EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.
EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.
VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
programs | chương trình |
important | quan trọng |
job | công việc |
residents | cư dân |
need | cần |
in | trong |
EN Legal Services Alabama helps people throughout the state solve their legal problems:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang giải quyết các vấn đề pháp lý của họ:
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
state | tiểu bang |
solve | giải quyết |
the | giải |
helps | giúp |
people | người |
their | của |
EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates
VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên có được kinh nghiệm pháp lý có giá trị và kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
experience | kinh nghiệm |
knowledge | kiến thức |
of | của |
our | chúng tôi |
and | và |
EN Legal Online Sports Betting in the USA: Best Sites for 2021
VI Cá Cược Thể Thao Tốt Nhất, Mẹo Cược Luôn Thắng
EN Legal Online Sports Betting in the USA: Best Sites for 2021
VI Cá Cược Thể Thao Tốt Nhất, Mẹo Cược Luôn Thắng
EN Legal Online Sports Betting in the USA: Best Sites for 2021
VI Cá Cược Thể Thao Tốt Nhất, Mẹo Cược Luôn Thắng - 2022
EN Legal Online Sports Betting in the USA: Best Sites for 2021
VI Cá Cược Thể Thao Tốt Nhất, Mẹo Cược Luôn Thắng - 2022
EN This free online Blackberry video converter lets you convert your video files to the format your Blackberry can play. Online and for free.
VI Trình chuyển đổi video cho Blackberry trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file video của mình sang định dạng mà Blackberry có thể phát. Trực tuyến và miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
files | file |
lets | cho phép |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN This free online Blackberry video converter lets you convert your video files to the format your Blackberry can play. Online and for free.
VI Trình chuyển đổi video cho Blackberry trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file video của mình sang định dạng mà Blackberry có thể phát. Trực tuyến và miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
files | file |
lets | cho phép |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN Our online tool makes sure that your file like a video meets the Telegram specifications and you can share it online as a video
VI Công cụ trực tuyến của chúng tôi đảm bảo rằng file của bạn như video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật của Telegram và bạn có thể chia sẻ trực tuyến file đó dưới dạng video
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
video | video |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
and | như |
you | bạn |
EN This platform is intended to serve as a point of contact for the out-of-court resolution of disputes relating to contractual obligations under online sales contracts and online service contracts.
VI Trang web này không phải là giấy phép sử dụng tài sản trí tuệ của các công ty thuộc Tập đoàn Bosch (Bosch) hoặc bên thứ ba.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
online | web |
EN Convert your video file with this online video converter so you can share it online in Telegram.
VI Chuyển đổi file video của bạn bằng trình chuyển đổi video trực tuyến này để bạn có thể chia sẻ trực tuyến trên Telegram.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
online | trực tuyến |
video | video |
this | này |
with | bằng |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products
VI Website thương mại điện tử có thể bán mọi thứ từ việc kinh doanh nhỏ bán các sản phẩm của nó với cửa hàng đơn giản cho đến kinh doanh lớn bán hàng nghìn sản phẩm trên thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
shop | cửa hàng |
business | kinh doanh |
small | nhỏ |
an | thể |
products | sản phẩm |
on | trên |
EN Make the most of the online marketing tools designed to help your business strive online, all gathered in GetResponse.
VI Tận dụng tối đa công cụ tiếp thị trực tuyến được thiết kế để giúp doanh nghiệp của bạn phát triển trực tuyến, tất cả đều có trong GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
help | giúp |
in | trong |
all | của |
EN Just starting out in online marketing? Check out how this set of tools will help you grow your audience and make money online.
VI Bạn mới tham gia ngành tiếp thị trực tuyến? Hãy xem qua cách bộ công cụ này sẽ giúp bạn phát triển đối tượng khán giả của mình và kiếm tiền trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
help | giúp |
grow | phát triển |
money | tiền |
of | của |
your | bạn |
EN Connect your online store to GetResponse and quickly populate your product inventory in your GetResponse account. All your online marketing tools in one place.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse và nhanh chóng bổ sung kho sản phẩm trong tài khoản GetResponse. Tất cả các công cụ tiếp thị trực tuyến tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
in | trong |
account | tài khoản |
place | nơi |
product | sản phẩm |
your | bạn |
quickly | nhanh |
all | tất cả các |
and | của |
EN What are online paid ads? Online paid ads refer to advertisements that appear on websites, search engines, and social media platforms
VI Quảng cáo trả phí trực tuyến là gì? Quảng cáo trả phí trực tuyến bao gồm quảng cáo xuất hiện trên trang web, công cụ tìm kiếm và nền tảng mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
on | trên |
search | tìm kiếm |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
websites | trang |
EN Why use online paid ads? Online paid ads can be a cost-effective way to reach a large, targeted audience quickly
VI Tại sao sử dụng quảng cáo trả phí trực tuyến? Quảng cáo trả phí trực tuyến là một cách tiết kiệm chi phí để nhanh chóng tiếp cận lượng lớn khách hàng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
ads | quảng cáo |
way | cách |
large | lớn |
targeted | mục tiêu |
quickly | nhanh |
EN Your Online Account: Securely access your IRS online account to view the total amount of your first, second and third Economic Impact Payment amounts under the Tax Records page.
VI Tài Khoản Trực Tuyến Của Quý Vị: Truy cập an toàn vào Tài khoản trực tuyến của
EN Any differences created by translation are not binding and have no legal effect
VI Mọi khác biệt với bản dịch đều không có giá trị ràng buộc và không có hiệu lực pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
and | dịch |
EN Providers may accept written consent from a parent or legal guardian of an unaccompanied minor
VI Các nhà cung cấp có thể chấp nhận văn bản chấp thuận từ cha mẹ hoặc người giám hộ theo pháp luật của trẻ vị thành niên không có người lớn đi cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
providers | nhà cung cấp |
accept | nhận |
EN Is Bitcoin a Legal Tender in El Salvador?
VI Bitcoin có hợp pháp ở El Salvador không?
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
EN Bitcoin will now be considered a legal tender in El Salvador
VI Bitcoin đã được coi là một tài sản hợp pháp ở El Salvador
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
EN In June 2021, El Salvador's president announced the new law, allowing for bitcoin to be legal tender
VI Vào tháng 6 năm 2021, tổng thống El Salvador đã công bố luật mới, cho phép bitcoin được sử dụng hợp pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
june | tháng |
allowing | cho phép |
bitcoin | bitcoin |
be | được |
new | mới |
law | luật |
EN Given that El Salvador is largely a cash economy, the adoption of bitcoin as legal tender will help spur the power and potential of bitcoin
VI Do El Salvador chủ yếu là một nền kinh tế tiền mặt, việc áp dụng bitcoin như một tài sản hợp pháp sẽ giúp thúc đẩy sức mạnh và tiềm năng của bitcoin
inglês | vietnamita |
---|---|
cash | tiền |
bitcoin | bitcoin |
help | giúp |
power | sức mạnh |
of | của |
EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
or | hoặc |
origin | nguồn |
of | của |
products | sản phẩm |
EN Do not remove, obscure or alter any legal notices displayed in or attached to our Services.
VI Không được xóa, che khuất hoặc thay đổi bất kỳ thông báo pháp lý nào được hiển thị trong hoặc kèm theo Dịch vụ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
do | theo |
or | hoặc |
not | không |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country
VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
requirements | yêu cầu |
agency | cơ quan |
of | của |
EN Consideration of legal compliance when selecting a contract partner
VI Cân nhắc tuân thủ pháp luật khi lựa chọn đối tác hợp đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
contract | hợp đồng |
legal | luật |
when | khi |
EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.
VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
plans | kế hoạch |
new | mới |
stores | cửa hàng |
regulations | quy định |
changes | thay đổi |
in | trong |
and | các |
these | này |
EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.
VI Kiện tụng, hành động pháp lý và các biện pháp pháp lý khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tình trạng tài chính của Tập đoàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
performance | hiệu suất |
financial | tài chính |
and | của |
EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees
VI Ngoài ra, là tiền đề để có được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách có hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ và nhân viên
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
of | của |
customers | khách |
we | chúng tôi |
EN © LEGAL SERVICES ALABAMA. ALL RIGHTS RESERVED.
VI © DỊCH VỤ PHÁP LÝ ALABAMA. TẤT CẢ CÁC QUYỀN.
EN Do you obtain the legal right of my file when I use your service?
VI Bạn có quyền hợp pháp đối với file của tôi khi tôi sử dụng dịch vụ của bạn không?
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
my | của tôi |
use | sử dụng |
right | quyền |
your | của bạn |
you | bạn |
EN We do not intend to have the legal right on your files
VI Chúng tôi không có quyền hợp pháp đối với file của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
files | file |
we | chúng tôi |
right | quyền |
your | của bạn |
not | với |
EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada
VI Khách du lịch, học sinh, người lao động có giấy phép đang học tập và làm việc tại Canada thông thường chỉ có 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
study | học |
their | họ |
have | là |
work | làm |
EN Disclaimer: This document is provided for informational purposes only and does not constitute legal advice
VI Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này được cung cấp chỉ với mục đích thông tin và không phải là lời khuyên pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
document | tài liệu |
purposes | mục đích |
provided | cung cấp |
not | với |
this | này |
EN We provide civil legal aid for people in need.
VI Chúng tôi cung cấp trợ giúp pháp lý dân sự cho những người có nhu
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
for | cho |
people | người |
EN LSA serves low-income people by providing civil legal aid and by promoting collaboration to find solutions to problems of poverty.
VI LSA phục vụ người có thu nhập thấp bằng việc cung cấp viện trợ pháp lý dân sự và thúc đẩy hợp tác để tìm giải pháp cho các vấn đề về nghèo đói.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
low | thấp |
find | tìm |
people | người |
to | cho |
and | các |
EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.
VI Mỗi văn phòng có luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama và nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân có thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
staff | nhân viên |
know | biết |
legal | luật |
low | thấp |
has | là |
help | giúp |
office | văn phòng |
people | người |
how | những |
EN We Aim To Provide Expert Advice & Quality Legal Services.
VI Chúng tôi AIM để cung cấp chuyên gia Tư vấn & dịch vụ pháp lý chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
quality | chất lượng |
to | dịch |
we | chúng tôi |
EN Legal Services Alabama helps survivors of domestic and family violence with the following:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp người sống sót trong nội bộ và bạo lực gia đình với những việc sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
violence | bạo lực |
helps | giúp |
following | sau |
and | dịch |
EN Legal Services Alabama serves survivors of domestic violence statewide by helping provide the following:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama phục vụ những người sống sót của bạo hành gia đình trên toàn tiểu bang bằng việc giúp cung cấp những mục sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
following | sau |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Legal Services Alabama helps people throughout the state when they have questions or problems with these kinds of public benefits:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang khi họ có thắc mắc hoặc vấn đề với các loại quyền lợi công cộng này:
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
state | tiểu bang |
or | hoặc |
helps | giúp |
people | người |
these | này |
EN Understand your legal rights and responsibilities
VI Hiểu các quyền và trách nhiệm pháp lý của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
rights | quyền |
your | của bạn |
EN Our staff can give you legal help with the following housing issues:
VI Nhân viên của chúng tôi có thể cung cấp cho bạn trợ giúp pháp lý với các vấn đề nhà ở sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
help | giúp |
with | với |
our | chúng tôi |
following | sau |
you | bạn |
EN Every day, our legal staff helps people all over Alabama with housing issues. We work to ––
VI Mỗi ngày, nhân viên pháp lý của chúng tôi giúp mọi người ở khắp Alabama với các vấn đề về nhà ở. Chúng tôi làm việc – –
EN Every day, our legal staff helps people:
VI Mỗi ngày, nhân viên pháp lý của chúng tôi giúp mọi người:
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
staff | nhân viên |
helps | giúp |
our | chúng tôi |
people | người |
EN LSA represents eligible clients in critical legal matters—judicial and administrative.
VI LSA đại diện cho khách hàng đủ điều kiện trong các vấn đề pháp lý quan trọng-tư pháp và hành chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
clients | khách |
and | các |
in | trong |
EN LSA provides timely legal counsel and advice.
VI LSA cung cấp lời khuyên và tư vấn pháp lý kịp thời.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
Mostrando 50 de 50 traduções