các mô mềm (gân, cơ và dây chằng) thường xảy ra khá phổ biến...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Suits for Men for sale - Formal Suits best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Tây Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Waistcoat for Men for sale - Waistcoat Vest best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Áo Ghi-Lê Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Thể Thao Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Dress Shirt for Men for sale - Mens Formal Shirts best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Áo Sơ Mi Nam Công Sở Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Chino Pants for sale - Chinos for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Kaki Nam Đẹp Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Cargo Pants for Men for sale - Mens Cargo Pants best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Túi Hộp Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN Waistcoat for Men for sale - Waistcoat Vest best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Áo Ghi-Lê Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Thể Thao Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Thể Thao Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Cargo Pants for Men for sale - Mens Cargo Pants best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Túi Hộp Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN Suits for Men for sale - Formal Suits best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Tây Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Thể Thao Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Moreover, more women work part-time jobs than men
VI Hơn nữa, phụ nữ thường hay làm bán thời gian hơn nam giới
inglês | vietnamita |
---|---|
work | làm |
more | hơn |
EN Medieval rebellion group of men fighting fine art painting
VI ký-đóng, cây bụi, lá, màu xanh vàng, lá, thảo mộc, đầy màu sắc, vàng
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN We now share data on California COVID-19 cases, hospitalizations, and deaths by vaccination status
VI Hiện chúng tôi đang chia sẻ dữ liệu về số ca mắc COVID-19 tại California, số ca nhập viện và tử vong theo tình trạng tiêm vắc-xin
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
california | california |
status | tình trạng |
by | theo |
we | chúng tôi |
EN If you are experiencing financial hardships due to the COVID-19 pandemic, you may qualify for a reduced energy rate. Click here to learn more. x
VI Nếu bạn đang gặp khó khăn về tài chính do đại dịch COVID-19, bạn có thể đủ điều kiện để giảm tốc độ năng lượng. Click vào đây để tìm hiểu thêm. x
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
financial | tài chính |
energy | năng lượng |
learn | hiểu |
more | thêm |
you | bạn |
here | và |
EN The COVID-19 pandemic reshaped the business world, as organizations around the globe shifted office workers out of the office and into their homes
VI Đại dịch COVID-19 đã định hình lại thế giới kinh doanh, khi các tổ chức trên toàn thế giới chuyển đổi mô hình làm việc ra khỏi văn phòng và làm việc ở nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
organizations | tổ chức |
world | thế giới |
office | văn phòng |
the | khi |
of | dịch |
and | các |
as | nhà |
EN Translate this website - Coronavirus COVID-19 Response
VI Dịch trang web này - Coronavirus COVID-19 Response
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
EN California’s commitment to health equity - Coronavirus COVID-19 Response
VI Cam kết của California về công bằng sức khỏe - Coronavirus COVID-19 Response
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
equity | công bằng |
to | của |
EN See how other factors increase the risk of COVID-19
VI Xem các yếu tố khác làm tăng nguy cơ nhiễm COVID-19 như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
increase | tăng |
see | xem |
how | như |
the | các |
EN COVID-19 has highlighted existing inequities in health
VI Đại dịch COVID-19 đã bộc lộ những bất bình đẳng hiện có về sức khỏe
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
EN Hotlines and local info - Coronavirus COVID-19 Response
VI Đường dây nóng và thông tin tại địa phương - Coronavirus COVID-19 Response
inglês | vietnamita |
---|---|
info | thông tin |
EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.
VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng có lợi cho tất cả mọi người và California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
in | trong |
california | california |
plan | kế hoạch |
of | của |
everyone | người |
and | và |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
making | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções