EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
"tool like jira" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Boost productivity with Salesforce, Jira, GitHub, and ServiceNow apps for Team Chat
VI Tăng hiệu quả làm việc với các ứng dụng Salesforce, Jira, GitHub và ServiceNow dành cho Trò chuyện nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
boost | tăng |
apps | các ứng dụng |
team | nhóm |
chat | trò chuyện |
with | với |
and | các |
for | cho |
EN Examples include movies like Charlie and Chocolate Factory, people like Andy Warhol and Pablo Picasso, and brands like Crayola, Apple, and Adobe.
VI Ví dụ bao gồm các bộ phim như Charlie and Chocolate Factory, những người như Andy Warhol và Pablo Picasso và các thương hiệu như Crayola, Apple và Adobe.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
movies | phim |
people | người |
brands | thương hiệu |
EN Click any form field in the PDF and start typing. Form contains no input fields? Select the 'Text' tool to type text and the 'Forms' tool for checkmarks and radio bullets.
VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF và bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản và công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm và dấu đầu dòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
start | bắt đầu |
contains | chứa |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
to | đầu |
in | trong |
the | không |
EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN Create archive files like a ZIP with this free compression tool.
VI Tạo các file lưu trữ như ZIP với công cụ nén miễn phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
files | file |
compression | nén |
like | như |
this | này |
with | với |
a | các |
EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN Create archive files like a ZIP with this free compression tool.
VI Tạo các file lưu trữ như ZIP với công cụ nén miễn phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
files | file |
compression | nén |
like | như |
this | này |
with | với |
a | các |
EN Our online tool makes sure that your file like a video meets the Telegram specifications and you can share it online as a video
VI Công cụ trực tuyến của chúng tôi đảm bảo rằng file của bạn như video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật của Telegram và bạn có thể chia sẻ trực tuyến file đó dưới dạng video
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
video | video |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
and | như |
you | bạn |
EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN If you like this tool, check out ColorZilla for more advanced tools such as eyedroppers, colour pickers, palette editors and website analysers.
VI Nếu bạn thích công cụ này, kiểm tra ColorZilla để biết thêm các công cụ tiên tiến hơn như dụng cụ lấy màu, bảng chọn màu, trình chỉnh sửa bảng màu và trình phân tích trang web.
EN This free online file converter lets you convert your files so they can easily be upload to webservices like Youtube, Instagram and the like
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file của mình để có thể dễ dàng tải lên các dịch vụ web như Youtube, Instagram và những trang tương tự
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
youtube | youtube |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
file | file |
lets | cho phép |
and | như |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN Like other simulation games like The Sims Mobile and Avakin Life, this game also has a MOD version.
VI Giống với The Sims Mobile và Avakin Life (Những game mô phỏng thương tự), trò chơi này cũng có một phiên bản MOD.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | những |
and | với |
also | cũng |
version | phiên bản |
game | chơi |
EN If you’d like to partner with us, we’d like to hear from you.
VI Nếu bạn muốn hợp tác với chúng tôi, chúng tôi muốn nghe ý kiến từ bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
with | với |
like | muốn |
EN This free online file converter lets you convert your files so they can easily be upload to webservices like Youtube, Instagram and the like
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file của mình để có thể dễ dàng tải lên các dịch vụ web như Youtube, Instagram và những trang tương tự
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
youtube | youtube |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
file | file |
lets | cho phép |
and | như |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN It’s not anything like you’ve ever experienced before – just like the destination. This is Haute Ho Chi Minh City…
VI Trải nghiệm độc nhất tại thành phố Hồ Chí Minh hiện đại…
EN You can talk about what the neighbourhood is like, where you work, and which shops, cafes, or restaurants you like to go to
VI Có thể nói thêm về không khí khu ở, nơi làm việc, hay các thói quen về cửa hàng, quán cà phê hay nhà hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
work | làm việc |
and | các |
can | nói |
the | không |
EN Encourage your free website visitors to like and share information about you, your products or services via most popular social media websites like Facebook or Twitter
VI Tận dụng website miễn phí để khuyến khích khách truy cập like và thích trang mạng xã hội của bạn, hoặc thậm chí là chia sẻ chúng trên tường của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
visitors | khách |
or | hoặc |
media | mạng |
your | bạn |
and | của |
website | trang |
EN The thing that keeps us happy sending out our emails is how easy everything is. I like my emails to look like they came from a designer.
VI Điều khiến chúng tôi hạnh phúc khi gửi ra email của mình là mọi việc rất dễ dàng. Tôi thích email gửi ra trông như từ một nhà thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
sending | gửi |
our | chúng tôi |
emails | |
easy | dễ dàng |
everything | mọi |
like | thích |
they | chúng |
out | của |
EN Examples of the Lover archetype include Marilyn Monroe, movies like Titanic, and beauty brands like Lancôme and Chanel.
VI Ví dụ về nguyên mẫu Người tình bao gồm Marilyn Monroe, các bộ phim như Titanic và các thương hiệu làm đẹp như Lancôme và Chanel.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
movies | phim |
brands | thương hiệu |
EN Examples of the Jester archetype include movies such as Ace Ventura, characters like the Muppets, and brands like Old Spice, Doritos, and Geico.
VI Ví dụ về nguyên mẫu Jester bao gồm các bộ phim như Ace Ventura, các nhân vật như Muppets và các thương hiệu như Old Spice, Doritos và Geico.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
movies | phim |
characters | nhân vật |
brands | thương hiệu |
such | các |
EN ... if you find another tool that lets you do all these things
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
another | khác |
find | tìm |
you | bạn |
lets | cho phép |
these | này |
do | làm |
EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.
VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu và công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | của |
your | tôi |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN “My favorite feature is the PPC analysis tool
VI "Tính năng ưa thích của tôi là công cụ phân tích PPC
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN Keyword Overview tool from Semrush | Semrush
VI Keyword Overview tool from Semrush | Semrush Tiếng Việt
EN Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush
VI Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush Tiếng Việt
EN Semrush.com -> Advanced Keywords and Competitors Research Tool
VI Semrush.com -> Công cụ nghiên cứu từ khóa và đối thủ cạnh tranh nâng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
competitors | cạnh tranh |
research | nghiên cứu |
keywords | từ khóa |
EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
find | tìm kiếm |
improvement | cải tiến |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
pages | trang |
EN “The channel audit tool is something that
VI “Công cụ kiểm tra kênh là công cụ
EN Keyword Magic Tool Help - Semrush Toolkits | Semrush
VI Keyword Magic Tool Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN Backlink Audit Tool - Semrush Toolkits | Semrush
VI Backlink Audit Tool - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN Link Building Tool - Semrush Toolkits | Semrush
VI Link Building Tool - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN News about Traffic Analytics tool | Semrush
VI Tin tức về Traffic Analytics tool | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN News about My Reports tool | Semrush
VI Tin tức về My Reports tool | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN News about Lead Generation tool | Semrush
VI Tin tức về Lead Generation tool | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN News about Keyword Magic tool | Semrush
VI Tin tức về Keyword Magic tool | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN News about PPC Keyword Tool | Semrush
VI Tin tức về PPC Keyword Tool | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
ppc | ppc |
Mostrando 50 de 50 traduções