EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
EN Learn more about substance use disorder from the National Institute on Drug Abuse.
VI Tìm hiểu thêm về trình trạng rối loạn do sử dụng chất gây nghiện từ Viện Quốc Gia về Lạm Dụng Chất Gây Nghiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
national | quốc gia |
more | thêm |
EN Payments for insulin and for drugs that require a prescription for its use by an individual.
VI Tiền trả cho insulin và thuốc men phải có toa của bác sĩ để sử dụng cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
individual | cá nhân |
and | của |
for | tiền |
a | trả |
EN You may not deduct amounts paid for nicotine gum and nicotine patches that don't require a prescription.
VI Bạn không thể khấu trừ tiền mua kẹo nhai có chứa nicotine và miếng dán nicotine mua không cần toa thuốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
may | cần |
and | khấu |
for | tiền |
you | bạn |
not | không |
EN Check the status of a prescription
VI Kiểm tra tình trạng đơn thuốc
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
EN When you pick up your sick child, they will have a diagnosis and, if necessary, a prescription waiting for pickup at the pharmacy of your choice.
VI Khi bạn đón con bị ốm, họ sẽ chẩn đoán và nếu cần, sẽ có đơn thuốc chờ đón tại hiệu thuốc bạn chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
choice | chọn |
the | khi |
you | bạn |
necessary | cần |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN AWS technology has enabled Celgene to accelerate development of drug therapies for cancer and inflammatory diseases.
VI Công nghệ AWS đã cho phép Celgene đẩy nhanh quá trình phát triển các liệu pháp thuốc cho bệnh ung thư và các bệnh viêm nhiễm.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
development | phát triển |
diseases | bệnh |
and | các |
EN In the United States (US), GxP regulations are enforced by the US Food and Drug Administration (FDA) and are contained in Title 21 of the Code of Federal Regulations (21 CFR)
VI Ở Hoa Kỳ (US), quy định về GxP được thực thi bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) Hoa Kỳ và được nêu trong Đề mục 21 của Bộ pháp điển các quy định liên bang (21 CFR)
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
regulations | quy định |
federal | liên bang |
of | của |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN Advanced rate limiting prevents abuse, DDoS, brute force attempts along with API-centric controls.
VI Giới hạn tỷ lệ nâng cao ngăn chặn lạm dụng, DDoS, các nỗ lực cùng với các biện pháp kiểm soát tập trung vào API.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
ddos | ddos |
controls | kiểm soát |
with | với |
EN However, in Viet Nam, reporting on, or admitting the elderly abuse is considered to be a taboo, and a private matter, which is kept within the family.
VI Tuy nhiên, ở Việt Nam, việc báo cáo hay thừa nhận hành vi ngược đãi người cao tuổi bị coi là điều cấm kỵ và là vấn đề riêng tư trong gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
viet | việt |
nam | nam |
reporting | báo cáo |
family | gia đình |
in | trong |
the | nhận |
or | người |
on | cao |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN *Unless access is requested by you, is required to prevent fraud and abuse, or to comply with law.
VI *Trừ khi bạn yêu cầu quyền truy cập đó, điều này là bắt buộc để ngăn chặn tình trạng gian lận và lạm dụng, hoặc để tuân thủ luật pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
or | hoặc |
you | bạn |
access | truy cập |
requested | yêu cầu |
EN Learn about our response to requests from law enforcement, and our approach to abuse.
VI Tìm hiểu về phản ứng của chúng tôi đối với các yêu cầu từ cơ quan thực thi pháp luật và cách tiếp cận của chúng tôi đối với hành vi lạm dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
requests | yêu cầu |
law | luật |
approach | tiếp cận |
our | chúng tôi |
EN People with ACEs experience abuse, neglect, or household challenges before age 18. They are at risk for poorer physical, mental, and behavioral health.
VI Những người có ACE là những người bị ngược đãi, bị bỏ mặc hoặc gặp khó khăn về gia đình trước khi đủ 18 tuổi. Họ có nguy cơ có sức khỏe thể chất, tinh thần và hành vi kém hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
health | sức khỏe |
or | hoặc |
people | người |
are | những |
for | khi |
before | trước |
with | hơn |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Blog (English) Web Hosting Forum Faq & Knowledge Base WordPress Tutorial Contact Us Report Abuse Link To Us Partners RSS Feedback
VI Blog (Tiếng Anh) Diễn đàn Web Hosting Hỏi/Đáp & Cơ Sở Kiến Thức Hướng dẫn WordPress Liên hệ với chúng tôi Báo cáo Vi phạm Liên kết tới Chúng tôi Đối tác RSS Đánh giá
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
english | tiếng anh |
web | web |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
link | liên kết |
to | với |
us | tôi |
EN Illegal child sexual abuse material.
VI Tài liệu lạm dụng tình dục trẻ em bất hợp pháp.
EN Pinterest isn’t a place for content that displays, rationalises or encourages suicide, self-harm, eating disorders or substance abuse
VI Pinterest không phải là nơi dành cho những nội dung thể hiện, hợp lý hóa hoặc khuyến khích tự sát, tự hành xác, rối loạn ăn uống hoặc lạm dụng chất gây nghiện
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
or | hoặc |
EN There are also federal laws that protect specific types of health information, such as information related to federally funded alcohol and substance abuse treatment.
VI Ngoài ra còn có luật liên bang bảo vệ các loại thông tin sức khỏe cụ thể, chẳng hạn như thông tin liên quan đến điều trị lạm dụng rượu và chất gây nghiện do liên bang tài trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
laws | luật |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
related | liên quan đến |
specific | các |
types | loại |
and | như |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
Mostrando 30 de 30 traduções