Traduzir "physical abuse" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "physical abuse" de inglês para vietnamita

Traduções de physical abuse

"physical abuse" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

physical thông tin vật lý

Tradução de inglês para vietnamita de physical abuse

inglês
vietnamita

EN People with ACEs experience abuse, neglect, or household challenges before age 18. They are at risk for poorer physical, mental, and behavioral health.

VI Những người có ACE là những người bị ngược đãi, bị bỏ mặc hoặc gặp khó khăn về gia đình trước khi đủ 18 tuổi. Họ có nguy cơ có sức khỏe thể chất, tinh thần và hành vi kém hơn.

inglês vietnamita
age tuổi
health sức khỏe
or hoặc
people người
are những
for khi
before trước
with hơn

EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

inglês vietnamita
week tuần
prevent ngăn chặn
in trong

EN Advanced rate limiting prevents abuse, DDoS, brute force attempts along with API-centric controls.

VI Giới hạn tỷ lệ   nâng cao ngăn chặn lạm dụng, DDoS, các nỗ lực cùng với các biện pháp kiểm soát tập trung vào API.

inglês vietnamita
advanced nâng cao
ddos ddos
controls kiểm soát
with với

EN However, in Viet Nam, reporting on, or admitting the elderly abuse is considered to be a taboo, and a private matter, which is kept within the family. 

VI Tuy nhiên, ở Việt Nam, việc báo cáo hay thừa nhận hành vi ngược đãi người cao tuổi bị coi là điều cấm kỵ và là vấn đề riêng tư trong gia đình. 

inglês vietnamita
however tuy nhiên
viet việt
nam nam
reporting báo cáo
family gia đình
in trong
the nhận
or người
on cao

EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

inglês vietnamita
week tuần
prevent ngăn chặn
in trong

EN *Unless access is requested by you, is required to prevent fraud and abuse, or to comply with law.

VI *Trừ khi bạn yêu cầu quyền truy cập đó, điều này là bắt buộc để ngăn chặn tình trạng gian lận và lạm dụng, hoặc để tuân thủ luật pháp.

inglês vietnamita
prevent ngăn chặn
or hoặc
you bạn
access truy cập
requested yêu cầu

EN Learn about our response to requests from law enforcement, and our approach to abuse.

VI Tìm hiểu về phản ứng của chúng tôi đối với các yêu cầu từ cơ quan thực thi pháp luật và cách tiếp cận của chúng tôi đối với hành vi lạm dụng.

inglês vietnamita
learn hiểu
requests yêu cầu
law luật
approach tiếp cận
our chúng tôi

EN Learn more about substance use disorder from the National Institute on Drug Abuse.

VI Tìm hiểu thêm về trình trạng rối loạn do sử dụng chất gây nghiện từ Viện Quốc Gia về Lạm Dụng Chất Gây Nghiện.

inglês vietnamita
learn hiểu
use sử dụng
national quốc gia
more thêm

EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse

VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm

inglês vietnamita
tutorials hướng dẫn
knowledge kiến thức
report báo cáo

EN Blog (English) Web Hosting Forum Faq & Knowledge Base WordPress Tutorial Contact Us Report Abuse Link To Us Partners RSS Feedback

VI Blog (Tiếng Anh) Diễn đàn Web Hosting Hỏi/Đáp & Cơ Sở Kiến Thức Hướng dẫn WordPress Liên hệ với chúng tôi Báo cáo Vi phạm Liên kết tới Chúng tôi Đối tác RSS Đánh giá

inglês vietnamita
blog blog
english tiếng anh
web web
knowledge kiến thức
report báo cáo
link liên kết
to với
us tôi

EN Illegal child sexual abuse material.

VI Tài liệu lạm dụng tình dục trẻ em bất hợp pháp.

EN Pinterest isn’t a place for content that displays, rationalises or encourages suicide, self-harm, eating disorders or substance abuse

VI Pinterest không phải là nơi dành cho những nội dung thể hiện, hợp hóa hoặc khuyến khích tự sát, tự hành xác, rối loạn ăn uống hoặc lạm dụng chất gây nghiện

inglês vietnamita
place nơi
or hoặc

EN There are also federal laws that protect specific types of health information, such as information related to federally funded alcohol and substance abuse treatment.

VI Ngoài ra còn có luật liên bang bảo vệ các loại thông tin sức khỏe cụ thể, chẳng hạn như thông tin liên quan đến điều trị lạm dụng rượu và chất gây nghiện do liên bang tài trợ.

inglês vietnamita
federal liên bang
laws luật
health sức khỏe
information thông tin
related liên quan đến
specific các
types loại
and như

EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse

VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm

inglês vietnamita
tutorials hướng dẫn
knowledge kiến thức
report báo cáo

EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse

VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm

inglês vietnamita
tutorials hướng dẫn
knowledge kiến thức
report báo cáo

EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse

VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm

inglês vietnamita
tutorials hướng dẫn
knowledge kiến thức
report báo cáo

EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse

VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm

inglês vietnamita
tutorials hướng dẫn
knowledge kiến thức
report báo cáo

EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse

VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm

inglês vietnamita
tutorials hướng dẫn
knowledge kiến thức
report báo cáo

EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse

VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm

inglês vietnamita
tutorials hướng dẫn
knowledge kiến thức
report báo cáo

EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse

VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm

inglês vietnamita
tutorials hướng dẫn
knowledge kiến thức
report báo cáo

EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements

VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử các chuyển động vật tuyệt vời

inglês vietnamita
gameplay chơi
and các
ability khả năng
great tuyệt vời

EN I did my master’s degree in physical geography and coastal zone planning

VI Tôi hoàn thành bằng thạc sĩ về địa tự nhiên và quy hoạch vùng bờ biển

EN AWS is responsible for the logical and physical compliance of the cloud infrastructure and core services we offer

VI AWS chịu trách nhiệm cho việc tuân thủ logic và vật của cơ sở hạ tầng đám mây và các dịch vụ cốt lõi mà chúng tôi cung cấp

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
we chúng tôi
cloud mây
core cốt
offer cấp

EN Do QSAs for Level 1 merchants require a physical walkthrough of AWS data centers?

VI QSA cho các thương gia Cấp độ 1 có yêu cầu hướng dẫn vật về các trung tâm dữ liệu AWS không?

inglês vietnamita
require yêu cầu
aws aws
data dữ liệu
centers trung tâm

EN The AWS Attestation of Compliance (AOC) demonstrates an extensive assessment of physical security controls of AWS data centers

VI Chứng nhận Tuân thủ (AOC) AWS thể hiện đánh giá bao quát về các biện pháp kiểm soát an ninh vật của các trung tâm dữ liệu AWS

inglês vietnamita
aws aws
security an ninh
controls kiểm soát
data dữ liệu
centers trung tâm
an thể
the nhận

EN Talking about your physical and mental health

VI Nói về tình trạng sức khoẻ, tinh thần của mình

EN You can choose to launch your white-label cards with Visa, Mastercard, or UnionPay, set them up as prepaid or debit, and select physical or virtual options.

VI Bạn có thể chọn phát hành thẻ nhãn trắng của mình với Visa, Mastercard hoặc UnionPay, thiết lập chúng dưới dạng thẻ trả trước hoặc ghi nợ, và chọn làm thẻ vật hoặc thẻ ảo.

inglês vietnamita
or hoặc
set thiết lập
cards thẻ
white trắng
you bạn
with với

EN To ensure the emerging markets where you invest are safe, we carefully assess the physical, political and social conditions before we enter them

VI Để đảm bảo các thị trường mới nổi nơi bạn đầu tư được an toàn, chúng tôi đánh giá cẩn thận các điều kiện vật chất, chính trị và xã hội trước khi tham gia

inglês vietnamita
markets thị trường
safe an toàn
before trước
we chúng tôi
you bạn
emerging các

EN We don’t have a physical address in Singapore. However, don?t hesitate to contact us via email and we?ll be happy to meet you! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org

VI Chúng tôi chưa có địa chỉ chính thức tại Singapore. Nhưng hãy liên lạc với chúng tôi qua địa chỉ email, chúng tôi rất vui được trao đổi với bạn! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org

inglês vietnamita
singapore singapore
email email
we chúng tôi
be được
and như
you bạn

EN AWS is responsible for the logical and physical compliance of the cloud infrastructure and core services we offer

VI AWS chịu trách nhiệm cho việc tuân thủ logic và vật của cơ sở hạ tầng đám mây và các dịch vụ cốt lõi mà chúng tôi cung cấp

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
we chúng tôi
cloud mây
core cốt
offer cấp

EN The Snow Family, comprised of AWS Snowcone and AWS Snowball, offers a number of physical devices and capacity points with built-in computing capabilities.

VI Dòng Snow, bao gồm AWS Snowcone và AWS Snowball, cung cấp một số thiết bị vật và điểm công suất với khả năng điện toán tích hợp.

inglês vietnamita
aws aws
and với
offers cung cấp
capacity công suất

EN Physical edge computing and storage devices for rugged or disconnected environments

VI Thiết bị lưu trữ và điện toán biên vật cho môi trường bị ngắt kết nối hoặc không thuận lợi

inglês vietnamita
environments môi trường
storage lưu
or hoặc
for cho

EN Traditionally, hypervisors protect the physical hardware and BIOS, virtualize the CPU, storage, and networking, and provide a rich set of management capabilities

VI Thông thường, phần mềm giám sát máy ảo bảo vệ phần cứng và BIOS vật , ảo hóa CPU, lưu trữ và kết nối mạng, đồng thời cung cấp một loạt các tính năng quản phong phú

inglês vietnamita
hardware phần cứng
and các
cpu cpu
management giám sát
provide cung cấp
networking mạng

EN Does an ATO require a physical walkthrough of a service provider's data center?

VI ATO có yêu cầu kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của một nhà cung cấp dịch vụ không?

inglês vietnamita
require yêu cầu
providers nhà cung cấp
data dữ liệu
center trung tâm
of của
does không

EN In accordance with the DoD Cloud Computing SRG, a DoD customer can achieve an Authorization to Operate(ATO) without a physical walkthrough of a service provider's data center that already has authorizations.

VI Theo SRG Điện toán đám mây DoD, khách hàng của DoD có thể có Cấp phép vận hành (ATO) mà không cần kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ đã có cấp phép.

inglês vietnamita
dod dod
cloud mây
can cần
authorization cấp phép
operate vận hành
providers nhà cung cấp
data dữ liệu
center trung tâm
an thể
that liệu
accordance theo
customer khách hàng

EN We use physical barriers, security guards, threat detection technology, and an in-depth screening process to limit access to data centers

VI Chúng tôi sử dụng rào chắn vật , biện pháp bảo mật, công nghệ phát hiện mối đe dọa và quy trình sàng lọc chuyên sâu để hạn chế truy cập trung tâm dữ liệu

inglês vietnamita
use sử dụng
security bảo mật
process quy trình
data dữ liệu
centers trung tâm
depth sâu
we chúng tôi

EN Securing Physical Access Controls

VI Bảo đảm duy trì các biện pháp vật kiểm soát quyền truy cập

inglês vietnamita
controls kiểm soát
access truy cập

EN All physical access to data centers by AWS employees is logged and audited routinely.

VI Tất cả những lần đi vào trung tâm dữ liệu của nhân viên AWS đều được ghi nhật ký và kiểm tra định kỳ.

inglês vietnamita
data dữ liệu
centers trung tâm
aws aws
employees nhân viên
and
is được
all của

EN You can use Amazon Aurora Global Database for much faster physical replication between Aurora clusters in different regions

VI Bạn có thể sử dụng Amazon Aurora Global Database để sao chép vật nhanh hơn nhiều giữa các cụm Aurora trong các khu vực khác nhau

inglês vietnamita
use sử dụng
amazon amazon
regions khu vực
clusters cụm
faster nhanh hơn
in trong
between giữa
you bạn
different khác nhau

EN This special technique at MENARD is believed to help with improving one’s vital energy, as well as restoring physical and mental harmony.

VI Với phương pháp trị liệu này, MENARD hứa hẹn giúp cải thiện sức sống và năng lượng, khôi phục trạng thái cân bằng giữa tinh thần và thể chất.

inglês vietnamita
improving cải thiện
energy năng lượng
as liệu
help giúp
this này
with với

EN Physical Development – Fine & Gross Motor Skills

VI Phát triển thể chất - các Kỹ năng Vận động tinh và Vận động thô

EN Talking about your physical and mental health

VI Nói về tình trạng sức khoẻ, tinh thần của mình

EN We do this from the macro to the micro level, from physical products, components and systems to connected, cloud-based digital offerings and services

VI Chúng tôi thực hiện điều này từ cấp độ vĩ mô đến cấp độ vi mô, từ các sản phẩm vật , linh kiện và hệ thống đến các giải pháp và dịch vụ kỹ thuật số dựa trên nền tảng Internet

inglês vietnamita
systems hệ thống
we chúng tôi
products sản phẩm
and các

EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements

VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử các chuyển động vật tuyệt vời

inglês vietnamita
gameplay chơi
and các
ability khả năng
great tuyệt vời

EN sexual, physical or financial exploitation. That includes:

VI lạm dụng tình dục, thể chất hoặc tài chính. Nội dung bị hạn chế bao gồm:

inglês vietnamita
or hoặc
financial tài chính
includes bao gồm

EN Adult sexual services that may involve sexual or physical exploitation or trafficking, such as sex cams and escort services.

VI Dịch vụ tình dục cho người lớn có thể liên quan đến bóc lột hoặc buôn bán tình dục, như chat sex và dịch vụ gái gọi.

inglês vietnamita
or hoặc
and dịch

EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence

VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác

inglês vietnamita
or hoặc
individuals cá nhân
groups nhóm
people người
into các
violence bạo lực

EN Harmful pranks or challenges that risk imminent physical harm or extreme emotional distress, especially if showing or encouraging the participation of minors  

VI Những trò đùa hoặc thử thách gây hại có nguy cơ gây tổn thương thể chất hoặc đau đớn tột độ về tinh thần, đặc biệt nếu cho trẻ vị thành niên xem hoặc khuyến khích trẻ vị thành niên tham gia

inglês vietnamita
or hoặc
challenges thử thách
if nếu

EN Zoom will maintain reasonable physical and technical safeguards to prevent the unauthorized disclosure of or access to Customer Content

VI Zoom sẽ duy trì các biện pháp bảo vệ vật và kỹ thuật hợp để ngăn chặn việc tiết lộ hoặc truy cập trái phép vào Nội dung khách hàng

inglês vietnamita
technical kỹ thuật
prevent ngăn chặn
or hoặc
access truy cập
and

EN For courses in health or physical education, the expenses for supplies must be for athletic supplies

VI Đối với các khóa học về y tế hoặc giáo dục thể chất, chi phí cho đồ dùng phải là dụng cụ thể thao

inglês vietnamita
must phải
or hoặc
education giáo dục

Mostrando 50 de 50 traduções