EN You may not use FilterBypass for any illegal purpose including but not limited to the following:
EN You may not use FilterBypass for any illegal purpose including but not limited to the following:
VI Bạn không được sử dụng FilterBypass cho bất kỳ mục đích bất hợp pháp nào bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
including | bao gồm |
limited | giới hạn |
may | được |
use | sử dụng |
but | nhưng |
following | sau |
you | bạn |
EN Therefore, we will identify, investigate and prosecute with prohibited, fraudulent or illegal activities.
VI Vì vậy chúng tôi sẽ xác định, điều tra và mạnh tay với những hoạt động bị cấm, gian lận hoặc không hợp pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
and | với |
EN You may not use FilterBypass for any illegal purpose including but not limited to the following:
VI Bạn không được sử dụng FilterBypass cho bất kỳ mục đích bất hợp pháp nào bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
including | bao gồm |
limited | giới hạn |
may | được |
use | sử dụng |
but | nhưng |
following | sau |
you | bạn |
EN Therefore, we will identify, investigate, and prosecute with prohibited, fraudulent, or illegal activities.
VI Vì vậy chúng tôi sẽ xác định, điều tra và mạnh tay với những hoạt động bị cấm, gian lận hoặc không hợp pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
and | với |
EN Publish or post threats of violence, or promote or encourage others to engage in violence or illegal activity.
VI Công bố hay đăng lên những mối đe doạ dùng bạo lực, hoặc cổ xuý hay khích lệ người khác thực hiện hành động bạo lực hay phi pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
violence | bạo lực |
others | khác |
EN Other illegal commercial exploitation, such as trading of organs or products made from human remains or body parts.
VI Các hình thức kai thác thương mại bất hợp pháp khác, như buôn bán nội tạng hoặc sản phẩm làm từ hài cốt hoặc bộ phận cơ thể của con người.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
made | làm |
human | người |
of | của |
products | sản phẩm |
such | các |
EN Illegal child sexual abuse material.
VI Tài liệu lạm dụng tình dục trẻ em bất hợp pháp.
EN You and Zoom intend that any invalid, illegal, or unenforceable portions of this Agreement will be interpreted to provide the greatest effect and intent of the original
VI Bạn và Zoom dự định rằng mọi phần không hợp lệ, bất hợp pháp hoặc không thể thực thi của Thỏa thuận này sẽ được giải thích để mang lại hiệu lực và mục đích cao nhất của bản gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
the | giải |
this | này |
you | bạn |
be | được |
to | phần |
EN Copying any part of this website without the explicit permission of the website owner is illegal.
VI Sao chép bất kỳ phần nào của trang web này mà không có sự cho phép rõ ràng của chủ sở hữu trang web là bất hợp pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
of the | phần |
this | này |
EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities
VI Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Otherwise, you surely are not a fan of the swordplay game
VI Ai mà không khen siêu phẩm này thì một là chưa chơi, hai là không hảo game kiếm hiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
game | chơi |
EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.
VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư và do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn có thể không có do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
or | hoặc |
to | đầu |
you | bạn |
EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities
VI Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
our | chúng tôi |
and | của |
EN You must keep these records to figure your basis for computing gain or loss when you sell or otherwise dispose of the property.
VI Quý vị phải giữ những hồ sơ này để tính tiền lời hay lỗ khi bán hoặc chuyển nhượng tài sản theo cách khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
or | hoặc |
sell | bán |
keep | giữ |
to | tiền |
the | này |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN Impersonate any person or entity, or otherwise misrepresent Your affiliation with a person or entity;
VI Giả mạo người hay tổ chức nào khác, hoặc miêu tả sai lệch mối quan hệ chi nhánh của Bạn với một người hay tổ chức nào đó;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
person | người |
your | bạn |
any | của |
EN Delete, add or otherwise change other people's User Content;
VI Xoá, thêm hay thay đổi Nội dung người dùng của người khác;
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
change | thay đổi |
other | khác |
user | dùng |
EN Copyright infringementPrivacy issueViolent, sexual, or otherwise inappropriate contentOther
VI vi phạm bản quyềnvấn đề bảo mậtBạo lực, tình dục, hoặc nội dung không thích hợpkhác
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Irresponsible and harmful animal tourism or otherwise exploitative practices such as organised animal fighting.
VI Hoạt động du lịch liên quan tới động vật theo cách có hại và vô trách nhiệm hoặc các hoạt động lạm dụng khác như tổ chức cho động vật đánh nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
such | các |
EN The intentional misuse of content depicting minors that is otherwise non-violating
VI Việc cố ý lạm dụng nội dung mô tả trẻ vị thành niên có nội dung không vi phạm theo cách khác
EN For example, we will deactivate users who save otherwise non-violating content into collections or in other contexts that suggest the intent is the sexualisation of minors.
VI Ví dụ: chúng tôi sẽ vô hiệu hóa người dùng lưu nội dung không vi phạm theo cách khác vào các bộ sưu tập hoặc trong các bối cảnh khác cho thấy mục đích là tình dục hóa trẻ vị thành niên.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
users | người dùng |
save | lưu |
or | hoặc |
other | khác |
in | trong |
EN Graphic or otherwise triggering imagery or descriptions of self-harm
VI Hình ảnh hoặc nội dung khác kích thích tưởng tượng hoặc mô tả hành động tự sát
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Don’t attempt to buy or sell access to your account, boards or usernames, or otherwise transfer account features for compensation.
VI Không cố mua hoặc bán quyền truy cập vào tài khoản, bảng hoặc tên người dùng của bạn hoặc chuyển nhượng các tính năng tài khoản khác để nhận tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
account | tài khoản |
features | tính năng |
access | truy cập |
or | hoặc |
buy | mua |
to | tiền |
your | của bạn |
EN You acknowledge and agree that your access to and use of the Services and Software under this Section 3.1 (and as otherwise provided in this Agreement) is revocable in Zoom?s sole discretion.
VI Bạn thừa nhận và đồng ý rằng Zoom có thể toàn quyền thu hồi quyền truy cập và sử dụng Dịch vụ và Phần mềm của bạn theo Phần 3.1 (và theo quy định khác trong Thỏa thuận này).
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
under | theo |
in | trong |
use | sử dụng |
of | của |
your | bạn |
access | truy cập |
section | phần |
EN You will receive a notification (visual or otherwise) when recording is enabled
VI Bạn sẽ nhận được thông báo (trực quan hoặc bằng cách khác) khi chế độ ghi được bật
inglês | vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
or | hoặc |
you | bạn |
receive | nhận |
EN You affirm that you are otherwise fully able and competent to enter into and abide by the terms, conditions, obligations, affirmations, representations, and warranties set forth in this Agreement
VI Bạn khẳng định rằng bạn có đủ khả năng và năng lực để ký kết và tuân thủ các điều khoản, điều kiện, nghĩa vụ, khẳng định, tuyên bố và bảo đảm nêu trong Thỏa thuận này
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
you | bạn |
and | các |
EN As provided in Section 13, unless otherwise expressly specified an Order Form, all Charges are exclusive of Taxes and Fees
VI Theo quy định trong Phần 13, trừ khi có quy định rõ ràng khác trong Biểu mẫu đặt hàng, tất cả các Khoản phí đều chưa bao gồm Thuế và Lệ phí
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
section | phần |
all | tất cả các |
fees | phí |
and | các |
EN Unless otherwise expressly specified by Zoom as required by applicable Law, all prices shown by Zoom and Charges for the Services on your account are exclusive of Taxes and Fees
VI Trừ khi được Zoom quy định rõ ràng theo yêu cầu của Luật hiện hành, tất cả các mức giá được Zoom hiển thị và Phí cho dịch vụ trên tài khoản của bạn đều chưa bao gồm Thuế và phí
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
account | tài khoản |
law | luật |
prices | giá |
your | của bạn |
on | trên |
are | được |
fees | phí |
all | tất cả các |
the | khi |
for | cho |
by | theo |
EN ANY MATERIAL OR DATA DOWNLOADED OR OTHERWISE OBTAINED THROUGH THE USE OF THE SERVICES OR SOFTWARE IS AT YOUR OWN DISCRETION AND RISK
VI BẤT KỲ TÀI LIỆU HOẶC DỮ LIỆU NÀO ĐƯỢC TẢI XUỐNG HOẶC THU THẬP ĐƯỢC THÔNG QUA VIỆC SỬ DỤNG DỊCH VỤ HOẶC PHẦN MỀM THUỘC TOÀN QUYỀN CỦA BẠN VÀ BẠN TỰ CHỊU RỦI RO VỀ VIỆC NÀY
inglês | vietnamita |
---|---|
through | qua |
EN All terms defined in the singular will have the same meanings when used in the plural and vice versa, where appropriate and unless otherwise specified
VI Tất cả các thuật ngữ được định nghĩa ở dạng số ít sẽ có cùng ý nghĩa khi được sử dụng ở dạng số nhiều và ngược lại, khi thích hợp và trừ khi có quy định khác
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
all | tất cả các |
where | nhiều |
will | được |
the | khi |
and | các |
EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.
VI Có một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa là từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
however | tuy nhiên |
EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.
VI Có một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa là từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
however | tuy nhiên |
EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.
VI Có một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa là từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
however | tuy nhiên |
EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.
VI Có một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa là từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
however | tuy nhiên |
Mostrando 50 de 50 traduções