Traduzir "prescription drug abuse" para vietnamita

Mostrando 30 de 30 traduções da frase "prescription drug abuse" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de prescription drug abuse

inglês
vietnamita

EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources

VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn

inglêsvietnamita
unlimitedkhông giới hạn
resourcestài nguyên
accesstruy cập

EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources

VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn

inglêsvietnamita
unlimitedkhông giới hạn
resourcestài nguyên
accesstruy cập

EN Learn more about substance use disorder from the National Institute on Drug Abuse.

VI Tìm hiểu thêm về trình trạng rối loạn do sử dụng chất gây nghiện từ Viện Quốc Gia về Lạm Dụng Chất Gây Nghiện.

inglêsvietnamita
learnhiểu
usesử dụng
nationalquốc gia
morethêm

EN Payments for insulin and for drugs that require a prescription for its use by an individual.

VI Tiền trả cho insulin và thuốc men phải có toa của bác sĩ để sử dụng cá nhân.

inglêsvietnamita
usesử dụng
individualcá nhân
andcủa
fortiền
atrả

EN You may not deduct amounts paid for nicotine gum and nicotine patches that don't require a prescription.

VI Bạn không thể khấu trừ tiền mua kẹo nhai có chứa nicotine và miếng dán nicotine mua không cần toa thuốc.

inglêsvietnamita
maycần
andkhấu
fortiền
youbạn
notkhông

EN Check the status of a prescription

VI Kiểm tra tình trạng đơn thuốc

inglêsvietnamita
checkkiểm tra
statustình trạng

EN When you pick up your sick child, they will have a diagnosis and, if necessary, a prescription waiting for pickup at the pharmacy of your choice.

VI Khi bạn đón con bị ốm, họ sẽ chẩn đoán và nếu cần, sẽ có đơn thuốc chờ đón tại hiệu thuốc bạn chọn.

inglêsvietnamita
ifnếu
attại
choicechọn
thekhi
youbạn
necessarycần

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglêsvietnamita
suppliersnhà cung cấp
reducegiảm
riskrủi ro
lawluật
thenày
andnhư
tocũng
foodcác

EN AWS technology has enabled Celgene to accelerate development of drug therapies for cancer and inflammatory diseases.

VI Công nghệ AWS đã cho phép Celgene đẩy nhanh quá trình phát triển các liệu pháp thuốc cho bệnh ung thư và các bệnh viêm nhiễm.

inglêsvietnamita
awsaws
developmentphát triển
diseasesbệnh
andcác

EN In the United States (US), GxP regulations are enforced by the US Food and Drug Administration (FDA) and are contained in Title 21 of the Code of Federal Regulations (21 CFR)

VI Ở Hoa Kỳ (US), quy định về GxP được thực thi bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) Hoa Kỳ và được nêu trong Đề mục 21 của Bộ pháp điển các quy định liên bang (21 CFR)

inglêsvietnamita
introng
regulationsquy định
federalliên bang
ofcủa

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglêsvietnamita
suppliersnhà cung cấp
reducegiảm
riskrủi ro
lawluật
thenày
andnhư
tocũng
foodcác

EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

inglêsvietnamita
weektuần
preventngăn chặn
introng

EN Advanced rate limiting prevents abuse, DDoS, brute force attempts along with API-centric controls.

VI Giới hạn tỷ lệ   nâng cao ngăn chặn lạm dụng, DDoS, các nỗ lực cùng với các biện pháp kiểm soát tập trung vào API.

inglêsvietnamita
advancednâng cao
ddosddos
controlskiểm soát
withvới

EN However, in Viet Nam, reporting on, or admitting the elderly abuse is considered to be a taboo, and a private matter, which is kept within the family. 

VI Tuy nhiên, ở Việt Nam, việc báo cáo hay thừa nhận hành vi ngược đãi người cao tuổi bị coi là điều cấm kỵ và là vấn đề riêng tư trong gia đình. 

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
vietviệt
namnam
reportingbáo cáo
familygia đình
introng
thenhận
orngười
oncao

EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

inglêsvietnamita
weektuần
preventngăn chặn
introng

EN *Unless access is requested by you, is required to prevent fraud and abuse, or to comply with law.

VI *Trừ khi bạn yêu cầu quyền truy cập đó, điều này là bắt buộc để ngăn chặn tình trạng gian lận và lạm dụng, hoặc để tuân thủ luật pháp.

inglêsvietnamita
preventngăn chặn
orhoặc
youbạn
accesstruy cập
requestedyêu cầu

EN Learn about our response to requests from law enforcement, and our approach to abuse.

VI Tìm hiểu về phản ứng của chúng tôi đối với các yêu cầu từ cơ quan thực thi pháp luật và cách tiếp cận của chúng tôi đối với hành vi lạm dụng.

inglêsvietnamita
learnhiểu
requestsyêu cầu
lawluật
approachtiếp cận
ourchúng tôi

EN People with ACEs experience abuse, neglect, or household challenges before age 18. They are at risk for poorer physical, mental, and behavioral health.

VI Những người có ACE là những người bị ngược đãi, bị bỏ mặc hoặc gặp khó khăn về gia đình trước khi đủ 18 tuổi. Họ có nguy cơ có sức khỏe thể chất, tinh thần và hành vi kém hơn.

inglêsvietnamita
agetuổi
healthsức khỏe
orhoặc
peoplengười
arenhững
forkhi
beforetrước
withhơn

EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse

VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm

inglêsvietnamita
tutorialshướng dẫn
knowledgekiến thức
reportbáo cáo

EN Blog (English) Web Hosting Forum Faq & Knowledge Base WordPress Tutorial Contact Us Report Abuse Link To Us Partners RSS Feedback

VI Blog (Tiếng Anh) Diễn đàn Web Hosting Hỏi/Đáp & Cơ Sở Kiến Thức Hướng dẫn WordPress Liên hệ với chúng tôi Báo cáo Vi phạm Liên kết tới Chúng tôi Đối tác RSS Đánh giá

inglêsvietnamita
blogblog
englishtiếng anh
webweb
knowledgekiến thức
reportbáo cáo
linkliên kết
tovới
ustôi

EN Illegal child sexual abuse material.

VI Tài liệu lạm dụng tình dục trẻ em bất hợp pháp.

EN Pinterest isn’t a place for content that displays, rationalises or encourages suicide, self-harm, eating disorders or substance abuse

VI Pinterest không phải là nơi dành cho những nội dung thể hiện, hợp lý hóa hoặc khuyến khích tự sát, tự hành xác, rối loạn ăn uống hoặc lạm dụng chất gây nghiện

inglêsvietnamita
placenơi
orhoặc

EN There are also federal laws that protect specific types of health information, such as information related to federally funded alcohol and substance abuse treatment.

VI Ngoài ra còn có luật liên bang bảo vệ các loại thông tin sức khỏe cụ thể, chẳng hạn như thông tin liên quan đến điều trị lạm dụng rượu và chất gây nghiện do liên bang tài trợ.

inglêsvietnamita
federalliên bang
lawsluật
healthsức khỏe
informationthông tin
relatedliên quan đến
specificcác
typesloại
andnhư

EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse

VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm

inglêsvietnamita
tutorialshướng dẫn
knowledgekiến thức
reportbáo cáo

EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse

VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm

inglêsvietnamita
tutorialshướng dẫn
knowledgekiến thức
reportbáo cáo

EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse

VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm

inglêsvietnamita
tutorialshướng dẫn
knowledgekiến thức
reportbáo cáo

EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse

VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm

inglêsvietnamita
tutorialshướng dẫn
knowledgekiến thức
reportbáo cáo

EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse

VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm

inglêsvietnamita
tutorialshướng dẫn
knowledgekiến thức
reportbáo cáo

EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse

VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm

inglêsvietnamita
tutorialshướng dẫn
knowledgekiến thức
reportbáo cáo

EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse

VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm

inglêsvietnamita
tutorialshướng dẫn
knowledgekiến thức
reportbáo cáo

Mostrando 30 de 30 traduções