EN Why? Inactive feed status. Our servers were unable to retrieve a valid podcast feed for a sustained period.
EN Why? Inactive feed status. Our servers were unable to retrieve a valid podcast feed for a sustained period.
VI Why? Feed không hoạt động status. Server của chúng tôi không thể lấy được feed hoạt động của podcast trong một khoảng thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
why | của |
period | thời gian |
our | chúng tôi |
EN This podcast may not release new episodes anymore, and some audios may be broken. Maybe this podcast has a new rss feed?
VI Podcast này có lẽ không còn phát hành tập mới, và một số phần âm thanh có thể bị hỏng. Maybe this podcast has a new rss feed?
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
new | mới |
EN All podcast content including episodes, graphics, and podcast descriptions are uploaded and provided directly by Hussein Taleb of SuccessGrid or their podcast platform partner
VI Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được tải lên và cung cấp trực tiếp bởi Hussein Taleb of SuccessGrid hoặc đối tác nền tảng podcast của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
uploaded | tải lên |
provided | cung cấp |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
platform | nền tảng |
of | của |
all | các |
their | họ |
EN All podcast content including episodes, graphics, and podcast descriptions are uploaded and provided directly by Ryan McLean: Public Speaker and Effective Communicator or their podcast platform partner
VI Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Ryan McLean: Public Speaker and Effective Communicator hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
uploaded | tải lên |
provided | cung cấp |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
platform | nền tảng |
all | các |
their | họ |
and | của |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN Mountain Luxury Private Pool Villas in Sapa The Topas Ecolodge Private Pool Villas are set to open in July, bringing a new level of luxury
VI Lung linh mùa nước đổ Sapa Sapa nổi tiếng với những khoảnh khắc nhuộm vàng đất trời mỗi mùa lúa chín, với khung cảnh núi
EN Move-in ready private workspace for teams of all sizes, with your choice of shared or private amenities.
VI Không gian làm việc riêng có thể chuyển vào ngay cho các đội nhóm thuộc mọi quy mô, trang bị tiện nghi chung hoặc riêng theo lựa chọn của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
or | hoặc |
of | của |
private | riêng |
your | bạn |
choice | chọn |
all | các |
EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.
VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
or | hoặc |
browser | trình duyệt |
EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
certification | chứng nhận |
includes | bao gồm |
or | hoặc |
highest | cao |
products | sản phẩm |
help | giúp |
you | bạn |
and | các |
the | nhận |
EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.
VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
practices | thực hành |
offers | cung cấp |
secure | an toàn |
good | tốt |
and | như |
EN When playing the game, you must remember to constantly feed your goat, regularly at most 5 minutes at a time
VI Khi chơi game, bạn nhớ nhất thiết phải liên tục cho dê ăn, đều đặn lâu nhất 5 phút mỗi lần
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
minutes | phút |
the | khi |
to | cho |
game | chơi |
you | bạn |
time | lần |
EN We do not invest in the followig types of projects: utility scale projects, feed-in tariff based projects, household systems, solar lights and community minigrid projects.
VI Chúng tôi không đầu tư vào các loại dự án tiếp theo: dự án quy mô tiện ích, dự án dựa trên giá cước, hệ thống hộ gia đình, đèn năng lượng mặt trời và dự án lưới điện nhỏ cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
projects | dự án |
utility | tiện ích |
systems | hệ thống |
we | chúng tôi |
based | dựa trên |
types | loại |
and | và |
solar | mặt trời |
EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.
VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
or | hoặc |
browser | trình duyệt |
EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
certification | chứng nhận |
includes | bao gồm |
or | hoặc |
highest | cao |
products | sản phẩm |
help | giúp |
you | bạn |
and | các |
the | nhận |
EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.
VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
practices | thực hành |
offers | cung cấp |
secure | an toàn |
good | tốt |
and | như |
EN Secret Pins and boards will not appear in your home feed, in search, or anywhere else around Pinterest.
VI Ghim và bảng bí mật sẽ không xuất hiện trong bảng tin nhà của bạn, trong nội dung tìm kiếm hoặc bất kì nơi nào khác trên Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
in | trong |
around | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Using this approach, a collections ad will select and display the most relevant products for the user from your product feed.
VI Thông qua phương pháp này, quảng cáo bộ sưu tập sẽ chọn và hiển thị các sản phẩm phù hợp nhất cho người dùng từ nguồn cấp dữ liệu sản phẩm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
select | chọn |
user | dùng |
your | bạn |
products | sản phẩm |
and | của |
most | các |
EN If you are unable to purchase healthy food each week, you don’t have to go to bed hungry or skip meals. Get connected to resources that help you feed your family.
VI Nếu bạn không thể mua thực phẩm lành mạnh mỗi tuần, bạn không cần phải đi ngủ với cái bụng đói hoặc bỏ bữa. Kết nối với các tài nguyên giúp bạn nuôi sống gia đình mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
week | tuần |
connected | kết nối |
resources | tài nguyên |
help | giúp |
family | gia đình |
if | nếu |
or | hoặc |
to | với |
you | bạn |
each | mỗi |
EN Ads are Pins that businesses pay to promote. They appear in your home feed and search results.
VI Quảng cáo là Ghim mà các doanh nghiệp trả tiền để quảng bá. Quảng cáo xuất hiện trong bảng tin nhà và các kết quả tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
search | tìm kiếm |
pay | trả |
home | nhà |
businesses | doanh nghiệp |
to | tiền |
in | trong |
and | các |
EN Archived series ("Inactive feed" status)
VI Series đã xóa ("Feed không hoạt động" status)
EN ContactTermsPrivacySupportHow To Get More Views On YouTubeTubeTalk: Video Marketing Podcast
VI Liên hệĐiều khoản dịch vụChính sách quyền riêng tưHỗ trợLàm thế nào để đạt thêm nhiều lượt xem trên youtubeTubeTalk: Video Marketing Podcast
inglês | vietnamita |
---|---|
get | quyền |
video | video |
marketing | marketing |
views | lượt xem |
on | trên |
more | thêm |
EN Podcast Recording and Production
VI Podcast Ghi âm và Sản xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
EN Who is the audience of CakeResume’s Podcast - “Tech Career”?
VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN They deliver news, music, radio, podcast, and radio to millions of users monthly
VI Họ cung cấp tin tức, âm nhạc, radio, podcast và đài phát thanh cho hàng trăm triệu người dùng hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | cung cấp |
news | tin tức |
millions | triệu |
users | người dùng |
monthly | hàng tháng |
to | cho |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Podcast Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Podcast Học viện Các trang web hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Podcast Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Podcast Học viện Các trang web hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Podcast Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Podcast Học viện Các trang web hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Podcast Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Podcast Học viện Các trang web hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Podcast Recording and Production
VI Podcast Ghi âm và Sản xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
EN Who is the audience of CakeResume’s Podcast - “Tech Career”?
VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN Thank you for helping to keep the podcast database up to date.
VI Cảm ơn bạn đã giúp cơ sở dữ liệu podcast luôn cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
helping | giúp |
date | nhật |
you | bạn |
EN Submit Your Podcast to Listen Notes
VI Gửi Podcast của bạn đến Listen Notes
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
EN Introducing the Best Advice Podcast
VI Cách biến người nghe trở thành người hâm mộ bằng Marquee – Hiện đã có sẵn cho nhiều nghệ sĩ hơn
EN We’ve turned our long-running video series into a longform podcast where the likes of Jeezy, Charli XCX, Russ, Ashnikko, Hayley Kiyoko, and many impart their best advice.
VI Quảng bá bản phát hành mới của bạn bằng Marquee, hiện đã có sẵn cho tất cả các nghệ sĩ đủ điều kiện trong các nhóm tại Hoa Kỳ, Úc và Vương quốc Anh. Tìm hiểu thêm về tập mới của The Game Plan.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | của bạn |
many | bạn |
EN Videos Podcast Newsletter Research Reports
VI Video Podcast Bản tin Báo cáo nghiên cứu
inglês | vietnamita |
---|---|
videos | video |
research | nghiên cứu |
reports | báo cáo |
EN "This is "the" way to handle your podcast subscriptions. It's also a great way to discover new podcasts."
VI "Đây là "cách thức" quản lý podcast theo dõi của bạn. Nó cũng là cách tuyệt vời để khám phá những podcast mới."
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
great | tuyệt vời |
new | mới |
your | của bạn |
also | cũng |
EN It's the best podcast app and works on Android, iPhone, and the web
VI Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
android | android |
web | web |
best | tốt |
EN Player FM - Podcast AppGo offline with the Player FM app!
VI Player FM - Ứng dụng PodcastChuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !
EN Email Marketing Done Better | Operation Automation Podcast
VI Email Marketing Hiệu quả Hơn | Tính năng Tự động hóa Podcast
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
better | hơn |
EN Similar to The SuccessGrid Podcast
VI Tương tự như The SuccessGrid Podcast
EN Saved to Chris Hill's podcast playlist
VI Lưu vào Chris Hill's podcast playlist
EN You can leave comments under the Community tab of a podcast / episode page
VI Bạn có thể để lại bình luận bên dưới tab Cộng đồng của 1 trang podcast / tập
EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
platforms | nền tảng |
rules | quy tắc |
limit | giới hạn |
corporate | công ty |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
access | truy cập |
protection | quyền |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
connections | kết nối |
comprehensive | toàn diện |
access | truy cập |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
internet | internet |
and | các |
for | với |
EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.
VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần có sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
government | chính quyền |
everyone | người |
all | tất cả các |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
EN Stay private & secure storing your privacy coins.
VI Lưu trữ riêng tư và an toàn tiền mã hóa của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN Trust Wallet will never access any of your personal information on your mobile device. Your data stays private.
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
never | không |
of | của |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
on | trên |
private | riêng |
your | bạn |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN Grand private wooden deck with infinity pool and breathtaking ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi vô cực và tầm nhìn ra đại dương
inglês | vietnamita |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções