EN People with ACEs experience abuse, neglect, or household challenges before age 18. They are at risk for poorer physical, mental, and behavioral health.
EN People with ACEs experience abuse, neglect, or household challenges before age 18. They are at risk for poorer physical, mental, and behavioral health.
VI Những người có ACE là những người bị ngược đãi, bị bỏ mặc hoặc gặp khó khăn về gia đình trước khi đủ 18 tuổi. Họ có nguy cơ có sức khỏe thể chất, tinh thần và hành vi kém hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
health | sức khỏe |
or | hoặc |
people | người |
are | những |
for | khi |
before | trước |
with | hơn |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN Advanced rate limiting prevents abuse, DDoS, brute force attempts along with API-centric controls.
VI Giới hạn tỷ lệ nâng cao ngăn chặn lạm dụng, DDoS, các nỗ lực cùng với các biện pháp kiểm soát tập trung vào API.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
ddos | ddos |
controls | kiểm soát |
with | với |
EN However, in Viet Nam, reporting on, or admitting the elderly abuse is considered to be a taboo, and a private matter, which is kept within the family.
VI Tuy nhiên, ở Việt Nam, việc báo cáo hay thừa nhận hành vi ngược đãi người cao tuổi bị coi là điều cấm kỵ và là vấn đề riêng tư trong gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
viet | việt |
nam | nam |
reporting | báo cáo |
family | gia đình |
in | trong |
the | nhận |
or | người |
on | cao |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN *Unless access is requested by you, is required to prevent fraud and abuse, or to comply with law.
VI *Trừ khi bạn yêu cầu quyền truy cập đó, điều này là bắt buộc để ngăn chặn tình trạng gian lận và lạm dụng, hoặc để tuân thủ luật pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
or | hoặc |
you | bạn |
access | truy cập |
requested | yêu cầu |
EN Learn about our response to requests from law enforcement, and our approach to abuse.
VI Tìm hiểu về phản ứng của chúng tôi đối với các yêu cầu từ cơ quan thực thi pháp luật và cách tiếp cận của chúng tôi đối với hành vi lạm dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
requests | yêu cầu |
law | luật |
approach | tiếp cận |
our | chúng tôi |
EN Learn more about substance use disorder from the National Institute on Drug Abuse.
VI Tìm hiểu thêm về trình trạng rối loạn do sử dụng chất gây nghiện từ Viện Quốc Gia về Lạm Dụng Chất Gây Nghiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
national | quốc gia |
more | thêm |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Blog (English) Web Hosting Forum Faq & Knowledge Base WordPress Tutorial Contact Us Report Abuse Link To Us Partners RSS Feedback
VI Blog (Tiếng Anh) Diễn đàn Web Hosting Hỏi/Đáp & Cơ Sở Kiến Thức Hướng dẫn WordPress Liên hệ với chúng tôi Báo cáo Vi phạm Liên kết tới Chúng tôi Đối tác RSS Đánh giá
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
english | tiếng anh |
web | web |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
link | liên kết |
to | với |
us | tôi |
EN Illegal child sexual abuse material.
VI Tài liệu lạm dụng tình dục trẻ em bất hợp pháp.
EN Pinterest isn’t a place for content that displays, rationalises or encourages suicide, self-harm, eating disorders or substance abuse
VI Pinterest không phải là nơi dành cho những nội dung thể hiện, hợp lý hóa hoặc khuyến khích tự sát, tự hành xác, rối loạn ăn uống hoặc lạm dụng chất gây nghiện
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
or | hoặc |
EN There are also federal laws that protect specific types of health information, such as information related to federally funded alcohol and substance abuse treatment.
VI Ngoài ra còn có luật liên bang bảo vệ các loại thông tin sức khỏe cụ thể, chẳng hạn như thông tin liên quan đến điều trị lạm dụng rượu và chất gây nghiện do liên bang tài trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
laws | luật |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
related | liên quan đến |
specific | các |
types | loại |
and | như |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements
VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử lý các chuyển động vật lý tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
gameplay | chơi |
and | các |
ability | khả năng |
great | tuyệt vời |
EN I did my master’s degree in physical geography and coastal zone planning
VI Tôi hoàn thành bằng thạc sĩ về địa lý tự nhiên và quy hoạch vùng bờ biển
EN AWS is responsible for the logical and physical compliance of the cloud infrastructure and core services we offer
VI AWS chịu trách nhiệm cho việc tuân thủ logic và vật lý của cơ sở hạ tầng đám mây và các dịch vụ cốt lõi mà chúng tôi cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
we | chúng tôi |
cloud | mây |
core | cốt |
offer | cấp |
EN Do QSAs for Level 1 merchants require a physical walkthrough of AWS data centers?
VI QSA cho các thương gia Cấp độ 1 có yêu cầu hướng dẫn vật lý về các trung tâm dữ liệu AWS không?
inglês | vietnamita |
---|---|
require | yêu cầu |
aws | aws |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
EN The AWS Attestation of Compliance (AOC) demonstrates an extensive assessment of physical security controls of AWS data centers
VI Chứng nhận Tuân thủ (AOC) AWS thể hiện đánh giá bao quát về các biện pháp kiểm soát an ninh vật lý của các trung tâm dữ liệu AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | an ninh |
controls | kiểm soát |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
an | thể |
the | nhận |
EN Talking about your physical and mental health
VI Nói về tình trạng sức khoẻ, tinh thần của mình
EN You can choose to launch your white-label cards with Visa, Mastercard, or UnionPay, set them up as prepaid or debit, and select physical or virtual options.
VI Bạn có thể chọn phát hành thẻ nhãn trắng của mình với Visa, Mastercard hoặc UnionPay, thiết lập chúng dưới dạng thẻ trả trước hoặc ghi nợ, và chọn làm thẻ vật lý hoặc thẻ ảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
set | thiết lập |
cards | thẻ |
white | trắng |
you | bạn |
with | với |
EN To ensure the emerging markets where you invest are safe, we carefully assess the physical, political and social conditions before we enter them
VI Để đảm bảo các thị trường mới nổi nơi bạn đầu tư được an toàn, chúng tôi đánh giá cẩn thận các điều kiện vật chất, chính trị và xã hội trước khi tham gia
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
safe | an toàn |
before | trước |
we | chúng tôi |
you | bạn |
emerging | các |
EN We don’t have a physical address in Singapore. However, don?t hesitate to contact us via email and we?ll be happy to meet you! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org
VI Chúng tôi chưa có địa chỉ chính thức tại Singapore. Nhưng hãy liên lạc với chúng tôi qua địa chỉ email, chúng tôi rất vui được trao đổi với bạn! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org
inglês | vietnamita |
---|---|
singapore | singapore |
we | chúng tôi |
be | được |
and | như |
you | bạn |
EN AWS is responsible for the logical and physical compliance of the cloud infrastructure and core services we offer
VI AWS chịu trách nhiệm cho việc tuân thủ logic và vật lý của cơ sở hạ tầng đám mây và các dịch vụ cốt lõi mà chúng tôi cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
we | chúng tôi |
cloud | mây |
core | cốt |
offer | cấp |
EN The Snow Family, comprised of AWS Snowcone and AWS Snowball, offers a number of physical devices and capacity points with built-in computing capabilities.
VI Dòng Snow, bao gồm AWS Snowcone và AWS Snowball, cung cấp một số thiết bị vật lý và điểm công suất với khả năng điện toán tích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
and | với |
offers | cung cấp |
capacity | công suất |
EN Physical edge computing and storage devices for rugged or disconnected environments
VI Thiết bị lưu trữ và điện toán biên vật lý cho môi trường bị ngắt kết nối hoặc không thuận lợi
inglês | vietnamita |
---|---|
environments | môi trường |
storage | lưu |
or | hoặc |
for | cho |
EN Traditionally, hypervisors protect the physical hardware and BIOS, virtualize the CPU, storage, and networking, and provide a rich set of management capabilities
VI Thông thường, phần mềm giám sát máy ảo bảo vệ phần cứng và BIOS vật lý, ảo hóa CPU, lưu trữ và kết nối mạng, đồng thời cung cấp một loạt các tính năng quản lý phong phú
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
and | các |
cpu | cpu |
management | giám sát |
provide | cung cấp |
networking | mạng |
EN Does an ATO require a physical walkthrough of a service provider's data center?
VI ATO có yêu cầu kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của một nhà cung cấp dịch vụ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
require | yêu cầu |
providers | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
of | của |
does | không |
EN In accordance with the DoD Cloud Computing SRG, a DoD customer can achieve an Authorization to Operate(ATO) without a physical walkthrough of a service provider's data center that already has authorizations.
VI Theo SRG Điện toán đám mây DoD, khách hàng của DoD có thể có Cấp phép vận hành (ATO) mà không cần kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ đã có cấp phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
cloud | mây |
can | cần |
authorization | cấp phép |
operate | vận hành |
providers | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
an | thể |
that | liệu |
accordance | theo |
customer | khách hàng |
EN We use physical barriers, security guards, threat detection technology, and an in-depth screening process to limit access to data centers
VI Chúng tôi sử dụng rào chắn vật lý, biện pháp bảo mật, công nghệ phát hiện mối đe dọa và quy trình sàng lọc chuyên sâu để hạn chế truy cập trung tâm dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
security | bảo mật |
process | quy trình |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
depth | sâu |
we | chúng tôi |
EN Securing Physical Access Controls
VI Bảo đảm duy trì các biện pháp vật lý kiểm soát quyền truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
controls | kiểm soát |
access | truy cập |
EN All physical access to data centers by AWS employees is logged and audited routinely.
VI Tất cả những lần đi vào trung tâm dữ liệu của nhân viên AWS đều được ghi nhật ký và kiểm tra định kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
aws | aws |
employees | nhân viên |
and | và |
is | được |
all | của |
EN You can use Amazon Aurora Global Database for much faster physical replication between Aurora clusters in different regions
VI Bạn có thể sử dụng Amazon Aurora Global Database để sao chép vật lý nhanh hơn nhiều giữa các cụm Aurora trong các khu vực khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
regions | khu vực |
clusters | cụm |
faster | nhanh hơn |
in | trong |
between | giữa |
you | bạn |
different | khác nhau |
EN This special technique at MENARD is believed to help with improving one’s vital energy, as well as restoring physical and mental harmony.
VI Với phương pháp trị liệu này, MENARD hứa hẹn giúp cải thiện sức sống và năng lượng, khôi phục trạng thái cân bằng giữa tinh thần và thể chất.
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
energy | năng lượng |
as | liệu |
help | giúp |
this | này |
with | với |
EN Physical Development – Fine & Gross Motor Skills
VI Phát triển thể chất - các Kỹ năng Vận động tinh và Vận động thô
EN Talking about your physical and mental health
VI Nói về tình trạng sức khoẻ, tinh thần của mình
EN We do this from the macro to the micro level, from physical products, components and systems to connected, cloud-based digital offerings and services
VI Chúng tôi thực hiện điều này từ cấp độ vĩ mô đến cấp độ vi mô, từ các sản phẩm vật lý, linh kiện và hệ thống đến các giải pháp và dịch vụ kỹ thuật số dựa trên nền tảng Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
and | các |
EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements
VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử lý các chuyển động vật lý tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
gameplay | chơi |
and | các |
ability | khả năng |
great | tuyệt vời |
EN sexual, physical or financial exploitation. That includes:
VI lạm dụng tình dục, thể chất hoặc tài chính. Nội dung bị hạn chế bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
financial | tài chính |
includes | bao gồm |
EN Adult sexual services that may involve sexual or physical exploitation or trafficking, such as sex cams and escort services.
VI Dịch vụ tình dục cho người lớn có thể liên quan đến bóc lột hoặc buôn bán tình dục, như chat sex và dịch vụ gái gọi.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
and | dịch |
EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
individuals | cá nhân |
groups | nhóm |
people | người |
into | các |
violence | bạo lực |
EN Harmful pranks or challenges that risk imminent physical harm or extreme emotional distress, especially if showing or encouraging the participation of minors
VI Những trò đùa hoặc thử thách gây hại có nguy cơ gây tổn thương thể chất hoặc đau đớn tột độ về tinh thần, đặc biệt nếu cho trẻ vị thành niên xem hoặc khuyến khích trẻ vị thành niên tham gia
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
challenges | thử thách |
if | nếu |
EN Zoom will maintain reasonable physical and technical safeguards to prevent the unauthorized disclosure of or access to Customer Content
VI Zoom sẽ duy trì các biện pháp bảo vệ vật lý và kỹ thuật hợp lý để ngăn chặn việc tiết lộ hoặc truy cập trái phép vào Nội dung khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
prevent | ngăn chặn |
or | hoặc |
access | truy cập |
and | và |
EN For courses in health or physical education, the expenses for supplies must be for athletic supplies
VI Đối với các khóa học về y tế hoặc giáo dục thể chất, chi phí cho đồ dùng phải là dụng cụ thể thao
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
or | hoặc |
education | giáo dục |
Mostrando 50 de 50 traduções