EN All podcast content including episodes, graphics, and podcast descriptions are uploaded and provided directly by Hussein Taleb of SuccessGrid or their podcast platform partner
EN All podcast content including episodes, graphics, and podcast descriptions are uploaded and provided directly by Hussein Taleb of SuccessGrid or their podcast platform partner
VI Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được tải lên và cung cấp trực tiếp bởi Hussein Taleb of SuccessGrid hoặc đối tác nền tảng podcast của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
uploaded | tải lên |
provided | cung cấp |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
platform | nền tảng |
of | của |
all | các |
their | họ |
EN All podcast content including episodes, graphics, and podcast descriptions are uploaded and provided directly by Ryan McLean: Public Speaker and Effective Communicator or their podcast platform partner
VI Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Ryan McLean: Public Speaker and Effective Communicator hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
uploaded | tải lên |
provided | cung cấp |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
platform | nền tảng |
all | các |
their | họ |
and | của |
EN This podcast may not release new episodes anymore, and some audios may be broken. Maybe this podcast has a new rss feed?
VI Podcast này có lẽ không còn phát hành tập mới, và một số phần âm thanh có thể bị hỏng. Maybe this podcast has a new rss feed?
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
new | mới |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
installing | cài đặt |
details | chi tiết |
website | trang |
EN For those who are GrabBike partner want to switch to GrabCar partner or vice versa, they need to terminate the contract then re-register.
VI Nếu đang chạy GrabBike, muốn chuyển sang GrabCar, bạn cần làm thủ tục thanh lý tài khoản GrabBike và làm thủ tục để hoạt động GrabCar.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
want | muốn |
EN Note: if you work with an AWS partner and would like to learn more about Partner-led Support, click here.
VI Lưu ý: nếu bạn làm việc với đối tác AWS và muốn tìm hiểu thêm về Hỗ trợ từ Đối tác, hãy nhấp vào đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
learn | hiểu |
if | nếu |
click | nhấp |
work | làm việc |
and | và |
more | thêm |
with | với |
EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
installing | cài đặt |
details | chi tiết |
website | trang |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN Apply to become a channel or alliance partner on our Partner Portal.
VI Đây là nơi để bắt đầu nếu bạn đang tìm kiếm Đối tác của Cloudflare hoặc quan tâm đến việc tham gia Mạng lưới đối tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
to | đầu |
EN Find out more on our partner specific initiatives and how to become a partner through the tabs below.
VI Tìm hiểu thêm về các sáng kiến dành cho đối tác cũng như cách đăng ký trở thành đối tác qua các tab dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
find out | hiểu |
specific | các |
and | như |
more | thêm |
to | cũng |
through | qua |
below | dưới |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN He has played an instrumental role in Adjust’s transition from being a standalone mobile measurement partner (MMP) to the platform that powers marketers’ decision-making.
VI Ông đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi Adjust từ đối tác đo lường di động độc lập (MMP) sang nền tảng cung cấp dữ liệu, giúp khách hàng đưa ra các quyết định sáng suốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
platform | nền tảng |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN ContactTermsPrivacySupportHow To Get More Views On YouTubeTubeTalk: Video Marketing Podcast
VI Liên hệĐiều khoản dịch vụChính sách quyền riêng tưHỗ trợLàm thế nào để đạt thêm nhiều lượt xem trên youtubeTubeTalk: Video Marketing Podcast
inglês | vietnamita |
---|---|
get | quyền |
video | video |
marketing | marketing |
views | lượt xem |
on | trên |
more | thêm |
EN Podcast Recording and Production
VI Podcast Ghi âm và Sản xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
EN Who is the audience of CakeResume’s Podcast - “Tech Career”?
VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN They deliver news, music, radio, podcast, and radio to millions of users monthly
VI Họ cung cấp tin tức, âm nhạc, radio, podcast và đài phát thanh cho hàng trăm triệu người dùng hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | cung cấp |
news | tin tức |
millions | triệu |
users | người dùng |
monthly | hàng tháng |
to | cho |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Podcast Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Podcast Học viện Các trang web hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Podcast Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Podcast Học viện Các trang web hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Podcast Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Podcast Học viện Các trang web hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Podcast Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Podcast Học viện Các trang web hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Podcast Recording and Production
VI Podcast Ghi âm và Sản xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
EN Who is the audience of CakeResume’s Podcast - “Tech Career”?
VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN Thank you for helping to keep the podcast database up to date.
VI Cảm ơn bạn đã giúp cơ sở dữ liệu podcast luôn cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
helping | giúp |
date | nhật |
you | bạn |
EN Submit Your Podcast to Listen Notes
VI Gửi Podcast của bạn đến Listen Notes
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
EN Introducing the Best Advice Podcast
VI Cách biến người nghe trở thành người hâm mộ bằng Marquee – Hiện đã có sẵn cho nhiều nghệ sĩ hơn
EN We’ve turned our long-running video series into a longform podcast where the likes of Jeezy, Charli XCX, Russ, Ashnikko, Hayley Kiyoko, and many impart their best advice.
VI Quảng bá bản phát hành mới của bạn bằng Marquee, hiện đã có sẵn cho tất cả các nghệ sĩ đủ điều kiện trong các nhóm tại Hoa Kỳ, Úc và Vương quốc Anh. Tìm hiểu thêm về tập mới của The Game Plan.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | của bạn |
many | bạn |
EN Videos Podcast Newsletter Research Reports
VI Video Podcast Bản tin Báo cáo nghiên cứu
inglês | vietnamita |
---|---|
videos | video |
research | nghiên cứu |
reports | báo cáo |
EN "This is "the" way to handle your podcast subscriptions. It's also a great way to discover new podcasts."
VI "Đây là "cách thức" quản lý podcast theo dõi của bạn. Nó cũng là cách tuyệt vời để khám phá những podcast mới."
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
great | tuyệt vời |
new | mới |
your | của bạn |
also | cũng |
EN It's the best podcast app and works on Android, iPhone, and the web
VI Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
android | android |
web | web |
best | tốt |
EN Player FM - Podcast AppGo offline with the Player FM app!
VI Player FM - Ứng dụng PodcastChuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !
EN Email Marketing Done Better | Operation Automation Podcast
VI Email Marketing Hiệu quả Hơn | Tính năng Tự động hóa Podcast
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
better | hơn |
EN Similar to The SuccessGrid Podcast
VI Tương tự như The SuccessGrid Podcast
EN Why? Inactive feed status. Our servers were unable to retrieve a valid podcast feed for a sustained period.
VI Why? Feed không hoạt động status. Server của chúng tôi không thể lấy được feed hoạt động của podcast trong một khoảng thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
why | của |
period | thời gian |
our | chúng tôi |
EN Saved to Chris Hill's podcast playlist
VI Lưu vào Chris Hill's podcast playlist
EN You can leave comments under the Community tab of a podcast / episode page
VI Bạn có thể để lại bình luận bên dưới tab Cộng đồng của 1 trang podcast / tập
EN Waves Platform offers an accessible development environment with a primary focus on decentralization. The core functionality of the platform includes:
VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển có thể truy cập với trọng tâm chính là phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
offers | cung cấp |
accessible | truy cập |
development | phát triển |
environment | môi trường |
primary | chính |
functionality | chức năng |
of | của |
includes | bao gồm |
core | cốt |
EN Aptoide is the fastest growing app store and distribution platform in the world. We are a global platform for global talent. Do you want the world?
VI Aptoide là nền tảng phân phối và cửa hàng ứng dụng phát triển nhanh nhất trên thế giới. Chúng tôi là một nền tảng toàn cầu dành cho các nhân tài trên toàn thế giới. Bạn muốn có cả thế giới?
EN Partner with local providers for offsite vaccination events
VI Hợp tác với các nhà cung cấp địa phương để tổ chức các sự kiện tiêm chủng tại chỗ
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
providers | nhà cung cấp |
with | với |
EN Control Union Water is a partner of the Royal Netherlands Institute for Sea Research (NIOZ).
VI Control Union Water là một đối tác của Viện Nghiên cứu Biển Hoàng gia Hà Lan (NIOZ - Royal Netherlands Institute for Sea Research).
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
research | nghiên cứu |
EN After doing so, we outsource to a partner company
VI Sau khi làm như vậy, chúng tôi thuê ngoài cho một công ty đối tác
inglês | vietnamita |
---|---|
doing | làm |
we | chúng tôi |
company | công ty |
after | sau |
EN We will continue to work with our partner companies from the customer's perspective, and will continue to provide services that satisfy our customers.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc với các công ty đối tác từ quan điểm của khách hàng và sẽ tiếp tục cung cấp các dịch vụ làm hài lòng khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
work | làm việc |
companies | công ty |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
with | với |
EN Consideration of legal compliance when selecting a contract partner
VI Cân nhắc tuân thủ pháp luật khi lựa chọn đối tác hợp đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
contract | hợp đồng |
legal | luật |
when | khi |
EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.
VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 và góp phần thúc đẩy và phát triển các môn thể thao trong khu vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
development | phát triển |
regional | khu vực |
of | của |
EN Notice of signing of Paralym Art Official Partner Contract
VI Thông báo ký kết Hợp đồng Đối tác Chính thức của Paralym Art
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
official | chính thức |
contract | hợp đồng |
EN EDION In the operation of the group card service, when providing information to partner companies as necessary for the execution of business
VI EDION Trong hoạt động của dịch vụ thẻ nhóm, khi cung cấp thông tin cho các công ty đối tác khi cần thiết cho việc thực hiện kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
of | của |
group | nhóm |
providing | cung cấp |
information | thông tin |
business | kinh doanh |
companies | công ty |
necessary | cần |
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
Mostrando 50 de 50 traduções