EN parc aquatique (le) - aller au parc aquatique, visiter le parc aquatique (water park - to go to the water park, to visit the water park)
"park like landscapes" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN parc aquatique (le) - aller au parc aquatique, visiter le parc aquatique (water park - to go to the water park, to visit the water park)
VI parc aquatique (le) - aller au parc aquatique, visiter le parc aquatique [công viên nước - đi đến công viên nước, tham quan công viên nước]
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
water | nước |
to | đến |
EN You can feel it from cars, houses, transportation systems, landscapes, … Besides, the movement of the car is extremely smooth and accurate
VI Bạn có thể cảm nhận điều đó từ những chiếc xe, ngôi nhà, hệ thống giao thông, cảnh vật,? Bên cạnh đó, chuyển động của xe vô cùng trơn tru và chính xác
EN Examples include movies like Charlie and Chocolate Factory, people like Andy Warhol and Pablo Picasso, and brands like Crayola, Apple, and Adobe.
VI Ví dụ bao gồm các bộ phim như Charlie and Chocolate Factory, những người như Andy Warhol và Pablo Picasso và các thương hiệu như Crayola, Apple và Adobe.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
movies | phim |
people | người |
brands | thương hiệu |
EN Private wooden deck with swimming pool and national park or lake views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi và hướng nhìn ra vườn quốc gia hoặc hồ sen
inglês | vietnamita |
---|---|
pool | hồ bơi |
national | quốc gia |
or | hoặc |
private | riêng |
with | với |
EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline
VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
national | quốc gia |
amanoi | amanoi |
on | trong |
EN Actress Bae Yong-joon's wife Park Soo-jin, sweet and cute year-end news..."Is dessert homemade?"
VI "Vợ của nam diễn viên Bae Yeonjun" Park Suzy kể cho chúng tôi nghe về những ngày cuối năm ngọt ngào và dễ thương ... "Món tráng miệng tự làm à?"
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
year | năm |
and | của |
EN Car Parking Multiplayer MOD APK (Unlimited Money) is an extremely unique driving simulation game of the olzhass publisher, requiring you to park in the right place.
VI Car Parking Multiplayer MOD APK là trò chơi mô phỏng lái xe vô cùng độc đáo của nhà phát hành olzhass, yêu cầu bạn phải đỗ xe đúng nơi quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
apk | apk |
of | của |
place | nơi |
you | bạn |
game | chơi |
EN Your task is to park the car in the position that the game requires
VI Nhiệm vụ của bạn là đỗ xe vào đúng vị trí mà trò chơi yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
requires | yêu cầu |
game | trò chơi |
your | của bạn |
EN No one wants to be stuck in the car park (or parking basement) for too long
VI Không ai muốn mắc kẹt ở bãi đỗ xe (hoặc tầng hầm gửi xe) quá lâu
inglês | vietnamita |
---|---|
wants | muốn |
car | xe |
too | quá |
or | hoặc |
the | không |
EN Not only requires you to drive and park skillfully, but Car Parking Multiplayer also limits the time for each level
VI Không những yêu cầu bạn phải lái xe và đỗ xe khéo léo, Car Parking Multiplayer còn giới hạn thời gian cho mỗi level
inglês | vietnamita |
---|---|
requires | yêu cầu |
drive | lái xe |
car | xe |
limits | giới hạn |
time | thời gian |
you | bạn |
the | không |
EN If during that period of time, you do not park in time, you lose
VI Nếu trong khoảng thời gian đó, bạn không kịp lái xe về đúng vị trí đỗ xe, bạn là người thua cuộc
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
not | không |
in | trong |
EN It helps you feel the movement of the car to park the car in the right position.
VI Nó giúp bạn cảm nhận được chuyển động của xe để đỗ xe đúng vị trí.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
of | của |
car | xe |
you | bạn |
EN If you?ve just bought a new car and want to learn how to park properly, try downloading and referring to 1001 parking styles in this game.
VI Nếu bạn vừa mua một chiếc xe mới và muốn học cách đỗ xe đúng cách, hãy thử tải về và tham khảo 1001 kiểu đỗ xe trong trò chơi này.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
new | mới |
car | xe |
learn | học |
in | trong |
want | muốn |
game | chơi |
you | bạn |
EN Private wooden deck with swimming pool and national park or lake views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi và hướng nhìn ra vườn quốc gia hoặc hồ sen
inglês | vietnamita |
---|---|
pool | hồ bơi |
national | quốc gia |
or | hoặc |
private | riêng |
with | với |
EN Explore Nui Chua National Park and the surrounding UNESCO Biosphere Reserve with a 27km trek – the longest offered by Amanoi
VI Khám phá Vườn Quốc gia Núi Chúa và Khu Dự trữ Sinh quyển UNESCO với hành trình đi bộ leo núi dài 27 km, cung đường dài nhất được Amanoi thiết kế
EN Looking out over Nui Chua National Park from beneath the eaves of the Central Pavilion, the Bar is a relaxing atmospheric space drawing design inspiration from traditional Vietnamese teahouses
VI Nhìn ra Vườn Quốc gia Núi Chúa và cũng thuộc khu sảnh chính Central Pavilion, quầy bar là một không gian thư giãn lấy cảm hứng thiết kế từ các quán trà truyền thống của Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
space | không gian |
traditional | truyền thống |
of | của |
EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline
VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
national | quốc gia |
amanoi | amanoi |
on | trong |
EN To create a new place of liveliness and relaxation "ACTIVE COMMUNITY PARK" adjacent to the stadium in the city
VI Để tạo ra một địa điểm sinh động và thư giãn mới "CÔNG VIÊN CỘNG ĐỒNG CHỦ ĐỘNG" liền kề sân vận động TP.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
create | tạo |
EN Siemens joined with ESTEC to organize the workshop “Technical training for electrical & automation lecturers” at Da Nang Hi-Tech Park in July 2020.
VI Siemens kết hợp với Công ty ESTEC đã tổ chức thành công chương trình “Tập huấn dành cho giảng viên Điện & Tự động hóa khu vực miền Trung”
EN You may use an existing domain from another registrar and park it on top of your free web hosting account
VI Bạn có thể sử dụng tên miền đang có của bạn từ nơi khác và park nó lên trên web hosting miễn phí hiện tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
another | khác |
web | web |
an | thể |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN This free online file converter lets you convert your files so they can easily be upload to webservices like Youtube, Instagram and the like
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file của mình để có thể dễ dàng tải lên các dịch vụ web như Youtube, Instagram và những trang tương tự
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
youtube | youtube |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
file | file |
lets | cho phép |
and | như |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN Like other simulation games like The Sims Mobile and Avakin Life, this game also has a MOD version.
VI Giống với The Sims Mobile và Avakin Life (Những game mô phỏng thương tự), trò chơi này cũng có một phiên bản MOD.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | những |
and | với |
also | cũng |
version | phiên bản |
game | chơi |
EN If you’d like to partner with us, we’d like to hear from you.
VI Nếu bạn muốn hợp tác với chúng tôi, chúng tôi muốn nghe ý kiến từ bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
with | với |
like | muốn |
EN This free online file converter lets you convert your files so they can easily be upload to webservices like Youtube, Instagram and the like
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file của mình để có thể dễ dàng tải lên các dịch vụ web như Youtube, Instagram và những trang tương tự
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
youtube | youtube |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
file | file |
lets | cho phép |
and | như |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN It’s not anything like you’ve ever experienced before – just like the destination. This is Haute Ho Chi Minh City…
VI Trải nghiệm độc nhất tại thành phố Hồ Chí Minh hiện đại…
EN You can talk about what the neighbourhood is like, where you work, and which shops, cafes, or restaurants you like to go to
VI Có thể nói thêm về không khí khu ở, nơi làm việc, hay các thói quen về cửa hàng, quán cà phê hay nhà hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
work | làm việc |
and | các |
can | nói |
the | không |
EN Encourage your free website visitors to like and share information about you, your products or services via most popular social media websites like Facebook or Twitter
VI Tận dụng website miễn phí để khuyến khích khách truy cập like và thích trang mạng xã hội của bạn, hoặc thậm chí là chia sẻ chúng trên tường của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
visitors | khách |
or | hoặc |
media | mạng |
your | bạn |
and | của |
website | trang |
EN The thing that keeps us happy sending out our emails is how easy everything is. I like my emails to look like they came from a designer.
VI Điều khiến chúng tôi hạnh phúc khi gửi ra email của mình là mọi việc rất dễ dàng. Tôi thích email gửi ra trông như từ một nhà thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
sending | gửi |
our | chúng tôi |
emails | |
easy | dễ dàng |
everything | mọi |
like | thích |
they | chúng |
out | của |
EN Examples of the Lover archetype include Marilyn Monroe, movies like Titanic, and beauty brands like Lancôme and Chanel.
VI Ví dụ về nguyên mẫu Người tình bao gồm Marilyn Monroe, các bộ phim như Titanic và các thương hiệu làm đẹp như Lancôme và Chanel.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
movies | phim |
brands | thương hiệu |
EN Examples of the Jester archetype include movies such as Ace Ventura, characters like the Muppets, and brands like Old Spice, Doritos, and Geico.
VI Ví dụ về nguyên mẫu Jester bao gồm các bộ phim như Ace Ventura, các nhân vật như Muppets và các thương hiệu như Old Spice, Doritos và Geico.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
movies | phim |
characters | nhân vật |
brands | thương hiệu |
such | các |
EN We've detected that JavaScript is disabled in your browser. Would you like to proceed to an older version of Twitter?
VI Chúng tôi phát hiện rằng JavaScript bị vô hiệu hóa trong trình duyệt của bạn. Bạn có muốn tiếp tục đến Twitter di sản?
inglês | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
browser | trình duyệt |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
EN Cloudflare draws an exact replica of the page on the user’s device, and then delivers that replica so quickly it feels like a regular browser.
VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng và sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
replica | bản sao |
page | trang |
on | trên |
users | người dùng |
then | sau |
regular | thường |
browser | trình duyệt |
of | của |
quickly | nhanh |
EN "From a latency perspective, we saw improvements when using Argo coupled with Spectrum — in more remote regions like Australia, the improvements were more noticeable
VI Xét về độ trễ, chúng tôi thấy có sự cải thiện khi sử dụng Argo cùng với Spectrum - tại những vùng xa xôi như ở Úc, những cải thiện đó càng rõ ràng hơn
EN Prevent malicious downloads with AV scanning and by blocking users from downloading active types of files like executables and libraries.
VI Ngăn chặn tải xuống độc hại với tính năng quét AV và bằng cách chặn người dùng tải xuống các loại tệp đang hoạt động như tệp thực thi và thư viện.
inglês | vietnamita |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
blocking | chặn |
users | người dùng |
files | tệp |
libraries | thư viện |
types | loại |
EN Incorporate social identity sources like LinkedIn and GitHub.
VI Kết hợp các nguồn nhận dạng xã hội như LinkedIn và GitHub.
inglês | vietnamita |
---|---|
sources | nguồn |
EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN If you have questions about our solutions and would like to learn more, please contact our specialists at 62 21 2754 7566
VI Nếu bạn có câu hỏi về giải pháp của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chuyên gia tại 800 448 1627
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
if | nếu |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN If you have questions about our solutions and would like to learn more, please contact our specialists at 1800 881 292
VI Nếu bạn có câu hỏi về giải pháp của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chuyên gia tại 800 448 1627
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
if | nếu |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.
VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm và chủng ngừa gần quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
or | hoặc |
more | thêm |
testing | xét nghiệm |
near | gần |
like | các |
out | của |
EN Are 18-64 and work or live in a high-risk setting (like a shelter)
VI Tron độ tuổi 18-64 và làm việc hoặc sống trong môi trường có nguy cơ cao (như nơi tạm trú)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
work | làm |
live | sống |
EN Are at risk because of their job (like healthcare workers) and are 18 and older.
VI Gặp rủi ro vì công việc (như nhân viên chăm sóc sức khỏe) và từ 18 tuổi trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
job | công việc |
healthcare | sức khỏe |
of | lên |
and | như |
EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?
VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn có tăng lên không?
inglês | vietnamita |
---|---|
increased | tăng |
children | trẻ em |
like | như |
EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults
VI Thanh thiếu niên là nhóm tiếp theo được ưu tiên vì trẻ giống người lớn nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
next | tiếp theo |
group | nhóm |
most | lớn |
are | được |
EN Healthcare workers and workers in congregate settings (like homeless shelters and correctional facilities) must be fully vaccinated
VI Nhân viên chăm sóc sức khỏe và người lao động trong môi trường tập trung đông người (như nơi tạm trú dành cho người vô gia cư và cơ sở cải huấn) phải được tiêm vắc-xin đầy đủ
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
in | trong |
must | phải |
EN Yes, you can get a COVID-19 vaccine and other vaccines (like for the flu) at the same visit
VI Có, quý vị có thể tiêm vắc-xin COVID-19 và các vắc-xin khác (giống như với cúm) trong cùng một lần
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
EN It lets us respond quickly to emergency situations like a pandemic
VI Nó cho phép chúng tôi phản ứng nhanh chóng với các tình huống khẩn cấp như đại dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
us | tôi |
quickly | nhanh chóng |
like | như |
lets | cho phép |
a | chúng |
EN Like you, we find the traditional process for earning interest long and frustrating. Staking makes earning easy.
VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài và rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
process | quy trình |
long | dài |
easy | dễ dàng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If you’d like your DApp to be considered for listing in the marketplace, please follow these steps:
VI Nếu bạn muốn DApp của mình được xem xét để niêm yết trên chợ ứng dụng, vui lòng thực hiện theo các bước sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
if | nếu |
be | được |
like | muốn |
steps | bước |
for | theo |
Mostrando 50 de 50 traduções