Traduzir "two cable cars" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "two cable cars" de inglês para vietnamita

Traduções de two cable cars

"two cable cars" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

two ba bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể cần của dịch hai hoặc hơn khác không một ngày nhận này năm trong tôi tốt từ về với điều đã đó được đầu để

Tradução de inglês para vietnamita de two cable cars

inglês
vietnamita

EN Find out more about our products and services, not only for passenger cars, but also for off-highway applications, two-wheelers, and ship and rail transport.

VI Các sản phẩm dịch vụ của chúng tôi không chỉ ứng dụng cho ô tô mà còn cho xe tải, xe hai bánh, vận tải đường sắt đường thủy.

inglêsvietnamita
twohai
alsomà còn
productssản phẩm
ourchúng tôi
notkhông
forcho

EN Connect iPhone to Mac with Lightning cable

VI Kết nối iPhone với Mac bằng cáp Lightning

inglêsvietnamita
connectkết nối
withvới

EN Connect iPhone / iPad to computer via Lightning cable

VI Kết nối iPhone/iPad vào máy tính thông qua cáp Lightning

inglêsvietnamita
connectkết nối
computermáy tính
tovào

EN Optical fiber cable-accessories ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Cáp phụ kiện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

inglêsvietnamita
companycông ty

EN Simply and clearly arranged incoming and outgoing cable management [...]

VI Tủ được thiết kế cho ứng dụng FTTx-GPON, [...]

EN POS-EO-24SC: designed to install optical - copper cable. POS-EO-24SC [...]

VI cáp sử dụng công nghệ bọc chặt sợi [...]

EN Also, inside existing machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly

VI Ngoài ra, bên trong các máy móc hiện tại, các cảm biến thể truyền dữ liệu của chúng tới các cổng hỗ trợ 5G bằng dây cáp, sau đó truyền dữ liệu không dây

inglêsvietnamita
datadữ liệu
thensau
insidetrong
whichliệu

EN Inside machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly

VI Các cảm biến bên trong máy thể truyền dữ liệu của chúng qua cáp đến các cổng hỗ trợ 5G, sau đó dữ liệu sẽ được truyền không dây

inglêsvietnamita
datadữ liệu
thensau
machinesmáy
insidetrong
whichliệu

EN The advantage of such systems over cable installations is that the locations of power tap-off points are not permanent, but can be moved to any position within the entire system

VI Ưu điểm của các hệ thống vượt trội hơn so với lắp đặt cáp vị trí của các điểm ngắt điện không phải vĩnh viễn, thể được chuyển đến bất kỳ vị trí nào trong toàn bộ hệ thống

inglêsvietnamita
canphải
ofcủa
suchcác
notkhông
withintrong
overhơn
systemhệ thống

EN Streamline setup with a single cable that can be routed through the back or below the device. Keep connections tight with built-in strain relief and retention mechanisms.

VI Đơn giản hóa việc thiết lập với một dây duy nhất thể được đi thông qua mặt sau hoặc bên dưới thiết bị. Giữ cho các kết nối chặt chẽ với cơ chế giữ chống căng dây tích hợp.

inglêsvietnamita
orhoặc
connectionskết nối
belowdưới
throughqua
andcác

EN With a single Power over Ethernet cable, place Tap IP conveniently near room participants for a tidy and professional install.

VI Với một nguồn điện trên dây Ethernet, bạn thể đặt Tap IP thuận tiện gần những người tham gia trong phòng để bố cục lắp đặt gọn gàng chuyên nghiệp.

inglêsvietnamita
ipip
neargần
roomphòng
professionalchuyên nghiệp
overtrên
andbạn

EN Built-in cable retention and strain relief

VI Bộ giữ dây chống căng dây tích hợp

EN Internal cable retention and strain relief system

VI Hệ thống giữ chống căng dây nội bộ

inglêsvietnamita
systemhệ thống

EN Power over Ethernet (PoE), IEEE 802.3af Type 1, Class 3 device. Requires PoE enabled network or PoE Injector and ethernet cable (Not included)

VI Cấp điện qua PoE Ethernet, IEEE 802.3af loại 1, Thiết bị Loại 3. Yêu cầu mạng hỗ trợ PoE hoặc kim phum PoE dây ethernet (Không đi kèm)

inglêsvietnamita
overqua
requiresyêu cầu
networkmạng
powerđiện
orhoặc
notkhông
typeloại

EN *Requires PoE enabled network or PoE Injector and ethernet cable (Not included)

VI *Yêu cầu mạng hỗ trợ PoE hoặc kim phum PoE dây ethernet (Không đi kèm)

inglêsvietnamita
requiresyêu cầu
networkmạng
orhoặc
notkhông

EN Keep the tabletop clean and organized with the included magnetic dock, or route the Swytch Connector through an existing cable well

VI Giữ cho mặt bàn luôn sạch sẽ gọn gàng với dock từ tính đi kèm, hoặc luồn Đầu nối Swytch qua lỗ cáp sẵn

inglêsvietnamita
keepgiữ
orhoặc
withvới
throughqua
thecho

EN Either way, robust cable retention keeps connections tight.

VI Theo cách nào đi nữa, bộ giữ dây vững chắc sẽ giúp kết nối được chặt chẽ.

inglêsvietnamita
waycách
connectionskết nối

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglêsvietnamita
staffnhân viên
andvới
twohai

EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country

VI hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ quốc gia

inglêsvietnamita
typesloại
countryquốc gia
twohai
andvới

EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.

VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc hai phòng giường gội đầu cao cấp.

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglêsvietnamita
staffnhân viên
andvới
twohai

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI Ở California, các lĩnh vực tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô các cơ sở kinh doanh.

inglêsvietnamita
introng
californiacalifornia
reducinggiảm
energynăng lượng
businesseskinh doanh
andcác

EN Right from the start, there were police cars stalking you and they constantly replenished their forces for this endless pursuit

VI Ngay từ thời điểm xuất phát, đã những ô tô cảnh sát bám đuôi họ không ngừng bổ xung lực lượng cho cuộc truy đuổi vô tận này

inglêsvietnamita
policecảnh sát
theynhững

EN In races, collisions with other competitors? cars are inevitable

VI Trong các cuộc đua thì việc va chạm với xe của các đối thủ khác điều không thể tránh khỏi

inglêsvietnamita
introng
otherkhác

EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone

VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người

inglêsvietnamita
gametrò chơi
thisnày
funchơi
forcho
everyonengười

EN What got you into electric cars?

VI Điều gì khiến anh quan tâm tới xe điện?

inglêsvietnamita
youanh
electricđiện

EN I realized that most of the energy that normal cars create is just turning into pollution, noise and heat.

VI Tôi nhận ra rằng hầu hết năng lượng mà những chiếc xe bình thường tạo ra chỉ chuyển thành sự ô nhiễm, tiếng ồn nhiệt.

inglêsvietnamita
mosthầu hết
energynăng lượng
intora
createtạo
ofthường
thenhận

EN Also, you could see the problem with too many cars with all the air pollution

VI Ngoài ra, bạn thể nhận thấy vấn đề khi quá nhiều xe ô nhiễm không khí

inglêsvietnamita
tooquá

EN He’s also reduced the number of carbon-producing elements in his city, except for passenger cars

VI Ông đã cắt giảm toàn bộ các thành phần phát thải các-bon trừ lĩnh vực giao thông vận tải (tức xe ô tô)

EN Through these rewards, you will gradually upgrade the parts, characteristics of the car and even collect new cars to be ready for the next race.

VI Qua các món thưởng này bạn sẽ dần nâng cấp các bộ phận, đặc tính của xe thậm chí thu thập các xe mới để sẵn sàng cho đường đua tiếp theo.

inglêsvietnamita
upgradenâng cấp
carxe
newmới
readysẵn sàng
ofcủa
youbạn
throughqua
nexttiếp theo
thesenày

EN The cars in this game are all supercars

VI Mấy em siêu xe trong lần này toàn quái xế

inglêsvietnamita
introng
thisnày

EN Also, the mechanics of upgrading cars and leveling up in this game are different from many games I?ve played

VI Cơ chế nâng cấp xe lên level khác hẳn so với nhiều game mình từng chơi

inglêsvietnamita
differentkhác
gamechơi
manynhiều
ofvới

EN Currently, cars are becoming more and more popular

VI Hiện tại, xe hơi ngày càng trở nên phổ biến

inglêsvietnamita
currentlyhiện tại
popularphổ biến

EN Just a little collision with other cars or you accidentally hit the fence on the sidewalk, which is enough to make you have to play from the beginning

VI Chỉ cần một chút va chạm nhẹ với những chiếc xe khác, hay bạn vô tình đâm phải hàng rào trên vỉa hè, từng đó đủ để khiến bạn phải chơi lại từ đầu

inglêsvietnamita
littlechút
otherkhác
playchơi
ontrên
youbạn
whichkhi

EN You can feel it from cars, houses, transportation systems, landscapes, … Besides, the movement of the car is extremely smooth and accurate

VI Bạn thể cảm nhận điều đó từ những chiếc xe, ngôi nhà, hệ thống giao thông, cảnh vật,? Bên cạnh đó, chuyển động của xe vô cùng trơn tru chính xác

EN Expensive cars will give you better performance, easier to control

VI Những chiếc xe đắt tiền sẽ cho bạn hiệu suất tốt hơn, dễ điều khiển hơn

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
youbạn
bettertốt hơn
totiền
givecho

EN Self-driving electric cars, drone delivery, virtual goods, robot dogs, VR travels, and even..

VI Ô tô điện tự lái, giao hàng bằng máy bay không người lái, hàng hóa thực tế ảo, chó robot, du lịch thực tế ảo thậm chí ..

inglêsvietnamita
andbằng
electricđiện

EN Private cars for your everyday needs

VI Xe ô tô riêng phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của bạn

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
yourcủa bạn
privateriêng
forcủa

EN The Reverie Saigon has over a dozen house cars in which to whisk you around the city from the second you arrive to the moment you depart.

VI The Reverie Saigon sở hữu một đội xe hơi sang trọng, sẵn sàng phục vụ quý khách đi lại quanh thành phố từ lúc quý khách đặt chân đến Sài Gòn cho đến lúc rời đi.

inglêsvietnamita
aroundcho

EN You must not operate five or more cars at the same time, as in a fleet operation,

VI Quý vị hẵn đã không chạy năm chiếc xe hoặc nhiều hơn cùng một lúc, như trong hoạt động của một đội xe,

inglêsvietnamita
notkhông
orhoặc
introng
fivenăm
morehơn

EN 05 September - VinFast deploys Siemens’ full portfolio to deliver cars ahead of schedule.

VI 05 tháng 9 - Danh mục giải pháp toàn diện của Siemens giúp VinFast giao xe trước thời hạn

inglêsvietnamita
delivergiao
septembertháng 9

EN Right from the start, there were police cars stalking you and they constantly replenished their forces for this endless pursuit

VI Ngay từ thời điểm xuất phát, đã những ô tô cảnh sát bám đuôi họ không ngừng bổ xung lực lượng cho cuộc truy đuổi vô tận này

inglêsvietnamita
policecảnh sát
theynhững

EN In races, collisions with other competitors? cars are inevitable

VI Trong các cuộc đua thì việc va chạm với xe của các đối thủ khác điều không thể tránh khỏi

inglêsvietnamita
introng
otherkhác

EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone

VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người

inglêsvietnamita
gametrò chơi
thisnày
funchơi
forcho
everyonengười

EN Cheap flights, hotels, hire cars and travel deals:

VI Chuyến bay giá rẻ, khách sạn, ô-tô cho thuê các ưu đãi du lịch:

inglêsvietnamita
andcác
traveldu lịch

EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.

VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát xe ô-tô cho thuê.

inglêsvietnamita
otherkhác
traveldu lịch
findtìm kiếm
besttốt

EN Partnering with ISG would be European tech start-up Sportradar who would extract the data directly from the circuit which provides 1.1 million data points from the track and the cars every second.

VI Hợp tác với ISG sẽ công ty khởi nghiệp công nghệ châu Âu Sportradar, người sẽ trích xuất dữ liệu trực tiếp từ mạch cung cấp 1.1 triệu điểm dữ liệu từ đường đua ô tô mỗi giây.

inglêsvietnamita
extracttrích xuất
datadữ liệu
directlytrực tiếp
whichliệu
providescung cấp
milliontriệu
secondgiây
pointsđiểm
withvới
bengười

EN Cheap flights, hotels, hire cars and travel deals:

VI Chuyến bay giá rẻ, khách sạn, ô-tô cho thuê các ưu đãi du lịch:

inglêsvietnamita
andcác
traveldu lịch

EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.

VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát xe ô-tô cho thuê.

inglêsvietnamita
otherkhác
traveldu lịch
findtìm kiếm
besttốt

EN A search engine for classified ads of real estate, cars and jobs | Mitula

VI Công cụ tìm kiếm cho các quảng cáo đã qua sàng lọc về bất động sản, xe việc làm | Mitula

Mostrando 50 de 50 traduções