Traduzir "otherwise might" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "otherwise might" de inglês para vietnamita

Traduções de otherwise might

"otherwise might" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

otherwise bạn một
might bạn bạn có cho các có thể của của bạn hơn liệu một tôi với đã được để

Tradução de inglês para vietnamita de otherwise might

inglês
vietnamita

EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.

VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn thể không do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.

inglês vietnamita
allow cho phép
projects dự án
we chúng tôi
build xây dựng
or hoặc
to đầu
you bạn

EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.

VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.

inglês vietnamita
date nhật
update cập nhật
your của bạn
browser trình duyệt
site trang web
is được

EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies

VI Bạn thể chọn gói Pro, gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa nhỏ các đại lý đang phát triển

inglês vietnamita
plan gói
basic cơ bản
popular phổ biến
growing phát triển
choose chọn
pro pro
or hoặc
you bạn
and các

EN What might prevent you from getting your COVID-19 vaccination record:

VI Lý do khiến quý vị không nhận được hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 của mình:

inglês vietnamita
getting nhận
your của

EN This mostly depends on the countries you are targeting, but it might not be as expensive as you think

VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng thể không đắt như bạn nghĩ

inglês vietnamita
countries quốc gia
not không
as như
but nhưng
you bạn

EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm

VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau

inglês vietnamita
and với

EN One summer we had a power bill that hit $500—you might say that was kind of a trigger

VI Một mùa hè, chúng tôi nhận được một hóa đơn tiền điện lên tới $500— bạn thể coi đó một yêu tố kích hoạt

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, rất ít quy định về môi trường điều kiện làm việc thể rất nghèo nàn

inglês vietnamita
other khác
big lớn
industries công nghiệp
environmental môi trường
regulations quy định
very rất
be
working làm việc
with với
and như

EN You’re looking for any water leaks, any loose or deteriorating seals, or pipes that might need to be replaced.

VI Bạn sẽ tìm kiếm bất kỳ các nơi rò rỉ nước, các chỗ bị lỏng hoặc các đầu nối đã gần hư hỏng hoặc các ống thể cần thay thế.

inglês vietnamita
looking tìm kiếm
water nước
or hoặc
to đầu

EN Each workload is unique and we recommend customers test their functions to determine the price performance improvement they might see

VI Mỗi khối lượng công việc đều tính duy nhất chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ thể thấy

inglês vietnamita
each mỗi
workload khối lượng công việc
test kiểm tra
functions hàm
performance hiệu suất
improvement cải thiện
we chúng tôi
customers khách
and của

EN To whom it might concern, I'm A pilot working for Vietnamairlines. I have been staying at diffirent quarantine hotels, and I'm most impressed with Metropole hotel Hanoi. The hotel itself is very...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglês vietnamita
is
the khi

EN More Articles you might be interested in

VI Các bài viết khác bạn thể quan tâm

inglês vietnamita
more khác
you bạn
articles các

EN While our technology might seem complex, its fundamental purpose is to drastically reduce complication for our clients

VI Mặc dù công nghệ của chúng tôi vẻ phức tạp, mục đích cơ bản của giảm đáng kể sự phức tạp cho khách hàng của chúng tôi

inglês vietnamita
complex phức tạp
purpose mục đích
reduce giảm
clients khách hàng
our chúng tôi

EN At first, your property might look a little modest ? more like SimTown or SimVillage

VI Lúc đầu, cơ ngơi của bạn trông vẻ hơi khiêm tốn một chút ? nhìn giống SimTown (Thị trấn Sim) hoặc SimVillage (Làng Sim) hơn

inglês vietnamita
little chút
more hơn
or hoặc
your bạn
first

EN FIFA Soccer also evaluates players based on their performance. Play your best, and maybe you might find your name on the world rankings!

VI FIFA Soccer cũng đánh giá người chơi dựa trên thành tích của họ. Hãy chơi hết sức mình, biết đâu, bạn thể tìm thấy tên của mình trên bảng xếp hạng thế giới!

inglês vietnamita
based dựa trên
name tên
world thế giới
also cũng
find tìm
players người chơi
on trên
play chơi
you bạn

EN A rapidly ageing population might also lead to a lack of workers in the future, as well as an increased need for social security for older people, especially older women

VI Già hóa dân số nhanh chóng cũng thể dẫn đến tình trạng thiếu lao động trong tương lai cũng như nhu cầu an sinh xã hội ngày càng tăng ở người cao tuổi, đặc biệt phụ nữ lớn tuổi

inglês vietnamita
also cũng
in trong
future tương lai
increased tăng
need nhu cầu
people người
rapidly nhanh

EN A bank transfer might not be the preferred option.

VI Chuyển khoản qua ngân hàng thể không phải một lựa chọn được ưa thích.

inglês vietnamita
bank ngân hàng
not không
option chọn

EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?

VI đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).

inglês vietnamita
can phải
hours giờ
we chúng tôi
and
with với
the khi

EN They also might have some specific questions that may be easier to be asked directly with the counsel

VI Nếu bạn muốn kéo dài giờ tư vấn, chi phí sẽ 60 đô la cho mỗi nửa giờ kế tiếp hoặc một phần trong số đó

inglês vietnamita
also hoặc
questions bạn

EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.

VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.

inglês vietnamita
date nhật
update cập nhật
your của bạn
browser trình duyệt
site trang web
is được

EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.

VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.

inglês vietnamita
date nhật
update cập nhật
your của bạn
browser trình duyệt
site trang web
is được

EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies

VI Bạn thể chọn gói Pro, gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa nhỏ các đại lý đang phát triển

inglês vietnamita
plan gói
basic cơ bản
popular phổ biến
growing phát triển
choose chọn
pro pro
or hoặc
you bạn
and các

EN Each workload is unique and we recommend customers test their functions to determine the price performance improvement they might see

VI Mỗi khối lượng công việc đều tính duy nhất chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ thể thấy

inglês vietnamita
each mỗi
workload khối lượng công việc
test kiểm tra
functions hàm
performance hiệu suất
improvement cải thiện
we chúng tôi
customers khách
and của

EN Note that there is no officially recognized “certification” for HIA compliance in the same way that an entity might be SOC, PCI, or FedRAMP certified or authorized

VI Lưu ý rằng không “chứng nhận” được công nhận chính thức về việc tuân thủ HIA giống như cách mà một thực thể được chứng nhận hoặc ủy quyền SOC, PCI hoặc FedRAMP

EN Note that there is no officially recognized “certification” for PHIPA compliance in the same way that an entity might be SOC, PCI, or FedRAMP certified or authorized

VI Lưu ý rằng không “chứng nhận” chính thức nào về việc tuân thủ PHIPA giống như cách thực thể được chứng nhận hoặc ủy quyền SOC, PCI hoặc FedRAMP

EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.

VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.

inglês vietnamita
date nhật
update cập nhật
your của bạn
browser trình duyệt
site trang web
is được

EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies

VI Bạn thể chọn gói Pro, gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa nhỏ các đại lý đang phát triển

inglês vietnamita
plan gói
basic cơ bản
popular phổ biến
growing phát triển
choose chọn
pro pro
or hoặc
you bạn
and các

EN With Amazon VPC, you can define a virtual network topology that closely resembles a traditional network you might operate in your own datacenter

VI Với Amazon VPC, bạn thể xác định một cấu trúc mạng ảo giống nhất với mạng truyền thống mà bạn vận hành tại trung tâm dữ liệu của riêng mình

inglês vietnamita
amazon amazon
define xác định
network mạng
traditional truyền thống
operate vận hành
your bạn
own riêng

EN Aurora Serverless might not be able to find a scaling point if you have long-running queries or transactions in progress, or temporary tables or table locks in use.

VI Aurora Serverless thể sẽ không tìm được điểm thay đổi quy mô nếu bạn nhiều truy vấn dài, giao dịch đang diễn ra hoặc nhiều bảng tạm thời hay khóa bảng đang được sử dụng.

inglês vietnamita
transactions giao dịch
temporary tạm thời
use sử dụng
find tìm
point điểm
long dài
if nếu
you bạn
or hoặc
not không
be được

EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.

VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.

inglês vietnamita
date nhật
update cập nhật
your của bạn
browser trình duyệt
site trang web
is được

EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.

VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.

inglês vietnamita
date nhật
update cập nhật
your của bạn
browser trình duyệt
site trang web
is được

EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm

VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau

inglês vietnamita
and với

EN Note: The result might differ from actual calculation at FE CREDIT's POS and is for reference only

VI *Ghi chú: Kết quả tính toán này chỉ mang tính chất tham khảo thể sai lệch nhỏ với kết quả tính toán thực tế tại các điểm giới thiệu của FE CREDIT

inglês vietnamita
actual thực
fe fe
at tại
the này
for với

EN We might work together in an agile start-up environment or long-established company structures

VI Chúng ta thể làm việc cùng nhau trong môi trường khởi nghiệp linh hoạt hoặc cấu trúc công ty đã thiết lập lâu đời

inglês vietnamita
together cùng nhau
environment môi trường
company công ty
in trong
or hoặc
an thể
work làm việc

EN Or you might coordinate the shipment of products to customers, and manage and design complete supply chains

VI Hoặc bạn sẽ điều phối vận chuyển sản phẩm tới khách hàng, quản lý thiết kế các chuỗi cung ứng hoàn chỉnh

inglês vietnamita
or hoặc
complete hoàn chỉnh
chains chuỗi
products sản phẩm
customers khách hàng
you bạn
and các
the điều

EN Or you might also work in organisational development and support change processes

VI Hoặc bạn cũng thể làm việc trong các quy trình phát triển tổ chức hỗ trợ thay đổi

inglês vietnamita
development phát triển
processes quy trình
or hoặc
also cũng
change thay đổi
in trong
work làm việc
you bạn
and các

EN You might not know how, but one thing is for sure: You want to shape the future with your ideas

VI một người sinh viên, bạn đang chuẩn bị cho một tương lai tươi sáng một sự nghiệp thành công

inglês vietnamita
future tương lai
your bạn

EN This return might not give you credit for deductions and exemptions you may be entitled to receive

VI Khai thuế này thể không cho quý vị tín chỉ để khấu trừ loại trừ quý vị được hưởng

inglês vietnamita
and khấu
this này
not không
be được

EN Learn which backlinks might be hurting your visibility and find new high-quality link building prospects.

VI Tìm hiểu các backlink nào thể làm ảnh hưởng đến khả năng hiển thị của bạn khám phá tiềm năng xây dựng liên kết chất lượng cao mới.

inglês vietnamita
learn hiểu
backlinks backlink
new mới
link liên kết
building xây dựng
prospects tiềm năng
find tìm
high cao
be
and thị
your của bạn

EN You might need more than you think, which is why we have it all

VI Bạn thể cần nhiều hơn bạn nghĩ, đó lý do chúng tôi mọi thứ

inglês vietnamita
think nghĩ
we chúng tôi
all mọi

EN Please note that there might be constraints on site display and usability

VI Để trải nghiệm tốt nhất, xin vui lòng tải bản mới nhất của các trình duyệt sau: Internet Explorer, Chrome, Firefox Safari

inglês vietnamita
please xin vui lòng

EN A blog sharing about digital marketing, miscellaneous about technology and what you might need that the author knows.

VI Một blog chia sẻ về digital marketing, linh tinh về công nghệ ? phần mềm những gì thể bạn cần mà tác giả biết.

inglês vietnamita
blog blog
marketing marketing
you bạn
need cần

EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates

VI Đây thể chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ tỷ giá

inglês vietnamita
currency tiền
price giá
more hơn
of của
it không

EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates

VI Đây thể chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ tỷ giá

inglês vietnamita
currency tiền
price giá
more hơn
of của
it không

EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates

VI Đây thể chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ tỷ giá

inglês vietnamita
currency tiền
price giá
more hơn
of của
it không

EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates

VI Đây thể chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ tỷ giá

inglês vietnamita
currency tiền
price giá
more hơn
of của
it không

EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates

VI Đây thể chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ tỷ giá

inglês vietnamita
currency tiền
price giá
more hơn
of của
it không

EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates

VI Đây thể chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ tỷ giá

inglês vietnamita
currency tiền
price giá
more hơn
of của
it không

EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates

VI Đây thể chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ tỷ giá

inglês vietnamita
currency tiền
price giá
more hơn
of của
it không

EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates

VI Đây thể chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ tỷ giá

inglês vietnamita
currency tiền
price giá
more hơn
of của
it không

Mostrando 50 de 50 traduções