EN ContactTermsPrivacySupportHow To Get More Views On YouTubeTubeTalk: Video Marketing Podcast
"contacttermsprivacysupporthow to get" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN ContactTermsPrivacySupportHow To Get More Views On YouTubeTubeTalk: Video Marketing Podcast
VI Liên hệĐiều khoản dịch vụChính sách quyền riêng tưHỗ trợLàm thế nào để đạt thêm nhiều lượt xem trên youtubeTubeTalk: Video Marketing Podcast
inglês | vietnamita |
---|---|
get | quyền |
video | video |
marketing | marketing |
views | lượt xem |
on | trên |
more | thêm |
EN ContactTermsPrivacySupportHow To Get More YouTube Views
VI Liên hệĐiều khoản dịch vụChính sách quyền riêng tưHỗ trợLàm thế nào để đạt thêm nhiều lượt xem trên youtubeTubeTalk: Video Marketing Podcast
inglês | vietnamita |
---|---|
get | quyền |
views | lượt xem |
more | thêm |
EN ContactTermsPrivacySupportHow To Get More YouTube Views
VI Liên hệĐiều khoản dịch vụChính sách quyền riêng tưHỗ trợLàm thế nào để đạt thêm nhiều lượt xem trên youtubeTubeTalk: Video Marketing Podcast
inglês | vietnamita |
---|---|
get | quyền |
views | lượt xem |
more | thêm |
EN Get the Eclipse Toolkit » Get the VS Code Toolkit » Get the Intellij Toolkit »
VI Tải xuống Eclipse Toolkit » Tải xuống VS Code Toolkit » Tải xuống Intellij Toolkit »
EN If you can’t get it at the recommended interval, you can get your second dose up to 6 weeks (42 days) after the first dose
VI Nếu không thể tiêm trong thời hạn khuyến cáo, quý vị có thể tiêm liều thứ hai sau tối đa 6 tuần (42 ngày) kể từ liều đầu tiên
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
if | nếu |
after | sau |
second | thứ hai |
the | không |
to | đầu |
EN If you are allergic to PEG, you should not get the Pfizer or Moderna vaccine. Ask your doctor if you can get the Janssen vaccine.
VI Nếu quý vị bị dị ứng với polyethylene glycol (PEG), quý vị không nên tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna. Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Janssen hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
or | hoặc |
should | nên |
not | với |
EN If you are allergic to polysorbate, you should not get the Janssen vaccine. Ask your doctor if you can get the Pfizer or Moderna vaccine.
VI Nếu quý vị bị dị ứng với polysorbate, quý vị không nên tiêm vắc-xin Janssen. Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
or | hoặc |
should | nên |
not | với |
EN When do I start to see energy savings? What do I need to get a quote? Get answers to your questions about ecoligo's energy solutions.
VI Khi nào tôi bắt đầu thấy tiết kiệm năng lượng? Tôi cần những gì để nhận được báo giá? Nhận câu trả lời cho câu hỏi của bạn về các giải pháp năng lượng của ecoligo.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
energy | năng lượng |
savings | tiết kiệm |
answers | câu trả lời |
your | của bạn |
when | khi |
i | tôi |
solutions | giải pháp |
to | đầu |
get | các |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Typically, this means a single person with no dependents will get $1,400, while a family of four (married couple with two dependents) will get $5,600.
VI Thông thường, điều này có nghĩa là một người độc thân không có người phụ thuộc sẽ nhận được $1,400, trong khi một gia đình 4 người (cặp đôi và hai người phụ thuộc) sẽ nhận được $5,600.
inglês | vietnamita |
---|---|
typically | thường |
means | có nghĩa |
person | người |
no | không |
family | gia đình |
two | hai |
get | nhận |
while | khi |
EN Visit Get the Most Out of Masking for tips on how to get the most protection from your mask.
VI Truy cập Tận Dụng Tối Đa Khẩu Trang để biết các gợi ý về cách bảo vệ tốt nhất bằng khẩu trang.
inglês | vietnamita |
---|---|
from | trang |
how | bằng |
get | các |
most | tốt |
EN Get a step-by-step guide on how to add web pushes to your website and get more visitors back to your website.
VI Nhận hướng dẫn từng bước về cách thêm thông báo đẩy trên web vào trang web và thu hút thêm khách truy cập trở lại trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
guide | hướng dẫn |
visitors | khách |
web | web |
step | bước |
on | trên |
your | của bạn |
and | và |
more | thêm |
EN Get 30% or 50% off every monthly plan and get your mission across with less impact on your budget.
VI Nhận giảm giá 50% hoặc 30% cho mỗi gói hàng tháng và hãy hoàn thành sứ mệnh của bạn mà ít ảnh hưởng đến ngân sách.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
plan | gói |
budget | ngân sách |
get | nhận |
monthly | hàng tháng |
your | của bạn |
and | của |
every | mỗi |
EN Sign up now to get your own personalised timeline!
VI Đăng ký ngay bây giờ để có dòng thời gian cá nhân của bạn!
inglês | vietnamita |
---|---|
now | giờ |
your | của bạn |
to | của |
EN Not on Twitter? Sign up, tune into the things you care about, and get updates as they happen.
VI Chưa có tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm và nhận cập nhật mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
you | bạn |
as | theo |
the | nhận |
EN Get instant insight into what people are talking about right now.
VI Có được cái nhìn sâu sắc ngay lập tức về những điều mọi người hiện đang nói tới.
inglês | vietnamita |
---|---|
into | sâu |
people | người |
EN Follow more accounts to get instant updates about topics you care about.
VI Theo dõi thêm tài khoản để nhận những cập nhật tức thì về các chủ đề bạn quan tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
accounts | tài khoản |
updates | cập nhật |
follow | theo dõi |
you | bạn |
more | thêm |
get | các |
EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
previously | trước |
technical | kỹ thuật |
experts | các chuyên gia |
and | và |
site | trang |
access | truy cập |
only | các |
EN We automatically optimize the delivery of your web pages so your visitors get the fastest page load times and best performance
VI Chúng tôi tự động tối ưu hóa việc phân phối các trang web của bạn để khách truy cập của bạn có được thời gian tải trang nhanh nhất và hiệu suất tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
visitors | khách |
times | thời gian |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
of | của |
web | web |
best | tốt |
your | bạn |
fastest | nhanh |
EN Your employees, partners, and customers need a network that is secure, fast and reliable to get work done
VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
network | mạng |
work | công việc |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
need | cần |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
customers | khách |
EN Ready to get started? Add Browser Isolation to any paid Teams plan.
VI Sẵn sàng để bắt đầu? Thêm Browser Isolation vào bất kỳ gói Teams trả phí nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
started | bắt đầu |
any | và |
plan | gói |
paid | trả |
to | đầu |
EN Get in-depth information on ingress, egress traffic, and threats mitigated using Spectrum.
VI Nhận thông tin chi tiết về lưu lượng đầu vào, lưu lượng đầu ra và các mối đe dọa đã được Spectrum giảm thiểu.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
and | và |
threats | mối đe dọa |
on | đầu |
in | vào |
get | các |
EN Cloudflare offers predictable bandwidth pricing, with no surge pricing when you get attacked
VI Cloudflare cung cấp định giá băng thông có thể dự đoán được, không có giá tăng đột biến khi bạn bị tấn công
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
no | không |
you | bạn |
EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.
VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để có tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn và giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
of | của |
insights | thông tin |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
better | hơn |
EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.
VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
optimize | tối ưu hóa |
cost | phí |
your | của bạn |
on | trên |
and | như |
to | cũng |
get | các |
EN Allows for rotation of IPs as they get blocked
VI Cho phép xoay vòng các IP khi chúng bị chặn
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
blocked | bị chặn |
get | các |
for | cho |
EN We just get clean requests and never have to deal with malicious traffic or attacks on the DNS infrastructure."
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
never | không |
or | hoặc |
attacks | tấn công |
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
we | chúng tôi |
and | và |
get | nhận |
EN With Cloudflare Managed DNS, you get unlimited and unmetered mitigation against DNS-based DDoS attacks
VI Với DNS do Cloudflare quản lý, bạn sẽ được giảm thiểu không đo lường và không giới hạn chống lại các cuộc tấn công DDoS dựa trên DNS
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
unlimited | không giới hạn |
attacks | tấn công |
you | bạn |
ddos | ddos |
against | chống lại |
EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
EN Get in-depth, real-time analytics into the health of your DNS traffic — all easily accessible from the Cloudflare Dashboard
VI Nhận analytics thời gian thực, chuyên sâu về tình trạng lưu lượng DNS của bạn — tất cả đều có thể truy cập dễ dàng từ Bảng điều khiển Cloudflare
EN Get measurable results from online marketing
VI Nhận kết quả đo lường từ marketing online
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
marketing | marketing |
EN Get started with Semrush! or see our plans & pricing
VI Hãy bắt đầu với Semrush! hoặc xem gói và giá tiền của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
or | hoặc |
plans | gói |
pricing | giá |
with | với |
our | chúng tôi |
see | xem |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN You get a 7-day money-back guarantee on all plans
VI Bạn nhận được phần hoàn tiền bảo đảm trong 7 ngày đối với tất cả các gói
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
money | tiền |
all | tất cả các |
you | bạn |
day | ngày |
get | các |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chình vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN for free and get access to exclusive content:
VI miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
get | nhận |
access | truy cập |
EN Cloudflare provides insight to your website traffic that you can’t get from other analytics programs
VI Cloudflare cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập trang web của bạn mà bạn không thể nhận được từ các chương trình phân tích khác
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
insight | thông tin |
other | khác |
analytics | phân tích |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
to | của |
get | các |
EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.
VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
solution | giải pháp |
information | thông tin |
your | của bạn |
the | giải |
current | hiện tại |
new | mới |
all | của |
you | bạn |
with | với |
get | nhận |
EN Get to know how to customize Semrush for your business needs.
VI Tùy chỉnh Semrush phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
know | bạn |
EN Become a part of our community to get assistance, learn, and keep up with the industry
VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi và bắt kịp các xu thế ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
learn | học |
our | chúng tôi |
and | và |
get | các |
EN Get an in-depth view of your competitors user-journey and experience
VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình và trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
competitors | cạnh tranh |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN With a custom report, you can leverage our data to get the exact analysis that you need
VI Với báo cáo tùy chỉnh, bạn có thể tận dụng dữ liệu của chúng tôi để thu thập chính xác phân tích mà bạn cần
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
leverage | tận dụng |
data | dữ liệu |
report | báo cáo |
analysis | phân tích |
our | chúng tôi |
that | liệu |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções